
9H
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng AIR CHANGAN
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng AIR CHANGAN
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng AIR CHANGAN
Đánh giá của khách hàng AIR CHANGAN
Trạng thái chuyến bay của AIR CHANGAN
Bản đồ tuyến bay của hãng AIR CHANGAN - AIR CHANGAN bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng AIR CHANGAN thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng AIR CHANGAN có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng AIR CHANGAN
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8485 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8486 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8470 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8322 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8362 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8350 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8392 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8365 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8391 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8431 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8361 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8349 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8469 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8460 | Hạ Môn (XMN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8351 | Tây An (XIY) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8432 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8352 | Thông Liêu (TGO) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8459 | Quý Dương (KWE) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8327 | Tây An (XIY) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8327 | Nghi Xương (YIH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8328 | Ôn Châu (WNZ) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8328 | Nghi Xương (YIH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8368 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8304 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8367 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8303 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8337 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6016 | A Lặc Thái (AAT) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Hạ Môn (XMN) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Tây An (XIY) | Tín Dương (XAI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8491 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8338 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Tây An (XIY) | Vĩnh Châu (LLF) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8355 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8377 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8314 | Hải Khẩu (HAK) | Vĩnh Châu (LLF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8411 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6015 | Tây An (XIY) | A Lặc Thái (AAT) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6019 | Tín Dương (XAI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6020 | Tín Dương (XAI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8466 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8411 | Hoài Hóa (HJJ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8412 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8465 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8356 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Vĩnh Châu (LLF) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8314 | Vĩnh Châu (LLF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8378 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8492 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8366 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8412 | Tam Á (SYX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6017 | Ngạc Châu (EHU) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8343 | Ba Trung (BZX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8348 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8344 | Ba Trung (BZX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6018 | Hạ Môn (XMN) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8376 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8312 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8308 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8438 | Đại Đồng (DAT) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6018 | Ngạc Châu (EHU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8413 | Tây An (XIY) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8414 | Tam Á (SYX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8311 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8347 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8343 | Tây An (XIY) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8375 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8463 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8437 | Tây An (XIY) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6017 | Tây An (XIY) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8438 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8414 | Nam Dương (NNY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8413 | Nam Dương (NNY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8464 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8344 | Hải Khẩu (HAK) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8331 | Tây An (XIY) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8358 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8357 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8332 | Huệ Châu (HUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8330 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8329 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • |
AIR CHANGAN thông tin liên hệ
- 9HMã IATA
- +86 29 95071199Gọi điện
- airchangan.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay AIR CHANGAN
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của AIR CHANGAN
Mã IATA | 9H |
---|---|
Tuyến đường | 98 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Tây An |
Sân bay được khai thác | 41 |
Sân bay hàng đầu | Tây An Xianyang |
