Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Cairo

SM

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Cairo

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Cairo

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.946.175 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Cairo

  • Hãng Air Cairo bay đến đâu?

    Air Cairo cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 62 thành phố ở 20 quốc gia khác nhau. Jeddah, Cairo và Luxor là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Cairo.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Cairo?

    Air Cairo tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Cairo?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Cairo.

  • Hãng Air Cairo có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Cairo được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Cairo đến Hurghada, với giá vé 2.032.004 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Cairo?

  • Liệu Air Cairo có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Cairo không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Cairo có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Cairo có các chuyến bay tới 62 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Air Cairo

6,2
ỔnDựa trên 29 các đánh giá được xác minh của khách
6,1Thư thái
5,5Thức ăn
5,2Thư giãn, giải trí
6,6Lên máy bay
7,1Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Cairo

pe 11/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Cairo - Air Cairo bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Cairo thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Cairo có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
pe 11/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Cairo

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
23Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 35 phút
6Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 30 phút
20Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 30 phút
7Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
408Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
407Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 55 phút
405Sohag (HMB)Kuwait City (KWI)2 giờ 35 phút
2951Stuttgart (STR)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
2950Hurghada (HRG)Stuttgart (STR)4 giờ 55 phút
406Kuwait City (KWI)Sohag (HMB)3 giờ 20 phút
902Xanh Pê-téc-bua (LED)Sharm el-Sheikh (SSH)5 giờ 50 phút
2937Hannover (HAJ)Marsa Alam (RMF)5 giờ 5 phút
2917Cologne (CGN)Marsa Alam (RMF)4 giờ 50 phút
901Sharm el-Sheikh (SSH)Xanh Pê-téc-bua (LED)6 giờ 0 phút
2936Marsa Alam (RMF)Hannover (HAJ)5 giờ 15 phút
2916Marsa Alam (RMF)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
491Sohag (HMB)Jeddah (JED)1 giờ 45 phút
492Jeddah (JED)Sohag (HMB)1 giờ 50 phút
475Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 15 phút
2960Hurghada (HRG)Berlin (BER)4 giờ 40 phút
2961Berlin (BER)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
474Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 20 phút
469Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 45 phút
470Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
2981Düsseldorf (DUS)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
2980Hurghada (HRG)Düsseldorf (DUS)5 giờ 15 phút
50Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 0 phút
90Cairo (CAI)Aswan (ASW)1 giờ 20 phút
2918Hurghada (HRG)Cologne (CGN)5 giờ 20 phút
447Cairo (CAI)Abha (AHB)2 giờ 50 phút
112Sharm el-Sheikh (SSH)Luxor (LXR)1 giờ 15 phút
2993Vienna (VIE)Marsa Alam (RMF)4 giờ 0 phút
51Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 0 phút
2992Marsa Alam (RMF)Vienna (VIE)4 giờ 15 phút
430Jeddah (JED)Luxor (LXR)1 giờ 50 phút
328Tabuk (TUU)Sohag (HMB)1 giờ 30 phút
429Luxor (LXR)Jeddah (JED)1 giờ 45 phút
91Aswan (ASW)Cairo (CAI)1 giờ 20 phút
113Luxor (LXR)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 15 phút
327Sohag (HMB)Tabuk (TUU)1 giờ 20 phút
31Hurghada (HRG)Giza (SPX)1 giờ 40 phút
2931Muy-ních (MUC)Hurghada (HRG)4 giờ 10 phút
36Hurghada (HRG)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
2930Hurghada (HRG)Muy-ních (MUC)4 giờ 45 phút
430Jeddah (JED)Aswan (ASW)1 giờ 55 phút
480Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
2999Muy-ních (MUC)Marsa Alam (RMF)4 giờ 30 phút
429Aswan (ASW)Jeddah (JED)1 giờ 45 phút
2998Marsa Alam (RMF)Muy-ních (MUC)4 giờ 55 phút
903Sharm el-Sheikh (SSH)Moscow (Matxcơva) (SVO)6 giờ 10 phút
117Sharm el-Sheikh (SSH)Giza (SPX)1 giờ 35 phút
37Alexandria (HBE)Hurghada (HRG)2 giờ 10 phút
303Cairo (CAI)Istanbul (SAW)2 giờ 25 phút
118Giza (SPX)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 25 phút
30Giza (SPX)Hurghada (HRG)1 giờ 25 phút
304Istanbul (SAW)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
214Amman (AMM)Sohag (HMB)1 giờ 30 phút
421Assiut (ATZ)Jeddah (JED)1 giờ 50 phút
422Jeddah (JED)Assiut (ATZ)1 giờ 50 phút
213Sohag (HMB)Amman (AMM)1 giờ 30 phút
473Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 30 phút
2932Hurghada (HRG)Hannover (HAJ)5 giờ 10 phút
2983Düsseldorf (DUS)Marsa Alam (RMF)5 giờ 5 phút
2982Marsa Alam (RMF)Düsseldorf (DUS)5 giờ 30 phút
2933Hannover (HAJ)Hurghada (HRG)4 giờ 40 phút
2940Marsa Alam (RMF)Frankfurt/ Main (FRA)5 giờ 25 phút
2941Frankfurt/ Main (FRA)Marsa Alam (RMF)4 giờ 55 phút
442Yanbu (YNB)Cairo (CAI)1 giờ 50 phút
441Cairo (CAI)Yanbu (YNB)1 giờ 50 phút
490Medina (MED)Sohag (HMB)1 giờ 45 phút
553Hurghada (HRG)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 30 phút
554Praha (Prague) (PRG)Hurghada (HRG)4 giờ 20 phút
816Bologna (BLQ)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 50 phút
815Sharm el-Sheikh (SSH)Bologna (BLQ)4 giờ 15 phút
404Kuwait City (KWI)Assiut (ATZ)3 giờ 15 phút
403Assiut (ATZ)Kuwait City (KWI)2 giờ 25 phút
2913Cologne (CGN)Hurghada (HRG)4 giờ 35 phút
487Assiut (ATZ)Medina (MED)1 giờ 45 phút
387Hurghada (HRG)Belgrade (BEG)3 giờ 29 phút
388Belgrade (BEG)Hurghada (HRG)3 giờ 20 phút
215Assiut (ATZ)Amman (AMM)1 giờ 30 phút
216Amman (AMM)Assiut (ATZ)1 giờ 30 phút
465Assiut (ATZ)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
466Thủ Đô Riyadh (RUH)Assiut (ATZ)2 giờ 45 phút
488Medina (MED)Assiut (ATZ)1 giờ 45 phút
882Almaty (ALA)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 30 phút
881Sharm el-Sheikh (SSH)Almaty (ALA)5 giờ 30 phút
464Thủ Đô Riyadh (RUH)Sohag (HMB)2 giờ 45 phút
485Alexandria (HBE)Medina (MED)2 giờ 0 phút
463Sohag (HMB)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 25 phút
486Medina (MED)Alexandria (HBE)2 giờ 0 phút
438Dammam (DMM)Sohag (HMB)3 giờ 10 phút
211Alexandria (HBE)Amman (AMM)1 giờ 45 phút
883Sharm el-Sheikh (SSH)Astana (NQZ)5 giờ 40 phút
437Sohag (HMB)Dammam (DMM)2 giờ 40 phút
884Astana (NQZ)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 15 phút
212Amman (AMM)Alexandria (HBE)1 giờ 45 phút
402Kuwait City (KWI)Alexandria (HBE)3 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Cairo thông tin liên hệ

Thông tin của Air Cairo

Mã IATASM
Tuyến đường213
Tuyến bay hàng đầuCairo đến Jeddah
Sân bay được khai thác62
Sân bay hàng đầuCairo

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.