
NX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Macau
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Macau
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tư |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Một |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Macau
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Air Macau
Đánh giá của khách hàng Air Macau
Trạng thái chuyến bay của Air Macau
Bản đồ tuyến bay của hãng Air Macau - Air Macau bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Air Macau thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Macau có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Air Macau
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
631 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
137 | Thượng Hải (SHA) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
632 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
825 | Incheon (ICN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
985 | Đà Nẵng (DAD) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
986 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Đà Nẵng (DAD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
907 | Singapore (SIN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
908 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Singapore (SIN) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
862 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
196 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
136 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
198 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
195 | Nam Ninh (NNG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
861 | Tô-ky-ô (NRT) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
9 | Bắc Kinh (PEK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
135 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
197 | Thành Đô (TFU) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
658 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
826 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Incheon (ICN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
162 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
161 | Ninh Ba (NGB) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
981 | Hà Nội (HAN) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
982 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
856 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
995 | Băng Cốc (BKK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
996 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
855 | Ô-sa-ka (KIX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
110 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
657 | Cao Hùng (KHH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
121 | Hàng Châu (HGH) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
686 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
122 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
685 | Đài Trung (RMQ) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
22 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
21 | Thanh Đảo (TAO) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
176 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
909 | Jakarta (CGK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
107 | Thường Châu (CZX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
108 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
175 | Quý Dương (KWE) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 50 phút | • |
Tốp Air Macau tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Air Macau
- Sân bay Macau (Ma Cao) (MFM)
- Sân bay Bắc Kinh Capital (PEK)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl (TPE)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl (SHA)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (DAD)
- Sân bay Cao Hùng Kaohsiung (KHH)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Tô-ky-ô Narita (NRT)
- Sân bay Hà Nội Quốc tế Nội Bài (HAN)
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
Air Macau thông tin liên hệ
- NXMã IATA
- +853 8396-5555Gọi điện
- airmacau.com.moTruy cập
Thông tin của Air Macau
Mã IATA | NX |
---|---|
Tuyến đường | 56 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi đến Macau (Ma Cao) |
Sân bay được khai thác | 29 |
Sân bay hàng đầu | Macau (Ma Cao) |
