Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8456 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8362 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8396 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8412 | Tam Á (SYX) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8352 | Thông Liêu (TGO) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8332 | Huệ Châu (HUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8412 | Hoài Hóa (HJJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6018 | Hạ Môn (XMN) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8343 | Tây An (XIY) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6018 | Ngạc Châu (EHU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8343 | Ba Trung (BZX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8391 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8365 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8350 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8455 | Trường Sa (CSX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8361 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8358 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8349 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8366 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8357 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8305 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8368 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8306 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
8493 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8494 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8367 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8304 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Vĩnh Châu (LLF) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6016 | A Lặc Thái (AAT) | Tây An (XIY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8328 | Nghi Xương (YIH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8327 | Nghi Xương (YIH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8330 | Bắc Hải (BHY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8303 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8327 | Tây An (XIY) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8351 | Tây An (XIY) | Thông Liêu (TGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8334 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8313 | Tây An (XIY) | Vĩnh Châu (LLF) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8395 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8331 | Tây An (XIY) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8411 | Tây An (XIY) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8333 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8314 | Hải Khẩu (HAK) | Vĩnh Châu (LLF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8329 | Tây An (XIY) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6015 | Tây An (XIY) | A Lặc Thái (AAT) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6031 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8411 | Hoài Hóa (HJJ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6032 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8466 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8328 | Ôn Châu (WNZ) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8314 | Vĩnh Châu (LLF) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8465 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8432 | Ôn Châu (WNZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8392 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8431 | Quý Dương (KWE) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6017 | Ngạc Châu (EHU) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8344 | Ba Trung (BZX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8338 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8437 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8344 | Hải Khẩu (HAK) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8307 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6017 | Tây An (XIY) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8437 | Tây An (XIY) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6020 | Hạ Môn (XMN) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6019 | Tín Dương (XAI) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6019 | Tây An (XIY) | Tín Dương (XAI) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6020 | Tín Dương (XAI) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8302 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8301 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8416 | Đường Sơn (TVS) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8416 | Đại Liên (DLC) | Đường Sơn (TVS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8356 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
8355 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
8337 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • |
Mã IATA | 9H |
---|---|
Tuyến đường | 102 |
Tuyến bay hàng đầu | Tây An đến Hải Khẩu |
Sân bay được khai thác | 41 |
Sân bay hàng đầu | Tây An Xianyang |