
MD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Madagascar
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Madagascar
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Madagascar
Đánh giá của khách hàng Air Madagascar
Trạng thái chuyến bay của Air Madagascar
Bản đồ tuyến bay của hãng Air Madagascar - Air Madagascar bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Air Madagascar thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Madagascar có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Air Madagascar
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Mahajanga (MJN) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
820 | Antananarivo (TNR) | Mahajanga (MJN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
313 | Antsiranana (DIE) | Antananarivo (TNR) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
312 | Antananarivo (TNR) | Antsiranana (DIE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
702 | Antananarivo (TNR) | Morondava (MOQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
326 | Antananarivo (TNR) | Nosy Be (NOS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
703 | Morondava (MOQ) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
715 | Tolanaro (FTU) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
714 | Antananarivo (TNR) | Tolanaro (FTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
327 | Nosy Be (NOS) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
718 | Antananarivo (TNR) | Toliara (TLE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
719 | Toliara (TLE) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
505 | Toamasina (TMM) | Antananarivo (TNR) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
319 | Sambava (SVB) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
539 | Ile Sainte-Marie (SMS) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
538 | Antananarivo (TNR) | Ile Sainte-Marie (SMS) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
318 | Antananarivo (TNR) | Sambava (SVB) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
532 | Toamasina (TMM) | Ile Sainte-Marie (SMS) | 0 giờ 35 phút | • | ||||||
533 | Ile Sainte-Marie (SMS) | Toamasina (TMM) | 0 giờ 35 phút | • | ||||||
417 | Maroantsetra (WMN) | Antananarivo (TNR) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
416 | Antananarivo (TNR) | Maroantsetra (WMN) | 1 giờ 20 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Air Madagascar
Air Madagascar thông tin liên hệ
- MDMã IATA
- +261 20 22 510 00Gọi điện
- airmadagascar.comTruy cập
Thông tin của Air Madagascar
Mã IATA | MD |
---|---|
Tuyến đường | 23 |
Tuyến bay hàng đầu | Toliara đến Antananarivo |
Sân bay được khai thác | 11 |
Sân bay hàng đầu | Antananarivo |
