Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | CN | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3006 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Bao Đầu (BAV) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1899 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2231 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2241 | Thành Đô (CTU) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2203 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1835 | Thành Đô (CTU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2757 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thành Đô (CTU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1900 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2242 | Phúc Châu (FOC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2427 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2204 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1866 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1950 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6664 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Thẩm Dương (SHE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1920 | Thanh Đảo (TAO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1865 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3005 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Thiên Tân (TSN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2249 | Thiên Tân (TSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Bao Đầu (BAV) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2232 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Trịnh Châu (CGO) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1846 | Trường Xuân (CGQ) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Trường Xuân (CGQ) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2298 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1846 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Trường Sa (CSX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1867 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2751 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2297 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2785 | Trường Sa (CSX) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Thành Đô (CTU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1855 | Thành Đô (CTU) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2207 | Thành Đô (CTU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2217 | Thành Đô (CTU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Thành Đô (CTU) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Thành Đô (CTU) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2416 | Thường Châu (CZX) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2255 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2297 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1990 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2263 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1875 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1919 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2264 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Thai Châu (HYN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Thai Châu (HYN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Xương (KHN) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2992 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1836 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2745 | Lạp Tát (LXA) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Miên Dương (MIG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2256 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1876 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1854 | Nam Ninh (NNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2411 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1868 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2758 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2416 | Thẩm Dương (SHE) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2713 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2752 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2208 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2714 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2252 | Tam Á (SYX) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thành Đô (TFU) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Thành Đô (TFU) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2428 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2252 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Tuân Nghĩa (WMT) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2712 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2711 | Vũ Hán (WUH) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1990 | Vũ Hán (WUH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2746 | Vũ Hán (WUH) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2298 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2774 | Nghi Xương (YIH) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2773 | Nghi Xương (YIH) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2287 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2412 | Diêm Thành (YNZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2288 | Diêm Thành (YNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2834 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2834 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2738 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2738 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2762 | Trịnh Châu (CGO) | Lạp Tát (LXA) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2761 | Lạp Tát (LXA) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1949 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2413 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2414 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2833 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2833 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1858 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1856 | Khách Thập (KHG) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2220 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3013 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3056 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3014 | A Khắc Tô (KCA) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3013 | A Khắc Tô (KCA) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3055 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3014 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3004 | A Lặc Thái (AAT) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
2888 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
2941 | A Khắc Tô (AKU) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2262 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2942 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2276 | Bắc Hải (BHY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2716 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Trịnh Châu (CGO) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2770 | Trịnh Châu (CGO) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Trịnh Châu (CGO) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2722 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Thành Đô (CTU) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Thành Đô (CTU) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1969 | Thành Đô (CTU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Đại Liên (DLC) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2237 | Phúc Châu (FOC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Hải Khẩu (HAK) | Diêm Thành (YNZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1863 | Sâm Châu (HCZ) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1864 | Sâm Châu (HCZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2275 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1888 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Hành Dương (HNY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6661 | Hành Dương (HNY) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Hành Dương (HNY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Hành Dương (HNY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2942 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2952 | Hòa Điền (HTN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6662 | Tuyền Châu (JJN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2724 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2822 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Quý Dương (KWE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Lan Châu (LHW) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2271 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1811 | Lệ Giang (LJG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1847 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2755 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1864 | Ninh Ba (NGB) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1812 | Ninh Ba (NGB) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2770 | Thẩm Dương (SHE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2756 | Thẩm Dương (SHE) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | ||||
2825 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2238 | Tháp Thành (TCG) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2958 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2261 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2262 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1863 | Thành Đô (TFU) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1887 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2821 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2309 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2899 | Thành Đô (TFU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2721 | Thành Đô (TFU) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thành Đô (TFU) | Ngô Châu (WUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2887 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | ||||
2951 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2900 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2721 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2722 | Uy Hải (WEH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2813 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2814 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Ngô Châu (WUZ) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3003 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2941 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3004 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Y Lê (YIN) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2957 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1869 | Diêm Thành (YNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1870 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2272 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2737 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2737 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3068 | Khách Thập (KHG) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3067 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1917 | Thành Đô (CTU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2438 | A Lặc Thái (FYN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2437 | Lan Châu (LHW) | A Lặc Thái (FYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1918 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3026 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2270 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | |||||
1805 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1806 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1823 | Bao Đầu (BAV) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2432 | Trịnh Châu (CGO) | Berkeley (JBK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1873 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1828 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2709 | Thành Đô (CTU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1824 | Đại Liên (DLC) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2916 | Tửu Tuyền (DNH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2915 | Tửu Tuyền (DNH) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1806 | Phúc Châu (FOC) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2974 | A Lặc Thái (FYN) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2226 | Hải Khẩu (HAK) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2230 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1925 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1948 | Hoài Hóa (HJJ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1829 | Hành Dương (HNY) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2244 | Thiều Quan (HSC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2912 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2943 | Hòa Điền (HTN) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2431 | Berkeley (JBK) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2736 | Cát An (JGS) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2735 | Cát An (JGS) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2274 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1948 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2710 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2709 | Tế Ninh (JNG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1873 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2212 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2254 | Quý Dương (KWE) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2253 | Quý Dương (KWE) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2273 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2987 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (QSZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2253 | Lệ Giang (LJG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2225 | Liên Vân Cảng (LYG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1926 | Ninh Ba (NGB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2254 | Ninh Ba (NGB) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2988 | Khách Thập (QSZ) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2911 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2912 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2710 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2817 | Thẩm Dương (SHE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2244 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3025 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1816 | Tháp Thành (TCG) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2269 | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | |||||
1805 | Thành Đô (TFU) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2995 | Thành Đô (TFU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2915 | Thành Đô (TFU) | Tửu Tuyền (DNH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2735 | Thành Đô (TFU) | Cát An (JGS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2403 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2993 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1815 | Thành Đô (TFU) | Tháp Thành (TCG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1827 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2425 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2233 | Thành Đô (TFU) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2916 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2947 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1827 | Tế Nam (TNA) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1828 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2229 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1830 | Ôn Châu (WNZ) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2817 | Hãn Châu (WUT) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2736 | Hạ Môn (XMN) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2973 | Y Lê (YIN) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2944 | Y Lê (YIN) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2948 | Y Lê (YIN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2234 | Châu Hải (ZUH) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2234 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2233 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2794 | Phúc Châu (FOC) | Ngô Châu (WUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3015 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1848 | Lữ Lương (LLV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1848 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3016 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2794 | Ngô Châu (WUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1947 | Hoài Hóa (HJJ) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2243 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
1947 | Thành Đô (TFU) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2243 | Thành Đô (TFU) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2723 | Tế Ninh (JNG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2935 | A Lặc Thái (KJI) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2940 | A Lặc Thái (KJI) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2936 | Y Lê (NLT) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2935 | Y Lê (NLT) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2723 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2939 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (KJI) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2936 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Y Lê (NLT) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2211 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
6681 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
2786 | Diêm Thành (YNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2310 | Berkeley (JBK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2986 | Kê Tây (JXA) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2985 | Tế Nam (TNA) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1970 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2769 | Quý Dương (KWE) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2283 | Thành Đô (TFU) | Y Lê (YIN) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1859 | Đạt Châu (DZH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1860 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1860 | Yết Dương (SWA) | Đạt Châu (DZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1859 | Thành Đô (TFU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1874 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6671 | Thành Đô (CTU) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6672 | Thượng Hải (SHA) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6672 | Nhạc Dương (YYA) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6671 | Nhạc Dương (YYA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2983 | Thành Đô (CTU) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2984 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2860 | Thai Châu (HYN) | Nhạc Dương (YYA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2859 | Nhạc Dương (YYA) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2955 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2955 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (AAT) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2245 | Cát An (JGS) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2303 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2303 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2906 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2906 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1845 | Trường Sa (CSX) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1916 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1915 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1916 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2798 | Hắc Hà (HEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2401 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1915 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2401 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2797 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
2402 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1896 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1845 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1989 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1896 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1989 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2963 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
2964 | A Khắc Tô (AKU) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6675 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
3018 | Berkeley (JBK) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
3019 | Khách Thập (KHG) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2964 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
2963 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
1938 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1937 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1895 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1895 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1851 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
1995 | Thành Đô (CTU) | Đạt Châu (DZH) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1996 | Đạt Châu (DZH) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1852 | Tuyền Châu (JJN) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
2748 | Nghi Xuân (LDS) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2819 | Hắc Hà (HEK) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2304 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2304 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2820 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2240 | Bắc Hải (BHY) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2239 | Thành Đô (CTU) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1901 | Hắc Hà (DTU) | Hắc Hà (HEK) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1902 | Hắc Hà (DTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1902 | Hắc Hà (HEK) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1911 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2730 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2917 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1901 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2729 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2855 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3034 | Berkeley (JBK) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3033 | Khách Thập (KHG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3032 | Khách Thập (KHG) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3033 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3034 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2856 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2856 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2855 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1912 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3031 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3032 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2918 | Ô Hải (WUA) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1912 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2918 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1911 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2917 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3031 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2956 | A Lặc Thái (AAT) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
1809 | Thành Đô (CTU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1993 | Đạt Châu (DZH) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
2830 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
1935 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Giai Mộc Tư (JMU) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
2829 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Mẫu Đơn Giang (MDG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2852 | Hắc Hà (HEK) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2924 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
2829 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2972 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2971 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 45 phút | • | • | |||||
1810 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (CTU) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
1936 | Giai Mộc Tư (JMU) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
1935 | Giai Mộc Tư (JMU) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2971 | Khách Thập (KHG) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2972 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
2950 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2956 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2851 | Nghi Xuân (LDS) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
2830 | Mẫu Đơn Giang (MDG) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
2923 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2924 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
2923 | Thành Đô (TFU) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
1994 | Uy Hải (WEH) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
1936 | Uy Hải (WEH) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
2426 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2949 | Y Lê (YIN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2284 | Y Lê (YIN) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
3027 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 25 phút | • | • | ||||||
3028 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | ||||||
3030 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
2990 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
3029 | A Khắc Tô (AKU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2444 | Trịnh Châu (CGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2823 | Hắc Hà (DTU) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2448 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2850 | Giai Mộc Tư (FYJ) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3045 | A Lặc Thái (FYN) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
2931 | A Lặc Thái (FYN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2932 | A Lặc Thái (FYN) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
2747 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2404 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
3029 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2989 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3046 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3028 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 40 phút | • | • | ||||||
3030 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2932 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Lặc Thái (FYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2818 | Quý Dương (KWE) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
2447 | Nghi Xuân (LDS) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2853 | Nghi Xuân (LDS) | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2928 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
2824 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Hắc Hà (DTU) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2849 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Giai Mộc Tư (FYJ) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2854 | Đại Hưng An Lĩnh (OHE) | Nghi Xuân (LDS) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
2931 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
2818 | Hãn Châu (WUT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
2443 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2927 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
3027 | Y Lê (YIN) | 0 giờ 55 phút | • | • |
Mã IATA | EU |
---|---|
Tuyến đường | 506 |
Tuyến bay hàng đầu | Hắc Hà đến Cáp Nhĩ Tân |
Sân bay được khai thác | 120 |
Sân bay hàng đầu | Thành Đô Chengdu Tianfu Intl |