
BR
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng EVA Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng EVA Air
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tám |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng EVA Air
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng EVA Air
Đánh giá của khách hàng EVA Air
Trạng thái chuyến bay của EVA Air
Bản đồ tuyến bay của hãng EVA Air - EVA Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng EVA Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng EVA Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng EVA Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
845 | Cao Hùng (KHH) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
113 | Okinawa (OKA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
237 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Jakarta (CGK) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
771 | Thượng Hải (SHA) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
706 | Cao Hùng (KHH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
705 | Thượng Hải (PVG) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
68 | Băng Cốc (BKK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
189 | Tô-ky-ô (HND) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
262 | Manila (MNL) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
382 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
112 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Okinawa (OKA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
282 | Thành phố Cebu (CEB) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
238 | Jakarta (CGK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
234 | Thành phố Angeles (CRK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
256 | Denpasar (DPS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
119 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
386 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
850 | Hong Kong (HKG) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
120 | Cao Hùng (KHH) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
182 | Cao Hùng (KHH) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
108 | Cao Hùng (KHH) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
181 | Ô-sa-ka (KIX) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
129 | Ô-sa-ka (KIX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
68 | London (LHR) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
107 | Tô-ky-ô (NRT) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
195 | Tô-ky-ô (NRT) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
266 | Phnom Penh (PNH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
205 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thành phố Cebu (CEB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
233 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thành phố Angeles (CRK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
255 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Denpasar (DPS) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
385 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
32 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | New York (JFK) | 14 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
130 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
261 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Manila (MNL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
196 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
265 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phnom Penh (PNH) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
381 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
190 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
715 | Bắc Kinh (PEK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
716 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
772 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
156 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Seoul (GMP) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
139 | Incheon (ICN) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
140 | Cao Hùng (KHH) | Incheon (ICN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
61 | Băng Cốc (BKK) | Vienna (VIE) | 11 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
810 | Hong Kong (HKG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
809 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
62 | Vienna (VIE) | Băng Cốc (BKK) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
316 | Brisbane (BNE) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 9 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
315 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Brisbane (BNE) | 8 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
121 | Aomori (AOJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
155 | Seoul (GMP) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
122 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Aomori (AOJ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
829 | Cao Hùng (KHH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
830 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
31 | New York (JFK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 15 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
258 | Chiềng Mai (CNX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
115 | Xa-pô-rô (CTS) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
257 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Chiềng Mai (CNX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
116 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
16 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Los Angeles (LAX) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
56 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Chicago (ORD) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
26 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Seattle (SEA) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | San Francisco (SFO) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
10 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Vancouver (YVR) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
36 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Toronto (YYZ) | 14 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9 | Vancouver (YVR) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
67 | Băng Cốc (BKK) | London (LHR) | 13 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
226 | Singapore (SIN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
225 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Singapore (SIN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
66 | Vienna (VIE) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
88 | Paris (CDG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 13 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
51 | Houston (IAH) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 16 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
15 | Los Angeles (LAX) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 14 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
55 | Chicago (ORD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 15 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
25 | Seattle (SEA) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
17 | San Francisco (SFO) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
35 | Toronto (YYZ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 15 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
228 | Kuala Lumpur (KUL) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
87 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Paris (CDG) | 15 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
52 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Houston (IAH) | 13 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
227 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
384 | Đà Nẵng (DAD) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Sendai (SDJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
383 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
118 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Sendai (SDJ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
72 | Muy-ních (MUC) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
96 | Milan (MXP) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 12 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
71 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Muy-ních (MUC) | 14 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
751 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
752 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
101 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
102 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
95 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Milan (MXP) | 14 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
806 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
805 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
65 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Vienna (VIE) | 13 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
109 | Matsuyama (MYJ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
110 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Matsuyama (MYJ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
159 | Incheon (ICN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
160 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Incheon (ICN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
76 | Am-xtéc-đam (AMS) | Băng Cốc (BKK) | 11 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
75 | Băng Cốc (BKK) | Am-xtéc-đam (AMS) | 12 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
157 | Kô-mát-sư (KMQ) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
158 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Kô-mát-sư (KMQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • |
EVA Air thông tin liên hệ
- BRMã IATA
- +886-0800-098-666Gọi điện
- evaair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay EVA Air
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của EVA Air
Mã IATA | BR |
---|---|
Tuyến đường | 114 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Hong Kong |
Sân bay được khai thác | 52 |
Sân bay hàng đầu | Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl |
