Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng AIR CHANGAN

9H

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng AIR CHANGAN

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng AIR CHANGAN

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng AIR CHANGAN

  • Đâu là hạn định do AIR CHANGAN đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng AIR CHANGAN, hành lý xách tay không được quá 40x30x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng AIR CHANGAN sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng AIR CHANGAN bay đến đâu?

    AIR CHANGAN chỉ cung ứng những chuyến bay nội địa ở Trung Quốc đến 40 thành phố khác nhau, bao gồm Tây An, Nghi Xương và Bắc Hải.

  • Đâu là cảng tập trung chính của AIR CHANGAN?

    AIR CHANGAN tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Tây An.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng AIR CHANGAN?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm AIR CHANGAN.

  • Hãng AIR CHANGAN có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng AIR CHANGAN được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Tây An đến Trùng Khánh, với giá vé 3.489.832 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng AIR CHANGAN?

  • Liệu AIR CHANGAN có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, AIR CHANGAN không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng AIR CHANGAN có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, AIR CHANGAN có các chuyến bay tới 40 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng AIR CHANGAN

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của AIR CHANGAN

Th. 7 1/25

Bản đồ tuyến bay của hãng AIR CHANGAN - AIR CHANGAN bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng AIR CHANGAN thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng AIR CHANGAN có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 1/25

Tất cả các tuyến bay của hãng AIR CHANGAN

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8459Quý Dương (KWE)Hạ Môn (XMN)2 giờ 20 phút
8460Hạ Môn (XMN)Quý Dương (KWE)2 giờ 40 phút
8362Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
8412Hoài Hóa (HJJ)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
8412Tam Á (SYX)Hoài Hóa (HJJ)2 giờ 0 phút
8352Thông Liêu (TGO)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
8305Tây An (XIY)Côn Minh (KMG)2 giờ 20 phút
8366Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tây An (XIY)3 giờ 55 phút
8491Trường Sa (CSX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
8497Trường Sa (CSX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
8306Côn Minh (KMG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
8392Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
8492Thái Nguyên (TYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
8391Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
8349Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 40 phút
8303Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
8456Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trường Sa (CSX)4 giờ 10 phút
8498Ôn Châu (WNZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8332Huệ Châu (HUZ)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
8350Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
8455Trường Sa (CSX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 40 phút
6015Tây An (XIY)A Lặc Thái (AAT)4 giờ 5 phút
8331Tây An (XIY)Huệ Châu (HUZ)3 giờ 0 phút
6016A Lặc Thái (AAT)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
8304Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
8365Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
6020Hạ Môn (XMN)Tín Dương (XAI)2 giờ 10 phút
6020Tín Dương (XAI)Tây An (XIY)1 giờ 25 phút
8313Tây An (XIY)Vĩnh Châu (LLF)2 giờ 15 phút
8314Hải Khẩu (HAK)Vĩnh Châu (LLF)1 giờ 45 phút
8314Vĩnh Châu (LLF)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
8313Vĩnh Châu (LLF)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 50 phút
8351Tây An (XIY)Thông Liêu (TGO)2 giờ 30 phút
8466Hàng Châu (HGH)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
8377Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 55 phút
8465Quý Dương (KWE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
8348Ba Âm Quách Lăng (KRL)Tây An (XIY)3 giờ 25 phút
8378Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
8356Khách Thập (KHG)Tây An (XIY)4 giờ 20 phút
8337Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
6018Ngạc Châu (EHU)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
8438Đại Đồng (DAT)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
8413Tây An (XIY)Nam Dương (NNY)1 giờ 10 phút
8343Ba Trung (BZX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8343Tây An (XIY)Ba Trung (BZX)1 giờ 20 phút
8333Tây An (XIY)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 30 phút
8437Tây An (XIY)Đại Đồng (DAT)1 giờ 45 phút
8438Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
8334Trùng Khánh (CKG)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
8413Nam Dương (NNY)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
8464Tuyền Châu (JJN)Quý Dương (KWE)2 giờ 45 phút
8463Quý Dương (KWE)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
8308Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
8414Nam Dương (NNY)Tây An (XIY)1 giờ 10 phút
6018Hạ Môn (XMN)Ngạc Châu (EHU)1 giờ 45 phút
8414Tam Á (SYX)Nam Dương (NNY)2 giờ 50 phút
8361Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
6032Ninh Ba (NGB)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
6031Quý Dương (KWE)Ninh Ba (NGB)2 giờ 20 phút
8476Trịnh Châu (CGO)Bắc Hải (BHY)2 giờ 50 phút
8347Tây An (XIY)Ba Âm Quách Lăng (KRL)4 giờ 0 phút
6019Tây An (XIY)Tín Dương (XAI)1 giờ 40 phút
8440Bắc Hải (BHY)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
8355Tây An (XIY)Khách Thập (KHG)4 giờ 55 phút
8327Nghi Xương (YIH)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 45 phút
8475Bắc Hải (BHY)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
8327Tây An (XIY)Nghi Xương (YIH)1 giờ 45 phút
8411Hoài Hóa (HJJ)Tam Á (SYX)2 giờ 0 phút
8439Tây An (XIY)Bắc Hải (BHY)2 giờ 55 phút
6019Tín Dương (XAI)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
8411Tây An (XIY)Hoài Hóa (HJJ)2 giờ 10 phút
8338Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
8469Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
8431Quý Dương (KWE)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 25 phút
8470Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
8495Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 40 phút
8496Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)4 giờ 5 phút
8367Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
8368Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
8328Ôn Châu (WNZ)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
8328Nghi Xương (YIH)Tây An (XIY)1 giờ 35 phút
8432Ôn Châu (WNZ)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
8344Ba Trung (BZX)Tây An (XIY)1 giờ 10 phút
6017Ngạc Châu (EHU)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
8344Hải Khẩu (HAK)Ba Trung (BZX)2 giờ 40 phút
6017Tây An (XIY)Ngạc Châu (EHU)2 giờ 5 phút
8301Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
8302Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

AIR CHANGAN thông tin liên hệ

Thông tin của AIR CHANGAN

Mã IATA9H
Tuyến đường97
Tuyến bay hàng đầuNghi Xương đến Tây An
Sân bay được khai thác40
Sân bay hàng đầuTây An Xianyang

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.