Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Serbia

JU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Serbia

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Serbia

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Serbia

  • Đâu là hạn định do Air Serbia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air Serbia, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air Serbia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air Serbia bay đến đâu?

    Air Serbia khai thác những chuyến bay thẳng đến 79 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Air Serbia khai thác những chuyến bay thẳng đến 79 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Belgrade, Tivat và Moscow (Matxcơva) là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Serbia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Serbia?

    Air Serbia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Belgrade.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Serbia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Serbia.

  • Hãng Air Serbia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Serbia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Belgrade đến Niš, với giá vé 1.348.944 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Serbia?

  • Liệu Air Serbia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Serbia không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Serbia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Serbia có các chuyến bay tới 80 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Air Serbia

6,2
ỔnDựa trên 199 các đánh giá được xác minh của khách
5,5Thư giãn, giải trí
7,1Phi hành đoàn
6,5Thư thái
6,3Lên máy bay
5,7Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Serbia

Th. 3 12/24

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Serbia - Air Serbia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Serbia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Serbia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 3 12/24

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Serbia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
142Belgrade (BEG)Budapest (BUD)1 giờ 10 phút
652Belgrade (BEG)Sarajevo (SJJ)0 giờ 55 phút
653Sarajevo (SJJ)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
620Belgrade (BEG)Ljubljana (LJU)1 giờ 25 phút
143Budapest (BUD)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
621Ljubljana (LJU)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
426Belgrade (BEG)Istanbul (IST)1 giờ 40 phút
106Belgrade (BEG)Bucharest (OTP)1 giờ 25 phút
107Bucharest (OTP)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
680Belgrade (BEG)Tivat (TIV)1 giờ 10 phút
665Podgorica (TGD)Belgrade (BEG)1 giờ 0 phút
601Zagreb (ZAG)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
311Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
533Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
600Belgrade (BEG)Zagreb (ZAG)1 giờ 15 phút
634Belgrade (BEG)Mostar (OMO)0 giờ 50 phút
635Mostar (OMO)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
664Belgrade (BEG)Podgorica (TGD)1 giờ 0 phút
261Am-xtéc-đam (AMS)Belgrade (BEG)2 giờ 15 phút
260Belgrade (BEG)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 30 phút
113Sofia (SOF)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
681Tivat (TIV)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
532Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
179Sochi (AER)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
242Belgrade (BEG)Paris (CDG)2 giờ 40 phút
1106Belgrade (BEG)Niš (INI)0 giờ 55 phút
243Paris (CDG)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
1424Niš (INI)Istanbul (IST)1 giờ 25 phút
1626Niš (INI)Ljubljana (LJU)1 giờ 55 phút
1425Istanbul (IST)Niš (INI)1 giờ 25 phút
2429Istanbul (IST)Kraljevo (KVO)2 giờ 5 phút
2428Kraljevo (KVO)Istanbul (IST)2 giờ 15 phút
178Belgrade (BEG)Sochi (AER)2 giờ 30 phút
474Belgrade (BEG)Bologna (BLQ)2 giờ 15 phút
156Belgrade (BEG)Krakow (KRK)2 giờ 0 phút
464Belgrade (BEG)Venice (VCE)1 giờ 55 phút
475Bologna (BLQ)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
157Krakow (KRK)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
189Kazan (KZN)Belgrade (BEG)4 giờ 10 phút
465Venice (VCE)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
188Belgrade (BEG)Kazan (KZN)4 giờ 0 phút
542Belgrade (BEG)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
543Thessaloníki (SKG)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
383Stockholm (ARN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
382Belgrade (BEG)Stockholm (ARN)2 giờ 40 phút
360Belgrade (BEG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 10 phút
361Düsseldorf (DUS)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
167Tirana (TIA)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
171Praha (Prague) (PRG)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
372Belgrade (BEG)Copenhagen (CPH)2 giờ 20 phút
373Copenhagen (CPH)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
125Xanh Pê-téc-bua (LED)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
124Belgrade (BEG)Xanh Pê-téc-bua (LED)2 giờ 55 phút
1299Cologne (CGN)Niš (INI)2 giờ 5 phút
1353Frankfurt/ Main (HHN)Niš (INI)2 giờ 10 phút
1298Niš (INI)Cologne (CGN)2 giờ 20 phút
1352Niš (INI)Frankfurt/ Main (HHN)2 giờ 15 phút
1627Ljubljana (LJU)Niš (INI)1 giờ 50 phút
139Moscow (Matxcơva) (SVO)Belgrade (BEG)3 giờ 15 phút
614Belgrade (BEG)Banja Luka (BNX)0 giờ 55 phút
270Belgrade (BEG)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
566Belgrade (BEG)Porto (OPO)3 giờ 45 phút
138Belgrade (BEG)Moscow (Matxcơva) (SVO)3 giờ 10 phút
320Belgrade (BEG)Salzburg (SZG)2 giờ 0 phút
615Banja Luka (BNX)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
271Brussels (BRU)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
567Porto (OPO)Belgrade (BEG)3 giờ 20 phút
321Salzburg (SZG)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
796Belgrade (BEG)Skopje (SKP)1 giờ 10 phút
797Skopje (SKP)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
564Belgrade (BEG)Lisbon (LIS)4 giờ 0 phút
252Belgrade (BEG)Nice (NCE)2 giờ 5 phút
1101Niš (INI)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
565Lisbon (LIS)Belgrade (BEG)3 giờ 50 phút
253Nice (NCE)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
333Zurich (ZRH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
112Belgrade (BEG)Sofia (SOF)1 giờ 10 phút
356Belgrade (BEG)Berlin (BER)1 giờ 50 phút
357Berlin (BER)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
314Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
162Belgrade (BEG)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
174Belgrade (BEG)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 10 phút
487Larnaca (LCA)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
486Belgrade (BEG)Larnaca (LCA)2 giờ 25 phút
404Belgrade (BEG)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
405Rome (FCO)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
350Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
351Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
210Belgrade (BEG)London (LHR)3 giờ 0 phút
211London (LHR)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
430Belgrade (BEG)Ankara (ESB)2 giờ 0 phút
431Ankara (ESB)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
418Belgrade (BEG)Milan (MXP)1 giờ 45 phút
419Milan (MXP)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
572Belgrade (BEG)Ma-đrít (MAD)3 giờ 20 phút
573Ma-đrít (MAD)Belgrade (BEG)3 giờ 0 phút
290Belgrade (BEG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 15 phút
291Hăm-buốc (HAM)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
423Istanbul (IST)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
398Belgrade (BEG)Gothenburg (GOT)2 giờ 30 phút
399Gothenburg (GOT)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
330Belgrade (BEG)Zurich (ZRH)1 giờ 50 phút
284Belgrade (BEG)Hannover (HAJ)2 giờ 0 phút
286Belgrade (BEG)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)1 giờ 50 phút
392Belgrade (BEG)Oslo (OSL)2 giờ 55 phút
285Hannover (HAJ)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
287Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
393Oslo (OSL)Belgrade (BEG)2 giờ 45 phút
581Bác-xê-lô-na (BCN)Belgrade (BEG)2 giờ 35 phút
580Belgrade (BEG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 35 phút
450Belgrade (BEG)Luqa (MLA)1 giờ 55 phút
451Luqa (MLA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
988Belgrade (BEG)Quảng Châu (CAN)11 giờ 35 phút
989Quảng Châu (CAN)Belgrade (BEG)13 giờ 25 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Serbia thông tin liên hệ

Thông tin của Air Serbia

Mã IATAJU
Tuyến đường170
Tuyến bay hàng đầuTivat đến Belgrade
Sân bay được khai thác80
Sân bay hàng đầuBelgrade Nikola Tesla

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.