Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

08:20 - 09:20DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
06:50 - 07:40SGN-DLI
0h 50mbay thẳng
2.045.971 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 7, 15 Thg. 3 - Th. 2, 17 Thg. 3
08:20 - 09:20DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
06:50 - 07:40SGN-DLI
0h 50mbay thẳng
2.222.784 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 28 Thg. 2 - CN, 2 Thg. 3
07:55 - 09:05DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
06:00 - 07:15DAD-DLI
1h 15mbay thẳng
2.904.774 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 7 Thg. 3 - Th. 6, 14 Thg. 3
07:55 - 09:05DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
06:00 - 07:15DAD-DLI
1h 15mbay thẳng
3.031.068 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 7, 1 Thg. 3 - Th. 2, 3 Thg. 3
08:20 - 21:10DLI-HUI
12h 50m1 điểm dừng
21:50 - 07:40HUI-DLI
9h 50m1 điểm dừng
4.420.308 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 2, 17 Thg. 3 - Th. 4, 19 Thg. 3
08:20 - 13:05DLI-HAN
4h 45m1 điểm dừng
15:55 - 07:40HAN-DLI
15h 45m2 điểm dừng
7.249.305 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 18 Thg. 3 - Th. 3, 18 Thg. 3
00:45 - 07:40HPH-DLI
6h 55m1 điểm dừng
18:00 - 22:40DLI-HPH
4h 40m1 điểm dừng
7.830.260 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 4 Thg. 2 - Th. 3, 11 Thg. 2
08:20 - 14:35DLI-HPH
6h 15m1 điểm dừng
12:00 - 17:20HPH-DLI
5h 20m1 điểm dừng
24.425.360 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 7, 8 Thg. 3 - Th. 7, 15 Thg. 3

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Hai

Mùa cao điểm

Tháng Năm
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 4%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 12%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 53 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 53 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Năm.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hồ Chí Minh đến Huế, với giá vé 2.045.971 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 55 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Năm.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,6
TốtDựa trên 211 các đánh giá được xác minh của khách
6,4Thư giãn, giải trí
8,1Phi hành đoàn
7,6Lên máy bay
7,6Thư thái
6,9Thức ăn

Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
V
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SFO
Tốt

Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

15/3Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
17/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 50mSGN-DLI
2.045.971 ₫
28/2Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
2/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 50mSGN-DLI
2.222.784 ₫
16/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
17/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 50mSGN-DLI
2.273.301 ₫
12/6Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
14/6Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
0h 55mSGN-DLI
2.803.738 ₫
7/3Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
14/3Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
2.904.774 ₫
1/3Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
3/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
3.031.068 ₫
1/3Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
3/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
3.081.586 ₫
12/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
16/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
3.182.622 ₫
4/3Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 00mDLI-DAD
5/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
3.763.577 ₫
1/3Th. 7
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
3/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
4.016.166 ₫
7/3Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
14/3Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
4.091.942 ₫
17/3Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
12h 50mDLI-HUI
19/3Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 50mHUI-DLI
4.420.308 ₫
28/2Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
2/3CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
8h 00mSGN-DLI
4.571.862 ₫
12/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
16/3CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 00mDAD-DLI
4.723.415 ₫
14/3Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
14/3Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 35mDAD-DLI
4.925.486 ₫
12/3Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
16/3CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 55mDAD-DLI
5.152.816 ₫
12/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
16/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
5.228.593 ₫
18/3Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 45mDLI-HAN
18/3Th. 3
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
15h 45mHAN-DLI
7.249.306 ₫
4/2Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 55mHPH-DLI
11/2Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 40mDLI-HPH
7.830.260 ₫
8/3Th. 7
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 15mDLI-HPH
15/3Th. 7
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 20mHPH-DLI
24.425.360 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

2/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.060.874 ₫
30/1Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.111.392 ₫
3/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.136.651 ₫
3/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.161.910 ₫
30/1Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.212.427 ₫
17/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 55mDLI-HAN
1.641.829 ₫
17/2Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 55mDLI-HAN
1.667.088 ₫
26/2Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.692.346 ₫
17/3Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 25mDLI-PQC
2.096.489 ₫
4/3Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 35mDLI-DAD
2.323.819 ₫
27/2Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 35mDLI-DAD
2.450.114 ₫
19/4Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.475.372 ₫
14/2Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.626.926 ₫
26/5Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
8h 30mDLI-VII
2.879.515 ₫
30/3CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
15h 35mDLI-HAN
3.031.068 ₫
16/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 45mDLI-SGN
3.182.622 ₫
20/3Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
36h 50mDLI-SGN
5.683.254 ₫
5/6Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
37h 00mDLI-CXR
6.744.128 ₫
7/3Th. 6
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
20h 40mDLI-HUI
7.653.448 ₫
20/5Th. 3
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 50mHPH-DLI
20.181.864 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Các ưu đãi gần đây cho vé bay phút chót

30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 30mDLI-HAN
10/2Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 50mHAN-DLI
6.112.654 ₫
31/1Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 35mDLI-PQC
4/2Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
9h 30mPQC-DLI
6.238.949 ₫
30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 05mDLI-HAN
10/2Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 50mHAN-DLI
6.390.502 ₫
30/1Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 55mDLI-HAN
9/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 40mHAN-DLI
7.123.011 ₫
30/1Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 55mDLI-HAN
9/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 40mHAN-DLI
7.148.270 ₫
30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 30mDLI-HAN
9/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 40mHAN-DLI
7.855.519 ₫
28/1Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 30mDLI-DAD
3/2Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 30mDAD-DLI
7.855.519 ₫
30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 05mDLI-HAN
9/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 40mHAN-DLI
7.906.037 ₫
30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 30mDLI-HAN
10/2Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 55mHAN-DLI
8.436.474 ₫
30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 05mDLI-HAN
10/2Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 55mHAN-DLI
8.486.992 ₫
28/1Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 30mDLI-SGN
28/1Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 00mSGN-DLI
16.797.172 ₫
29/1Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 40mDLI-SGN
29/1Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
13h 20mSGN-DLI
20.005.052 ₫
30/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
13h 45mHPH-DLI
1/2Th. 7
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
22h 30mDLI-HPH
29.830.766 ₫
30/1Th. 5
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
35h 25mHPH-DLI
1/2Th. 7
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
27h 10mDLI-HPH
34.857.288 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 6 1/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 1/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
604Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 20 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
6151Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 0 phút
129Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
1572Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
6171Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)10 giờ 40 phút
384Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 25 phút
6401Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 10 phút
385Tô-ky-ô (HND)Hà Nội (HAN)6 giờ 10 phút
6441Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
403Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
319Tô-ky-ô (NRT)Đà Nẵng (DAD)6 giờ 15 phút
6400Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
6102Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
605Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 10 phút
6150Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 10 phút
6170Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 50 phút
6440Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 0 phút
402Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)4 giờ 55 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 5 phút
6103Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 15 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
6220Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 55 phút
8069Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 0 phút
6420Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)1 giờ 45 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 45 phút
8068Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
6421Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 40 phút
781Hồ Chí Minh (SGN)Melbourne (MEL)8 giờ 10 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 30 phút
348Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 15 phút
349Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 45 phút
19Hà Nội (HAN)Paris (CDG)13 giờ 30 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 30 phút
343Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 5 phút
8074Phú Quốc (PQC)Cần Thơ (VCA)1 giờ 5 phút
342Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 10 phút
8075Cần Thơ (VCA)Phú Quốc (PQC)1 giờ 15 phút
8071Côn Đảo (VCS)Cần Thơ (VCA)0 giờ 55 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
972Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 20 phút
973Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 30 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 45 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)13 giờ 35 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 20 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)13 giờ 45 phút
8070Cần Thơ (VCA)Côn Đảo (VCS)0 giờ 55 phút
50London (LHR)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 5 phút
51Hồ Chí Minh (SGN)London (LHR)14 giờ 0 phút
8003Hồ Chí Minh (SGN)Rạch Giá (VKG)0 giờ 50 phút
8002Rạch Giá (VKG)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 35 phút
8060Cà Mau (CAH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
8061Hồ Chí Minh (SGN)Cà Mau (CAH)1 giờ 0 phút
140Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
99San Francisco (SFO)Hồ Chí Minh (SGN)16 giờ 30 phút
98Hồ Chí Minh (SGN)San Francisco (SFO)13 giờ 30 phút
7020Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
7021Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 35 phút
6160Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
651Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 10 phút
650Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 20 phút
33Hồ Chí Minh (SGN)Muy-ních (MUC)12 giờ 30 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)4 giờ 0 phút
417Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
649Manila (MNL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 30 phút
648Hồ Chí Minh (SGN)Manila (MNL)2 giờ 30 phút
416Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)3 giờ 50 phút
207Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 35 phút
311Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 10 phút
1591Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 5 phút
1590Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
174Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
173Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 40 phút
307Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 40 phút
306Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 25 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 10 phút
7412Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
1552Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
1553Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)2 giờ 0 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 55 phút
335Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
1805Điện Biên Phủ (DIN)Hà Nội (HAN)0 giờ 55 phút
1804Hà Nội (HAN)Điện Biên Phủ (DIN)1 giờ 0 phút
778Melbourne (MEL)Hà Nội (HAN)9 giờ 35 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 50 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
1545Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 20 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 15 phút
1544Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
921Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
920Phnom Penh (PNH)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 50 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 10 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (PNH)1 giờ 30 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
6161Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
7404Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 40 phút
254Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
1405Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 40 phút
610Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
611Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
1203Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
676Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
677Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
1394Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 25 phút
1395Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
1202Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
7469Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 55 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 45 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
579Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
814Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
815Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 0 phút
779Hà Nội (HAN)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút
530Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
837Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 40 phút
32Muy-ních (MUC)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 5 phút
531Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 55 phút
836Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
428Hà Nội (HAN)Busan (PUS)4 giờ 0 phút
1423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 25 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 25 phút
34Muy-ních (MUC)Hà Nội (HAN)10 giờ 10 phút
523Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 40 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
522Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 25 phút
1717Hà Nội (HAN)Vinh (VII)0 giờ 55 phút
1718Vinh (VII)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
1660Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 30 phút
1661Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
429Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 30 phút
578Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)1 giờ 50 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
931Hà Nội (HAN)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 5 phút
930Luang Prabang (LPQ)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
931Luang Prabang (LPQ)Siem Reap (SAI)1 giờ 30 phút
930Siem Reap (SAI)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 30 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 20 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 40 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 30 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 25 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 45 phút
923Hà Nội (HAN)Phnom Penh (PNH)1 giờ 55 phút
922Phnom Penh (PNH)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
1286Hồ Chí Minh (SGN)Hạ Long (VDO)2 giờ 0 phút
1287Hạ Long (VDO)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
970Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 0 phút
327Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 45 phút
326Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 50 phút
786Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)9 giờ 50 phút
1573Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
976Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
977Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 5 phút
787Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)9 giờ 40 phút
647Hà Nội (HAN)Manila (MNL)3 giờ 15 phút
646Manila (MNL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường208
Tuyến bay hàng đầuHồ Chí Minh đến Hà Nội
Sân bay được khai thác55
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.