Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5112 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5221 | Bắc Kinh (PKX) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5111 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5222 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5182 | Lệ Giang (LJG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5181 | Bắc Kinh (PKX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5844 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5657 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5658 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5691 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5755 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5363 | Lệ Giang (LJG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5364 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5364 | Tuân Nghĩa (WMT) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5363 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5547 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5548 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5787 | Hàng Châu (HGH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5282 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5088 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5087 | Quý Dương (KWE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5087 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5281 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5088 | Diêm Thành (YNZ) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5604 | Nam Dương (NNY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5603 | Hàng Châu (HGH) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5912 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
620 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5911 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5577 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5578 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5177 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5178 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5843 | Hàng Châu (HGH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5395 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
456 | Đảo Male (MLE) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5797 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5798 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5948 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5948 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5569 | Hợp Phì (HFE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5569 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
386 | Melbourne (MEL) | Hàng Châu (HGH) | 10 giờ 45 phút | • | ||||||
5628 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5724 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5723 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5396 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5570 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
455 | Bắc Kinh (PKX) | Đảo Male (MLE) | 7 giờ 35 phút | • | • | |||||
5590 | Trường Xuân (CGQ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5590 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5788 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5132 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5237 | Lệ Giang (LJG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5238 | Tế Nam (TNA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
479 | Thanh Đảo (TAO) | Sydney (SYD) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5630 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5645 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5629 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5145 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5146 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5531 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5766 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5766 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5195 | Tam Á (SYX) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5196 | Thiên Tân (TSN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5389 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5828 | Nam Xương (KHN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5827 | Lệ Giang (LJG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5681 | Lệ Giang (LJG) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5389 | Thanh Đảo (TAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5698 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5682 | Thái Nguyên (TYN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5765 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5765 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5692 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5756 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5302 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5571 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5572 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5301 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5646 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
619 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5131 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5355 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5026 | Quế Lâm (KWL) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5355 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hoàng Sơn (TXN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Hoàng Sơn (TXN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5025 | Tây An (XIY) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5105 | Tây An (XIY) | Hoàng Sơn (TXN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5106 | Hạ Môn (XMN) | Hoàng Sơn (TXN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5303 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5303 | Tây An (XIY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5617 | Phúc Châu (FOC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5029 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5157 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5030 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5158 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5549 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5617 | Tam Á (SYX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5530 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | Phúc Châu (FOC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5907 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5690 | Quý Dương (KWE) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
462 | Melbourne (MEL) | Thanh Đảo (TAO) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
5908 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5618 | Thẩm Dương (SHE) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5690 | Nghi Xương (YIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5161 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
622 | Lisbon (LIS) | Hàng Châu (HGH) | 13 giờ 30 phút | • | • | |||||
480 | Sydney (SYD) | Thanh Đảo (TAO) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
5589 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
461 | Thanh Đảo (TAO) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
5589 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5304 | Trường Xuân (CGQ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5352 | Hàng Châu (HGH) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5164 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5304 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5287 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5175 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
621 | Hàng Châu (HGH) | Lisbon (LIS) | 14 giờ 10 phút | • | • | |||||
5163 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5634 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5633 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5162 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5892 | Xích Phong (CIF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5966 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5891 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5115 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5861 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5891 | Trạch Gia Trang (SJW) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5892 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5862 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5116 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5862 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5861 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5126 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5125 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5346 | Hợp Phì (HFE) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
605 | Hàng Châu (HGH) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 30 phút | • | ||||||
5345 | Lệ Giang (LJG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
606 | Ma-đrít (MAD) | Hàng Châu (HGH) | 12 giờ 10 phút | • | ||||||
5914 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5079 | Quế Lâm (KWL) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5080 | Quế Lâm (KWL) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5080 | Lan Châu (LHW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5079 | Tam Á (SYX) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5356 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5356 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5248 | An Khang (AKA) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5390 | Hợp Phì (HFE) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5247 | Hàng Châu (HGH) | An Khang (AKA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5390 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5387 | Lệ Giang (LJG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
5665 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
5388 | Nam Ninh (NNG) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5387 | Nam Ninh (NNG) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
5913 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
5666 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
5388 | Yết Dương (SWA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5234 | Tây Ninh (XNN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5038 | Quảng Nguyên (GYS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5705 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5038 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
5092 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5310 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
5651 | Nam Kinh (NKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5091 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5652 | Yết Dương (SWA) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5740 | Thiên Tân (TSN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
5706 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5965 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
5205 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5269 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
360 | Thành phố Jeju (CJU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
5567 | Hải Khẩu (HAK) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5288 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
5260 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5567 | Nhạc Dương (YYA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
613 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
419 | Hàng Châu (HGH) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5901 | Hàng Châu (HGH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5316 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
5542 | Lâm Nghi (LYI) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
5315 | Bắc Kinh (PKX) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5219 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | |||||
614 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5541 | Tam Á (SYX) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
5902 | Thiên Tân (TSN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5220 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
5568 | Tây An (XIY) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
5568 | Nhạc Dương (YYA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5259 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5896 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5761 | Ân Thi (ENH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5762 | Ân Thi (ENH) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5762 | Hải Khẩu (HAK) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5763 | Hải Khẩu (HAK) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5529 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
5330 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5270 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
385 | Hàng Châu (HGH) | Melbourne (MEL) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
5940 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5764 | Quế Lâm (KWL) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5763 | Quế Lâm (KWL) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5351 | Lệ Giang (LJG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
5764 | Lâm Nghi (LYI) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
5761 | Nam Kinh (NKG) | Ân Thi (ENH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5550 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5939 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5309 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5896 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5329 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
420 | Băng Cốc (BKK) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
5888 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5376 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5981 | Đạt Châu (DZH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5982 | Đạt Châu (DZH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5375 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5982 | Ngân Xuyên (INC) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5206 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5962 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
5961 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5981 | Tam Á (SYX) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
5227 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5165 | Quảng Châu (CAN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5307 | Quảng Châu (CAN) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5922 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5228 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
5037 | Quảng Nguyên (GYS) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
5037 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Nguyên (GYS) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
359 | Hàng Châu (HGH) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
5970 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
5166 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5308 | Ngân Xuyên (INC) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5739 | Lệ Giang (LJG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 25 phút | • | ||||||
5921 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
5514 | Tam Á (SYX) | Y Xuân (YIC) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
5513 | Tây An (XIY) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
5513 | Y Xuân (YIC) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
5514 | Y Xuân (YIC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5610 | Trùng Khánh (CKG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5035 | Hải Khẩu (HAK) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5992 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
5233 | Hải Khẩu (HAK) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
5035 | Sâm Châu (HCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5609 | Lệ Giang (LJG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
5711 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5992 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 15 phút | • | ||||||
5712 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
5711 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
5712 | Ô Hải (WUA) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
5176 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
5945 | Ba Trung (BZX) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5946 | Ba Trung (BZX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5141 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
5795 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
5582 | Sâm Châu (HCZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5581 | Sâm Châu (HCZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5697 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5689 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5796 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5582 | Nam Kinh (NKG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
5946 | Nam Ninh (NNG) | Ba Trung (BZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
5945 | Thanh Đảo (TAO) | Ba Trung (BZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
5142 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
5795 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
5689 | Nghi Xương (YIH) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | JD |
---|---|
Tuyến đường | 354 |
Tuyến bay hàng đầu | Hải Khẩu đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 74 |
Sân bay hàng đầu | Hangzhou |