
K6
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Cambodia Angkor Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Cambodia Angkor Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Cambodia Angkor Air
Đánh giá của khách hàng Cambodia Angkor Air
Trạng thái chuyến bay của Cambodia Angkor Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Cambodia Angkor Air - Cambodia Angkor Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Cambodia Angkor Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Cambodia Angkor Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Cambodia Angkor Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
611 | Quảng Châu (CAN) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
825 | Hồ Chí Minh (SGN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
808 | Siem Reap (SAI) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
610 | Phnom Penh (PNH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
723 | Băng Cốc (BKK) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
722 | Phnom Penh (PNH) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
897 | Nam Ninh (NNG) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
817 | Hồ Chí Minh (SGN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
851 | Hà Nội (HAN) | Phnom Penh (PNH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
850 | Phnom Penh (PNH) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
812 | Phnom Penh (PNH) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
841 | Đà Nẵng (DAD) | Siem Reap (SAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
840 | Siem Reap (SAI) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
108 | Siem Reap (SAI) | Phnom Penh (PNH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
838 | Sihanoukville (KOS) | Hồ Chí Minh (SGN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
681 | Hong Kong (HKG) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
680 | Phnom Penh (PNH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
107 | Phnom Penh (PNH) | Siem Reap (SAI) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
131 | Siem Reap (SAI) | Sihanoukville (KOS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
130 | Sihanoukville (KOS) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
839 | Hồ Chí Minh (SGN) | Sihanoukville (KOS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
896 | Phnom Penh (PNH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
852 | Siem Reap (SAI) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
853 | Hà Nội (HAN) | Siem Reap (SAI) | 1 giờ 45 phút | • | • |
Tốp Cambodia Angkor Air tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Cambodia Angkor Air
- Sân bay Phnom Penh Pochentong (PNH)
- Sân bay Hồ Chí Minh Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN)
- Sân bay Sihanoukville (KOS)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Hà Nội Quốc tế Nội Bài (HAN)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (DAD)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Hong Kong Intl (HKG)
- Sân bay Nanning (NNG)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Niu Đê-li Indira Gandhi Intl (DEL)
Cambodia Angkor Air thông tin liên hệ
- K6Mã IATA
- +855 23 666 0330Gọi điện
- cambodiaangkorair.comTruy cập
Thông tin của Cambodia Angkor Air
Mã IATA | K6 |
---|---|
Tuyến đường | 28 |
Tuyến bay hàng đầu | Siem Reap đến Phnom Penh |
Sân bay được khai thác | 12 |
Sân bay hàng đầu | Phnom Penh Pochentong |
