
NX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Macau
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Macau
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tư |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Một |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Macau
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Air Macau
Đánh giá của khách hàng Air Macau
Trạng thái chuyến bay của Air Macau
Bản đồ tuyến bay của hãng Air Macau - Air Macau bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Air Macau thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Macau có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Air Macau
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
132 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
131 | Hạ Môn (XMN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
825 | Incheon (ICN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
861 | Tô-ky-ô (NRT) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
121 | Hàng Châu (HGH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
136 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
862 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
135 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
122 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
658 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
198 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
995 | Băng Cốc (BKK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
996 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
110 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
109 | Thượng Hải (SHA) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1 | Bắc Kinh (PEK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
10 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
197 | Thành Đô (TFU) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
612 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
611 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
856 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
855 | Ô-sa-ka (KIX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
826 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Incheon (ICN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
667 | Cao Hùng (KHH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
127 | Nam Kinh (NKG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
981 | Hà Nội (HAN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
128 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
982 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
985 | Đà Nẵng (DAD) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
986 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
907 | Singapore (SIN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
908 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Singapore (SIN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
910 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Jakarta (CGK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
909 | Jakarta (CGK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
686 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
685 | Đài Trung (RMQ) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
922 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Kuala Lumpur (KUL) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
921 | Kuala Lumpur (KUL) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
22 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
21 | Thanh Đảo (TAO) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
176 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
108 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
107 | Thường Châu (CZX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
195 | Nam Ninh (NNG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
196 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • |
Air Macau thông tin liên hệ
- NXMã IATA
- +853 8396-5555Gọi điện
- airmacau.com.moTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Air Macau
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Air Macau
Mã IATA | NX |
---|---|
Tuyến đường | 54 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Macau (Ma Cao) |
Sân bay được khai thác | 28 |
Sân bay hàng đầu | Macau (Ma Cao) |
