Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng China Airlines

CI

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Ba

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 11%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 26%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Airlines

  • Hãng China Airlines bay đến đâu?

    China Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 52 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. China Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 52 thành phố ở 24 quốc gia khác nhau. Tô-ky-ô, Hong Kong và Taipei (Đài Bắc) là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng China Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của China Airlines?

    China Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Taipei (Đài Bắc).

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng China Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm China Airlines.

  • Các vé bay của hãng China Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng China Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng China Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng China Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng China Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hong Kong đến Cao Hùng, với giá vé 4.489.796 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng China Airlines?

  • Liệu China Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, China Airlines là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng China Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, China Airlines có các chuyến bay tới 55 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng China Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng China Airlines là Tháng Ba, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng China Airlines

8,2
Rất tốtDựa trên 727 các đánh giá được xác minh của khách
8,5Phi hành đoàn
8,0Thư thái
8,0Thư giãn, giải trí
7,8Thức ăn
8,3Lên máy bay

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của China Airlines

CN 2/23

Bản đồ tuyến bay của hãng China Airlines - China Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng China Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 2/23

Tất cả các tuyến bay của hãng China Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
202Thượng Hải (SHA)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 0 phút
201Taipei (Đài Bắc) (TSA)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
705Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thành phố Cebu (CEB)2 giờ 55 phút
757Cao Hùng (KHH)Singapore (SIN)4 giờ 20 phút
840Băng Cốc (BKK)Cao Hùng (KHH)3 giờ 20 phút
838Băng Cốc (BKK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 40 phút
762Jakarta (CGK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 30 phút
131Xa-pô-rô (CTS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
62Frankfurt/ Main (FRA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 30 phút
934Hong Kong (HKG)Cao Hùng (KHH)1 giờ 30 phút
602Hong Kong (HKG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
221Tô-ky-ô (HND)Taipei (Đài Bắc) (TSA)4 giờ 0 phút
165Incheon (ICN)Cao Hùng (KHH)3 giờ 10 phút
839Cao Hùng (KHH)Băng Cốc (BKK)3 giờ 50 phút
933Cao Hùng (KHH)Hong Kong (HKG)1 giờ 35 phút
164Cao Hùng (KHH)Incheon (ICN)2 giờ 45 phút
176Cao Hùng (KHH)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
102Cao Hùng (KHH)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 15 phút
177Ô-sa-ka (KIX)Cao Hùng (KHH)3 giờ 45 phút
103Tô-ky-ô (NRT)Cao Hùng (KHH)4 giờ 30 phút
732Penang (PEN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 30 phút
189Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
502Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
782Hồ Chí Minh (SGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
837Taipei (Đài Bắc) (TPE)Băng Cốc (BKK)4 giờ 5 phút
761Taipei (Đài Bắc) (TPE)Jakarta (CGK)5 giờ 30 phút
130Taipei (Đài Bắc) (TPE)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 35 phút
601Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hong Kong (HKG)2 giờ 5 phút
731Taipei (Đài Bắc) (TPE)Penang (PEN)4 giờ 50 phút
188Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 10 phút
501Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
781Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hồ Chí Minh (SGN)3 giờ 40 phút
222Taipei (Đài Bắc) (TSA)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 50 phút
704Manila (MNL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
151Na-gôi-a (NGO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 35 phút
121Okinawa (OKA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 40 phút
703Taipei (Đài Bắc) (TPE)Manila (MNL)2 giờ 20 phút
61Taipei (Đài Bắc) (TPE)Frankfurt/ Main (FRA)15 giờ 25 phút
772Denpasar (DPS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)5 giờ 20 phút
161Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
160Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút
771Taipei (Đài Bắc) (TPE)Denpasar (DPS)5 giờ 30 phút
706Thành phố Cebu (CEB)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
852Chiềng Mai (CNX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
179Takamatsu (TAK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 10 phút
851Taipei (Đài Bắc) (TPE)Chiềng Mai (CNX)4 giờ 10 phút
112Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hi-rô-si-ma (HIJ)2 giờ 15 phút
120Taipei (Đài Bắc) (TPE)Okinawa (OKA)1 giờ 30 phút
178Taipei (Đài Bắc) (TPE)Takamatsu (TAK)2 giờ 25 phút
113Hi-rô-si-ma (HIJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
173Ô-sa-ka (KIX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 15 phút
195Kumamoto (KMJ)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 35 phút
172Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 35 phút
194Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kumamoto (KMJ)2 giờ 10 phút
150Taipei (Đài Bắc) (TPE)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 35 phút
794Hà Nội (HAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
793Taipei (Đài Bắc) (TPE)Hà Nội (HAN)3 giờ 25 phút
74Am-xtéc-đam (AMS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)12 giờ 25 phút
522Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 5 phút
521Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
711Cao Hùng (KHH)Manila (MNL)1 giờ 45 phút
712Manila (MNL)Cao Hùng (KHH)1 giờ 50 phút
101Tô-ky-ô (NRT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 10 phút
100Taipei (Đài Bắc) (TPE)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 5 phút
31Vancouver (YVR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 5 phút
3San Francisco (SFO)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 5 phút
4Taipei (Đài Bắc) (TPE)San Francisco (SFO)11 giờ 5 phút
32Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vancouver (YVR)10 giờ 25 phút
198Cao Hùng (KHH)Kumamoto (KMJ)2 giờ 15 phút
199Kumamoto (KMJ)Cao Hùng (KHH)2 giờ 50 phút
7916Yangon (RGN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 55 phút
758Singapore (SIN)Cao Hùng (KHH)4 giờ 20 phút
132Cao Hùng (KHH)Okinawa (OKA)1 giờ 40 phút
133Okinawa (OKA)Cao Hùng (KHH)1 giờ 55 phút
512Bắc Kinh (PEK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 25 phút
511Taipei (Đài Bắc) (TPE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 25 phút
23Ontario (ONT)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 45 phút
261Seoul (GMP)Taipei (Đài Bắc) (TSA)2 giờ 45 phút
583Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
584Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
260Taipei (Đài Bắc) (TSA)Seoul (GMP)2 giờ 25 phút
21Seattle (SEA)Taipei (Đài Bắc) (TPE)13 giờ 10 phút
24Taipei (Đài Bắc) (TPE)Ontario (ONT)11 giờ 25 phút
22Taipei (Đài Bắc) (TPE)Seattle (SEA)10 giờ 40 phút
722Kuala Lumpur (KUL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
721Taipei (Đài Bắc) (TPE)Kuala Lumpur (KUL)4 giờ 45 phút
129Phu-ku-ô-ka (FUK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 45 phút
862Phnom Penh (PNH)Taipei (Đài Bắc) (TPE)3 giờ 20 phút
128Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 15 phút
861Taipei (Đài Bắc) (TPE)Phnom Penh (PNH)3 giờ 45 phút
54Auckland (AKL)Brisbane (BNE)3 giờ 35 phút
53Brisbane (BNE)Auckland (AKL)3 giờ 15 phút
54Brisbane (BNE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)8 giờ 40 phút
585Cao Hùng (KHH)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 40 phút
29Koror (ROR)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 0 phút
586Thẩm Quyến (SZX)Cao Hùng (KHH)1 giờ 30 phút
30Taipei (Đài Bắc) (TPE)Koror (ROR)3 giờ 50 phút
53Taipei (Đài Bắc) (TPE)Brisbane (BNE)8 giờ 50 phút
12Taipei (Đài Bắc) (TPE)New York (JFK)14 giờ 45 phút
755Taipei (Đài Bắc) (TPE)Singapore (SIN)4 giờ 45 phút
528Thẩm Quyến (SZX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)1 giờ 45 phút
527Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 55 phút
7Los Angeles (LAX)Taipei (Đài Bắc) (TPE)14 giờ 40 phút
8Taipei (Đài Bắc) (TPE)Los Angeles (LAX)11 giờ 45 phút
790Đà Nẵng (DAD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 40 phút
789Taipei (Đài Bắc) (TPE)Đà Nẵng (DAD)2 giờ 55 phút
58Melbourne (MEL)Taipei (Đài Bắc) (TPE)9 giờ 10 phút
52Sydney (SYD)Taipei (Đài Bắc) (TPE)9 giờ 10 phút
754Singapore (SIN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)4 giờ 40 phút
57Taipei (Đài Bắc) (TPE)Melbourne (MEL)9 giờ 20 phút
51Taipei (Đài Bắc) (TPE)Sydney (SYD)9 giờ 20 phút
73Taipei (Đài Bắc) (TPE)Am-xtéc-đam (AMS)16 giờ 10 phút
11New York (JFK)Taipei (Đài Bắc) (TPE)17 giờ 35 phút
63Taipei (Đài Bắc) (TPE)Vienna (VIE)14 giờ 40 phút
2064Vienna (VIE)Taipei (Đài Bắc) (TPE)11 giờ 30 phút
Hiển thị thêm đường bay

China Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của China Airlines

Mã IATACI
Tuyến đường130
Tuyến bay hàng đầuSân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl đến Sân bay Tô-ky-ô Narita
Sân bay được khai thác55
Sân bay hàng đầuTaipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.