Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
825 | Hồ Chí Minh (SGN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
808 | Siem Reap (SAI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
761 | Niu Đê-li (DEL) | Phnom Penh (PNH) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
760 | Phnom Penh (PNH) | Niu Đê-li (DEL) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
850 | Phnom Penh (PNH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
669 | Quảng Châu (CAN) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
668 | Phnom Penh (PNH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
851 | Hà Nội (HAN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
897 | Nam Ninh (NNG) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
896 | Phnom Penh (PNH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
107 | Phnom Penh (PNH) | Siem Reap (SAI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
817 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
838 | Sihanoukville (KOS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
131 | Siem Reap (SAI) | Sihanoukville (KOS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
130 | Sihanoukville (KOS) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
818 | Phnom Penh (PNH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
839 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sihanoukville (KOS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
116 | Siem Reap (SAI) | Phnom Penh (PNH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
841 | Đà Nẵng (DAD) | Siem Reap (SAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
840 | Siem Reap (SAI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
680 | Phnom Penh (PNH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
681 | Hong Kong (HKG) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
894 | Phnom Penh (PNH) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
895 | Trịnh Châu (CGO) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 15 phút | • | • |
Mã IATA | K6 |
---|---|
Tuyến đường | 28 |
Tuyến bay hàng đầu | Siem Reap đến Hồ Chí Minh |
Sân bay được khai thác | 12 |
Sân bay hàng đầu | Phnom Penh Pochentong |