
BR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng EVA Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng EVA Air
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng EVA Air
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng EVA Air
Đánh giá của khách hàng EVA Air
Trạng thái chuyến bay của EVA Air
Bản đồ tuyến bay của hãng EVA Air - EVA Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng EVA Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng EVA Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng EVA Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
845 | Cao Hùng (KHH) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
113 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
722 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
771 | Thượng Hải (SHA) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
706 | Cao Hùng (KHH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
705 | Thượng Hải (PVG) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
858 | Hong Kong (HKG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
158 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kô-mát-sư (KMQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
156 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Seoul (GMP) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
206 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
189 | Tô-ky-ô (HND) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
382 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
67 | Băng Cốc (BKK) | London (LHR) | 13 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
282 | Thành phố Cebu (CEB) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
258 | Chiềng Mai (CNX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
234 | Thành phố Angeles (CRK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
165 | Xa-pô-rô (CTS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
384 | Đà Nẵng (DAD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
398 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
850 | Hong Kong (HKG) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
171 | Incheon (ICN) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
172 | Cao Hùng (KHH) | Incheon (ICN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
182 | Cao Hùng (KHH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
108 | Cao Hùng (KHH) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
181 | Ô-sa-ka (KIX) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
177 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
157 | Kô-mát-sư (KMQ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
68 | London (LHR) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
278 | Manila (MNL) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
107 | Tô-ky-ô (NRT) | Cao Hùng (KHH) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
197 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
266 | Phnom Penh (PNH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
721 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
205 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thành phố Cebu (CEB) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
257 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Chiềng Mai (CNX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
233 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thành phố Angeles (CRK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
166 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
383 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
397 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
891 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
178 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
277 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Manila (MNL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
198 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
186 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
265 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
395 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
192 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
226 | Singapore (SIN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
225 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Singapore (SIN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
256 | Denpasar (DPS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
255 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
806 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
805 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
772 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
101 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
102 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
119 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
120 | Cao Hùng (KHH) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
715 | Bắc Kinh (PEK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
716 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
62 | Vienna (VIE) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
31 | New York (JFK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 17 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
25 | Seattle (SEA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 13 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9 | Vancouver (YVR) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 13 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
35 | Toronto (YYZ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 15 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
51 | Houston (IAH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 16 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
15 | Los Angeles (LAX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 14 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
55 | Chicago (ORD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 15 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
27 | San Francisco (SFO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 14 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
52 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Houston (IAH) | 13 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
32 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | New York (JFK) | 14 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
16 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Los Angeles (LAX) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
56 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Chicago (ORD) | 13 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
26 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Seattle (SEA) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
28 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | San Francisco (SFO) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
10 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Vancouver (YVR) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
36 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Toronto (YYZ) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
757 | Hàng Châu (HGH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
758 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
76 | Am-xtéc-đam (AMS) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
121 | Aomori (AOJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
75 | Băng Cốc (BKK) | Am-xtéc-đam (AMS) | 13 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
316 | Brisbane (BNE) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
122 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Aomori (AOJ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
315 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Brisbane (BNE) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
829 | Cao Hùng (KHH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
830 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
109 | Matsuyama (MYJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
110 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Matsuyama (MYJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
117 | Sendai (SDJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
118 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Sendai (SDJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
88 | Paris (CDG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 12 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
228 | Kuala Lumpur (KUL) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
227 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
87 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Paris (CDG) | 15 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
159 | Incheon (ICN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
160 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Incheon (ICN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
238 | Jakarta (CGK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
237 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
72 | Muy-ních (MUC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 11 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
96 | Milan (MXP) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
71 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Muy-ních (MUC) | 15 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
155 | Seoul (GMP) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
95 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Milan (MXP) | 15 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
66 | Vienna (VIE) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
65 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Vienna (VIE) | 14 giờ 20 phút | • | • | • |
Tốp EVA Air tuyến bay hàng đầu
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hà Nội
- Hà Nội đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Đà Nẵng
- Đà Nẵng đến Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl
Sân bay hàng đầu khai thác bởi EVA Air
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl (TPE)
- Sân bay Hong Kong Intl (HKG)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Cao Hùng Kaohsiung (KHH)
- Sân bay San Francisco (SFO)
- Sân bay Los Angeles (LAX)
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
- Sân bay Tô-ky-ô Narita (NRT)
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Sung Shan (TSA)
- Sân bay Manila Ninoy Aquino Intl (MNL)
- Sân bay Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Phu-ku-ô-ka Fukuoka (FUK)
- Sân bay Macau (Ma Cao) (MFM)
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
EVA Air thông tin liên hệ
- BRMã IATA
- +886-0800-098-666Gọi điện
- evaair.comTruy cập
Thông tin của EVA Air
Mã IATA | BR |
---|---|
Tuyến đường | 112 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hong Kong |
Sân bay được khai thác | 51 |
Sân bay hàng đầu | Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl |
