
VT
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Tahiti
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Tahiti
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Tahiti
Đánh giá của khách hàng Air Tahiti
Trạng thái chuyến bay của Air Tahiti
Bản đồ tuyến bay của hãng Air Tahiti - Air Tahiti bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Air Tahiti thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Tahiti có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Air Tahiti
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
444 | Vaitape (BOB) | Papeete (PPT) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
444 | Papeete (PPT) | Vaitape (BOB) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
460 | Papeete (PPT) | Raiatea (RFP) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
460 | Raiatea (RFP) | Vaitape (BOB) | 0 giờ 20 phút | • | ||||||
443 | Vaitape (BOB) | Raiatea (RFP) | 0 giờ 20 phút | • | ||||||
241 | Fare (HUH) | Vaitape (BOB) | 0 giờ 25 phút | • | ||||||
367 | Fare (HUH) | Papeete (PPT) | 0 giờ 40 phút | • | ||||||
352 | Fare (HUH) | Raiatea (RFP) | 0 giờ 20 phút | • | ||||||
241 | Temae (MOZ) | Fare (HUH) | 0 giờ 35 phút | • | ||||||
352 | Raiatea (RFP) | Papeete (PPT) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
367 | Raiatea (RFP) | Fare (HUH) | 0 giờ 20 phút | • | ||||||
430 | Papeete (PPT) | Fare (HUH) | 0 giờ 40 phút | • | ||||||
241 | Papeete (PPT) | Temae (MOZ) | 0 giờ 15 phút | • | ||||||
1037 | Rarotonga (RAR) | Papeete (PPT) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
937 | Moerai (RUR) | Amaru (RMT) | 0 giờ 35 phút | • | ||||||
937 | Amaru (RMT) | Papeete (PPT) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
832 | Hiva Oa (AUQ) | Nuku Hiva (NHV) | 0 giờ 40 phút | • | ||||||
937 | Papeete (PPT) | Moerai (RUR) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
1032 | Papeete (PPT) | Rarotonga (RAR) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
832 | Papeete (PPT) | Hiva Oa (AUQ) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
855 | Nuku Hiva (NHV) | Hiva Oa (AUQ) | 0 giờ 40 phút | • | ||||||
213 | Temae (MOZ) | Vaitape (BOB) | 0 giờ 50 phút | • | ||||||
855 | Hiva Oa (AUQ) | Papeete (PPT) | 3 giờ 20 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Air Tahiti
- Sân bay Papeete Faaa (PPT)
- Sân bay Vaitape Motu-Mute (BOB)
- Sân bay Raiatea (RFP)
- Sân bay Fare (HUH)
- Sân bay Tiputa Rangiroa (RGI)
- Sân bay Temae (MOZ)
- Sân bay Nuku Hiva (NHV)
- Sân bay Maupiti (MAU)
- Sân bay Tikehau Atoll (TIH)
- Sân bay Hiva Oa Atuona (AUQ)
- Sân bay Fakarava (FAV)
- Sân bay Manihi (XMH)
- Sân bay Hao Island (HOI)
- Sân bay Rikitea Gambier Is (GMR)
- Sân bay Rarotonga (RAR)
Air Tahiti thông tin liên hệ
- VTMã IATA
- +689 40 86 42 42Gọi điện
- airtahiti.comTruy cập
Thông tin của Air Tahiti
Mã IATA | VT |
---|---|
Tuyến đường | 141 |
Tuyến bay hàng đầu | Vaitape đến Papeete |
Sân bay được khai thác | 48 |
Sân bay hàng đầu | Papeete Faaa |
