
K7
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air KBZ
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air KBZ
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air KBZ
Đánh giá của khách hàng Air KBZ
Trạng thái chuyến bay của Air KBZ
Bản đồ tuyến bay của hãng Air KBZ - Air KBZ bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Air KBZ thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air KBZ có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Air KBZ
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
812 | Yangon (RGN) | Kyaukpyu (KYP) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
813 | Kyaukpyu (KYP) | Yangon (RGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
781 | Homalin (HOX) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
781 | Mandalay (MDL) | Homalin (HOX) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
424 | Yangon (RGN) | Sittwe (AKY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
425 | Sittwe (AKY) | Yangon (RGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
324 | Dawei (TVY) | Yangon (RGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
324 | Kawthaung (KAW) | Dawei (TVY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
633 | Myitkyina (MYT) | Yangon (RGN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
632 | Yangon (RGN) | Myitkyina (MYT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
632 | Myitkyina (MYT) | Mandalay (MDL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
633 | Mandalay (MDL) | Myitkyina (MYT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
782 | Mandalay (MDL) | Kalemyo (KMV) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
782 | Kalemyo (KMV) | Yangon (RGN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
780 | Yangon (RGN) | Kalemyo (KMV) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
780 | Kalemyo (KMV) | Mandalay (MDL) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
208 | Nay Pyi Taw (NYT) | Nyaung-U (NYU) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
209 | Nyaung-U (NYU) | Heho (HEH) | 0 giờ 40 phút | • | ||||||
852 | Yangon (RGN) | Heho (HEH) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
852 | Heho (HEH) | Tachilek (THL) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
208 | Yangon (RGN) | Nay Pyi Taw (NYT) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
853 | Tachilek (THL) | Heho (HEH) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
209 | Heho (HEH) | Yangon (RGN) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
323 | Yangon (RGN) | Dawei (TVY) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
323 | Dawei (TVY) | Kawthaung (KAW) | 1 giờ 15 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Air KBZ
Air KBZ thông tin liên hệ
- K7Mã IATA
- +95 (01) 9670014 20Gọi điện
- airkbz.comTruy cập
Thông tin của Air KBZ
Mã IATA | K7 |
---|---|
Tuyến đường | 50 |
Tuyến bay hàng đầu | Yangon đến Heho |
Sân bay được khai thác | 17 |
Sân bay hàng đầu | Yangon Mingaladon |
