Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng 9 Air

AQ

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng 9 Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng 9 Air

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng 9 Air

  • Đâu là hạn định do 9 Air đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng 9 Air, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng 9 Air sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng 9 Air bay đến đâu?

    9 Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 72 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. 9 Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 72 thành phố ở 6 quốc gia khác nhau. Quảng Châu, Hợp Phì và Liên Vân Cảng là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng 9 Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của 9 Air?

    9 Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Quảng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng 9 Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm 9 Air.

  • Hãng 9 Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng 9 Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thượng Hải đến Quảng Châu, với giá vé 3.027.990 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng 9 Air?

  • Liệu 9 Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, 9 Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng 9 Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, 9 Air có các chuyến bay tới 72 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng 9 Air

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của 9 Air

Th. 7 12/21

Bản đồ tuyến bay của hãng 9 Air - 9 Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng 9 Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng 9 Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 12/21

Tất cả các tuyến bay của hãng 9 Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1394Tây Song Bản Nạp (JHG)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
1508Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
1034Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
1502Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
1332Vô Tích (WUX)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
1145Quảng Châu (CAN)Quỳnh Hải (BAR)1 giờ 35 phút
1102Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
1322Phúc Châu (FOC)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1393Quý Dương (KWE)Tây Song Bản Nạp (JHG)1 giờ 55 phút
1363Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
1012Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
1019Quảng Châu (CAN)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 20 phút
1020Thanh Đảo (TAO)Quảng Châu (CAN)3 giờ 40 phút
1173Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 5 phút
1173Trịnh Châu (CGO)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 10 phút
1354Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
1353Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
1343Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
1397Quý Dương (KWE)Nam Thông (NTG)2 giờ 50 phút
1508Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
1398Nam Thông (NTG)Quý Dương (KWE)3 giờ 25 phút
1366Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1056Vô Tích (WUX)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
1146Quỳnh Hải (BAR)Quảng Châu (CAN)1 giờ 30 phút
1023Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 45 phút
1033Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
1001Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
1011Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1111Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
1115Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 25 phút
1055Quảng Châu (CAN)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1105Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
1586Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1507Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
1024Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 20 phút
1507Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
1501Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1502Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
1682Tây Song Bản Nạp (JHG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
1237Nam Xương (KHN)Luang Prabang (LPQ)4 giờ 0 phút
1321Quý Dương (KWE)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
1315Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
1331Quý Dương (KWE)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1305Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
1428Bạch Sơn (NBS)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
1585Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
1501Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 55 phút
1332Thẩm Dương (SHE)Vô Tích (WUX)2 giờ 50 phút
1112Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 30 phút
1116Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
1427Thái Nguyên (TYN)Bạch Sơn (NBS)2 giờ 0 phút
1681Vũ Hán (WUH)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 55 phút
1331Vô Tích (WUX)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
1106Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
1306Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1072Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 50 phút
1002Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
1485Nam Xương (KHN)Yangon (RGN)2 giờ 20 phút
1486Yangon (RGN)Nam Xương (KHN)2 giờ 20 phút
1465Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tumxuk (TWC)2 giờ 0 phút
1174Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
1174Thẩm Dương (SHE)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
1159Quảng Châu (CAN)Gia Dục Quan (JGN)3 giờ 55 phút
1426Quý Dương (KWE)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
1510Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
1422Nam Xương (KHN)Liễu Châu (LZH)1 giờ 50 phút
1425Quý Dương (KWE)Quế Lâm (KWL)1 giờ 30 phút
1425Tây Ninh (XNN)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1120Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
1426Quế Lâm (KWL)Quý Dương (KWE)1 giờ 20 phút
1188Trường Xuân (CGQ)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 40 phút
1188Liên Vân Cảng (LYG)Quảng Châu (CAN)3 giờ 0 phút
1592Kiềm Tây Nam (ACX)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
1433Quỳnh Hải (BAR)Ninh Ba (NGB)2 giờ 25 phút
1182Tần Hoàng Đảo (BPE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 25 phút
1101Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
1071Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
1119Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 50 phút
1717Quảng Châu (CAN)Thượng Nhiêu (SQD)1 giờ 55 phút
1169Quảng Châu (CAN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
1161Quảng Châu (CAN)Hãn Châu (WUT)2 giờ 45 phút
1170Thừa Đức (CDE)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
1509Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
1422Thường Châu (CZX)Nam Xương (KHN)1 giờ 25 phút
1491Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 20 phút
1509Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 5 phút
1182Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
1483Hợp Phì (HFE)Phnom Penh (PNH)3 giờ 30 phút
1510Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút
1160Gia Dục Quan (JGN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
1462Gia Dục Quan (JGN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 35 phút
1625Tây Song Bản Nạp (JHG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 15 phút
1344Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
1626Tuyền Châu (JJN)Quế Lâm (KWL)1 giờ 55 phút
1335Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
1213Quý Dương (KWE)Vientiane (VTE)2 giờ 15 phút
1626Quế Lâm (KWL)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 15 phút
1625Quế Lâm (KWL)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 50 phút
1238Luang Prabang (LPQ)Nam Xương (KHN)4 giờ 0 phút
1434Ninh Ba (NGB)Quỳnh Hải (BAR)3 giờ 0 phút
1316Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
1571Ninh Ba (NGB)Diên Biên (YNJ)3 giờ 0 phút
1336Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1484Phnom Penh (PNH)Hợp Phì (HFE)3 giờ 30 phút
1482Yangon (RGN)Yết Dương (SWA)2 giờ 30 phút
1492Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 10 phút
1717Thượng Nhiêu (SQD)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
1481Yết Dương (SWA)Yangon (RGN)2 giờ 30 phút
1651Thành Đô (TFU)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 35 phút
1474Thổ Lỗ Phiên (TLQ)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
1466Tumxuk (TWC)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 35 phút
1214Vientiane (VTE)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
1591Ôn Châu (WNZ)Kiềm Tây Nam (ACX)3 giờ 15 phút
1652Ôn Châu (WNZ)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
1170Vũ Hán (WUH)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
1169Vũ Hán (WUH)Thừa Đức (CDE)2 giờ 20 phút
1161Hãn Châu (WUT)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
1551Vô Tích (WUX)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 5 phút
1473Tây An (XIY)Thổ Lỗ Phiên (TLQ)3 giờ 50 phút
1552Dinh Khẩu (YKH)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1572Diên Biên (YNJ)Ninh Ba (NGB)3 giờ 5 phút
1208Băng Cốc (BKK)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
1536Trường Xuân (CGQ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
1692Trương Gia Giới (DYG)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 30 phút
1545Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 35 phút
1642Hợp Phì (HFE)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
1396Huệ Châu (HUZ)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút
1545Huệ Châu (HUZ)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
1212Kuala Lumpur (KUL)Quý Dương (KWE)3 giờ 40 phút
1211Quý Dương (KWE)Kuala Lumpur (KUL)3 giờ 40 phút
1404Mandalay (MDL)Dương Châu (YTY)4 giờ 30 phút
1388Yết Dương (SWA)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
1403Dương Châu (YTY)Mandalay (MDL)4 giờ 30 phút
1168Trương Dịch (YZY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 50 phút
1127Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
1718Đại Liên (DLC)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 50 phút
1162Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hãn Châu (WUT)3 giờ 15 phút
1718Thượng Nhiêu (SQD)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
1162Hãn Châu (WUT)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
1392Quỳnh Hải (BAR)Quý Dương (KWE)2 giờ 15 phút
1157Quảng Châu (CAN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 45 phút
1037Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 5 phút
1721Quảng Châu (CAN)Duy Phường (WEF)2 giờ 45 phút
1143Quảng Châu (CAN)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 40 phút
1705Quảng Châu (CAN)Trung Vệ (ZHY)2 giờ 45 phút
1535Trịnh Châu (CGO)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
1419Trường Xuân (CGQ)Liễu Châu (LZH)5 giờ 35 phút
1590Xích Phong (CIF)Vô Tích (WUX)2 giờ 5 phút
1493Đại Liên (DLC)Diên Biên (YNJ)1 giờ 45 phút
1691Trương Gia Giới (DYG)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
1406Thị trấn Phuket (HKT)Nghi Xương (YIH)4 giờ 0 phút
1691Huệ Châu (HUZ)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 35 phút
1546Huệ Châu (HUZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
1391Quý Dương (KWE)Quỳnh Hải (BAR)2 giờ 0 phút
1207Quý Dương (KWE)Băng Cốc (BKK)3 giờ 0 phút
1395Quý Dương (KWE)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 55 phút
1387Quý Dương (KWE)Yết Dương (SWA)2 giờ 5 phút
1692Lan Châu (LHW)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 25 phút
1157Liên Vân Cảng (LYG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 15 phút
1420Liễu Châu (LZH)Trường Xuân (CGQ)4 giờ 10 phút
1488Mandalay (MDL)Ôn Châu (WNZ)3 giờ 30 phút
1546Ninh Ba (NGB)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1641Thành Đô (TFU)Hợp Phì (HFE)2 giờ 10 phút
1721Duy Phường (WEF)Đại Liên (DLC)0 giờ 50 phút
1144Ôn Châu (WNZ)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
1487Ôn Châu (WNZ)Mandalay (MDL)3 giờ 30 phút
1167Vũ Hán (WUH)Trương Dịch (YZY)3 giờ 10 phút
1589Vô Tích (WUX)Xích Phong (CIF)2 giờ 15 phút
1477Tây An (XIY)Khách Thập (KHG)5 giờ 0 phút
1494Diên Biên (YNJ)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
1705Trung Vệ (ZHY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 40 phút
1421Nam Xương (KHN)Thường Châu (CZX)1 giờ 10 phút
1421Liễu Châu (LZH)Nam Xương (KHN)2 giờ 0 phút
1461Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Gia Dục Quan (JGN)2 giờ 0 phút
1405Nghi Xương (YIH)Thị trấn Phuket (HKT)4 giờ 0 phút
1431Lan Châu (LHW)Duy Phường (WEF)2 giờ 20 phút
1432Duy Phường (WEF)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
1722Đại Liên (DLC)Duy Phường (WEF)1 giờ 25 phút
1559Hợp Phì (HFE)Tùng Nguyên (YSQ)3 giờ 0 phút
1624Hành Dương (HNY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 25 phút
1478Khách Thập (KHG)Tây An (XIY)4 giờ 30 phút
1423Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 25 phút
1038Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
1722Duy Phường (WEF)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
1624Vô Tích (WUX)Hành Dương (HNY)2 giờ 25 phút
1424Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
1560Tùng Nguyên (YSQ)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
1413Phúc Châu (FOC)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 55 phút
1623Hành Dương (HNY)Vô Tích (WUX)1 giờ 55 phút
1623Tây Song Bản Nạp (JHG)Hành Dương (HNY)2 giờ 10 phút
1187Liên Vân Cảng (LYG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 10 phút
1490Phnom Penh (PNH)Tây Ninh (XNN)4 giờ 30 phút
1489Tây Ninh (XNN)Phnom Penh (PNH)4 giờ 30 phút
1415Phúc Châu (FOC)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 55 phút
1181Hợp Phì (HFE)Tần Hoàng Đảo (BPE)1 giờ 50 phút
1414Huệ Châu (HUZ)Phúc Châu (FOC)1 giờ 30 phút
1341Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 10 phút
1342Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
1158Cáp Nhĩ Tân (HRB)Liên Vân Cảng (LYG)3 giờ 0 phút
1706Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trung Vệ (ZHY)3 giờ 5 phút
1706Trung Vệ (ZHY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 35 phút
1429Lan Châu (LHW)Dương Châu (YTY)2 giờ 40 phút
1430Dương Châu (YTY)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
1417Nam Xương (KHN)Nghi Xương (YIH)1 giờ 20 phút
1268Băng Cốc (BKK)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
1267Quảng Châu (CAN)Băng Cốc (BKK)3 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

9 Air thông tin liên hệ

Thông tin của 9 Air

Mã IATAAQ
Tuyến đường210
Tuyến bay hàng đầuHàng Châu đến Quảng Châu
Sân bay được khai thác72
Sân bay hàng đầuQuảng Châu Baiyun

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.