Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Cairo

SM

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Cairo

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Cairo

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Cairo

  • Hãng Air Cairo bay đến đâu?

    Air Cairo khai thác những chuyến bay thẳng đến 62 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Air Cairo khai thác những chuyến bay thẳng đến 62 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Jeddah, Cairo và Luxor là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Cairo.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Cairo?

    Air Cairo tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Cairo?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Cairo.

  • Hãng Air Cairo có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Cairo được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Cairo đến Hurghada, với giá vé 1.781.624 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Cairo?

  • Liệu Air Cairo có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Cairo không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Cairo có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Cairo có các chuyến bay tới 62 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Air Cairo

6,2
ỔnDựa trên 29 các đánh giá được xác minh của khách
6,6Lên máy bay
7,1Phi hành đoàn
6,1Thư thái
5,2Thư giãn, giải trí
5,5Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Cairo

CN 12/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Cairo - Air Cairo bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Cairo thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Cairo có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 12/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Cairo

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
20Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 30 phút
6Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 30 phút
23Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 35 phút
7Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
54Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 0 phút
55Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 5 phút
475Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 15 phút
408Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
407Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 55 phút
441Cairo (CAI)Yanbu (YNB)1 giờ 50 phút
303Cairo (CAI)Istanbul (SAW)2 giờ 25 phút
304Istanbul (SAW)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
2950Hurghada (HRG)Stuttgart (STR)4 giờ 55 phút
2951Stuttgart (STR)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
405Sohag (HMB)Kuwait City (KWI)2 giờ 35 phút
442Yanbu (YNB)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
406Kuwait City (KWI)Sohag (HMB)3 giờ 20 phút
455Assiut (ATZ)Jeddah (JED)1 giờ 50 phút
262Casablanca (CMN)Alexandria (HBE)4 giờ 35 phút
2937Hannover (HAJ)Marsa Alam (RMF)5 giờ 5 phút
261Alexandria (HBE)Casablanca (CMN)5 giờ 25 phút
456Jeddah (JED)Assiut (ATZ)1 giờ 50 phút
902Xanh Pê-téc-bua (LED)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 50 phút
2917Cologne (CGN)Marsa Alam (RMF)4 giờ 50 phút
458Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 25 phút
2936Marsa Alam (RMF)Hannover (HAJ)5 giờ 15 phút
901Sharm el-Sheikh (SSH)Xanh Pê-téc-bua (LED)6 giờ 0 phút
485Alexandria (HBE)Medina (MED)2 giờ 0 phút
486Medina (MED)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
2916Marsa Alam (RMF)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
2930Hurghada (HRG)Muy-ních (MUC)4 giờ 50 phút
2931Muy-ních (MUC)Hurghada (HRG)4 giờ 10 phút
2981Düsseldorf (DUS)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
2932Hurghada (HRG)Hannover (HAJ)5 giờ 10 phút
2999Muy-ních (MUC)Marsa Alam (RMF)4 giờ 30 phút
2998Marsa Alam (RMF)Muy-ních (MUC)4 giờ 55 phút
2912Hurghada (HRG)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
493Cairo (CAI)Medina (MED)1 giờ 50 phút
480Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
494Medina (MED)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
95Aswan (ASW)Cairo (CAI)1 giờ 20 phút
94Cairo (CAI)Aswan (ASW)1 giờ 20 phút
427Cairo (CAI)Gassim (ELQ)2 giờ 5 phút
330Jazan (GIZ)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
551Hurghada (HRG)Bratislava (BTS)4 giờ 15 phút
991Cairo (CAI)Yerevan (EVN)2 giờ 45 phút
329Cairo (CAI)Jazan (GIZ)3 giờ 0 phút
992Yerevan (EVN)Cairo (CAI)3 giờ 5 phút
457Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 30 phút
35Alexandria (HBE)Sharm el-Sheikh (SSH)2 giờ 0 phút
15Hurghada (HRG)Sharm el-Sheikh (SSH)0 giờ 50 phút
2952Marsa Alam (RMF)Stuttgart (STR)5 giờ 0 phút
34Sharm el-Sheikh (SSH)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
14Sharm el-Sheikh (SSH)Hurghada (HRG)0 giờ 50 phút
2953Stuttgart (STR)Marsa Alam (RMF)4 giờ 40 phút
212Amman (AMM)Alexandria (HBE)1 giờ 45 phút
211Alexandria (HBE)Amman (AMM)1 giờ 45 phút
491Sohag (HMB)Jeddah (JED)1 giờ 45 phút
492Jeddah (JED)Sohag (HMB)1 giờ 50 phút
2992Marsa Alam (RMF)Vienna (VIE)4 giờ 15 phút
2993Vienna (VIE)Marsa Alam (RMF)4 giờ 0 phút
429Aswan (ASW)Jeddah (JED)1 giờ 45 phút
433Cairo (CAI)Dammam (DMM)2 giờ 50 phút
434Dammam (DMM)Cairo (CAI)3 giờ 15 phút
37Alexandria (HBE)Hurghada (HRG)2 giờ 10 phút
36Hurghada (HRG)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
430Jeddah (JED)Aswan (ASW)1 giờ 55 phút
484Jeddah (JED)Luxor (LXR)1 giờ 50 phút
483Luxor (LXR)Jeddah (JED)1 giờ 40 phút
903Sharm el-Sheikh (SSH)Moscow (Matxcơva) (SVO)6 giờ 10 phút
2807Cairo (CAI)Rome (FCO)4 giờ 0 phút
2808Rome (FCO)Luxor (LXR)3 giờ 30 phút
403Assiut (ATZ)Kuwait City (KWI)2 giờ 25 phút
404Kuwait City (KWI)Assiut (ATZ)3 giờ 15 phút
323Sohag (HMB)Jouf (AJF)1 giờ 44 phút
327Sohag (HMB)Tabuk (TUU)1 giờ 20 phút
328Tabuk (TUU)Sohag (HMB)1 giờ 30 phút
216Amman (AMM)Assiut (ATZ)1 giờ 30 phút
215Assiut (ATZ)Amman (AMM)1 giờ 30 phút
465Assiut (ATZ)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
466Thủ Đô Riyadh (RUH)Assiut (ATZ)2 giờ 45 phút
2941Frankfurt/ Main (FRA)Marsa Alam (RMF)4 giờ 55 phút
488Medina (MED)Assiut (ATZ)1 giờ 45 phút
2940Marsa Alam (RMF)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 25 phút
487Assiut (ATZ)Medina (MED)1 giờ 45 phút
2961Berlin (BER)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
2983Düsseldorf (DUS)Marsa Alam (RMF)5 giờ 5 phút
2960Hurghada (HRG)Berlin (BER)4 giờ 40 phút
2980Hurghada (HRG)Düsseldorf (DUS)5 giờ 15 phút
2982Marsa Alam (RMF)Düsseldorf (DUS)5 giờ 30 phút
2933Hannover (HAJ)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
803Cairo (CAI)Milan (MXP)4 giờ 0 phút
804Milan (MXP)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
461Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 45 phút
462Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
490Medina (MED)Sohag (HMB)1 giờ 45 phút
438Dammam (DMM)Sohag (HMB)3 giờ 10 phút
437Sohag (HMB)Dammam (DMM)2 giờ 40 phút
2913Cologne (CGN)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
884Astana (NQZ)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 15 phút
883Sharm el-Sheikh (SSH)Astana (NQZ)5 giờ 40 phút
220Aqaba (AQJ)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
219Cairo (CAI)Aqaba (AQJ)1 giờ 10 phút
557Marsa Alam (RMF)Bratislava (BTS)4 giờ 30 phút
553Hurghada (HRG)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 30 phút
554Praha (Prague) (PRG)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2943Frankfurt/ Main (FRA)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
463Sohag (HMB)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
2942Hurghada (HRG)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 50 phút
464Thủ Đô Riyadh (RUH)Sohag (HMB)2 giờ 45 phút
214Amman (AMM)Sohag (HMB)1 giờ 30 phút
882Almaty (ALA)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 30 phút
881Sharm el-Sheikh (SSH)Almaty (ALA)5 giờ 30 phút
446Abha (AHB)Sohag (HMB)2 giờ 20 phút
445Sohag (HMB)Abha (AHB)2 giờ 15 phút
402Kuwait City (KWI)Alexandria (HBE)3 giờ 15 phút
810Naples (NAP)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 15 phút
809Sharm el-Sheikh (SSH)Naples (NAP)3 giờ 35 phút
401Alexandria (HBE)Kuwait City (KWI)2 giờ 45 phút
444Abha (AHB)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
503Cairo (CAI)Sharjah (SHJ)3 giờ 20 phút
436Gassim (ELQ)Sohag (HMB)2 giờ 15 phút
994Yerevan (EVN)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 10 phút
489Sohag (HMB)Medina (MED)1 giờ 45 phút
504Sharjah (SHJ)Cairo (CAI)4 giờ 10 phút
993Sharm el-Sheikh (SSH)Yerevan (EVN)2 giờ 55 phút
771Sharm el-Sheikh (SSH)Tashkent (TAS)5 giờ 5 phút
772Tashkent (TAS)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 45 phút
435Sohag (HMB)Gassim (ELQ)1 giờ 55 phút
443Cairo (CAI)Abha (AHB)2 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Cairo thông tin liên hệ

Thông tin của Air Cairo

Mã IATASM
Tuyến đường216
Tuyến bay hàng đầuCairo đến Jeddah
Sân bay được khai thác62
Sân bay hàng đầuCairo

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.