
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5187 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5756 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5157 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5107 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5571 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5572 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5788 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5112 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5940 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5939 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5755 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5834 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5573 | Lệ Giang (LJG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5574 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5574 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5573 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5833 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5355 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5892 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5356 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5892 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5355 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5356 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5912 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5911 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5590 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5590 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5325 | Đạt Châu (DZH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5164 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5522 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5962 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5961 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5947 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5325 | Thanh Đảo (TAO) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5947 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5521 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5884 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5945 | Ba Trung (BZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5946 | Ba Trung (BZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5282 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5281 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5946 | Nam Ninh (NNG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5945 | Thanh Đảo (TAO) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5883 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5589 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5589 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5326 | Đạt Châu (DZH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5225 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5363 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5326 | Nam Ninh (NNG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5364 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
479 | Thanh Đảo (TAO) | Sydney (SYD) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5178 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5364 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5363 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5165 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5932 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5567 | Hải Khẩu (HAK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5960 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5959 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
480 | Sydney (SYD) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
5567 | Nhạc Dương (YYA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5981 | Đạt Châu (DZH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5982 | Đạt Châu (DZH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5671 | Ân Thi (ENH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5672 | Ân Thi (ENH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5992 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5948 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5672 | Hàng Châu (HGH) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5787 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5302 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5982 | Ngân Xuyên (INC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5026 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5981 | Tam Á (SYX) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5992 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5671 | Tây An (XIY) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5025 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5634 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5633 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5036 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5038 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
5163 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
431 | Thanh Đảo (TAO) | London (LHR) | 12 giờ 0 phút | • | • | |||||
5196 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5036 | Tây An (XIY) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5842 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5824 | Đạt Châu (DZH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5823 | Đạt Châu (DZH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5823 | Hải Khẩu (HAK) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5842 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5194 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5088 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5087 | Quý Dương (KWE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5824 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5193 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5723 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5796 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5088 | Diêm Thành (YNZ) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
5854 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5853 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5234 | Tây Ninh (XNN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5296 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5310 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5295 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5309 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5797 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5798 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5304 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5375 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 10 giờ 5 phút | • | • | |||||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 11 giờ 5 phút | • | ||||||
5851 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5303 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5852 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5304 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 9 giờ 10 phút | • | • | |||||
5303 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 15 phút | • | ||||||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
432 | London (LHR) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 20 phút | • | ||||||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
5895 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 30 phút | • | • | |||||
5316 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5079 | Quế Lâm (KWL) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5080 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5080 | Lan Châu (LHW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5651 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5315 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5652 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5079 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5330 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5861 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5711 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5862 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5712 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5711 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5712 | Ô Hải (WUA) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5329 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5862 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5861 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • |
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 450 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Lisbon |
Sân bay được khai thác | 90 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
