
PM
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Canaryfly
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Canaryfly
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Canaryfly
Đánh giá của khách hàng Canaryfly
Trạng thái chuyến bay của Canaryfly
Bản đồ tuyến bay của hãng Canaryfly - Canaryfly bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Canaryfly thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Canaryfly có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Canaryfly
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
732 | Arrecife (ACE) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
806 | Puerto del Rosario (FUE) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
785 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Arrecife (ACE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
875 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Puerto del Rosario (FUE) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
212 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Santa Cruz de la Palma (SPC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
623 | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
215 | Santa Cruz de la Palma (SPC) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
419 | Santa Cruz de la Palma (SPC) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
618 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Las Palmas de Gran Canaria (LPA) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
418 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Santa Cruz de la Palma (SPC) | 0 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
547 | Arrecife (ACE) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
375 | Puerto del Rosario (FUE) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
546 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Arrecife (ACE) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
374 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Puerto del Rosario (FUE) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
247 | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | Valverde (VDE) | 0 giờ 40 phút | • | • | |||||
248 | Valverde (VDE) | Santa Cruz de Tenerife (TFN) | 0 giờ 40 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Canaryfly
Canaryfly thông tin liên hệ
- PMMã IATA
- +34 928 01 85 00Gọi điện
- canaryfly.esTruy cập
Thông tin của Canaryfly
Mã IATA | PM |
---|---|
Tuyến đường | 16 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Santa Cruz de Tenerife Tenerife-Norte đến Santa Cruz de la Palma |
Sân bay được khai thác | 6 |
Sân bay hàng đầu | Las Palmas de Gran Canaria |
