Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

A3

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Aegean Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Aegean Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 45.426.595 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Aegean Airlines

  • Đâu là hạn định do Aegean Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Aegean Airlines, hành lý xách tay không được quá 56x45x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Aegean Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Aegean Airlines bay đến đâu?

    Aegean Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 103 thành phố ở 43 quốc gia khác nhau. Athen, Rome và Larnaca là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Aegean Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Aegean Airlines?

    Aegean Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Athen.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Aegean Airlines.

  • Hãng Aegean Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Aegean Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Athen đến Paleochori, với giá vé 1.497.082 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Aegean Airlines?

  • Liệu Aegean Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Aegean Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Aegean Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Aegean Airlines có các chuyến bay tới 104 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Aegean Airlines

8,1
Rất tốtDựa trên 764 các đánh giá được xác minh của khách
7,8Lên máy bay
8,6Phi hành đoàn
7,9Thư thái
7,4Thức ăn
7,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Aegean Airlines

Th. 4 11/20

Bản đồ tuyến bay của hãng Aegean Airlines - Aegean Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Aegean Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Aegean Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 11/20

Tất cả các tuyến bay của hãng Aegean Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
336Athen (ATH)Chania Town (CHQ)0 giờ 55 phút
320Athen (ATH)Heraklio Town (HER)0 giờ 55 phút
136Athen (ATH)Thessaloníki (SKG)0 giờ 55 phút
335Chania Town (CHQ)Athen (ATH)0 giờ 50 phút
319Heraklio Town (HER)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
127Thessaloníki (SKG)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
608Athen (ATH)London (LHR)4 giờ 5 phút
603London (LHR)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
625Am-xtéc-đam (AMS)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
624Athen (ATH)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 40 phút
606Athen (ATH)London (LGW)4 giờ 5 phút
607London (LGW)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
275Chios (JKH)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
831Frankfurt/ Main (FRA)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
832Athen (ATH)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 5 phút
951Jeddah (JED)Athen (ATH)3 giờ 40 phút
950Athen (ATH)Jeddah (JED)3 giờ 30 phút
160Athen (ATH)Ioánnina (IOA)1 giờ 15 phút
161Ioánnina (IOA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
519Am-xtéc-đam (AMS)Thessaloníki (SKG)3 giờ 10 phút
518Thessaloníki (SKG)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 20 phút
941Amman (AMM)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
940Athen (ATH)Amman (AMM)2 giờ 30 phút
354Athen (ATH)Thera (JTR)0 giờ 55 phút
370Athen (ATH)Mykonos (JMK)0 giờ 45 phút
531Frankfurt/ Main (FRA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 30 phút
250Athen (ATH)Mytilene (MJT)1 giờ 0 phút
274Athen (ATH)Chios (JKH)0 giờ 50 phút
958Athen (ATH)Dubai (DXB)4 giờ 50 phút
959Dubai (DXB)Athen (ATH)5 giờ 25 phút
545Larnaca (LCA)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
544Thessaloníki (SKG)Larnaca (LCA)1 giờ 50 phút
257Mytilene (MJT)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
907Larnaca (LCA)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
992Athen (ATH)Istanbul (IST)1 giờ 30 phút
154Athen (ATH)Kavála (KVA)1 giờ 15 phút
541Düsseldorf (DUS)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
993Istanbul (IST)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
155Kavála (KVA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
540Thessaloníki (SKG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 50 phút
510Thessaloníki (SKG)Stuttgart (STR)2 giờ 25 phút
511Stuttgart (STR)Thessaloníki (SKG)2 giờ 10 phút
144Athen (ATH)Alexandroúpoli (AXD)1 giờ 15 phút
145Alexandroúpoli (AXD)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
908Athen (ATH)Larnaca (LCA)1 giờ 40 phút
651Rome (FCO)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
876Athen (ATH)Budapest (BUD)2 giờ 0 phút
650Athen (ATH)Rome (FCO)2 giờ 10 phút
501Muy-ních (MUC)Thessaloníki (SKG)2 giờ 0 phút
585Kalamata (KLX)Thessaloníki (SKG)1 giờ 20 phút
584Thessaloníki (SKG)Kalamata (KLX)1 giờ 20 phút
587Mytilene (MJT)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
586Thessaloníki (SKG)Mytilene (MJT)1 giờ 10 phút
865Praha (Prague) (PRG)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
802Athen (ATH)Muy-ních (MUC)2 giờ 40 phút
532Thessaloníki (SKG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 40 phút
807Muy-ních (MUC)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
266Athen (ATH)Város (LXS)1 giờ 0 phút
267Város (LXS)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
864Athen (ATH)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 40 phút
571Heraklio Town (HER)Thessaloníki (SKG)1 giờ 10 phút
570Thessaloníki (SKG)Heraklio Town (HER)1 giờ 10 phút
721Lisbon (LIS)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
761Stockholm (ARN)Athen (ATH)3 giờ 30 phút
976Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
977Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
375Mykonos (JMK)Athen (ATH)0 giờ 45 phút
823Berlin (BER)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
561Bác-xê-lô-na (BCN)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
560Thessaloníki (SKG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 55 phút
841Düsseldorf (DUS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
840Athen (ATH)Düsseldorf (DUS)3 giờ 15 phút
956Athen (ATH)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 30 phút
957Abu Dhabi (AUH)Athen (ATH)5 giờ 20 phút
502Thessaloníki (SKG)Muy-ních (MUC)2 giờ 20 phút
982Athen (ATH)Sofia (SOF)1 giờ 20 phút
581Thành phố Rhodes (RHO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
580Thessaloníki (SKG)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 15 phút
513Berlin (BER)Thessaloníki (SKG)2 giờ 20 phút
512Thessaloníki (SKG)Berlin (BER)2 giờ 30 phút
638Athen (ATH)Manchester (MAN)4 giờ 15 phút
539Brussels (BRU)Thessaloníki (SKG)2 giờ 40 phút
639Manchester (MAN)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
538Thessaloníki (SKG)Brussels (BRU)2 giờ 55 phút
628Athen (ATH)Luxembourg (LUX)3 giờ 5 phút
629Luxembourg (LUX)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
877Budapest (BUD)Athen (ATH)2 giờ 0 phút
824Athen (ATH)Hăm-buốc (HAM)3 giờ 20 phút
825Hăm-buốc (HAM)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
351Thera (JTR)Athen (ATH)0 giờ 55 phút
983Sofia (SOF)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
620Athen (ATH)Brussels (BRU)3 giờ 20 phút
751Copenhagen (CPH)Athen (ATH)3 giờ 5 phút
750Athen (ATH)Copenhagen (CPH)3 giờ 25 phút
738Athen (ATH)Marrakech (RAK)4 giờ 35 phút
553Milan (MXP)Thessaloníki (SKG)2 giờ 5 phút
739Marrakech (RAK)Athen (ATH)4 giờ 5 phút
552Thessaloníki (SKG)Milan (MXP)2 giờ 15 phút
710Athen (ATH)Bác-xê-lô-na (BCN)3 giờ 15 phút
711Bác-xê-lô-na (BCN)Athen (ATH)2 giờ 50 phút
611Paris (CDG)Athen (ATH)3 giờ 10 phút
610Athen (ATH)Paris (CDG)3 giờ 35 phút
623Brussels (BRU)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
720Athen (ATH)Lisbon (LIS)4 giờ 30 phút
534Thessaloníki (SKG)Zurich (ZRH)2 giờ 30 phút
535Zurich (ZRH)Thessaloníki (SKG)2 giờ 15 phút
577Chania Town (CHQ)Thessaloníki (SKG)1 giờ 15 phút
576Thessaloníki (SKG)Chania Town (CHQ)1 giờ 15 phút
220Athen (ATH)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 5 phút
221Thị trấn Kos Town (KGS)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
872Athen (ATH)Warsaw (WAW)2 giờ 40 phút
873Warsaw (WAW)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
960Athen (ATH)Bucharest (OTP)1 giờ 35 phút
703Ma-đrít (MAD)Athen (ATH)3 giờ 30 phút
961Bucharest (OTP)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
932Athen (ATH)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
933Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
822Athen (ATH)Berlin (BER)2 giờ 55 phút
664Athen (ATH)Milan (MXP)2 giờ 35 phút
682Athen (ATH)Bologna (BLQ)2 giờ 15 phút
683Bologna (BLQ)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
551Rome (FCO)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
734Athen (ATH)Tunis (TUN)2 giờ 15 phút
735Tunis (TUN)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
680Athen (ATH)Naples (NAP)1 giờ 50 phút
681Naples (NAP)Athen (ATH)1 giờ 45 phút
856Athen (ATH)Geneva (GVA)2 giờ 50 phút
968Athen (ATH)Chisinau (RMO)2 giờ 0 phút
857Geneva (GVA)Athen (ATH)2 giờ 45 phút
509Hăm-buốc (HAM)Thessaloníki (SKG)2 giờ 35 phút
969Chisinau (RMO)Athen (ATH)1 giờ 55 phút
508Thessaloníki (SKG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 50 phút
671Venice (VCE)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
674Athen (ATH)Florence (FLR)2 giờ 15 phút
899Yerevan (EVN)Athen (ATH)2 giờ 55 phút
675Florence (FLR)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
661Milan (MXP)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
670Athen (ATH)Venice (VCE)2 giờ 20 phút
985Skopje (SKP)Athen (ATH)1 giờ 25 phút
292Athen (ATH)Argostoli (EFL)1 giờ 5 phút
898Athen (ATH)Yerevan (EVN)2 giờ 35 phút
293Argostoli (EFL)Athen (ATH)1 giờ 5 phút
632Athen (ATH)Edinburgh (EDI)4 giờ 20 phút
218Athen (ATH)Thành phố Rhodes (RHO)1 giờ 0 phút
984Athen (ATH)Skopje (SKP)1 giờ 30 phút
860Athen (ATH)Vienna (VIE)2 giờ 20 phút
633Edinburgh (EDI)Athen (ATH)3 giờ 55 phút
211Thành phố Rhodes (RHO)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
897Tbilisi (TBS)Athen (ATH)3 giờ 0 phút
996Athen (ATH)Izmir (ADB)0 giờ 55 phút
760Athen (ATH)Stockholm (ARN)3 giờ 45 phút
700Athen (ATH)Ma-đrít (MAD)3 giờ 50 phút
896Athen (ATH)Tbilisi (TBS)2 giờ 45 phút
850Athen (ATH)Zurich (ZRH)2 giờ 50 phút
972Athen (ATH)Tirana (TIA)1 giờ 20 phút
973Tirana (TIA)Athen (ATH)1 giờ 15 phút
861Vienna (VIE)Athen (ATH)2 giờ 10 phút
997Izmir (ADB)Athen (ATH)1 giờ 0 phút
987Sarajevo (SJJ)Skopje (SKP)1 giờ 10 phút
986Skopje (SKP)Sarajevo (SJJ)1 giờ 20 phút
851Zurich (ZRH)Athen (ATH)2 giờ 30 phút
730Athen (ATH)Luqa (MLA)1 giờ 45 phút
597Thị trấn Kos Town (KGS)Thessaloníki (SKG)1 giờ 40 phút
731Luqa (MLA)Athen (ATH)1 giờ 35 phút
596Thessaloníki (SKG)Thị trấn Kos Town (KGS)1 giờ 35 phút
432Heraklio Town (HER)Muy-ních (MUC)2 giờ 55 phút
690Athen (ATH)Nice (NCE)2 giờ 40 phút
691Nice (NCE)Athen (ATH)2 giờ 25 phút
780Athen (ATH)Zagreb (ZAG)2 giờ 0 phút
550Thessaloníki (SKG)Rome (FCO)1 giờ 50 phút
781Zagreb (ZAG)Athen (ATH)1 giờ 50 phút
719Málaga (AGP)Athen (ATH)3 giờ 25 phút
718Athen (ATH)Málaga (AGP)4 giờ 0 phút
868Athen (ATH)Krakow (KRK)2 giờ 25 phút
869Krakow (KRK)Athen (ATH)2 giờ 15 phút
808Athen (ATH)Stuttgart (STR)2 giờ 50 phút
953Thủ Đô Riyadh (RUH)Athen (ATH)4 giờ 30 phút
809Stuttgart (STR)Athen (ATH)2 giờ 35 phút
756Athen (ATH)Oslo (OSL)4 giờ 0 phút
952Athen (ATH)Thủ Đô Riyadh (RUH)3 giờ 45 phút
433Muy-ních (MUC)Heraklio Town (HER)2 giờ 40 phút
757Oslo (OSL)Athen (ATH)3 giờ 45 phút
431Frankfurt/ Main (FRA)Heraklio Town (HER)3 giờ 0 phút
430Heraklio Town (HER)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 20 phút
404Kalamata (KLX)Muy-ních (MUC)2 giờ 25 phút
405Muy-ních (MUC)Kalamata (KLX)2 giờ 20 phút
764Athen (ATH)Helsinki (HEL)3 giờ 50 phút
765Helsinki (HEL)Athen (ATH)3 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Aegean Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Aegean Airlines

Mã IATAA3
Tuyến đường286
Tuyến bay hàng đầuSân bay Milan Malpensa đến Athen
Sân bay được khai thác104
Sân bay hàng đầuAthen Eleftherios V.

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.