
JD
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines
Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines
Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5560 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5112 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5111 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5787 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5282 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5281 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5711 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5712 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5711 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5712 | Ô Hải (WUA) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5755 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
496 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thanh Đảo (TAO) | 8 giờ 50 phút | • | • | |||||
495 | Thanh Đảo (TAO) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
5756 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5396 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5590 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5590 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5029 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5030 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5079 | Quế Lâm (KWL) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5080 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5080 | Lan Châu (LHW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5079 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5164 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5861 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5947 | Thẩm Dương (SHE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5947 | Thanh Đảo (TAO) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5862 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5862 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5861 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5633 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5983 | Diên An (ENY) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5984 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5984 | Ngân Xuyên (INC) | Diên An (ENY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5983 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5948 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | ||||||
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5355 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5035 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5035 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5127 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5128 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5522 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5651 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5355 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5652 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5521 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5363 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5364 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5364 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5363 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5301 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5310 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5309 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5321 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5723 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5940 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5939 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5634 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5302 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5038 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5330 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5329 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5788 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5981 | Đạt Châu (DZH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5982 | Đạt Châu (DZH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
607 | Hàng Châu (HGH) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5982 | Ngân Xuyên (INC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
608 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hàng Châu (HGH) | 9 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5981 | Tam Á (SYX) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5823 | Đạt Châu (DZH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5823 | Hải Khẩu (HAK) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5841 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5841 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5887 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5322 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5026 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
5888 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5796 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5025 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5745 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5746 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5956 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
5196 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5165 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5567 | Hải Khẩu (HAK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
365 | Hàng Châu (HGH) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5316 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5315 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5177 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5188 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5567 | Nhạc Dương (YYA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
5892 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5561 | Hải Khẩu (HAK) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5562 | Ngân Xuyên (INC) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5265 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 14 giờ 35 phút | • | ||||||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
5266 | Hà Trạch (HZA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
622 | Lisbon (LIS) | Hàng Châu (HGH) | 13 giờ 30 phút | • | ||||||
5854 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
5991 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | ||||||
5853 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
5962 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5961 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
5991 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5582 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5581 | Sâm Châu (HCZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5582 | Nam Kinh (NKG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5356 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
480 | Sydney (SYD) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
5163 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5356 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
613 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 15 phút | • | • | |||||
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5304 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5966 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
5395 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 30 phút | • | • | |||||
5194 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 10 phút | • | • | |||||
614 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
5193 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
5303 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5193 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
5194 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5304 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
479 | Thanh Đảo (TAO) | Sydney (SYD) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
5965 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5303 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Beijing Capital Airlines
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Lijiang (LJG)
- Sân bay Hải Khẩu Meilan Intl (HAK)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Trạch Gia Trang Daguocun (SJW)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Nanning (NNG)
- Sân bay Hợp Phì Xinqiao Intl (HFE)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Quế Lâm Guilin (KWL)
Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ
- JDMã IATA
- +8610 95375Gọi điện
- jdair.netTruy cập
Thông tin của Beijing Capital Airlines
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 404 |
Tuyến bay hàng đầu | Ngân Xuyên đến Hàng Châu |
Sân bay được khai thác | 79 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |
