Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines

J2

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Azerbaijan Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Azerbaijan Airlines

  • Đâu là hạn định do Azerbaijan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Azerbaijan Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Azerbaijan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Azerbaijan Airlines bay đến đâu?

    Azerbaijan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 55 thành phố ở 28 quốc gia khác nhau. Azerbaijan Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 55 thành phố ở 28 quốc gia khác nhau. Tel Aviv, Baku và Tbilisi là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Azerbaijan Airlines?

    Azerbaijan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Baku.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Azerbaijan Airlines.

  • Hãng Azerbaijan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Azerbaijan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Baku đến Tbilisi, với giá vé 1.705.268 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines?

  • Liệu Azerbaijan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Azerbaijan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Azerbaijan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Azerbaijan Airlines có các chuyến bay tới 58 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Azerbaijan Airlines

8,6
Rất tốtDựa trên 13 các đánh giá được xác minh của khách
7,0Thức ăn
6,5Thư giãn, giải trí
8,9Thư thái
8,7Phi hành đoàn
8,7Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Azerbaijan Airlines

Th. 7 12/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines - Azerbaijan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Azerbaijan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Azerbaijan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 12/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Azerbaijan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
505Baku (GYD)Manama (BAH)2 giờ 45 phút
506Manama (BAH)Baku (GYD)2 giờ 45 phút
333Baku (GYD)Kongolo (KOO)5 giờ 0 phút
334Kongolo (KOO)Baku (GYD)1 giờ 0 phút
60Mumbai (BOM)Baku (GYD)5 giờ 10 phút
8047Baku (GYD)Trabzon (TZX)1 giờ 50 phút
8048Trabzon (TZX)Baku (GYD)1 giờ 35 phút
58Niu Đê-li (DEL)Baku (GYD)5 giờ 10 phút
71Baku (GYD)Vienna (VIE)4 giờ 30 phút
72Vienna (VIE)Baku (GYD)3 giờ 50 phút
57Baku (GYD)Niu Đê-li (DEL)4 giờ 25 phút
8632Sochi (AER)Baku (GYD)1 giờ 45 phút
8631Baku (GYD)Sochi (AER)1 giờ 55 phút
46Bác-xê-lô-na (BCN)Baku (GYD)5 giờ 15 phút
45Baku (GYD)Bác-xê-lô-na (BCN)5 giờ 55 phút
8240Tbilisi (TBS)Baku (GYD)1 giờ 10 phút
8239Baku (GYD)Tbilisi (TBS)1 giờ 10 phút
808Moscow (Matxcơva) (VKO)Baku (GYD)3 giờ 20 phút
302Đảo Male (MLE)Baku (GYD)6 giờ 20 phút
8119Baku (GYD)Kuwait City (KWI)2 giờ 30 phút
301Baku (GYD)Đảo Male (MLE)6 giờ 5 phút
8120Kuwait City (KWI)Baku (GYD)2 giờ 15 phút
73Baku (GYD)Paris (CDG)6 giờ 0 phút
8578Ufa (UFA)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
74Paris (CDG)Baku (GYD)5 giờ 10 phút
59Baku (GYD)Mumbai (BOM)4 giờ 30 phút
8235Baku (GYD)Astrakhan (ASF)1 giờ 35 phút
8236Astrakhan (ASF)Baku (GYD)1 giờ 35 phút
8577Baku (GYD)Ufa (UFA)2 giờ 35 phút
64Berlin (BER)Baku (GYD)4 giờ 30 phút
63Baku (GYD)Berlin (BER)5 giờ 15 phút
8717Baku (GYD)Mineralnye Vody (MRV)1 giờ 35 phút
8718Mineralnye Vody (MRV)Baku (GYD)1 giờ 25 phút
36Milan (MXP)Baku (GYD)4 giờ 40 phút
35Baku (GYD)Milan (MXP)5 giờ 15 phút
8576Kazan (KZN)Baku (GYD)3 giờ 0 phút
8215Baku (GYD)Aktau (SCO)1 giờ 5 phút
8575Baku (GYD)Kazan (KZN)2 giờ 50 phút
8216Aktau (SCO)Baku (GYD)1 giờ 5 phút
21Baku (GYD)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút
1091Baku (GYD)Jeddah (JED)4 giờ 15 phút
1092Jeddah (JED)Baku (GYD)3 giờ 35 phút
8003Baku (GYD)Ankara (ESB)2 giờ 40 phút
8004Ankara (ESB)Baku (GYD)2 giờ 20 phút
8041Baku (GYD)Izmir (ADB)3 giờ 20 phút
8042Izmir (ADB)Baku (GYD)3 giờ 0 phút
809Baku (GYD)Moscow (Matxcơva) (VKO)3 giờ 25 phút
186Moscow (Matxcơva) (DME)Baku (GYD)3 giờ 35 phút
6740Baku (GYD)Minsk (MSQ)3 giờ 55 phút
56Sharm el-Sheikh (SSH)Baku (GYD)3 giờ 30 phút
185Baku (GYD)Moscow (Matxcơva) (DME)3 giờ 30 phút
55Baku (GYD)Sharm el-Sheikh (SSH)3 giờ 50 phút
76Istanbul (IST)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
8103Baku (GYD)Istanbul (SAW)3 giờ 0 phút
8104Istanbul (SAW)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
6739Minsk (MSQ)Baku (GYD)3 giờ 55 phút
75Baku (GYD)Istanbul (IST)3 giờ 15 phút
532Tashkent (TAS)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
22Tel Aviv (TLV)Baku (GYD)3 giờ 5 phút
531Baku (GYD)Tashkent (TAS)2 giờ 25 phút
108London (LGW)Baku (GYD)5 giờ 30 phút
107Baku (GYD)London (LGW)6 giờ 0 phút
16Dubai (DXB)Baku (GYD)3 giờ 0 phút
15Baku (GYD)Dubai (DXB)2 giờ 55 phút
646Yekaterinburg (SVX)Baku (GYD)3 giờ 5 phút
68Bắc Kinh (PEK)Baku (GYD)8 giờ 30 phút
8050Astana (NQZ)Baku (GYD)3 giờ 15 phút
645Baku (GYD)Yekaterinburg (SVX)3 giờ 5 phút
8562Samara (KUF)Baku (GYD)2 giờ 25 phút
8244Grozny (GRV)Baku (GYD)1 giờ 35 phút
67Baku (GYD)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 25 phút
8049Baku (GYD)Astana (NQZ)3 giờ 5 phút
8243Baku (GYD)Grozny (GRV)1 giờ 20 phút
8084Volgograd (VOG)Baku (GYD)3 giờ 0 phút
526Dushanbe (DYU)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
8083Baku (GYD)Volgograd (VOG)3 giờ 0 phút
8561Baku (GYD)Samara (KUF)2 giờ 35 phút
525Baku (GYD)Dushanbe (DYU)2 giờ 35 phút
8London (LHR)Baku (GYD)5 giờ 30 phút
8232Makhachkala (MCX)Baku (GYD)1 giờ 5 phút
7Baku (GYD)London (LHR)6 giờ 0 phút
8231Baku (GYD)Makhachkala (MCX)1 giờ 15 phút
26Antalya (AYT)Baku (GYD)2 giờ 50 phút
25Baku (GYD)Antalya (AYT)3 giờ 5 phút
109Baku (GYD)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 45 phút
110Praha (Prague) (PRG)Baku (GYD)4 giờ 15 phút
8204Thủ Đô Riyadh (RUH)Baku (GYD)3 giờ 10 phút
8203Baku (GYD)Thủ Đô Riyadh (RUH)3 giờ 0 phút
524Bishkek (FRU)Baku (GYD)3 giờ 30 phút
552Novosibirsk (OVB)Baku (GYD)4 giờ 25 phút
551Baku (GYD)Novosibirsk (OVB)4 giờ 5 phút
523Baku (GYD)Bishkek (FRU)3 giờ 0 phút
20Xanh Pê-téc-bua (LED)Baku (GYD)4 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

Azerbaijan Airlines thông tin liên hệ

  • J2Mã IATA
  • +994 12 598 88 80Gọi điện
  • azal.azTruy cập

Thông tin của Azerbaijan Airlines

Mã IATAJ2
Tuyến đường114
Tuyến bay hàng đầuSân bay Baku Heydar Aliyev đến Tel Aviv
Sân bay được khai thác58
Sân bay hàng đầuBaku Heydar Aliyev

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.