Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5079 | Quế Lâm (KWL) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5080 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5080 | Lan Châu (LHW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5079 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5396 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5948 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5112 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5651 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5207 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5652 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5207 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5983 | Diên An (ENY) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5984 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5984 | Ngân Xuyên (INC) | Diên An (ENY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5983 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5163 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5787 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5711 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5712 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5711 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5712 | Ô Hải (WUA) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5697 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 50 phút | • | • | |||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
5326 | Đạt Châu (DZH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
5326 | Nam Ninh (NNG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
5788 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5947 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5947 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5177 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5178 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5395 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5851 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5852 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5128 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5833 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5834 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5296 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5295 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5165 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5129 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5522 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5521 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5573 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5130 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5574 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5574 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5573 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5797 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5798 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 30 phút | • | ||||||
431 | Thanh Đảo (TAO) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | ||||||
5325 | Đạt Châu (DZH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5325 | Thanh Đảo (TAO) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5756 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5981 | Đạt Châu (DZH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5982 | Đạt Châu (DZH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5982 | Ngân Xuyên (INC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5755 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5981 | Tam Á (SYX) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5208 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5208 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5589 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5698 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5589 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
5892 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5895 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5892 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5895 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5035 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5035 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5330 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5038 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5329 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5036 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5036 | Tây An (XIY) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5590 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5310 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5309 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5590 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5992 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5316 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5315 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5992 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | ||||||
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
5991 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | ||||||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
5991 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5144 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5143 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • |
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 390 |
Tuyến bay hàng đầu | Hải Khẩu đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 69 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |