
VN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Hai |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Năm |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1573 | Hà Nội (HAN) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
604 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8060 | Cà Mau (CAH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
18 | Paris (CDG) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
630 | Jakarta (CGK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6070 | Đà Nẵng (DAD) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
318 | Đà Nẵng (DAD) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1574 | Da Lat (DLI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6171 | Da Lat (DLI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
36 | Frankfurt/ Main (FRA) | Hà Nội (HAN) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6071 | Hà Nội (HAN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
384 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (HND) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6317 | Hà Nội (HAN) | Huế (HUI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
310 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6401 | Hà Nội (HAN) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6025 | Hà Nội (HAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
385 | Tô-ky-ô (HND) | Hà Nội (HAN) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6316 | Huế (HUI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6161 | Huế (HUI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
441 | Incheon (ICN) | Nha Trang (CXR) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
431 | Incheon (ICN) | Đà Nẵng (DAD) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
417 | Incheon (ICN) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
581 | Cao Hùng (KHH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
319 | Tô-ky-ô (NRT) | Đà Nẵng (DAD) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
311 | Tô-ky-ô (NRT) | Hà Nội (HAN) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
307 | Tô-ky-ô (NRT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6400 | Phú Quốc (PQC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6102 | Phú Quốc (PQC) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
607 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cà Mau (CAH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
631 | Hồ Chí Minh (SGN) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6170 | Hồ Chí Minh (SGN) | Da Lat (DLI) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6002 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6160 | Hồ Chí Minh (SGN) | Huế (HUI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
580 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
306 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6103 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6220 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
571 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Tam Kỳ (VCL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
348 | Hà Nội (HAN) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
349 | Na-gôi-a (NGO) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
440 | Nha Trang (CXR) | Incheon (ICN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
430 | Đà Nẵng (DAD) | Incheon (ICN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
37 | Hà Nội (HAN) | Frankfurt/ Main (FRA) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
416 | Hà Nội (HAN) | Incheon (ICN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
19 | Hà Nội (HAN) | Paris (CDG) | 13 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7173 | Hải Phòng (HPH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1268 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vinh (VII) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1269 | Vinh (VII) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
30 | Frankfurt/ Main (FRA) | Hồ Chí Minh (SGN) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
343 | Na-gôi-a (NGO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
342 | Hồ Chí Minh (SGN) | Na-gôi-a (NGO) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
31 | Hồ Chí Minh (SGN) | Frankfurt/ Main (FRA) | 13 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6151 | Nha Trang (CXR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
780 | Melbourne (MEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6150 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6440 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
781 | Hồ Chí Minh (SGN) | Melbourne (MEL) | 8 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
972 | Mumbai (BOM) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
973 | Hà Nội (HAN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
10 | Paris (CDG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 11 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
55 | Hà Nội (HAN) | London (LHR) | 13 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
56 | London (LHR) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
11 | Hồ Chí Minh (SGN) | Paris (CDG) | 13 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
507 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
506 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1591 | Hà Nội (HAN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1590 | Đồng Hới (VDH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
50 | London (LHR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
51 | Hồ Chí Minh (SGN) | London (LHR) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1286 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Long (VDO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8003 | Hồ Chí Minh (SGN) | Rạch Giá (VKG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1287 | Hạ Long (VDO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8002 | Rạch Giá (VKG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
978 | Mumbai (BOM) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
979 | Hồ Chí Minh (SGN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
408 | Hồ Chí Minh (SGN) | Incheon (ICN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
812 | Siem Reap (SAI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
813 | Hồ Chí Minh (SGN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
522 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
35 | Hà Nội (HAN) | Muy-ních (MUC) | 12 giờ 15 phút | • | • | |||||
837 | Hà Nội (HAN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
836 | Siem Reap (SAI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
32 | Muy-ních (MUC) | Hồ Chí Minh (SGN) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
351 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
1203 | Hà Nội (HAN) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
350 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
1202 | Cần Thơ (VCA) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
610 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
611 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
586 | Hà Nội (HAN) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
99 | San Francisco (SFO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 16 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
98 | Hồ Chí Minh (SGN) | San Francisco (SFO) | 13 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
773 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sydney (SYD) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
137 | Đà Nẵng (DAD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1276 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thanh Hóa (THD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1277 | Thanh Hóa (THD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
136 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
334 | Hà Nội (HAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
335 | Ô-sa-ka (KIX) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
651 | Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore (SIN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
650 | Singapore (SIN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
327 | Ô-sa-ka (KIX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
326 | Hồ Chí Minh (SGN) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
34 | Muy-ních (MUC) | Hà Nội (HAN) | 10 giờ 10 phút | • | • | |||||
677 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1715 | Hà Nội (HAN) | Vinh (VII) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1716 | Vinh (VII) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
357 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
356 | Hà Nội (HAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
503 | Quảng Châu (CAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
502 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1603 | Hà Nội (HAN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
661 | Hà Nội (HAN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
423 | Busan (PUS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
422 | Hồ Chí Minh (SGN) | Busan (PUS) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
660 | Singapore (SIN) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1558 | Nha Trang (CXR) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1559 | Hà Nội (HAN) | Nha Trang (CXR) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1805 | Điện Biên Phủ (DIN) | Hà Nội (HAN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1804 | Hà Nội (HAN) | Điện Biên Phủ (DIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
428 | Hà Nội (HAN) | Busan (PUS) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1423 | Pleiku (PXU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
791 | Hồ Chí Minh (SGN) | Perth (PER) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
779 | Hà Nội (HAN) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
512 | Hà Nội (HAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
513 | Bắc Kinh (PEK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1392 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1393 | Quy Nhơn (UIH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
530 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
578 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
531 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
592 | Hà Nội (HAN) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1623 | Hà Nội (HAN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
593 | Hong Kong (HKG) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
409 | Incheon (ICN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1622 | Quy Nhơn (UIH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
921 | Hà Nội (HAN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
587 | Cao Hùng (KHH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Phnom Penh (PNH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Phnom Penh (PNH) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
429 | Busan (PUS) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
920 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phnom Penh (PNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
772 | Sydney (SYD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Vientiane (VTE) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Vientiane (VTE) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
970 | Niu Đê-li (DEL) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
971 | Hà Nội (HAN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
579 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7943 | Nha Trang (CXR) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7942 | Đà Nẵng (DAD) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
676 | Kuala Lumpur (KUL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1660 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1661 | Tuy Hoà (TBB) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1415 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hồ Chí Minh (SGN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
931 | Hà Nội (HAN) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
930 | Luang Prabang (LPQ) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
931 | Luang Prabang (LPQ) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
930 | Siem Reap (SAI) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1414 | Hồ Chí Minh (SGN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
523 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1955 | Đà Nẵng (DAD) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1441 | Đà Nẵng (DAD) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1954 | Da Lat (DLI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1440 | Cần Thơ (VCA) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1912 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Đà Nẵng (DAD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1913 | Đà Nẵng (DAD) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1422 | Hồ Chí Minh (SGN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1404 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1405 | Đồng Hới (VDH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
787 | Hà Nội (HAN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 40 phút | • | ||||||
790 | Perth (PER) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 25 phút | • | ||||||
976 | Niu Đê-li (DEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
1615 | Hà Nội (HAN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1641 | Hà Nội (HAN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8074 | Phú Quốc (PQC) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1614 | Pleiku (PXU) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
977 | Hồ Chí Minh (SGN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
8075 | Cần Thơ (VCA) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1640 | Tam Kỳ (VCL) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
923 | Hà Nội (HAN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
922 | Phnom Penh (PNH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8069 | Hồ Chí Minh (SGN) | Côn Đảo (VCS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8068 | Côn Đảo (VCS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
778 | Melbourne (MEL) | Hà Nội (HAN) | 9 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
649 | Manila (MNL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
648 | Hồ Chí Minh (SGN) | Manila (MNL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1651 | Hà Nội (HAN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
1650 | Tuy Hoà (TBB) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • |
Tốp Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tuyến bay hàng đầu
- Hà Nội đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Hà Nội
- Hà Nội đến Đà Nẵng
- Đà Nẵng đến Hà Nội
- Hồ Chí Minh đến Đà Nẵng
- Đà Nẵng đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Phú Quốc
- Phú Quốc đến Hồ Chí Minh
- Nha Trang đến Hà Nội
- Hồ Chí Minh đến Huế
- Hà Nội đến Nha Trang
- Huế đến Hồ Chí Minh
- Hà Nội đến Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Hà Nội
- Nha Trang đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Nha Trang
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh to Thanh Hóa
- Hồ Chí Minh đến Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi
- Huế đến Hà Nội
- Hà Nội đến Huế
- Hồ Chí Minh đến Hải Phòng
- Hải Phòng đến Hồ Chí Minh
- Hồ Chí Minh đến Da Lat
- Hà Nội đến Tuy Hoà
- Hà Nội đến Cần Thơ
- Hà Nội đến Vinh
- Hồ Chí Minh đến Tuy Hoà
- Hà Nội đến Điện Biên Phủ
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Hà Nội
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
- Sân bay Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN)
- Sân bay Hà Nội Quốc tế Nội Bài (HAN)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (DAD)
- Sân bay Nha Trang Quốc tế Cam Ranh (CXR)
- Sân bay Huế Quốc tế Phú Bài (HUI)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Quốc tế Phú Quốc (PQC)
- Sân bay Côn Đảo (VCS)
- Sân bay Vinh (VII)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Da Lat Quốc tế Liên Khương (DLI)
- Sân bay Hải Phòng Quốc tế Cát Bi (HPH)
- Sân bay Quốc tế Cần Thơ (VCA)
- Sân bay Tô-ky-ô Narita (NRT)
- Sân bay Quy Nhơn Phù Cát (UIH)
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ
- VNMã IATA
- 1900 1100Gọi điện
- vietnamairlines.comTruy cập
Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Mã IATA | VN |
---|---|
Tuyến đường | 208 |
Tuyến bay hàng đầu | Hà Nội đến Hồ Chí Minh |
Sân bay được khai thác | 55 |
Sân bay hàng đầu | Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất |
