Tìm chuyến bay
Ưu đãi
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

VN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Vé và ưu đãi chuyến bay mới nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

07:55 - 09:05DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
06:00 - 07:15DAD-DLI
1h 15mbay thẳng
3.054.212 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 4, 12 Thg. 3 - CN, 16 Thg. 3
21:00 - 22:10DLI-DAD
1h 10mbay thẳng
19:10 - 20:20DAD-DLI
1h 10mbay thẳng
3.410.537 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 6, 10 Thg. 1 - CN, 12 Thg. 1
18:00 - 23:40DLI-HAN
5h 40m1 điểm dừng
12:10 - 14:00HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
4.224.994 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 14 Thg. 1 - Th. 7, 18 Thg. 1
18:00 - 00:05DLI-HAN
6h 05m1 điểm dừng
07:00 - 08:50HAN-DLI
1h 50mbay thẳng
4.734.029 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 5, 9 Thg. 1 - CN, 12 Thg. 1
08:20 - 09:20DLI-SGN
1h 00mbay thẳng
18:15 - 07:15SGN-DLI
37h 00m2 điểm dừng
6.439.298 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 2, 3 Thg. 3 - Th. 4, 5 Thg. 3
14:40 - 21:10DLI-SGN
6h 30m1 điểm dừng
17:10 - 20:20SGN-DLI
3h 10m1 điểm dừng
7.126.495 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 5, 9 Thg. 1 - CN, 12 Thg. 1
18:00 - 00:05DLI-HPH
6h 05m1 điểm dừng
01:50 - 07:40HPH-DLI
5h 50m1 điểm dừng
8.449.987 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 3, 4 Thg. 2 - Th. 2, 10 Thg. 2
06:25 - 17:20HPH-DLI
10h 55m1 điểm dừng
12:35 - 19:30DLI-HPH
6h 55m1 điểm dừng
35.632.476 ₫Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tìm ưu đãi
Th. 4, 19 Thg. 2 - Th. 3, 25 Thg. 2

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Hai

Mùa cao điểm

Tháng Sáu
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 20%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 3%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Đâu là hạn định do Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến đâu?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 56 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam khai thác những chuyến bay thẳng đến 56 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hồ Chí Minh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Các vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Sáu.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hồ Chí Minh đến Da Lat, với giá vé 1.730.720 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam?

  • Liệu Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có các chuyến bay tới 57 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Sáu.

Đánh giá của khách hàng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

7,6
TốtDựa trên 224 các đánh giá được xác minh của khách
7,6Thư thái
7,6Lên máy bay
8,1Phi hành đoàn
6,5Thư giãn, giải trí
6,9Thức ăn

Điểm đánh giá của du khách:
Phân loại theo:
V
10,0 Tuyệt diệu
SGN-SFO
Tốt

Đặt vé bay rẻ của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay khứ hồi

12/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
16/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
3.054.212 ₫
10/1Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
12/1CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
3.410.537 ₫
10/1Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
12/1CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
3.537.796 ₫
12/3Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
16/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
3.995.928 ₫
14/1Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 40mDLI-HAN
18/1Th. 7
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 50mHAN-DLI
4.224.994 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 05mDLI-HAN
12/1CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 50mHAN-DLI
4.734.029 ₫
7/1Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 05mDLI-HAN
10/1Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 50mHAN-DLI
4.784.932 ₫
12/3Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
16/3CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 55mDAD-DLI
5.166.709 ₫
12/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
16/3CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 15mDAD-DLI
5.472.130 ₫
10/1Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
12/1CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
5.650.292 ₫
10/1Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
12/1CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDAD-DLI
5.675.744 ₫
4/3Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 50mDLI-HAN
9/3CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 55mHAN-DLI
5.828.455 ₫
3/3Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
5/3Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
37h 00mSGN-DLI
6.439.298 ₫
8/1Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 30mDLI-HAN
11/1Th. 7
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 55mHAN-DLI
6.617.460 ₫
7/1Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 05mDLI-HAN
10/1Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 20mHAN-DLI
6.770.170 ₫
30/1Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 55mDLI-HAN
9/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 40mHAN-DLI
7.024.688 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 05mDLI-HAN
12/1CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 55mHAN-DLI
7.075.592 ₫
9/1Th. 5
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 30mDLI-SGN
12/1CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 10mSGN-DLI
7.126.496 ₫
4/2Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 05mDLI-HPH
10/2Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
5h 50mHPH-DLI
8.449.987 ₫
19/2Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
10h 55mHPH-DLI
25/2Th. 3
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 55mDLI-HPH
35.632.476 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

2/1Th. 5
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 00mDLI-SGN
1.527.106 ₫
16/2CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.679.817 ₫
13/1Th. 2
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
1.857.979 ₫
12/3Th. 4
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.748.791 ₫
3/1Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
12h 50mDLI-HUI
2.901.502 ₫
3/1Th. 6
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 10mDLI-DAD
2.977.857 ₫
19/2Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
6h 30mDLI-SGN
2.977.857 ₫
13/1Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 30mDLI-HAN
3.054.212 ₫
15/1Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 30mDLI-HAN
3.105.116 ₫
13/1Th. 2
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
3h 30mDLI-HAN
3.206.923 ₫
15/1Th. 4
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
11h 30mDLI-HAN
3.257.826 ₫
2/2CN
bay thẳngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
1h 55mDLI-HAN
3.334.182 ₫
3/1Th. 6
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
4h 35mDLI-DAD
3.435.989 ₫
2/2CN
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
7h 05mDLI-HAN
3.512.344 ₫
1/2Th. 7
1 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
14h 15mDLI-HAN
3.741.410 ₫
5/3Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
25h 55mDLI-SGN
6.871.978 ₫
14/1Th. 3
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
23h 05mDLI-DAD
6.922.881 ₫
11/1Th. 7
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
15h 00mDLI-DAD
7.126.496 ₫
16/1Th. 5
3 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
28h 00mDLI-PQC
13.591.245 ₫
29/1Th. 4
2 điểm dừngHãng Hàng không Quốc gia Việt Nam
13h 15mHPH-DLI
18.605.244 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Th. 2 12/23

Bản đồ tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam - Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 12/23

Tất cả các tuyến bay của hãng Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
343Na-gôi-a (NGO)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 5 phút
18Paris (CDG)Hà Nội (HAN)11 giờ 20 phút
6151Nha Trang (CXR)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
6070Đà Nẵng (DAD)Hà Nội (HAN)1 giờ 30 phút
1572Da Lat (DLI)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
6171Da Lat (DLI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
36Frankfurt/ Main (FRA)Hà Nội (HAN)10 giờ 40 phút
6071Hà Nội (HAN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
1573Hà Nội (HAN)Da Lat (DLI)1 giờ 50 phút
6441Hải Phòng (HPH)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 10 phút
6316Huế (HUI)Hà Nội (HAN)1 giờ 20 phút
6161Huế (HUI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
403Incheon (ICN)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 40 phút
581Cao Hùng (KHH)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 5 phút
6400Phú Quốc (PQC)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
6102Phú Quốc (PQC)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 35 phút
631Hồ Chí Minh (SGN)Jakarta (CGK)3 giờ 10 phút
6150Hồ Chí Minh (SGN)Nha Trang (CXR)1 giờ 10 phút
6170Hồ Chí Minh (SGN)Da Lat (DLI)0 giờ 50 phút
6002Hồ Chí Minh (SGN)Hà Nội (HAN)2 giờ 15 phút
6440Hồ Chí Minh (SGN)Hải Phòng (HPH)2 giờ 10 phút
6160Hồ Chí Minh (SGN)Huế (HUI)1 giờ 25 phút
402Hồ Chí Minh (SGN)Incheon (ICN)4 giờ 55 phút
580Hồ Chí Minh (SGN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 5 phút
6220Hồ Chí Minh (SGN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 20 phút
8067Hồ Chí Minh (SGN)Côn Đảo (VCS)1 giờ 0 phút
6420Hồ Chí Minh (SGN)Vinh (VII)1 giờ 45 phút
6221Tam Kỳ (VCL)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 20 phút
8066Côn Đảo (VCS)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
6421Vinh (VII)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
348Hà Nội (HAN)Na-gôi-a (NGO)4 giờ 15 phút
349Na-gôi-a (NGO)Hà Nội (HAN)5 giờ 45 phút
37Hà Nội (HAN)Frankfurt/ Main (FRA)12 giờ 40 phút
19Hà Nội (HAN)Paris (CDG)13 giờ 35 phút
30Frankfurt/ Main (FRA)Hồ Chí Minh (SGN)11 giờ 30 phút
342Hồ Chí Minh (SGN)Na-gôi-a (NGO)5 giờ 10 phút
31Hồ Chí Minh (SGN)Frankfurt/ Main (FRA)13 giờ 15 phút
600Băng Cốc (BKK)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 45 phút
601Hồ Chí Minh (SGN)Băng Cốc (BKK)1 giờ 35 phút
973Hà Nội (HAN)Mumbai (BOM)5 giờ 30 phút
55Hà Nội (HAN)London (LHR)13 giờ 35 phút
56London (LHR)Hà Nội (HAN)11 giờ 20 phút
11Hồ Chí Minh (SGN)Paris (CDG)13 giờ 45 phút
99San Francisco (SFO)Hồ Chí Minh (SGN)16 giờ 30 phút
98Hồ Chí Minh (SGN)San Francisco (SFO)13 giờ 30 phút
50London (LHR)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 5 phút
51Hồ Chí Minh (SGN)London (LHR)14 giờ 0 phút
978Mumbai (BOM)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 15 phút
979Hồ Chí Minh (SGN)Mumbai (BOM)5 giờ 35 phút
35Hà Nội (HAN)Muy-ních (MUC)12 giờ 15 phút
647Hà Nội (HAN)Manila (MNL)3 giờ 15 phút
646Manila (MNL)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
417Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)4 giờ 50 phút
416Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)3 giờ 50 phút
923Hà Nội (HAN)Phnom Penh (PNH)1 giờ 55 phút
922Phnom Penh (PNH)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
1827Hồ Chí Minh (SGN)Phú Quốc (PQC)1 giờ 15 phút
1955Đà Nẵng (DAD)Da Lat (DLI)1 giờ 10 phút
1954Da Lat (DLI)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 10 phút
614Băng Cốc (BKK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
615Hà Nội (HAN)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
630Jakarta (CGK)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 15 phút
127Đà Nẵng (DAD)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 50 phút
126Hồ Chí Minh (SGN)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 30 phút
8070Cần Thơ (VCA)Côn Đảo (VCS)0 giờ 55 phút
1404Hồ Chí Minh (SGN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 35 phút
1405Đồng Hới (VDH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 30 phút
972Mumbai (BOM)Hà Nội (HAN)4 giờ 40 phút
8060Cà Mau (CAH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
10Paris (CDG)Hồ Chí Minh (SGN)12 giờ 5 phút
8061Hồ Chí Minh (SGN)Cà Mau (CAH)1 giờ 0 phút
6317Hà Nội (HAN)Huế (HUI)1 giờ 20 phút
6401Hà Nội (HAN)Phú Quốc (PQC)2 giờ 10 phút
6025Hà Nội (HAN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 15 phút
651Hồ Chí Minh (SGN)Singapore (SIN)2 giờ 10 phút
650Singapore (SIN)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 20 phút
440Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút
920Phnom Penh (PNH)Vientiane (VTE)1 giờ 30 phút
920Hồ Chí Minh (SGN)Phnom Penh (PNH)0 giờ 50 phút
920Vientiane (VTE)Hà Nội (HAN)1 giờ 10 phút
837Hà Nội (HAN)Siem Reap (SAI)1 giờ 40 phút
836Siem Reap (SAI)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
307Tô-ky-ô (NRT)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 40 phút
306Hồ Chí Minh (SGN)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 25 phút
921Hà Nội (HAN)Vientiane (VTE)1 giờ 15 phút
921Phnom Penh (PNH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 5 phút
921Vientiane (VTE)Phnom Penh (PNH)1 giờ 30 phút
507Quảng Châu (CAN)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
506Hà Nội (HAN)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
530Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
1415Buôn Ma Thuột (BMV)Hồ Chí Minh (SGN)0 giờ 55 phút
503Quảng Châu (CAN)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 0 phút
430Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 20 phút
318Đà Nẵng (DAD)Tô-ky-ô (NRT)5 giờ 0 phút
586Hà Nội (HAN)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
431Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 0 phút
319Tô-ky-ô (NRT)Đà Nẵng (DAD)6 giờ 15 phút
1414Hồ Chí Minh (SGN)Buôn Ma Thuột (BMV)0 giờ 55 phút
502Hồ Chí Minh (SGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
931Hà Nội (HAN)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 5 phút
310Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 35 phút
428Hà Nội (HAN)Busan (PUS)4 giờ 0 phút
930Luang Prabang (LPQ)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
931Luang Prabang (LPQ)Siem Reap (SAI)1 giờ 30 phút
311Tô-ky-ô (NRT)Hà Nội (HAN)6 giờ 10 phút
423Busan (PUS)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 10 phút
930Siem Reap (SAI)Luang Prabang (LPQ)1 giờ 30 phút
812Siem Reap (SAI)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
422Hồ Chí Minh (SGN)Busan (PUS)4 giờ 20 phút
813Hồ Chí Minh (SGN)Siem Reap (SAI)1 giờ 0 phút
571Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
661Hà Nội (HAN)Singapore (SIN)3 giờ 25 phút
660Singapore (SIN)Hà Nội (HAN)3 giờ 25 phút
34Muy-ních (MUC)Hà Nội (HAN)10 giờ 30 phút
384Hà Nội (HAN)Tô-ky-ô (HND)4 giờ 25 phút
385Tô-ky-ô (HND)Hà Nội (HAN)6 giờ 10 phút
587Cao Hùng (KHH)Hà Nội (HAN)2 giờ 50 phút
790Perth (PER)Hồ Chí Minh (SGN)6 giờ 25 phút
677Hồ Chí Minh (SGN)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 0 phút
1272Hồ Chí Minh (SGN)Thanh Hóa (THD)2 giờ 0 phút
1394Hồ Chí Minh (SGN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 15 phút
1273Thanh Hóa (THD)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
1395Quy Nhơn (UIH)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 15 phút
1441Đà Nẵng (DAD)Cần Thơ (VCA)1 giờ 35 phút
1440Cần Thơ (VCA)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 25 phút
357Phu-ku-ô-ka (FUK)Hà Nội (HAN)5 giờ 0 phút
356Hà Nội (HAN)Phu-ku-ô-ka (FUK)3 giờ 45 phút
512Hà Nội (HAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 30 phút
513Bắc Kinh (PEK)Hà Nội (HAN)4 giờ 0 phút
7943Nha Trang (CXR)Đà Nẵng (DAD)1 giờ 5 phút
7942Đà Nẵng (DAD)Nha Trang (CXR)1 giờ 5 phút
1201Hà Nội (HAN)Cần Thơ (VCA)2 giờ 15 phút
1715Hà Nội (HAN)Vinh (VII)0 giờ 55 phút
1200Cần Thơ (VCA)Hà Nội (HAN)2 giờ 20 phút
1716Vinh (VII)Hà Nội (HAN)1 giờ 0 phút
592Hà Nội (HAN)Hong Kong (HKG)1 giờ 50 phút
593Hong Kong (HKG)Hà Nội (HAN)2 giờ 10 phút
676Kuala Lumpur (KUL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 0 phút
570Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
1602Buôn Ma Thuột (BMV)Hà Nội (HAN)1 giờ 40 phút
1603Hà Nội (HAN)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 50 phút
8003Hồ Chí Minh (SGN)Rạch Giá (VKG)0 giờ 50 phút
8002Rạch Giá (VKG)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 0 phút
8074Phú Quốc (PQC)Cần Thơ (VCA)1 giờ 5 phút
8075Cần Thơ (VCA)Phú Quốc (PQC)1 giờ 15 phút
8071Côn Đảo (VCS)Cần Thơ (VCA)0 giờ 55 phút
441Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 10 phút
1423Pleiku (PXU)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1422Hồ Chí Minh (SGN)Pleiku (PXU)1 giờ 25 phút
1562Nha Trang (CXR)Hà Nội (HAN)2 giờ 5 phút
1563Hà Nội (HAN)Nha Trang (CXR)2 giờ 0 phút
327Ô-sa-ka (KIX)Hồ Chí Minh (SGN)5 giờ 45 phút
326Hồ Chí Minh (SGN)Ô-sa-ka (KIX)4 giờ 50 phút
773Hồ Chí Minh (SGN)Sydney (SYD)8 giờ 30 phút
334Hà Nội (HAN)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 55 phút
1615Hà Nội (HAN)Pleiku (PXU)1 giờ 35 phút
335Ô-sa-ka (KIX)Hà Nội (HAN)5 giờ 30 phút
1614Pleiku (PXU)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
1591Hà Nội (HAN)Đồng Hới (VDH)1 giờ 5 phút
429Busan (PUS)Hà Nội (HAN)4 giờ 25 phút
1660Hồ Chí Minh (SGN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 10 phút
1661Tuy Hoà (TBB)Hồ Chí Minh (SGN)1 giờ 10 phút
1590Đồng Hới (VDH)Hà Nội (HAN)1 giờ 5 phút
970Niu Đê-li (DEL)Hà Nội (HAN)4 giờ 5 phút
971Hà Nội (HAN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 0 phút
1623Hà Nội (HAN)Quy Nhơn (UIH)1 giờ 40 phút
523Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 40 phút
522Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 10 phút
1622Quy Nhơn (UIH)Hà Nội (HAN)1 giờ 35 phút
649Manila (MNL)Hồ Chí Minh (SGN)2 giờ 30 phút
648Hồ Chí Minh (SGN)Manila (MNL)2 giờ 30 phút
1912Buôn Ma Thuột (BMV)Đà Nẵng (DAD)0 giờ 55 phút
1913Đà Nẵng (DAD)Buôn Ma Thuột (BMV)1 giờ 5 phút
579Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 15 phút
1641Hà Nội (HAN)Tam Kỳ (VCL)1 giờ 30 phút
1640Tam Kỳ (VCL)Hà Nội (HAN)1 giờ 25 phút
1651Hà Nội (HAN)Tuy Hoà (TBB)1 giờ 45 phút
578Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
1650Tuy Hoà (TBB)Hà Nội (HAN)1 giờ 45 phút
976Niu Đê-li (DEL)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 45 phút
531Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
977Hồ Chí Minh (SGN)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 5 phút
772Sydney (SYD)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 45 phút
786Sydney (SYD)Hà Nội (HAN)9 giờ 50 phút
787Hà Nội (HAN)Sydney (SYD)9 giờ 40 phút
791Hồ Chí Minh (SGN)Perth (PER)6 giờ 5 phút
780Melbourne (MEL)Hồ Chí Minh (SGN)8 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam thông tin liên hệ

Thông tin của Hãng Hàng không Quốc gia Việt Nam

Mã IATAVN
Tuyến đường206
Tuyến bay hàng đầuHồ Chí Minh đến Hà Nội
Sân bay được khai thác57
Sân bay hàng đầuHồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.