
EU
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chengdu Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chengdu Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chengdu Airlines
Đánh giá của khách hàng Chengdu Airlines
Trạng thái chuyến bay của Chengdu Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Chengdu Airlines - Chengdu Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Chengdu Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chengdu Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Chengdu Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2209 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2232 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2762 | Trịnh Châu (CGO) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1845 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1844 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1867 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1995 | Thành Đô (CTU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2259 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1855 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6663 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2207 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2217 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Thành Đô (CTU) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2416 | Thường Châu (CZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2255 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2436 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1916 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1996 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1915 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1916 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2263 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2798 | Hắc Hà (HEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1875 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1919 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2260 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2264 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2401 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1915 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2401 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2797 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Thai Châu (HYN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Thai Châu (HYN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1845 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Xương (KHN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2748 | Nghi Xuân (LDS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2761 | Lạp Tát (LXA) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1836 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2745 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Miên Dương (MIG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2256 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1876 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1854 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1868 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2758 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2416 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2752 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2208 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thành Đô (TFU) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1949 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2428 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2436 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2984 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2983 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Vũ Hán (WUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2746 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Nghi Xương (YIH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Nghi Xương (YIH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3006 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Bao Đầu (BAV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2231 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2241 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1835 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2757 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2422 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1938 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2427 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2303 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2304 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1937 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2304 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2747 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1866 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1808 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1856 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3068 | Khách Thập (KHG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1950 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6664 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Thẩm Dương (SHE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2220 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1920 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2421 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2303 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1865 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1807 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3005 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3067 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3022 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3021 | Y Lê (YIN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2414 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2751 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2251 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2833 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2833 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2252 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2252 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2737 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2737 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2413 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2738 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2738 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2785 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2284 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2956 | A Lặc Thái (AAT) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3004 | A Lặc Thái (AAT) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1851 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1852 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2905 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2970 | A Khắc Tô (AKU) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2941 | A Khắc Tô (AKU) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2937 | A Khắc Tô (AKU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2262 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2904 | A Khắc Tô (AKU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2942 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2276 | Bắc Hải (BHY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2906 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3013 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2905 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Trịnh Châu (CGO) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1846 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Thành Đô (CTU) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Thành Đô (CTU) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6677 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1969 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Đại Liên (DLC) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1901 | Hắc Hà (DTU) | Hắc Hà (HEK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1902 | Hắc Hà (DTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1859 | Đạt Châu (DZH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1993 | Đạt Châu (DZH) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Hải Khẩu (HAK) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1902 | Hắc Hà (HEK) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2852 | Hắc Hà (HEK) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2819 | Hắc Hà (HEK) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2275 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1888 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1911 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2924 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2917 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2969 | Cáp Mật (HMI) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2966 | Cáp Mật (HMI) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Hành Dương (HNY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Hành Dương (HNY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1901 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2942 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hòa Điền (HTN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2972 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2971 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2310 | Berkeley (JBK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1852 | Tuyền Châu (JJN) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Tuyền Châu (JJN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Kê Tây (JXA) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3014 | A Khắc Tô (KCA) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3013 | A Khắc Tô (KCA) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2971 | Khách Thập (KHG) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2965 | Khách Thập (KHG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2822 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2965 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2972 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2966 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2955 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2950 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2955 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2938 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2906 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2956 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Quý Dương (KWE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2851 | Nghi Xuân (LDS) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Lan Châu (LHW) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2310 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2271 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2820 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6678 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2923 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2924 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1860 | Yết Dương (SWA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Tháp Thành (TCG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2958 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1851 | Thành Đô (TFU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2262 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1887 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2821 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2923 | Thành Đô (TFU) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2899 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thành Đô (TFU) | Ngô Châu (WUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1912 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2903 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3055 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2951 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2900 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Tế Nam (TNA) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3014 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1994 | Uy Hải (WEH) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2918 | Ô Hải (WUA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Ngô Châu (WUZ) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1912 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2918 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1911 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2917 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1970 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2941 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3004 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2949 | Y Lê (YIN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2957 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Diêm Thành (YNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2283 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Tế Ninh (JNG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2723 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2412 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Diêm Thành (YNZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2935 | A Lặc Thái (KJI) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2940 | A Lặc Thái (KJI) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2936 | Y Lê (NLT) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2935 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2939 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2936 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1895 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1895 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3026 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2270 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | |||||
1805 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2990 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2963 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3000 | A Khắc Tô (AKU) | South Trout Lake (ZFL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1823 | Bao Đầu (BAV) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2432 | Trịnh Châu (CGO) | Berkeley (JBK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2444 | Trịnh Châu (CGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1813 | Thành Đô (CTU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2709 | Thành Đô (CTU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6671 | Thành Đô (CTU) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1824 | Đại Liên (DLC) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2916 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2915 | Tửu Tuyền (DNH) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2823 | Hắc Hà (DTU) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1806 | Phúc Châu (FOC) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2448 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2850 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3045 | A Lặc Thái (FYN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2931 | A Lặc Thái (FYN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2932 | A Lặc Thái (FYN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2974 | A Lặc Thái (FYN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2226 | Hải Khẩu (HAK) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2230 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1814 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1925 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2838 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1829 | Hành Dương (HNY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2849 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2244 | Thiều Quan (HSC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2912 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2943 | Hòa Điền (HTN) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3024 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2431 | Berkeley (JBK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3020 | Berkeley (JBK) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3018 | Berkeley (JBK) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2274 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2710 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2709 | Tế Ninh (JNG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3023 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3024 | A Khắc Tô (KCA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3019 | Khách Thập (KHG) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2212 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2989 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3046 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2953 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2932 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2998 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2997 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | South Trout Lake (ZFL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2818 | Quý Dương (KWE) | Hãn Châu (WUT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2447 | Nghi Xuân (LDS) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2853 | Nghi Xuân (LDS) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2273 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2987 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (QSZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2225 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1926 | Ninh Ba (NGB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2928 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2824 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2849 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2837 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2850 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2854 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2964 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2988 | Khách Thập (QSZ) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2911 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2912 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6672 | Thượng Hải (SHA) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2710 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2817 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2244 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3025 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1816 | Tháp Thành (TCG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3008 | Tháp Thành (TCG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2269 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | |||||
2915 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1815 | Thành Đô (TFU) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2233 | Thành Đô (TFU) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2916 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2931 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3023 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2997 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3007 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2229 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1830 | Ôn Châu (WNZ) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2817 | Hãn Châu (WUT) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2818 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2443 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2927 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2973 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2944 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3017 | Y Lê (YIN) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2786 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2954 | Hòa Điền (YTW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6672 | Nhạc Dương (YYA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6671 | Nhạc Dương (YYA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2999 | South Trout Lake (ZFL) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2998 | South Trout Lake (ZFL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2234 | Châu Hải (ZUH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2234 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2233 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1917 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2794 | Phúc Châu (FOC) | Ngô Châu (WUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2438 | A Lặc Thái (FYN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2730 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2729 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2437 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (FYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1918 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2794 | Ngô Châu (WUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2847 | Hắc Hà (HEK) | Đại Khánh (DQA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1848 | Lữ Lương (LLV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1848 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2994 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2993 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1896 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1896 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1899 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1900 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2211 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2827 | Hắc Hà (HEK) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
2828 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2435 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1922 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1935 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Giai Mộc Tư (JMU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1863 | Sâm Châu (HCZ) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
1864 | Sâm Châu (HCZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1936 | Giai Mộc Tư (JMU) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1935 | Giai Mộc Tư (JMU) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1864 | Ninh Ba (NGB) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
1863 | Thành Đô (TFU) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2435 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1936 | Uy Hải (WEH) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2848 | Đại Khánh (DQA) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
1921 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3080 | Khách Thập (HQL) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
2243 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
3079 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (HQL) | 0 giờ 45 phút | • | ||||||
2715 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2243 | Thành Đô (TFU) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
2959 | Đạt Châu (DZH) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2960 | Côn Minh (KMG) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2716 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2717 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vladivostok (VVO) | 1 giờ 30 phút | • | ||||||
2718 | Vladivostok (VVO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
1828 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
1889 | Quảng Nguyên (GYS) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
1890 | Quảng Nguyên (GYS) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
1890 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Nguyên (GYS) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
1905 | Thành Đô (TFU) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
1827 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
1889 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Quảng Nguyên (GYS) | 1 giờ 20 phút | • | ||||||
1906 | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | ||||||
1904 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1903 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2298 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2297 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2297 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2298 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2246 | Phúc Châu (FOC) | Cát An (JGS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2245 | Cát An (JGS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2246 | Cát An (JGS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2245 | Thành Đô (TFU) | Cát An (JGS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2206 | Chu Sơn (HSN) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
2205 | Trì Châu (JUH) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
2206 | Trì Châu (JUH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
2205 | Thành Đô (TFU) | Trì Châu (JUH) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
2254 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2253 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2253 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2254 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Chengdu Airlines
- Sân bay Thành Đô Chengdu (CTU)
- Sân bay Y Lê Yining (YIN)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Khách Thập Kashi (KHG)
- Sân bay Vũ Hán Wuhan (WUH)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay Phúc Châu Fuzhou (FOC)
- Sân bay Hắc Hà Heihe (HEK)
- Sân bay Ôn Châu Wenzhou (WNZ)
- Sân bay Lạp Tát Lhasa (LXA)
- Sân bay Hô Hòa Hạo Đặc Hohhot (HET)
Chengdu Airlines thông tin liên hệ
- EUMã IATA
- +86 028 66668888Gọi điện
- cdal.com.cnTruy cập
Thông tin của Chengdu Airlines
Mã IATA | EU |
---|---|
Tuyến đường | 588 |
Tuyến bay hàng đầu | Hắc Hà đến Cáp Nhĩ Tân |
Sân bay được khai thác | 124 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |
