Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Air Serbia

JU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Serbia

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Serbia

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.946.175 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Serbia

  • Đâu là hạn định do Air Serbia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Air Serbia, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Air Serbia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Air Serbia bay đến đâu?

    Air Serbia cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 79 thành phố ở 32 quốc gia khác nhau. Belgrade, Tivat và Podgorica là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Air Serbia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Air Serbia?

    Air Serbia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Belgrade.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Air Serbia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Air Serbia.

  • Hãng Air Serbia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Air Serbia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Belgrade đến Niš, với giá vé 1.270.002 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Air Serbia?

  • Liệu Air Serbia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Air Serbia không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Air Serbia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Air Serbia có các chuyến bay tới 80 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Air Serbia

6,3
ỔnDựa trên 203 các đánh giá được xác minh của khách
6,3Lên máy bay
5,8Thức ăn
6,5Thư thái
5,6Thư giãn, giải trí
7,2Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Air Serbia

Th. 5 11/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Air Serbia - Air Serbia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Air Serbia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Serbia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 11/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Air Serbia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
142Belgrade (BEG)Budapest (BUD)0 giờ 55 phút
652Belgrade (BEG)Sarajevo (SJJ)0 giờ 55 phút
792Belgrade (BEG)Skopje (SKP)1 giờ 10 phút
653Sarajevo (SJJ)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
793Skopje (SKP)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
210Belgrade (BEG)London (LHR)3 giờ 0 phút
211London (LHR)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
314Belgrade (BEG)Vienna (VIE)1 giờ 30 phút
315Vienna (VIE)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
620Belgrade (BEG)Ljubljana (LJU)1 giờ 25 phút
162Belgrade (BEG)Tirana (TIA)1 giờ 15 phút
143Budapest (BUD)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
621Ljubljana (LJU)Belgrade (BEG)1 giờ 20 phút
163Tirana (TIA)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
170Belgrade (BEG)Praha (Prague) (PRG)2 giờ 10 phút
601Zagreb (ZAG)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
681Tivat (TIV)Belgrade (BEG)1 giờ 5 phút
487Larnaca (LCA)Belgrade (BEG)2 giờ 40 phút
171Praha (Prague) (PRG)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
486Belgrade (BEG)Larnaca (LCA)2 giờ 25 phút
600Belgrade (BEG)Zagreb (ZAG)1 giờ 15 phút
546Belgrade (BEG)Thessaloníki (SKG)1 giờ 30 phút
547Thessaloníki (SKG)Belgrade (BEG)1 giờ 35 phút
634Belgrade (BEG)Mostar (OMO)0 giờ 50 phút
635Mostar (OMO)Belgrade (BEG)0 giờ 50 phút
664Belgrade (BEG)Podgorica (TGD)1 giờ 0 phút
665Podgorica (TGD)Belgrade (BEG)1 giờ 0 phút
680Belgrade (BEG)Tivat (TIV)1 giờ 10 phút
533Athen (ATH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
532Belgrade (BEG)Athen (ATH)1 giờ 30 phút
261Am-xtéc-đam (AMS)Belgrade (BEG)2 giờ 15 phút
260Belgrade (BEG)Am-xtéc-đam (AMS)2 giờ 30 phút
179Sochi (AER)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
1106Belgrade (BEG)Niš (INI)0 giờ 55 phút
1424Niš (INI)Istanbul (IST)1 giờ 25 phút
1425Istanbul (IST)Niš (INI)1 giờ 25 phút
178Belgrade (BEG)Sochi (AER)2 giờ 30 phút
156Belgrade (BEG)Krakow (KRK)2 giờ 0 phút
157Krakow (KRK)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
470Belgrade (BEG)Bologna (BLQ)2 giờ 15 phút
471Bologna (BLQ)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
348Belgrade (BEG)Stuttgart (STR)1 giờ 50 phút
125Xanh Pê-téc-bua (LED)Belgrade (BEG)2 giờ 50 phút
349Stuttgart (STR)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
124Belgrade (BEG)Xanh Pê-téc-bua (LED)2 giờ 55 phút
335Zurich (ZRH)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
362Belgrade (BEG)Düsseldorf (DUS)2 giờ 10 phút
363Düsseldorf (DUS)Belgrade (BEG)2 giờ 0 phút
102Belgrade (BEG)Bucharest (OTP)1 giờ 25 phút
103Bucharest (OTP)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
422Belgrade (BEG)Istanbul (IST)1 giờ 40 phút
423Istanbul (IST)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
136Belgrade (BEG)Moscow (Matxcơva) (SVO)3 giờ 10 phút
1353Frankfurt/ Main (HHN)Niš (INI)2 giờ 10 phút
1352Niš (INI)Frankfurt/ Main (HHN)2 giờ 15 phút
610Belgrade (BEG)Banja Luka (BNX)0 giờ 55 phút
292Belgrade (BEG)Hăm-buốc (HAM)2 giờ 15 phút
288Belgrade (BEG)Nürnberg (Nuremberg) (NUE)1 giờ 50 phút
324Belgrade (BEG)Salzburg (SZG)2 giờ 0 phút
611Banja Luka (BNX)Belgrade (BEG)0 giờ 55 phút
293Hăm-buốc (HAM)Belgrade (BEG)2 giờ 5 phút
289Nürnberg (Nuremberg) (NUE)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
325Salzburg (SZG)Belgrade (BEG)1 giờ 50 phút
330Belgrade (BEG)Zurich (ZRH)1 giờ 50 phút
131Moscow (Matxcơva) (SVO)Belgrade (BEG)3 giờ 15 phút
112Belgrade (BEG)Sofia (SOF)1 giờ 10 phút
117Sofia (SOF)Belgrade (BEG)1 giờ 10 phút
381Stockholm (ARN)Belgrade (BEG)2 giờ 30 phút
350Belgrade (BEG)Frankfurt/ Main (FRA)2 giờ 5 phút
351Frankfurt/ Main (FRA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
418Belgrade (BEG)Milan (MXP)1 giờ 45 phút
419Milan (MXP)Belgrade (BEG)1 giờ 40 phút
450Belgrade (BEG)Luqa (MLA)1 giờ 55 phút
451Luqa (MLA)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
354Belgrade (BEG)Berlin (BER)1 giờ 50 phút
355Berlin (BER)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
581Bác-xê-lô-na (BCN)Belgrade (BEG)2 giờ 35 phút
580Belgrade (BEG)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 35 phút
572Belgrade (BEG)Ma-đrít (MAD)3 giờ 20 phút
390Belgrade (BEG)Oslo (OSL)2 giờ 55 phút
241Paris (CDG)Belgrade (BEG)2 giờ 20 phút
573Ma-đrít (MAD)Belgrade (BEG)3 giờ 0 phút
391Oslo (OSL)Belgrade (BEG)2 giờ 45 phút
400Belgrade (BEG)Rome (FCO)1 giờ 30 phút
401Rome (FCO)Belgrade (BEG)1 giờ 30 phút
1192Niš (INI)Ljubljana (LJU)1 giờ 55 phút
240Belgrade (BEG)Paris (CDG)2 giờ 40 phút
380Belgrade (BEG)Stockholm (ARN)2 giờ 40 phút
370Belgrade (BEG)Copenhagen (CPH)2 giờ 20 phút
280Belgrade (BEG)Hannover (HAJ)2 giờ 0 phút
460Belgrade (BEG)Venice (VCE)1 giờ 55 phút
371Copenhagen (CPH)Belgrade (BEG)2 giờ 10 phút
281Hannover (HAJ)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
461Venice (VCE)Belgrade (BEG)1 giờ 45 phút
1327Cologne (CGN)Niš (INI)2 giờ 5 phút
1326Niš (INI)Cologne (CGN)2 giờ 20 phút
1193Ljubljana (LJU)Niš (INI)1 giờ 50 phút
232Belgrade (BEG)Lyon (LYS)2 giờ 10 phút
568Belgrade (BEG)Porto (OPO)3 giờ 45 phút
233Lyon (LYS)Belgrade (BEG)1 giờ 55 phút
569Porto (OPO)Belgrade (BEG)3 giờ 20 phút
562Belgrade (BEG)Lisbon (LIS)4 giờ 0 phút
563Lisbon (LIS)Belgrade (BEG)3 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Air Serbia thông tin liên hệ

Thông tin của Air Serbia

Mã IATAJU
Tuyến đường170
Tuyến bay hàng đầuTivat đến Belgrade
Sân bay được khai thác80
Sân bay hàng đầuBelgrade Nikola Tesla

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.