
VN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Hai |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Chín |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều
Tìm kiếm theo điểm dừng
Tìm kiếm theo giá
Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1573 | Hà Nội (HAN) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1641 | Hà Nội (HAN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
224 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1381 | Da Lat (DLI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Hồ Chí Minh (SGN) | Da Lat (DLI) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
614 | Băng Cốc (BKK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
615 | Hà Nội (HAN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
195 | Hà Nội (HAN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
503 | Quảng Châu (CAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7213 | Hà Nội (HAN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
502 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1423 | Pleiku (PXU) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
604 | Băng Cốc (BKK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
18 | Paris (CDG) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
630 | Jakarta (CGK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7361 | Nha Trang (CXR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6070 | Đà Nẵng (DAD) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1670 | Đà Nẵng (DAD) | Hải Phòng (HPH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
318 | Đà Nẵng (DAD) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
143 | Đà Nẵng (DAD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1574 | Da Lat (DLI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
384 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (HND) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6317 | Hà Nội (HAN) | Huế (HUI) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
310 | Hà Nội (HAN) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6401 | Hà Nội (HAN) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
661 | Hà Nội (HAN) | Singapore (SIN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
385 | Tô-ky-ô (HND) | Hà Nội (HAN) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1671 | Hải Phòng (HPH) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6316 | Huế (HUI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6161 | Huế (HUI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
441 | Incheon (ICN) | Nha Trang (CXR) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
431 | Incheon (ICN) | Đà Nẵng (DAD) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
403 | Incheon (ICN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
581 | Cao Hùng (KHH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
780 | Melbourne (MEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
319 | Tô-ky-ô (NRT) | Đà Nẵng (DAD) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
311 | Tô-ky-ô (NRT) | Hà Nội (HAN) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
307 | Tô-ky-ô (NRT) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Phnom Penh (PNH) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6400 | Phú Quốc (PQC) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6102 | Phú Quốc (PQC) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
605 | Hồ Chí Minh (SGN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
631 | Hồ Chí Minh (SGN) | Jakarta (CGK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7360 | Hồ Chí Minh (SGN) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
148 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6160 | Hồ Chí Minh (SGN) | Huế (HUI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
402 | Hồ Chí Minh (SGN) | Incheon (ICN) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
580 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cao Hùng (KHH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
677 | Hồ Chí Minh (SGN) | Kuala Lumpur (KUL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
306 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tô-ky-ô (NRT) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phnom Penh (PNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6103 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
570 | Hồ Chí Minh (SGN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6220 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tam Kỳ (VCL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8069 | Hồ Chí Minh (SGN) | Côn Đảo (VCS) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1266 | Hồ Chí Minh (SGN) | Vinh (VII) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
660 | Singapore (SIN) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
571 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hồ Chí Minh (SGN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Tam Kỳ (VCL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Côn Đảo (VCS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1267 | Vinh (VII) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
920 | Vientiane (VTE) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1203 | Hà Nội (HAN) | Cần Thơ (VCA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
651 | Hồ Chí Minh (SGN) | Singapore (SIN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
650 | Singapore (SIN) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1603 | Hà Nội (HAN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
814 | Siem Reap (SAI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
815 | Hồ Chí Minh (SGN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
921 | Hà Nội (HAN) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
921 | Phnom Penh (PNH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
921 | Vientiane (VTE) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
414 | Hà Nội (HAN) | Incheon (ICN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
415 | Incheon (ICN) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1660 | Hồ Chí Minh (SGN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1661 | Tuy Hoà (TBB) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
348 | Hà Nội (HAN) | Na-gôi-a (NGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
676 | Kuala Lumpur (KUL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
349 | Na-gôi-a (NGO) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1404 | Hồ Chí Minh (SGN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1405 | Đồng Hới (VDH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
507 | Quảng Châu (CAN) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
440 | Nha Trang (CXR) | Incheon (ICN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
430 | Đà Nẵng (DAD) | Incheon (ICN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
36 | Frankfurt/ Main (FRA) | Hà Nội (HAN) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
506 | Hà Nội (HAN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
586 | Hà Nội (HAN) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
428 | Hà Nội (HAN) | Busan (PUS) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7187 | Hải Phòng (HPH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
587 | Cao Hùng (KHH) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
423 | Busan (PUS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7186 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Phòng (HPH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
422 | Hồ Chí Minh (SGN) | Busan (PUS) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1272 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thanh Hóa (THD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1273 | Thanh Hóa (THD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1202 | Cần Thơ (VCA) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
579 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
429 | Busan (PUS) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
523 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
522 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1552 | Nha Trang (CXR) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1553 | Hà Nội (HAN) | Nha Trang (CXR) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
592 | Hà Nội (HAN) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1715 | Hà Nội (HAN) | Vinh (VII) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
593 | Hong Kong (HKG) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1716 | Vinh (VII) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
357 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
356 | Hà Nội (HAN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
781 | Hồ Chí Minh (SGN) | Melbourne (MEL) | 8 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
19 | Hà Nội (HAN) | Paris (CDG) | 13 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
37 | Hà Nội (HAN) | Frankfurt/ Main (FRA) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
578 | Hà Nội (HAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1623 | Hà Nội (HAN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1591 | Hà Nội (HAN) | Đồng Hới (VDH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1622 | Quy Nhơn (UIH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1590 | Đồng Hới (VDH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
30 | Frankfurt/ Main (FRA) | Hồ Chí Minh (SGN) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
931 | Hà Nội (HAN) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
837 | Hà Nội (HAN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
930 | Luang Prabang (LPQ) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
931 | Luang Prabang (LPQ) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
343 | Na-gôi-a (NGO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
836 | Siem Reap (SAI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
930 | Siem Reap (SAI) | Luang Prabang (LPQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
342 | Hồ Chí Minh (SGN) | Na-gôi-a (NGO) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1422 | Hồ Chí Minh (SGN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1394 | Hồ Chí Minh (SGN) | Quy Nhơn (UIH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1395 | Quy Nhơn (UIH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1415 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Hồ Chí Minh (SGN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1414 | Hồ Chí Minh (SGN) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1805 | Điện Biên Phủ (DIN) | Hà Nội (HAN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1804 | Hà Nội (HAN) | Điện Biên Phủ (DIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8060 | Cà Mau (CAH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8061 | Hồ Chí Minh (SGN) | Cà Mau (CAH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
31 | Hồ Chí Minh (SGN) | Frankfurt/ Main (FRA) | 13 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
773 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sydney (SYD) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
972 | Mumbai (BOM) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
973 | Hà Nội (HAN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8071 | Côn Đảo (VCS) | Cần Thơ (VCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
10 | Paris (CDG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 11 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1955 | Đà Nẵng (DAD) | Da Lat (DLI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1441 | Đà Nẵng (DAD) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
970 | Niu Đê-li (DEL) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1954 | Da Lat (DLI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
971 | Hà Nội (HAN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
55 | Hà Nội (HAN) | London (LHR) | 13 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
56 | London (LHR) | Hà Nội (HAN) | 11 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
772 | Sydney (SYD) | Hồ Chí Minh (SGN) | 8 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1440 | Cần Thơ (VCA) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
334 | Hà Nội (HAN) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
335 | Ô-sa-ka (KIX) | Hà Nội (HAN) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1910 | Buôn Ma Thuột (BMV) | Đà Nẵng (DAD) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1911 | Đà Nẵng (DAD) | Buôn Ma Thuột (BMV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
976 | Niu Đê-li (DEL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1615 | Hà Nội (HAN) | Pleiku (PXU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
50 | London (LHR) | Hồ Chí Minh (SGN) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1614 | Pleiku (PXU) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
977 | Hồ Chí Minh (SGN) | Niu Đê-li (DEL) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
51 | Hồ Chí Minh (SGN) | London (LHR) | 14 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1286 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hạ Long (VDO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1287 | Hạ Long (VDO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
923 | Hà Nội (HAN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
530 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
922 | Phnom Penh (PNH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
531 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
99 | San Francisco (SFO) | Hồ Chí Minh (SGN) | 16 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
11 | Hồ Chí Minh (SGN) | Paris (CDG) | 13 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
98 | Hồ Chí Minh (SGN) | San Francisco (SFO) | 13 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
512 | Hà Nội (HAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
513 | Bắc Kinh (PEK) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
978 | Mumbai (BOM) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1941 | Nha Trang (CXR) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1940 | Đà Nẵng (DAD) | Nha Trang (CXR) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
979 | Hồ Chí Minh (SGN) | Mumbai (BOM) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8074 | Phú Quốc (PQC) | Cần Thơ (VCA) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8075 | Cần Thơ (VCA) | Phú Quốc (PQC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
327 | Ô-sa-ka (KIX) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
326 | Hồ Chí Minh (SGN) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1640 | Tam Kỳ (VCL) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1651 | Hà Nội (HAN) | Tuy Hoà (TBB) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8003 | Hồ Chí Minh (SGN) | Rạch Giá (VKG) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
1650 | Tuy Hoà (TBB) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8002 | Rạch Giá (VKG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
787 | Hà Nội (HAN) | Sydney (SYD) | 9 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
649 | Manila (MNL) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
648 | Hồ Chí Minh (SGN) | Manila (MNL) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
351 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
350 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
647 | Hà Nội (HAN) | Manila (MNL) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
646 | Manila (MNL) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
786 | Sydney (SYD) | Hà Nội (HAN) | 9 giờ 50 phút | • | ||||||
8070 | Cần Thơ (VCA) | Côn Đảo (VCS) | 0 giờ 55 phút | • | ||||||
35 | Hà Nội (HAN) | Muy-ních (MUC) | 12 giờ 15 phút | • | ||||||
790 | Perth (PER) | Hồ Chí Minh (SGN) | 6 giờ 25 phút | • |
Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ
- VNMã IATA
- 1900 1100Gọi điện
- vietnamairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Mã IATA | VN |
---|---|
Tuyến đường | 216 |
Tuyến bay hàng đầu | Hồ Chí Minh đến Hà Nội |
Sân bay được khai thác | 58 |
Sân bay hàng đầu | Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất |
