Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

JD

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Beijing Capital Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Beijing Capital Airlines

  • Đâu là hạn định do Beijing Capital Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Beijing Capital Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Beijing Capital Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Beijing Capital Airlines bay đến đâu?

    Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 10 quốc gia khác nhau. Beijing Capital Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 73 thành phố ở 10 quốc gia khác nhau. Trạch Gia Trang, Hải Khẩu và Hà Trạch là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Beijing Capital Airlines?

    Beijing Capital Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Hàng Châu.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Beijing Capital Airlines.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Beijing Capital Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Bắc Kinh đến Quảng Châu, với giá vé 5.886.831 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines?

  • Liệu Beijing Capital Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Beijing Capital Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Beijing Capital Airlines có các chuyến bay tới 74 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Beijing Capital Airlines

3,0
KémDựa trên 2 các đánh giá được xác minh của khách
5,0Thư thái
6,0Thức ăn
9,0Phi hành đoàn
7,0Lên máy bay
3,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Beijing Capital Airlines

CN 1/19

Bản đồ tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines - Beijing Capital Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Beijing Capital Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Beijing Capital Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 1/19

Tất cả các tuyến bay của hãng Beijing Capital Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
5112Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 40 phút
5221Bắc Kinh (PKX)Tích Lâm Quách Lặc (ERL)1 giờ 45 phút
5111Bắc Kinh (PKX)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 15 phút
5222Tích Lâm Quách Lặc (ERL)Bắc Kinh (PKX)1 giờ 50 phút
5182Lệ Giang (LJG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 25 phút
5181Bắc Kinh (PKX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 40 phút
5657Bắc Kinh (PKX)Tây Ninh (XNN)2 giờ 40 phút
5844Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hàng Châu (HGH)5 giờ 10 phút
5658Tây Ninh (XNN)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
5657Tây Ninh (XNN)Ngọc Thụ (YUS)1 giờ 25 phút
5658Ngọc Thụ (YUS)Tây Ninh (XNN)1 giờ 20 phút
5691Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 55 phút
5755Bắc Kinh (PKX)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 15 phút
5363Lệ Giang (LJG)Tuân Nghĩa (WMT)1 giờ 25 phút
5364Trạch Gia Trang (SJW)Tuân Nghĩa (WMT)2 giờ 40 phút
5364Tuân Nghĩa (WMT)Lệ Giang (LJG)1 giờ 40 phút
5363Tuân Nghĩa (WMT)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 25 phút
5547Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 25 phút
5548Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
5787Hàng Châu (HGH)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 10 phút
5282Tây Song Bản Nạp (JHG)Nam Kinh (NKG)3 giờ 20 phút
5088Quý Dương (KWE)Lệ Giang (LJG)1 giờ 45 phút
5087Quý Dương (KWE)Diêm Thành (YNZ)2 giờ 30 phút
5087Lệ Giang (LJG)Quý Dương (KWE)1 giờ 35 phút
5281Nam Kinh (NKG)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 45 phút
5088Diêm Thành (YNZ)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút
5604Nam Dương (NNY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5603Hàng Châu (HGH)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút
5912Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
620Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 0 phút
5911Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
5577Bắc Kinh (PKX)Tam Á (SYX)4 giờ 10 phút
5578Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PKX)4 giờ 0 phút
5177Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
5178Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
5843Hàng Châu (HGH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 35 phút
5395Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 25 phút
456Đảo Male (MLE)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 40 phút
5797Trạch Gia Trang (SJW)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
5798Thành Đô (TFU)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 20 phút
5948Hải Khẩu (HAK)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 35 phút
5948Thanh Đảo (TAO)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 45 phút
5569Hợp Phì (HFE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
5569Tam Á (SYX)Hợp Phì (HFE)3 giờ 5 phút
386Melbourne (MEL)Hàng Châu (HGH)10 giờ 45 phút
5628Thẩm Dương (SHE)Vũ Hán (WUH)3 giờ 5 phút
5627Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
5627Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 55 phút
5628Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
5724Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
5723Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 15 phút
5396Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 15 phút
5570Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Hợp Phì (HFE)2 giờ 0 phút
5570Hợp Phì (HFE)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
455Bắc Kinh (PKX)Đảo Male (MLE)7 giờ 35 phút
5590Trường Xuân (CGQ)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
5590Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
5532Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 35 phút
5788Tây Song Bản Nạp (JHG)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
5532Trạch Gia Trang (SJW)Tam Á (SYX)3 giờ 50 phút
5132Lệ Giang (LJG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
5237Lệ Giang (LJG)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
5238Tế Nam (TNA)Lệ Giang (LJG)3 giờ 25 phút
479Thanh Đảo (TAO)Sydney (SYD)11 giờ 40 phút
5630Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 10 phút
5645Lệ Giang (LJG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 45 phút
5629Bắc Kinh (PKX)Côn Minh (KMG)3 giờ 50 phút
5145Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 30 phút
5146Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
5531Trạch Gia Trang (SJW)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
5531Tam Á (SYX)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 50 phút
5766Trường Xuân (CGQ)Trường Sa (CSX)4 giờ 10 phút
5766Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút
5195Tam Á (SYX)Thiên Tân (TSN)3 giờ 55 phút
5196Thiên Tân (TSN)Tam Á (SYX)3 giờ 50 phút
5389Hợp Phì (HFE)Quý Dương (KWE)2 giờ 25 phút
5828Nam Xương (KHN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
5827Lệ Giang (LJG)Nam Xương (KHN)2 giờ 30 phút
5681Lệ Giang (LJG)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 5 phút
5389Thanh Đảo (TAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 30 phút
5698Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
5682Thái Nguyên (TYN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
5765Trường Sa (CSX)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 25 phút
5765Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
5692Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5756Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 30 phút
5302Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
5571Bắc Kinh (PKX)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
5572Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
5301Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
5646Trịnh Châu (CGO)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
619Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 40 phút
5131Quảng Châu (CAN)Lệ Giang (LJG)2 giờ 55 phút
5355Quảng Châu (CAN)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 50 phút
5026Quế Lâm (KWL)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5355Trạch Gia Trang (SJW)Trương Gia Khẩu (ZQZ)1 giờ 0 phút
5106Hoàng Sơn (TXN)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5105Hoàng Sơn (TXN)Hạ Môn (XMN)1 giờ 20 phút
5025Tây An (XIY)Quế Lâm (KWL)2 giờ 15 phút
5105Tây An (XIY)Hoàng Sơn (TXN)2 giờ 15 phút
5106Hạ Môn (XMN)Hoàng Sơn (TXN)1 giờ 40 phút
5303Trạch Gia Trang (SJW)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 30 phút
5303Tây An (XIY)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 40 phút
5617Phúc Châu (FOC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 20 phút
5029Hàng Châu (HGH)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 20 phút
5157Hàng Châu (HGH)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
5030Ngân Xuyên (INC)Hàng Châu (HGH)3 giờ 0 phút
5158Côn Minh (KMG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
5549Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
5617Tam Á (SYX)Phúc Châu (FOC)2 giờ 30 phút
5530Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
5618Phúc Châu (FOC)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
5907Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
5690Quý Dương (KWE)Nghi Xương (YIH)1 giờ 35 phút
462Melbourne (MEL)Thanh Đảo (TAO)10 giờ 50 phút
5908Bắc Kinh (PKX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5618Thẩm Dương (SHE)Phúc Châu (FOC)3 giờ 25 phút
5690Nghi Xương (YIH)Hàng Châu (HGH)1 giờ 40 phút
5161Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
622Lisbon (LIS)Hàng Châu (HGH)13 giờ 30 phút
480Sydney (SYD)Thanh Đảo (TAO)11 giờ 10 phút
5589Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 25 phút
461Thanh Đảo (TAO)Melbourne (MEL)11 giờ 0 phút
5589Thái Nguyên (TYN)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 20 phút
5304Trường Xuân (CGQ)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 15 phút
5352Hàng Châu (HGH)Lệ Giang (LJG)4 giờ 10 phút
5164Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 5 phút
5304Trạch Gia Trang (SJW)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
5287Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)1 giờ 45 phút
5175Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
621Hàng Châu (HGH)Lisbon (LIS)14 giờ 10 phút
5163Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
5634Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
5633Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
5162Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)1 giờ 50 phút
5892Xích Phong (CIF)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
5966Phúc Châu (FOC)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
5891Hải Khẩu (HAK)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 20 phút
5115Lệ Giang (LJG)Thành Đô (TFU)1 giờ 30 phút
5861Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
5891Trạch Gia Trang (SJW)Xích Phong (CIF)1 giờ 30 phút
5892Trạch Gia Trang (SJW)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 55 phút
5862Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 25 phút
5116Thành Đô (TFU)Lệ Giang (LJG)1 giờ 30 phút
5862Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 45 phút
5861Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 0 phút
5126Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
5125Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
5346Hợp Phì (HFE)Lệ Giang (LJG)3 giờ 15 phút
605Hàng Châu (HGH)Ma-đrít (MAD)14 giờ 30 phút
5345Lệ Giang (LJG)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
606Ma-đrít (MAD)Hàng Châu (HGH)12 giờ 10 phút
5914Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 35 phút
5079Quế Lâm (KWL)Lan Châu (LHW)3 giờ 5 phút
5080Quế Lâm (KWL)Tam Á (SYX)1 giờ 50 phút
5080Lan Châu (LHW)Quế Lâm (KWL)2 giờ 50 phút
5079Tam Á (SYX)Quế Lâm (KWL)1 giờ 40 phút
5356Trạch Gia Trang (SJW)Quảng Châu (CAN)3 giờ 10 phút
5356Trương Gia Khẩu (ZQZ)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 25 phút
5248An Khang (AKA)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
5390Hợp Phì (HFE)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
5247Hàng Châu (HGH)An Khang (AKA)2 giờ 35 phút
5390Quý Dương (KWE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
5387Lệ Giang (LJG)Nam Ninh (NNG)1 giờ 55 phút
5665Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
5388Nam Ninh (NNG)Lệ Giang (LJG)2 giờ 0 phút
5387Nam Ninh (NNG)Yết Dương (SWA)1 giờ 45 phút
5913Bắc Kinh (PKX)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 50 phút
5666Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)4 giờ 15 phút
5388Yết Dương (SWA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
5234Tây Ninh (XNN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
5038Quảng Nguyên (GYS)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 55 phút
5705Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
5038Ngân Xuyên (INC)Quảng Nguyên (GYS)1 giờ 35 phút
5092Tây Song Bản Nạp (JHG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 20 phút
5310Côn Minh (KMG)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 0 phút
5651Nam Kinh (NKG)Yết Dương (SWA)2 giờ 25 phút
5091Trạch Gia Trang (SJW)Tây Song Bản Nạp (JHG)3 giờ 40 phút
5652Yết Dương (SWA)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
5740Thiên Tân (TSN)Lệ Giang (LJG)3 giờ 50 phút
5706Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5965Tây An (XIY)Phúc Châu (FOC)2 giờ 40 phút
5205Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 30 phút
5269Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
360Thành phố Jeju (CJU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
5567Hải Khẩu (HAK)Nhạc Dương (YYA)2 giờ 15 phút
5288Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)1 giờ 35 phút
5260Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
5567Nhạc Dương (YYA)Tây An (XIY)1 giờ 50 phút
613Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)5 giờ 15 phút
419Hàng Châu (HGH)Băng Cốc (BKK)4 giờ 35 phút
5901Hàng Châu (HGH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 0 phút
5316Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5542Lâm Nghi (LYI)Tam Á (SYX)3 giờ 55 phút
5315Bắc Kinh (PKX)Kê Tây (JXA)2 giờ 30 phút
5219Bắc Kinh (PKX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 45 phút
614Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 30 phút
5541Tam Á (SYX)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 30 phút
5902Thiên Tân (TSN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
5220Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 45 phút
5568Tây An (XIY)Nhạc Dương (YYA)1 giờ 45 phút
5568Nhạc Dương (YYA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
5259Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)3 giờ 20 phút
5896Trường Xuân (CGQ)Tế Nam (TNA)2 giờ 40 phút
5761Ân Thi (ENH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5762Ân Thi (ENH)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
5762Hải Khẩu (HAK)Ân Thi (ENH)2 giờ 10 phút
5763Hải Khẩu (HAK)Quế Lâm (KWL)1 giờ 20 phút
5529Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 5 phút
5330Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
5270Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
385Hàng Châu (HGH)Melbourne (MEL)11 giờ 5 phút
5940Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 40 phút
5764Quế Lâm (KWL)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 5 phút
5763Quế Lâm (KWL)Lâm Nghi (LYI)2 giờ 15 phút
5351Lệ Giang (LJG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 35 phút
5764Lâm Nghi (LYI)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
5761Nam Kinh (NKG)Ân Thi (ENH)2 giờ 0 phút
5550Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 30 phút
5939Bắc Kinh (PKX)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 35 phút
5309Trạch Gia Trang (SJW)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
5896Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
5329Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
420Băng Cốc (BKK)Hàng Châu (HGH)3 giờ 45 phút
5888Trạch Gia Trang (SJW)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
5376Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
5981Đạt Châu (DZH)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
5982Đạt Châu (DZH)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
5375Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 55 phút
5982Ngân Xuyên (INC)Đạt Châu (DZH)1 giờ 40 phút
5206Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
5962Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
5961Bắc Kinh (PKX)Hô Luân Bối Nhĩ (NZH)2 giờ 55 phút
5981Tam Á (SYX)Đạt Châu (DZH)2 giờ 25 phút
5227Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
5165Quảng Châu (CAN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 20 phút
5307Quảng Châu (CAN)Ngân Xuyên (INC)3 giờ 5 phút
5922Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 0 phút
5228Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
5037Quảng Nguyên (GYS)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
5037Hải Khẩu (HAK)Quảng Nguyên (GYS)3 giờ 0 phút
359Hàng Châu (HGH)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 30 phút
5970Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
5166Cáp Nhĩ Tân (HRB)Quảng Châu (CAN)5 giờ 0 phút
5308Ngân Xuyên (INC)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
5739Lệ Giang (LJG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 25 phút
5921Bắc Kinh (PKX)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
5514Tam Á (SYX)Y Xuân (YIC)2 giờ 20 phút
5513Tây An (XIY)Y Xuân (YIC)1 giờ 50 phút
5513Y Xuân (YIC)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
5514Y Xuân (YIC)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
5610Trùng Khánh (CKG)Lệ Giang (LJG)1 giờ 55 phút
5035Hải Khẩu (HAK)Sâm Châu (HCZ)1 giờ 55 phút
5992Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 20 phút
5233Hải Khẩu (HAK)Tây Ninh (XNN)3 giờ 25 phút
5035Sâm Châu (HCZ)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
5609Lệ Giang (LJG)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 55 phút
5711Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 10 phút
5992Thẩm Quyến (SZX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)4 giờ 15 phút
5712Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
5711Thái Nguyên (TYN)Ô Hải (WUA)1 giờ 25 phút
5712Ô Hải (WUA)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 20 phút
5176Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
5945Ba Trung (BZX)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
5946Ba Trung (BZX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
5141Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
5795Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 5 phút
5582Sâm Châu (HCZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
5581Sâm Châu (HCZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
5697Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
5689Hàng Châu (HGH)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
5796Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
5582Nam Kinh (NKG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 10 phút
5946Nam Ninh (NNG)Ba Trung (BZX)1 giờ 55 phút
5945Thanh Đảo (TAO)Ba Trung (BZX)2 giờ 50 phút
5142Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
5795Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 5 phút
5689Nghi Xương (YIH)Quý Dương (KWE)1 giờ 35 phút
Hiển thị thêm đường bay

Beijing Capital Airlines thông tin liên hệ

  • JDMã IATA
  • +8610 95375Gọi điện
  • jdair.netTruy cập

Thông tin của Beijing Capital Airlines

Mã IATAJD
Tuyến đường354
Tuyến bay hàng đầuHải Khẩu đến Trạch Gia Trang
Sân bay được khai thác74
Sân bay hàng đầuHangzhou

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.