Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Brussels Airlines

SN

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Brussels Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Brussels Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Một

Mùa cao điểm

Tháng Mười
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 21%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 8%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Brussels Airlines

  • Đâu là hạn định do Brussels Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Brussels Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Brussels Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Brussels Airlines bay đến đâu?

    Brussels Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 96 thành phố ở 43 quốc gia khác nhau. Brussels Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 96 thành phố ở 43 quốc gia khác nhau. Brussels, Geneva và Berlin là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Brussels Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Brussels Airlines?

    Brussels Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Brussels.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Brussels Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Brussels Airlines.

  • Các vé bay của hãng Brussels Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Brussels Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Brussels Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười.

  • Hãng Brussels Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Brussels Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Brussels đến Thành phố Bilbao, với giá vé 1.779.360 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Brussels Airlines?

  • Liệu Brussels Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Brussels Airlines là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Brussels Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Brussels Airlines có các chuyến bay tới 98 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Brussels Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Brussels Airlines là Tháng Một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười.

Đánh giá của khách hàng Brussels Airlines

7,4
TốtDựa trên 353 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Lên máy bay
8,1Phi hành đoàn
7,1Thư thái
6,4Thư giãn, giải trí
6,5Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Brussels Airlines

Th. 5 12/19

Bản đồ tuyến bay của hãng Brussels Airlines - Brussels Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Brussels Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Brussels Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 12/19

Tất cả các tuyến bay của hãng Brussels Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
399Abidjan (ABJ)Ouagadougou (OUA)1 giờ 35 phút
399Brussels (BRU)Abidjan (ABJ)7 giờ 0 phút
399Ouagadougou (OUA)Brussels (BRU)6 giờ 0 phút
369Brussels (BRU)Douala (DLA)7 giờ 0 phút
369Douala (DLA)Yaoundé (NSI)0 giờ 45 phút
369Yaoundé (NSI)Brussels (BRU)7 giờ 10 phút
2268Copenhagen (CPH)Brussels (BRU)1 giờ 40 phút
2048Birmingham (BHX)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
2047Brussels (BRU)Birmingham (BHX)1 giờ 15 phút
224Banjul (BJL)Brussels (BRU)5 giờ 55 phút
223Banjul (BJL)Conakry (CKY)1 giờ 15 phút
223Brussels (BRU)Banjul (BJL)6 giờ 25 phút
224Conakry (CKY)Banjul (BJL)1 giờ 15 phút
295Accra (ACC)Cotonou (COO)1 giờ 5 phút
295Brussels (BRU)Accra (ACC)6 giờ 50 phút
3781Brussels (BRU)Granadilla (TFS)4 giờ 45 phút
295Cotonou (COO)Brussels (BRU)6 giờ 25 phút
3782Granadilla (TFS)Brussels (BRU)4 giờ 25 phút
3154Milan (MXP)Brussels (BRU)1 giờ 30 phút
2294Stockholm (ARN)Brussels (BRU)2 giờ 15 phút
3721Brussels (BRU)Ma-đrít (MAD)2 giờ 30 phút
2183Brussels (BRU)Manchester (MAN)1 giờ 25 phút
2826Budapest (BUD)Brussels (BRU)2 giờ 10 phút
2105Brussels (BRU)London (LHR)1 giờ 25 phút
3811Brussels (BRU)Porto (OPO)2 giờ 35 phút
3703Brussels (BRU)Bác-xê-lô-na (BCN)2 giờ 0 phút
3597Brussels (BRU)Mác-xây (MRS)1 giờ 40 phút
2815Brussels (BRU)Praha (Prague) (PRG)1 giờ 25 phút
2184Manchester (MAN)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
3153Brussels (BRU)Milan (MXP)1 giờ 25 phút
3667Brussels (BRU)Tu-lu-dơ (TLS)1 giờ 40 phút
467Entebbe (EBB)Brussels (BRU)8 giờ 35 phút
3201Brussels (BRU)Venice (VCE)1 giờ 40 phút
3631Brussels (BRU)Paris (CDG)1 giờ 0 phút
2063Brussels (BRU)Edinburgh (EDI)1 giờ 40 phút
467Brussels (BRU)Kigali (KGL)8 giờ 25 phút
3632Paris (CDG)Brussels (BRU)0 giờ 55 phút
2064Edinburgh (EDI)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
467Kigali (KGL)Entebbe (EBB)1 giờ 5 phút
2816Praha (Prague) (PRG)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
2265Brussels (BRU)Copenhagen (CPH)1 giờ 35 phút
3343Brussels (BRU)Ljubljana (LJU)1 giờ 35 phút
3344Ljubljana (LJU)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
2906Vienna (VIE)Brussels (BRU)1 giờ 50 phút
3714Thành phố Bilbao (BIO)Brussels (BRU)1 giờ 55 phút
2297Brussels (BRU)Stockholm (ARN)2 giờ 20 phút
3713Brussels (BRU)Thành phố Bilbao (BIO)2 giờ 0 phút
2645Brussels (BRU)Muy-ních (MUC)1 giờ 20 phút
2646Muy-ních (MUC)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
2581Brussels (BRU)Berlin (BER)1 giờ 25 phút
2630Hăm-buốc (HAM)Brussels (BRU)1 giờ 10 phút
3704Bác-xê-lô-na (BCN)Brussels (BRU)2 giờ 10 phút
2588Berlin (BER)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
357Brussels (BRU)Kinshasa (FIH)8 giờ 10 phút
501Brussels (BRU)New York (JFK)8 giờ 45 phút
3621Brussels (BRU)Nice (NCE)1 giờ 50 phút
358Kinshasa (FIH)Brussels (BRU)8 giờ 5 phút
502New York (JFK)Brussels (BRU)7 giờ 15 phút
3598Mác-xây (MRS)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3622Nice (NCE)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3182Rome (FCO)Brussels (BRU)2 giờ 20 phút
2106London (LHR)Brussels (BRU)1 giờ 5 phút
3812Porto (OPO)Brussels (BRU)2 giờ 25 phút
359Brussels (BRU)Luanda (LAD)8 giờ 45 phút
359Luanda (LAD)Kinshasa (FIH)1 giờ 10 phút
3676Tu-lu-dơ (TLS)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3175Brussels (BRU)Rome (FCO)2 giờ 5 phút
2623Brussels (BRU)Hăm-buốc (HAM)1 giờ 15 phút
3202Venice (VCE)Brussels (BRU)1 giờ 50 phút
2553Brussels (BRU)Warsaw (WAW)1 giờ 55 phút
2905Brussels (BRU)Vienna (VIE)1 giờ 40 phút
2324Gothenburg (GOT)Brussels (BRU)1 giờ 45 phút
3593Brussels (BRU)Lyon (LYS)1 giờ 25 phút
2724Geneva (GVA)Brussels (BRU)1 giờ 15 phút
3594Lyon (LYS)Brussels (BRU)1 giờ 25 phút
3728Ma-đrít (MAD)Brussels (BRU)2 giờ 25 phút
3738Málaga (AGP)Brussels (BRU)2 giờ 50 phút
2607Brussels (BRU)Frankfurt/ Main (FRA)1 giờ 15 phút
2608Frankfurt/ Main (FRA)Brussels (BRU)1 giờ 0 phút
2554Warsaw (WAW)Brussels (BRU)2 giờ 5 phút
204Banjul (BJL)Dakar (DSS)0 giờ 40 phút
2829Brussels (BRU)Budapest (BUD)1 giờ 55 phút
203Brussels (BRU)Dakar (DSS)6 giờ 20 phút
2319Brussels (BRU)Gothenburg (GOT)1 giờ 40 phút
2723Brussels (BRU)Geneva (GVA)1 giờ 20 phút
203Dakar (DSS)Banjul (BJL)0 giờ 45 phút
204Dakar (DSS)Brussels (BRU)5 giờ 50 phút
3147Brussels (BRU)Milan (LIN)1 giờ 30 phút
3148Milan (LIN)Brussels (BRU)1 giờ 35 phút
3788Arrecife (ACE)Brussels (BRU)4 giờ 10 phút
3787Brussels (BRU)Arrecife (ACE)4 giờ 15 phút
3737Brussels (BRU)Málaga (AGP)2 giờ 55 phút
241Brussels (BRU)Freetown (FNA)6 giờ 55 phút
3783Brussels (BRU)Las Palmas de Gran Canaria (LPA)4 giờ 35 phút
241Freetown (FNA)Monrovia (ROB)1 giờ 5 phút
3784Las Palmas de Gran Canaria (LPA)Brussels (BRU)4 giờ 20 phút
2288Oslo (OSL)Brussels (BRU)2 giờ 10 phút
241Monrovia (ROB)Brussels (BRU)6 giờ 35 phút
481Brussels (BRU)Nairobi (NBO)8 giờ 30 phút
2287Brussels (BRU)Oslo (OSL)2 giờ 0 phút
482Nairobi (NBO)Brussels (BRU)8 giờ 55 phút
3815Brussels (BRU)Lisbon (LIS)3 giờ 0 phút
3816Lisbon (LIS)Brussels (BRU)2 giờ 45 phút
3751Brussels (BRU)Thành phố Valencia (VLC)2 giờ 15 phút
2729Brussels (BRU)Zurich (ZRH)1 giờ 15 phút
2730Zurich (ZRH)Brussels (BRU)1 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Brussels Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Brussels Airlines

Mã IATASN
Tuyến đường211
Tuyến bay hàng đầuGeneva đến Sân bay Brussels Bruxelles-National
Sân bay được khai thác92
Sân bay hàng đầuBrussels Bruxelles-National

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.