Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 85 thành phố ở 10 quốc gia khác nhau. Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 85 thành phố ở 10 quốc gia khác nhau. Quế Lâm, Hải Khẩu và Tây An là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Nam Kinh đến Tam Á, với giá vé 5.188.436 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 86 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,0
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
5,0Thư thái
7,0Lên máy bay
9,0Phi hành đoàn
6,0Thức ăn
3,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

Th. 4 4/16

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 4/16

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5128Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 5 phút
5657Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 35 phút
5657Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 20 phút
5696Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5222Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 15 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5695Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
5127Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 10 phút
5588Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 25 phút
5221Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 20 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 0 phút
5587Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 15 phút
5107Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 55 phút
5281Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 30 phút
5282Nam Kinh (NKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 5 phút
5194Tây Song Bản Nạp (JHG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 15 phút
5193Thẩm Dương (SHE)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 45 phút
5193Trạch Gia Trang (SJW)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 5 phút
5194Trạch Gia Trang (SJW)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
432London (LHR)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 5 phút
5378Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5658Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5658Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 25 phút
480Sydney (SYD)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 10 phút
5108Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
5288Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)1 giờ 55 phút
5287Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 10 phút
5746Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5745Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
5617Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 5 phút
5617Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
479Thanh Đảo (TAO)Sydney (SYD)10 giờ 50 phút
5554Tuyền Châu (JJN)Tam Á (SYX)2 giờ 15 phút
5553Tuyền Châu (JJN)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 10 phút
5553Tam Á (SYX)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
5554Diêm Thành (YNZ)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 15 phút
5618Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 35 phút
5136Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
5618Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 30 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 25 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 30 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 45 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 50 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 40 phút
5098Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)1 giờ 50 phút
5610Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
5609Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
5724Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5015Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 5 phút
5902Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5016Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 10 phút
5353Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 25 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 50 phút
431Thanh Đảo (TAO)London (LHR)11 giờ 0 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)3 giờ 30 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 35 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5270Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 15 phút
607Hàng Châu (HGH)Moscow (Matxcơva) (SVO)9 giờ 30 phút
608Moscow (Matxcơva) (SVO)Hàng Châu (HGH)8 giờ 30 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5242Đại Lý (DLU)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5377Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
605Hàng Châu (HGH)Ma-đrít (MAD)14 giờ 0 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
5960Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
606Ma-đrít (MAD)Hàng Châu (HGH)12 giờ 15 phút
5577Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 5 phút
5574Trạch Gia Trang (SJW)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
5135Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5941Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
5145Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 40 phút
5627Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5146Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 15 phút
5627Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 35 phút
5241Tây An (XIY)Đại Lý (DLU)2 giờ 30 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 15 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 25 phút
5828Nam Xương (KHN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5827Lệ Giang (LJG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
620Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 15 phút
5970Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
619Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
5254Nam Kinh (NKG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 20 phút
5236Nam Ninh (NNG)Kinh Châu (SHS)2 giờ 5 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5628Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 10 phút
5236Kinh Châu (SHS)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
5253Thanh Đảo (TAO)Nam Kinh (NKG)1 giờ 20 phút
5628Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5354Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 5 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 25 phút
5347Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 40 phút
5348Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 0 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)1 giờ 55 phút
5029Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 5 phút
5308Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 25 phút
5030Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
5085Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
5348Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
5347Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 0 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)4 giờ 10 phút
5605Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 20 phút
5086Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
5606Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5097Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
359Hàng Châu (HGH)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
5126Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)2 giờ 55 phút
5125Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 10 phút
5944Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
5196Thiên Tân (TSN)Tam Á (SYX)4 giờ 20 phút
5269Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
5603Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 30 phút
5604Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5676Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5969Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5675Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
5573Lệ Giang (LJG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 15 phút
5859Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 35 phút
5723Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
5860Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
5859Vũ Hán (WUH)Yên Đài (YNT)1 giờ 55 phút
5860Yên Đài (YNT)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5882Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
5881Trịnh Châu (CGO)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 30 phút
360Thành phố Jeju (CJU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5854Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 10 phút
5881Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
5991Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 35 phút
5882Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 25 phút
5302Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5992Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thẩm Quyến (SZX)4 giờ 20 phút
5564Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
5853Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
5351Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 20 phút
5992Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 35 phút
5991Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 5 phút
5563Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)2 giờ 0 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5529Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 0 phút
5705Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
5530Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 0 phút
5706Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
5896Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
5183Phụ Dương (FUG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
5184Phụ Dương (FUG)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5895Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 40 phút
5060Hợp Phì (HFE)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 20 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 25 phút
5279Hàng Châu (HGH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 5 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 10 phút
5184Cáp Nhĩ Tân (HRB)Phụ Dương (FUG)3 giờ 10 phút
5088Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 25 phút
5087Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
5087Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 30 phút
5059Lệ Giang (LJG)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 25 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 40 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
5931Bắc Kinh (PKX)Trường Sa (CSX)3 giờ 5 phút
5559Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
5280Trạch Gia Trang (SJW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5279Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 0 phút
5183Tam Á (SYX)Phụ Dương (FUG)3 giờ 5 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 35 phút
5895Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 50 phút
5896Thanh Đảo (TAO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 50 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
5560Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)5 giờ 0 phút
5280Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
5059Tuân Nghĩa (WMT)Hợp Phì (HFE)2 giờ 15 phút
5060Tuân Nghĩa (WMT)Lệ Giang (LJG)1 giờ 35 phút
5301Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5088Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)2 giờ 35 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)2 giờ 0 phút
5272An Dương (HQQ)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5272Cáp Nhĩ Tân (HRB)An Dương (HQQ)2 giờ 40 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)1 giờ 50 phút
5932Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 10 phút
5352Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
5689Hàng Châu (HGH)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5689Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 35 phút
5548Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
5264Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 25 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5547Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 25 phút
5263Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 40 phút
5226Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
5223Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
365Hàng Châu (HGH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 40 phút
5380Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 30 phút
5036Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
5036Tây An (XIY)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 15 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)4 giờ 30 phút
5914Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)3 giờ 50 phút
5213Hàng Châu (HGH)Khánh Dương (IQN)2 giờ 35 phút
5271An Dương (HQQ)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 40 phút
5214Khánh Dương (IQN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
5213Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 15 phút
5214Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 15 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 25 phút
5271Tam Á (SYX)An Dương (HQQ)3 giờ 5 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 20 phút
5205Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
5265Hải Khẩu (HAK)Hà Trạch (HZA)2 giờ 50 phút
5274Hải Khẩu (HAK)Thập Yển (WDS)2 giờ 50 phút
5266Hà Trạch (HZA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
5273Thẩm Dương (SHE)Thập Yển (WDS)3 giờ 10 phút
5160Thanh Đảo (TAO)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5273Thập Yển (WDS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5274Thập Yển (WDS)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
5159Tây An (XIY)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 10 phút
385Hàng Châu (HGH)Melbourne (MEL)9 giờ 55 phút
5690Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 25 phút
5690Nghi Xương (YIH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
5169Hàng Châu (HGH)Trung Vệ (ZHY)3 giờ 10 phút
5148Tây Song Bản Nạp (JHG)Tây An (XIY)2 giờ 35 phút
5206Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5147Tây An (XIY)Tây Song Bản Nạp (JHG)2 giờ 35 phút
5170Tây Ninh (XNN)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 0 phút
5686Hưng An, Nội Mông (YIE)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5170Trung Vệ (ZHY)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5169Trung Vệ (ZHY)Tây Ninh (XNN)0 giờ 55 phút
366Ô-sa-ka (KIX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5578Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 30 phút
5774Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 35 phút
5774Sâm Châu (HCZ)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
5926Côn Minh (KMG)Tam Á (SYX)2 giờ 10 phút
5649Lệ Giang (LJG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 55 phút
5773Nam Kinh (NKG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 10 phút
5685Bắc Kinh (PKX)Hưng An, Nội Mông (YIE)2 giờ 35 phút
5925Tam Á (SYX)Côn Minh (KMG)2 giờ 15 phút
5379Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
5650Hạ Môn (XMN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 5 phút
5585Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
5225Hải Khẩu (HAK)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 10 phút
5035Sâm Châu (HCZ)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5586Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
5144Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
5921Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
5143Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 20 phút
5321Hải Khẩu (HAK)Nam Xương (KHN)2 giờ 25 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 25 phút
5788Tây Song Bản Nạp (JHG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
5322Nam Xương (KHN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
5321Nam Xương (KHN)Tây Ninh (XNN)2 giờ 45 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 20 phút
5947Thẩm Dương (SHE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
5948Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 35 phút
5322Tây Ninh (XNN)Nam Xương (KHN)3 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Beijing Capital Airlines

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường380
Tuyến bay hàng đầuHải Khẩu đến Quế Lâm
Sân bay được khai thác86
Sân bay hàng đầuHangzhou
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.