
MU
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Eastern
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Eastern
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tư |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Eastern
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng China Eastern
Đánh giá của khách hàng China Eastern
Trạng thái chuyến bay của China Eastern
Bản đồ tuyến bay của hãng China Eastern - China Eastern bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China Eastern thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Eastern có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China Eastern
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2626 | Ân Thi (ENH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
583 | Thượng Hải (PVG) | Los Angeles (LAX) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
862 | Phú Quốc (PQC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5065 | Thượng Hải (PVG) | Kazan (KZN) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
561 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5368 | Quỳnh Hải (BAR) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2648 | Quỳnh Hải (BAR) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9652 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5984 | Bảo Sơn (BSD) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5322 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (CTU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9742 | Quảng Châu (CAN) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6959 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5218 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2475 | Quảng Châu (CAN) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5232 | Quảng Châu (CAN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6823 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6214 | Quảng Châu (CAN) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5742 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5238 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6310 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5320 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6832 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5260 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2541 | Quảng Châu (CAN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2302 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
554 | Paris (CDG) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5575 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5576 | Trịnh Châu (CGO) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6356 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2272 | Trường Xuân (CGQ) | Tây An (XIY) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5060 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2904 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5449 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2396 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2738 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6684 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9196 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6210 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2540 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9786 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6382 | Trùng Khánh (CKG) | Tín Dương (XAI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2268 | Trùng Khánh (CKG) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2958 | Trường Sa (CSX) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5283 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5272 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2920 | Trường Sa (CSX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2266 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5321 | Thành Đô (CTU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9814 | Thành Đô (CTU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6650 | Thành Đô (CTU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5418 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5416 | Thành Đô (CTU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2903 | Thường Châu (CZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2977 | Thường Châu (CZX) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2935 | Thường Châu (CZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2939 | Thường Châu (CZX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6705 | Đại Đồng (DAT) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5202 | Đại Đồng (DAT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5235 | Đại Đồng (DAT) | Thái Nguyên (TYN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6734 | Đại Đồng (DAT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6560 | Đại Liên (DLC) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2734 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5624 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5684 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2518 | Đại Liên (DLC) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9769 | Đại Liên (DLC) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2667 | Đại Liên (DLC) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2298 | Đại Liên (DLC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5594 | Đại Liên (DLC) | Yên Đài (YNT) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9741 | Đại Lý (DLU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5942 | Đại Lý (DLU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9721 | Đại Lý (DLU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9723 | Đại Lý (DLU) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9725 | Đại Lý (DLU) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5725 | Đại Lý (DLU) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2415 | Tửu Tuyền (DNH) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2622 | Đông Dinh (DOY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6524 | Đông Dinh (DOY) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5030 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9030 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2406 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5442 | Đạt Châu (DZH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6453 | Ân Thi (ENH) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6454 | Ân Thi (ENH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
788 | Rome (FCO) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6840 | Phúc Châu (FOC) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5600 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2316 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5088 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9922 | Quả Lạc (GMQ) | Tây Ninh (XNN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2376 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9536 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6370 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2368 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9606 | Hà Nội (HAN) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5638 | Hàm Đan (HDG) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6839 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2694 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5690 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5460 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5459 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5287 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6959 | Hợp Phì (HFE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9081 | Hợp Phì (HFE) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2385 | Hợp Phì (HFE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9067 | Hợp Phì (HFE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9903 | Hợp Phì (HFE) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5217 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5496 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
595 | Hàng Châu (HGH) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9841 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5645 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5095 | Hàng Châu (HGH) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6563 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6567 | Hàng Châu (HGH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6905 | Hàng Châu (HGH) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2224 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6839 | Hoài An (HIA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6840 | Hoài An (HIA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2665 | Hoài An (HIA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2666 | Hoài An (HIA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
596 | Hong Kong (HKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
510 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
722 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2902 | Hong Kong (HKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
790 | Tô-ky-ô (HND) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
540 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
538 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5613 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hắc Hà (HEK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5649 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9843 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9817 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9864 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2174 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5370 | Chu Sơn (HSN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5369 | Chu Sơn (HSN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6138 | Huệ Châu (HUZ) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2476 | Thai Châu (HYN) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5042 | Incheon (ICN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
560 | Incheon (ICN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2018 | Incheon (ICN) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2990 | Incheon (ICN) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5050 | Incheon (ICN) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6454 | Ngân Xuyên (INC) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6299 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5276 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9107 | Ngân Xuyên (INC) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6360 | Ngân Xuyên (INC) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2301 | Ngân Xuyên (INC) | Tây An (XIY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2417 | Gia Dục Quan (JGN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5908 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5192 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5747 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5791 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6320 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Tuyền Châu (JJN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5948 | Phổ Nhị (JMJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2557 | Cẩm Châu (JNZ) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2204 | Khách Thập (KHG) | Tây An (XIY) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5231 | Nam Xương (KHN) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6453 | Nam Xương (KHN) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5465 | Nam Xương (KHN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5617 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5175 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5560 | Nam Xương (KHN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6838 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6550 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5553 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5174 | Nam Xương (KHN) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6415 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
278 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
748 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2576 | Ô-sa-ka (KIX) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
741 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5989 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (BSD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6824 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5576 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5450 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5802 | Côn Minh (KMG) | Lâm Thương (CWJ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6706 | Côn Minh (KMG) | Đại Đồng (DAT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5941 | Côn Minh (KMG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5330 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5646 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2666 | Côn Minh (KMG) | Hoài An (HIA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9652 | Côn Minh (KMG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5905 | Côn Minh (KMG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5618 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
873 | Côn Minh (KMG) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5921 | Côn Minh (KMG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5977 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2766 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5220 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5803 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5951 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5845 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5630 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2144 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6835 | Côn Minh (KMG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5879 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2481 | Côn Minh (KMG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7746 | Côn Minh (KMG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5727 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6595 | Côn Minh (KMG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6362 | Côn Minh (KMG) | Yên Đài (YNT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2993 | Cám Châu (KOW) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2356 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5096 | Kuala Lumpur (KUL) | Hàng Châu (HGH) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
874 | Kuala Lumpur (KUL) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2970 | Kuala Lumpur (KUL) | Nam Kinh (NKG) | 5 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6022 | Kuala Lumpur (KUL) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6564 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9784 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9082 | Quế Lâm (KWL) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9018 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9076 | Quế Lâm (KWL) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6213 | Lan Châu (LHW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2360 | Lan Châu (LHW) | Gia Dục Quan (JGN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2359 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2417 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2257 | Lan Châu (LHW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2472 | Lan Châu (LHW) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5741 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5922 | Lệ Giang (LJG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9719 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7625 | Đức Hoành (LUM) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5970 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9738 | Lạp Tát (LXA) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5826 | Lạp Tát (LXA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2336 | Lạp Tát (LXA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5362 | Lạc Dương (LYA) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2638 | Liễu Châu (LZH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2962 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5237 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2395 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5284 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6559 | Ninh Ba (NGB) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5650 | Ninh Ba (NGB) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2009 | Ninh Ba (NGB) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2474 | Ninh Ba (NGB) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5649 | Ninh Ba (NGB) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
530 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2737 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2733 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9722 | Nam Kinh (NKG) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2693 | Nam Kinh (NKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2719 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2755 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2969 | Nam Kinh (NKG) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9783 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2360 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9777 | Nam Kinh (NKG) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2877 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2676 | Nam Kinh (NKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2769 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2863 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2965 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9844 | Tô-ky-ô (NRT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
524 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2086 | Okinawa (OKA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5154 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5128 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6309 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6645 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9740 | Bắc Kinh (PKX) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9535 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
789 | Bắc Kinh (PKX) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9818 | Bắc Kinh (PKX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2073 | Bắc Kinh (PKX) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6300 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5714 | Bắc Kinh (PKX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5174 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5497 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2418 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5180 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9192 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9851 | Bắc Kinh (PKX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2456 | Bắc Kinh (PKX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2822 | Bắc Kinh (PKX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2122 | Bắc Kinh (PKX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2661 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
760 | Phnom Penh (PNH) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5044 | Busan (PUS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
779 | Thượng Hải (PVG) | Auckland (AKL) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
541 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5069 | Thượng Hải (PVG) | Jakarta (CGK) | 6 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5059 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
231 | Thượng Hải (PVG) | Colombo (CMB) | 7 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5201 | Thượng Hải (PVG) | Đại Đồng (DAT) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6349 | Thượng Hải (PVG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
787 | Thượng Hải (PVG) | Rome (FCO) | 12 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
219 | Thượng Hải (PVG) | Frankfurt/ Main (FRA) | 11 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
531 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5689 | Thượng Hải (PVG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6581 | Thượng Hải (PVG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
509 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
575 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5613 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5041 | Thượng Hải (PVG) | Incheon (ICN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5465 | Thượng Hải (PVG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
515 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
748 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9019 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
551 | Thượng Hải (PVG) | London (LHR) | 13 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9760 | Thượng Hải (PVG) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
709 | Thượng Hải (PVG) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
739 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
529 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
523 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2085 | Thượng Hải (PVG) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
759 | Thượng Hải (PVG) | Phnom Penh (PNH) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5043 | Thượng Hải (PVG) | Busan (PUS) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
281 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5603 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2535 | Thượng Hải (PVG) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
545 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 6 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9029 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
591 | Thượng Hải (PVG) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 10 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5331 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5053 | Thượng Hải (PVG) | Daegu (TAE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5680 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5295 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5541 | Thượng Hải (PVG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2524 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6381 | Thượng Hải (PVG) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5245 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6986 | Thượng Hải (PVG) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5267 | Thượng Hải (PVG) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5527 | Thượng Hải (PVG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
282 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5317 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6355 | Thượng Hải (SHA) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2549 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5363 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5409 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6335 | Thượng Hải (SHA) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9726 | Thượng Hải (SHA) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
511 | Thượng Hải (SHA) | Seoul (GMP) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6369 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5459 | Thượng Hải (SHA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
721 | Thượng Hải (SHA) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
537 | Thượng Hải (SHA) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5275 | Thượng Hải (SHA) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6319 | Thượng Hải (SHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5559 | Thượng Hải (SHA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5804 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2994 | Thượng Hải (SHA) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5445 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6809 | Thượng Hải (SHA) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9720 | Thượng Hải (SHA) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5361 | Thượng Hải (SHA) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5125 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9191 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5681 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5135 | Thượng Hải (SHA) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5355 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5519 | Thượng Hải (SHA) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9183 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5571 | Thượng Hải (SHA) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5097 | Thượng Hải (SHA) | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2407 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5699 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5581 | Thượng Hải (SHA) | Uy Hải (WEH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2514 | Thượng Hải (SHA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2158 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5647 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5584 | Thượng Hải (SHA) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2665 | Thẩm Dương (SHE) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5682 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2184 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2546 | Thẩm Dương (SHE) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2536 | Kinh Châu (SHS) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
568 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9029 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9030 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9075 | Yết Dương (SWA) | Quế Lâm (KWL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5136 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9065 | Yết Dương (SWA) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
562 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2340 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6760 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9772 | Thẩm Quyến (SZX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2878 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6664 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5360 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5488 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5408 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2554 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2938 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2126 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5054 | Daegu (TAE) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5257 | Thanh Đảo (TAO) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5537 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2701 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
559 | Thanh Đảo (TAO) | Incheon (ICN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5685 | Thanh Đảo (TAO) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2258 | Thanh Đảo (TAO) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5679 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9980 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2518 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5769 | Bảo Sơn (TCZ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6185 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2936 | Thành Đô (TFU) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5778 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6601 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6137 | Thành Đô (TFU) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9107 | Thành Đô (TFU) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5191 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6837 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2471 | Thành Đô (TFU) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5825 | Thành Đô (TFU) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5867 | Thành Đô (TFU) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5404 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9184 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5487 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5770 | Thành Đô (TFU) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2658 | Thành Đô (TFU) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2906 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6191 | Thành Đô (TFU) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6135 | Thành Đô (TFU) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5259 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5471 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6359 | Tế Nam (TNA) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6549 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5629 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5572 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2642 | Tế Nam (TNA) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2429 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2010 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5098 | Taipei (Đài Bắc) (TSA) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5748 | Thiên Tân (TSN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9929 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2407 | Thái Nguyên (TYN) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5235 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2143 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2406 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6836 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2675 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9852 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5700 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9769 | Du Lâm (UYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2017 | Uy Hải (WEH) | Incheon (ICN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5582 | Uy Hải (WEH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2424 | Vu Hồ (WHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5880 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5460 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2647 | Vũ Hán (WUH) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6734 | Vũ Hán (WUH) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6733 | Vũ Hán (WUH) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2621 | Vũ Hán (WUH) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2469 | Vũ Hán (WUH) | Ân Thi (ENH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6568 | Vũ Hán (WUH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2575 | Vũ Hán (WUH) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2485 | Vũ Hán (WUH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2587 | Vũ Hán (WUH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2479 | Vũ Hán (WUH) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2451 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2543 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2481 | Vũ Hán (WUH) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6920 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9086 | Vũ Hán (WUH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2527 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2557 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2657 | Vũ Hán (WUH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6314 | Vũ Hán (WUH) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2609 | Vũ Hán (WUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2631 | Vũ Hán (WUH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2545 | Vũ Hán (WUH) | Diêm Thành (YNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2919 | Vô Tích (WUX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2668 | Vô Tích (WUX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2901 | Vô Tích (WUX) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2989 | Vô Tích (WUX) | Incheon (ICN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2975 | Vô Tích (WUX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2961 | Vô Tích (WUX) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2949 | Vô Tích (WUX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9779 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2937 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2701 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2825 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Vô Tích (WUX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2709 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2973 | Vô Tích (WUX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6381 | Tín Dương (XAI) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6382 | Tín Dương (XAI) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6905 | Tín Dương (XAI) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2301 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2271 | Tây An (XIY) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2267 | Tây An (XIY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2383 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5726 | Tây An (XIY) | Đại Lý (DLU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6523 | Tây An (XIY) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2315 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2375 | Tây An (XIY) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2357 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9563 | Tây An (XIY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2223 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2173 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2385 | Tây An (XIY) | Hòa Điền (HTN) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2302 | Tây An (XIY) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6245 | Tây An (XIY) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5270 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5728 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2355 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2770 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2113 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2336 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2183 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2139 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9881 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9919 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2423 | Tây An (XIY) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2156 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2940 | Hạ Môn (XMN) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5369 | Hạ Môn (XMN) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2914 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6150 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2980 | Hạ Môn (XMN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9921 | Tây Ninh (XNN) | Quả Lạc (GMQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6596 | Tây Ninh (XNN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6136 | Tây Ninh (XNN) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2314 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2343 | Tây Ninh (XNN) | Ngọc Thụ (YUS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2180 | Diên Biên (YNJ) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5575 | Yên Đài (YNT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5593 | Yên Đài (YNT) | Đại Liên (DLC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5370 | Yên Đài (YNT) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5049 | Yên Đài (YNT) | Incheon (ICN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6361 | Yên Đài (YNT) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2180 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5583 | Yên Đài (YNT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | Yên Đài (YNT) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2179 | Yên Đài (YNT) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2545 | Diêm Thành (YNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2546 | Diêm Thành (YNZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2314 | Ngọc Thụ (YUS) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5175 | Trạm Giang (ZHA) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6330 | Trạm Giang (ZHA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9066 | Trạm Giang (ZHA) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6416 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5650 | Châu Hải (ZUH) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2696 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2662 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2342 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2995 | Đại Liên (DLC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5777 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5373 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6960 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5713 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2996 | Côn Minh (KMG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2996 | Liên Vân Cảng (LYG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2995 | Liên Vân Cảng (LYG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6669 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5405 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (CTU) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
548 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5396 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9771 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2074 | Incheon (ICN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9737 | Côn Minh (KMG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5703 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9610 | Phnom Penh (PNH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
720 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | Thượng Hải (PVG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5395 | Thượng Hải (SHA) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6228 | Tuân Nghĩa (WMT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2341 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5240 | Hạ Môn (XMN) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2427 | Tây Ninh (XNN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5606 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2378 | A Lặc Thái (AAT) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6895 | Quảng Châu (CAN) | Uy Hải (WEH) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6896 | Trường Xuân (CGQ) | Uy Hải (WEH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5329 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5071 | Hàng Châu (HGH) | Incheon (ICN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9962 | Thai Châu (HYN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5634 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9047 | Nam Xương (KHN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9609 | Côn Minh (KMG) | Phnom Penh (PNH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2322 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Tây An (XIY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5498 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9048 | Liên Vân Cảng (LYG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5179 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2907 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9967 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
553 | Thượng Hải (PVG) | Paris (CDG) | 12 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2547 | Thượng Hải (PVG) | Cẩm Châu (JNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6896 | Uy Hải (WEH) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6895 | Uy Hải (WEH) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2473 | Vũ Hán (WUH) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2377 | Tây An (XIY) | A Lặc Thái (AAT) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9961 | Tây An (XIY) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2289 | Tây An (XIY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9068 | Yên Đài (YNT) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9730 | Quảng Châu (CAN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2740 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9968 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5495 | Thành Đô (CTU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5809 | Lâm Thương (CWJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2957 | Thường Châu (CZX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9697 | Đại Lý (DLU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9717 | Đại Lý (DLU) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2453 | Ân Thi (ENH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
512 | Seoul (GMP) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2280 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5483 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6602 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9698 | Hàng Châu (HGH) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6162 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5538 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2090 | Hong Kong (HKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9842 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2720 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6922 | Giai Mộc Tư (JMU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5229 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5931 | Côn Minh (KMG) | Địch Khánh (DIG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9605 | Côn Minh (KMG) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5947 | Côn Minh (KMG) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2250 | Côn Minh (KMG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5871 | Côn Minh (KMG) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5899 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5761 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9673 | Côn Minh (KMG) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5446 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6810 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9759 | Đức Hoành (LUM) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2480 | Liễu Châu (LZH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5437 | Nam Sung (NAO) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2089 | Ninh Ba (NGB) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5872 | Ninh Ba (NGB) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6120 | Ninh Ba (NGB) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2739 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6689 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5139 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6921 | Bắc Kinh (PKX) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5623 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5441 | Thượng Hải (PVG) | Đạt Châu (DZH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6011 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5437 | Thượng Hải (PVG) | Nam Sung (NAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9011 | Thượng Hải (PVG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2232 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6329 | Thượng Hải (PVG) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5900 | Thẩm Dương (SHE) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2592 | Yết Dương (SWA) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5374 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5762 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5954 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5230 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5633 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2610 | Ôn Châu (WNZ) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2539 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2465 | Vũ Hán (WUH) | Nghi Tân (YBP) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9775 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2279 | Tây Ninh (XNN) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6985 | Tây Ninh (XNN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2466 | Nghi Tân (YBP) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9674 | Kim Hoa (YIW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9904 | Châu Hải (ZUH) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5171 | Quỳnh Hải (BAR) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9930 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5171 | Hợp Phì (HFE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5383 | Thượng Hải (PVG) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9646 | Vientiane (VTE) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5246 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5268 | Nghi Tân (YBP) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5384 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6520 | Trương Gia Giới (DYG) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6012 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2386 | Hòa Điền (HTN) | Tây An (XIY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2588 | Lan Châu (LHW) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5433 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6345 | Thượng Hải (PVG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5342 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5534 | Tế Nam (TNA) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2386 | Tây An (XIY) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5792 | Tây An (XIY) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2203 | Tây An (XIY) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6151 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5169 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5672 | Diên Biên (YNJ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6519 | Yên Đài (YNT) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5636 | Bắc Hải (BHY) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6762 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2818 | Quảng Châu (CAN) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5426 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
232 | Colombo (CMB) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5189 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2978 | Đại Liên (DLC) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9813 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (CTU) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9651 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5072 | Incheon (ICN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5190 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5799 | Côn Minh (KMG) | Đại Liên (DLC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5081 | Côn Minh (KMG) | Singapore (SIN) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
586 | Los Angeles (LAX) | Thượng Hải (PVG) | 14 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
552 | London (LHR) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
710 | Ma-đrít (MAD) | Thượng Hải (PVG) | 13 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2393 | Ninh Ba (NGB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
277 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
771 | Thượng Hải (PVG) | Am-xtéc-đam (AMS) | 12 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5635 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5029 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6391 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6233 | Thượng Hải (SHA) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5643 | Thượng Hải (SHA) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
592 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Thượng Hải (PVG) | 9 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2674 | Tam Á (SYX) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5846 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6468 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hợp Phì (HFE) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6762 | Vũ Hán (WUH) | Vận Thành (YCU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2673 | Vô Tích (WUX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2251 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2632 | Yên Đài (YNT) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5659 | Thượng Hải (PVG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9768 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5256 | Quảng Châu (CAN) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9981 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2708 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
220 | Frankfurt/ Main (FRA) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6546 | Hải Khẩu (HAK) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2874 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2548 | Cẩm Châu (JNZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9045 | Nam Xương (KHN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
9770 | Côn Minh (KMG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2177 | Lan Châu (LHW) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
9778 | Đức Hoành (LUM) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2707 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2873 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5706 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5367 | Thượng Hải (PVG) | Quỳnh Hải (BAR) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5161 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5005 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5227 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6732 | Thượng Hải (PVG) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5605 | Thượng Hải (PVG) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5082 | Singapore (SIN) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2076 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Bắc Kinh (PKX) | 7 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9012 | Yết Dương (SWA) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2528 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5022 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2619 | Thành Đô (TFU) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5006 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5228 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6931 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9770 | Du Lâm (UYN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2278 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6631 | Vũ Hán (WUH) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5021 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2277 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6632 | Tây Ninh (XNN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6731 | Vận Thành (YCU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2636 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2036 | Dhaka (DAC) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2035 | Côn Minh (KMG) | Dhaka (DAC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5960 | Lâm Thương (LNJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5662 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2917 | Vô Tích (WUX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9564 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2185 | Ngân Xuyên (INC) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5692 | Ngân Xuyên (INC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9108 | Ngân Xuyên (INC) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6346 | Tuyền Châu (JJN) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2916 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2827 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5195 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2482 | Nhật Chiếu (RIZ) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
9108 | Thẩm Dương (SHE) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2828 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6392 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6373 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2394 | Tây An (XIY) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5932 | Địch Khánh (DIG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
9046 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2624 | Chu Sơn (HSN) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
9633 | Côn Minh (KMG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2921 | Nam Kinh (NKG) | Incheon (ICN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
795 | Bắc Kinh (PKX) | Kuala Lumpur (KUL) | 6 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9718 | Thượng Hải (PVG) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6021 | Thượng Hải (PVG) | Kuala Lumpur (KUL) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
9634 | Hồ Chí Minh (SGN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6165 | Thanh Đảo (TAO) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2637 | Thành Đô (TFU) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2290 | Ôn Châu (WNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2623 | Vũ Hán (WUH) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2335 | Tây An (XIY) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5070 | Jakarta (CGK) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5800 | Đại Liên (DLC) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5172 | Hợp Phì (HFE) | Quỳnh Hải (BAR) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5198 | Hô Luân Bối Nhĩ (JGD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5532 | Nam Xương (KHN) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2186 | Côn Minh (KMG) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5959 | Côn Minh (KMG) | Lâm Thương (LNJ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5172 | Bắc Kinh (PKX) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5637 | Thượng Hải (PVG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2948 | Quảng Châu (CAN) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2870 | Quảng Châu (CAN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5854 | Thành Đô (CTU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2947 | Thường Châu (CZX) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
China Eastern thông tin liên hệ
- MUMã IATA
- +1 855-589-5530Gọi điện
- us.ceair.com/en/Truy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China Eastern
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của China Eastern
Mã IATA | MU |
---|---|
Tuyến đường | 1778 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Bắc Kinh Capital đến Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl |
Sân bay được khai thác | 220 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
