Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | CN | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2637 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4096 | Hải Khẩu (HAK) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2638 | Cáp Mật (HMI) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4095 | Cù Châu (JUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2638 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2637 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4045 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4950 | Alxa (AXF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2896 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4383 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | A Khắc Tô (AKU) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4310 | A Khắc Tô (AKU) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4247 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4248 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4247 | Trịnh Châu (CGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Xích Phong (CIF) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4248 | Xích Phong (CIF) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Xích Phong (CIF) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4309 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4575 | Trùng Khánh (CKG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4957 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Alxa (AXF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2665 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2666 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4382 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4046 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4382 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2926 | Cù Châu (JUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4383 | A Khắc Tô (KCA) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Khách Thập (KHG) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2895 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2664 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4124 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4123 | Thành Đô (TFU) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2801 | Thành Đô (TFU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2895 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2896 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Tế Nam (TNA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4706 | Tumxuk (TWC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2802 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2925 | Tây An (XIY) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4309 | Tây Ninh (XNN) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4310 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4576 | Từ Châu (XUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Y Lê (YIN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4706 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4792 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4648 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4647 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4791 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4907 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4363 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4601 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4907 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4490 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4489 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Trùng Khánh (CKG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4469 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4364 | Hòa Điền (HTN) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | A Khắc Tô (KCA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4185 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4210 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4186 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4210 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4503 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4791 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4489 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4835 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4490 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4364 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4363 | Khách Thập (QSZ) | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4504 | Khách Thập (QSZ) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4503 | Khách Thập (QSZ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4647 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4836 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4648 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4792 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4602 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4185 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4504 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Bao Đầu (BAV) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2771 | Xích Phong (CIF) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4493 | Bao Đầu (BAV) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4063 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4494 | Trường Sa (CSX) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4064 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4313 | Trịnh Châu (CGO) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4313 | Cù Châu (JUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2765 | Trùng Khánh (CKG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2766 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4524 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4312 | Khách Thập (KHG) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4311 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
4523 | Quý Dương (KWE) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4311 | Hòa Điền (YTW) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4312 | Hòa Điền (YTW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
4852 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
4274 | Hải Khẩu (HAK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4273 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4036 | Cù Châu (JUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4035 | Quý Dương (KWE) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2646 | Mai Châu (MXZ) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2646 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4169 | Trùng Khánh (CKG) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4169 | Diên An (ENY) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4786 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trùng Khánh (CKG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4786 | Trạm Giang (ZHA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4034 | Cáp Mật (HMI) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4934 | Thai Châu (HYN) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4034 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4934 | Kinh Châu (SHS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4262 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4659 | Alxa (AXF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4727 | Bao Đầu (BAV) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4747 | Bao Đầu (BAV) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4940 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2798 | Trường Xuân (CGQ) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2858 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4920 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Trường Trị (CIH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4071 | Trường Trị (CIH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4072 | Trường Trị (CIH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trường Trị (CIH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4261 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4684 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4695 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4157 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Trùng Khánh (CKG) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2891 | Trùng Khánh (CKG) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2767 | Trùng Khánh (CKG) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4933 | Trùng Khánh (CKG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2743 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2847 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Minh (SQJ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4785 | Trùng Khánh (CKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4675 | Trùng Khánh (CKG) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4552 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | ||||
2764 | Trường Sa (CSX) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4072 | Đại Liên (DLC) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Đại Liên (DLC) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2631 | Tửu Tuyền (DNH) | Gia Dục Quan (JGN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2632 | Tửu Tuyền (DNH) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4660 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Alxa (AXF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4158 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4659 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4157 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4436 | Trương Gia Giới (DYG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4435 | Trương Gia Giới (DYG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Ngạc Châu (EHU) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Diên An (ENY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Diên An (ENY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4559 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4286 | Phúc Châu (FOC) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4728 | Hải Khẩu (HAK) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2768 | Hải Khẩu (HAK) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Hàm Đan (HDG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Hàm Đan (HDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2857 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2651 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4508 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4660 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2652 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4748 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4254 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Cù Châu (JUZ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4964 | Chu Sơn (HSN) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4985 | Chu Sơn (HSN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4838 | Huệ Châu (HUZ) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4628 | Gia Dục Quan (JGN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2632 | Gia Dục Quan (JGN) | Tửu Tuyền (DNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4131 | Phổ Nhị (JMJ) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4394 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4684 | Cù Châu (JUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4253 | Cù Châu (JUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4963 | Cù Châu (JUZ) | Chu Sơn (HSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4837 | Cù Châu (JUZ) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4838 | Cù Châu (JUZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2881 | Cù Châu (JUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Côn Minh (KMG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4676 | Côn Minh (KMG) | Văn Sơn (WNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2631 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4435 | Quý Dương (KWE) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4131 | Quý Dương (KWE) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Quý Dương (KWE) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2617 | Quý Dương (KWE) | Đồng Nhân (TEN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2891 | Lữ Lương (LLV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4986 | Liên Vân Cảng (LYG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2768 | Liễu Châu (LZH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2767 | Liễu Châu (LZH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4933 | Kinh Châu (SHS) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Kinh Châu (SHS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Kinh Châu (SHS) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2743 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4940 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2848 | Tam Minh (SQJ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4551 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
4552 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | ||||
2618 | Đồng Nhân (TEN) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2617 | Đồng Nhân (TEN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4071 | Thành Đô (TFU) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4393 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4939 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4919 | Thành Đô (TFU) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4507 | Thành Đô (TFU) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4748 | Thông Liêu (TGO) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4747 | Thông Liêu (TGO) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2635 | Thiên Thủy (THQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Thiên Tân (TSN) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thiên Tân (TSN) | Diên An (ENY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4837 | Thiên Tân (TSN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Thiên Tân (TSN) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4551 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | ||||
2635 | Thiên Tân (TSN) | Thiên Thủy (THQ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2621 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2622 | Ô Lan Sát (UCB) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2797 | Du Lâm (UYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2798 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2764 | Thiệu Dương (WGN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4287 | Vu Hồ (WHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4785 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4676 | Văn Sơn (WNH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4675 | Văn Sơn (WNH) | Côn Minh (KMG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4919 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4920 | Ô Hải (WUA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4436 | Vũ Hán (WUH) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4285 | Tương Dương (XFN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4286 | Tương Dương (XFN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4158 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4560 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2797 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4285 | Tây An (XIY) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4288 | Hạ Môn (XMN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2882 | Trạm Giang (ZHA) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4507 | Trung Vệ (ZHY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4508 | Trung Vệ (ZHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2618 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4314 | Trịnh Châu (CGO) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4314 | Lâm Phần (LFQ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2709 | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2709 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2710 | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4687 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4687 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4851 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4677 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4677 | Lạc Dương (LYA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2892 | Lữ Lương (LLV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2892 | Thiên Tân (TSN) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2805 | Trùng Khánh (CKG) | Vientiane (VTE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2806 | Vientiane (VTE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4170 | Trịnh Châu (CGO) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4170 | Diên An (ENY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2744 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4062 | A Khắc Tô (AKU) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4585 | A Khắc Tô (AKU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2823 | A Khắc Tô (AKU) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4281 | Bao Đầu (BAV) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4814 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4427 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2903 | Trường Trị (CIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4871 | Trường Trị (CIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4872 | Trường Trị (CIH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4595 | Trùng Khánh (CKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4065 | Trùng Khánh (CKG) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4813 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4743 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4711 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4931 | Trùng Khánh (CKG) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4086 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Diên An (ENY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4596 | Trương Gia Giới (DYG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4595 | Trương Gia Giới (DYG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4086 | Diên An (ENY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4249 | Diên An (ENY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4977 | Diên An (ENY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4250 | Diên An (ENY) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4065 | Sâm Châu (HCZ) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2715 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2903 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2715 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2742 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4511 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4693 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4872 | Hàng Châu (HGH) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4428 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4596 | Hành Dương (HNY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4742 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4282 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4116 | Thiều Quan (HSC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4062 | Berkeley (JBK) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4712 | Tuyền Châu (JJN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4806 | Giai Mộc Tư (JMU) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4813 | Tế Ninh (JNG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4814 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4175 | Cù Châu (JUZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2673 | Cù Châu (JUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4233 | Cù Châu (JUZ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4537 | Cù Châu (JUZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4806 | Khabarovsk (KHV) | Giai Mộc Tư (JMU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4176 | Côn Minh (KMG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2729 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4342 | Lâm Nghi (LYI) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2860 | Mai Châu (MXZ) | Tuân Nghĩa (WMT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4840 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2864 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4632 | Ninh Ba (NGB) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4250 | Nam Kinh (NKG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2674 | Nam Ninh (NNG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2730 | Khách Thập (QSZ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2604 | Khách Thập (QSZ) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4978 | Thẩm Dương (SHE) | Diên An (ENY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4631 | Kinh Châu (SHS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4839 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4398 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4116 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2824 | Thành Đô (TFU) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4249 | Thành Đô (TFU) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4341 | Thành Đô (TFU) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4512 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4040 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2863 | Thiên Tân (TSN) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2603 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4234 | Thái Nguyên (TYN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4741 | Du Lâm (UYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4712 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4711 | Vu Hồ (WHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2671 | Vu Hồ (WHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2859 | Tuân Nghĩa (WMT) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2894 | Trùng Khánh (WSK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4931 | Hãn Châu (WUT) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4040 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Alxa (AXF) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4282 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4281 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4871 | Tây An (XIY) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4397 | Tây An (XIY) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4380 | Hạ Môn (XMN) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4758 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2894 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (WSK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4538 | Châu Hải (ZUH) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2672 | Châu Hải (ZUH) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2763 | Trùng Khánh (CKG) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2763 | Thiệu Dương (WGN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4260 | Diên An (ENY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4259 | Diên An (ENY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4259 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Diên An (ENY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4590 | Giai Mộc Tư (JMU) | Tây An (XIY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4260 | Tam Á (SYX) | Diên An (ENY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4589 | Tây An (XIY) | Giai Mộc Tư (JMU) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4688 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
4688 | Ô Hải (WUA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
4115 | Trùng Khánh (CKG) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
4645 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
4853 | Hàm Đan (HDG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
4115 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
4744 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
4932 | Thiên Tân (TSN) | Hãn Châu (WUT) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
4932 | Hãn Châu (WUT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
4854 | Yên Đài (YNT) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
4317 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
4317 | Lâm Phần (LFQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
4379 | Tương Dương (XFN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
2904 | Trường Trị (CIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2904 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4179 | Trùng Khánh (CKG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4033 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4033 | Lan Châu (LHW) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2837 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2838 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4336 | Vu Hồ (WHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4180 | Bao Đầu (BAV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2613 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2613 | Khách Thập (KHG) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4908 | A Lặc Thái (AAT) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4908 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
4678 | Xích Phong (CIF) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2716 | Hàm Đan (HDG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4678 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2716 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2619 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2619 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2614 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2614 | Cáp Mật (HMI) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4627 | Trùng Khánh (CKG) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2701 | Khách Thập (KHG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4495 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2702 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2701 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2702 | Tháp Thành (TCG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4495 | Y Lê (YIN) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4117 | Bao Đầu (BAV) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4863 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2751 | Trùng Khánh (CKG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Trùng Khánh (CKG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4696 | Băng Cốc (DMK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4117 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Hành Dương (HNY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4335 | Quý Dương (KWE) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Thẩm Dương (SHE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4864 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4496 | Cáp Mật (HMI) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
4496 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
4048 | A Lặc Thái (FYN) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4047 | Berkeley (JBK) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
4048 | Berkeley (JBK) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
4047 | Khách Thập (KHG) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
4039 | Alxa (AXF) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4682 | Bao Đầu (BAV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4010 | Đông Dinh (DOY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4009 | Đông Dinh (DOY) | Thiên Tân (TSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4066 | Phúc Châu (FOC) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4066 | Sâm Châu (HCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4061 | Berkeley (JBK) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4061 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4681 | Quý Dương (KWE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4010 | Thiên Tân (TSN) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4039 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2645 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2645 | Trạm Giang (ZHA) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4702 | Phúc Châu (FOC) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4702 | Hành Dương (HNY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4085 | Diên An (ENY) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4085 | Quý Dương (KWE) | Diên An (ENY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2636 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Thủy (THQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4967 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2636 | Thiên Thủy (THQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4968 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4805 | Giai Mộc Tư (JMU) | Khabarovsk (KHV) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4805 | Thiên Tân (TSN) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4481 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4482 | Cám Châu (KOW) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2711 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2712 | Tháp Thành (TCG) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2712 | South Trout Lake (ZFL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2711 | South Trout Lake (ZFL) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2818 | Tế Ninh (JNG) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2817 | Cù Châu (JUZ) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
4318 | Lâm Phần (LFQ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
4318 | Thiên Tân (TSN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
4102 | Trường Sa (CSX) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4692 | Huệ Châu (HUZ) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4646 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4101 | Vu Hồ (WHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4691 | Vu Hồ (WHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4642 | Bạch Thành (DBC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4132 | Phổ Nhị (JMJ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2691 | Cù Châu (JUZ) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4132 | Đức Hoành (LUM) | Phổ Nhị (JMJ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2692 | Thanh Đảo (TAO) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4641 | Thiên Tân (TSN) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4790 | Ngạc Châu (EHU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
4790 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 30 phút | • | • |
Mã IATA | G5 |
---|---|
Tuyến đường | 514 |
Tuyến bay hàng đầu | Quý Dương đến Kiềm Tây Nam |
Sân bay được khai thác | 129 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |