
G5
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China Express Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China Express Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China Express Airlines
Đánh giá của khách hàng China Express Airlines
Trạng thái chuyến bay của China Express Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng China Express Airlines - China Express Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China Express Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China Express Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China Express Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4908 | A Lặc Thái (AAT) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | A Lặc Thái (AAT) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2896 | A Lặc Thái (AAT) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2709 | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4792 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4656 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4655 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4791 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
2709 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4907 | A Khắc Tô (AKU) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4601 | A Khắc Tô (AKU) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4907 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4908 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2613 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2614 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4683 | Trùng Khánh (CKG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2614 | Cáp Mật (HMI) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4469 | Hòa Điền (HTN) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | A Khắc Tô (KCA) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4209 | A Khắc Tô (KCA) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4210 | A Khắc Tô (KCA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4469 | A Khắc Tô (KCA) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2613 | Khách Thập (KHG) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4210 | Khách Thập (KHG) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (KHG) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4255 | Khách Thập (KHG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4791 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4209 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4835 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2895 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4201 | Quý Dương (KWE) | Đồng Nhân (TEN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4821 | Khách Thập (QSZ) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4822 | Khách Thập (QSZ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4503 | Khách Thập (QSZ) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4809 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4810 | Ba Âm Quách Lăng (RQA) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4655 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4256 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4836 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4255 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2619 | Tháp Thành (TCG) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4256 | Tháp Thành (TCG) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2620 | Tháp Thành (TCG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4202 | Đồng Nhân (TEN) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2895 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | A Lặc Thái (AAT) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2896 | Thổ Lỗ Phiên (TLQ) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4656 | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4792 | Y Lê (YIN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4602 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4470 | Y Lê (YIN) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4504 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2619 | Y Lê (YIN) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4180 | Bao Đầu (BAV) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4610 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Quý Dương (KWE) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4383 | A Khắc Tô (AKU) | A Khắc Tô (KCA) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4363 | A Khắc Tô (AKU) | Khách Thập (QSZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | A Khắc Tô (AKU) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4958 | Alxa (AXF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4490 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4489 | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4314 | Trịnh Châu (CGO) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4313 | Trịnh Châu (CGO) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Xích Phong (CIF) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Xích Phong (CIF) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4045 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4851 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4033 | Trùng Khánh (CKG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4903 | Trùng Khánh (CKG) | Tuân Nghĩa (WMT) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4687 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4121 | Trùng Khánh (CKG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4436 | Trương Gia Giới (DYG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4435 | Trương Gia Giới (DYG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4220 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4048 | A Lặc Thái (FYN) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4957 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Alxa (AXF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4219 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4439 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2663 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4440 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2638 | Cáp Mật (HMI) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2710 | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • | |
4382 | Hòa Điền (HTN) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4364 | Hòa Điền (HTN) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Hòa Điền (HTN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4382 | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4047 | Berkeley (JBK) | A Lặc Thái (FYN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4048 | Berkeley (JBK) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4258 | Trùng Khánh (JIQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4313 | Cù Châu (JUZ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2926 | Cù Châu (JUZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | A Khắc Tô (KCA) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4383 | A Khắc Tô (KCA) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4047 | Khách Thập (KHG) | Berkeley (JBK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Khách Thập (KHG) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4312 | Khách Thập (KHG) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2638 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4489 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4381 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Ba Âm Quách Lăng (IQM) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4311 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Hòa Điền (YTW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4490 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Bác Nhĩ Tháp Lạp (BPL) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2783 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | Y Lê (YIN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4609 | Quý Dương (KWE) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4435 | Quý Dương (KWE) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4335 | Quý Dương (KWE) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4314 | Lâm Phần (LFQ) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4033 | Lan Châu (LHW) | Cáp Mật (HMI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2664 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4364 | Khách Thập (QSZ) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4363 | Khách Thập (QSZ) | Hòa Điền (HTN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4384 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2801 | Thành Đô (TFU) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2772 | Tế Nam (TNA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4090 | Tumxuk (TWC) | A Khắc Tô (AKU) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4089 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (KHG) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4706 | Tumxuk (TWC) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4705 | Tumxuk (TWC) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4336 | Vu Hồ (WHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2802 | Vu Hồ (WHA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2671 | Vu Hồ (WHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4904 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trùng Khánh (CKG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4687 | Ô Hải (WUA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4436 | Vũ Hán (WUH) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2925 | Tây An (XIY) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2784 | Y Lê (YIN) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4706 | Y Lê (YIN) | Tumxuk (TWC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4311 | Hòa Điền (YTW) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4312 | Hòa Điền (YTW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2672 | Châu Hải (ZUH) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4257 | Trùng Khánh (CKG) | Trùng Khánh (JIQ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2809 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2810 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
4046 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4852 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2637 | A Khắc Tô (AKU) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Bao Đầu (BAV) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2771 | Xích Phong (CIF) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2637 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4495 | Khách Thập (KHG) | Y Lê (YIN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4495 | Y Lê (YIN) | Cáp Mật (HMI) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
4688 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
4034 | Cáp Mật (HMI) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4034 | Lan Châu (LHW) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
4688 | Ô Hải (WUA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
4493 | Bao Đầu (BAV) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4063 | Bao Đầu (BAV) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
4494 | Trường Sa (CSX) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
4064 | Hàng Châu (HGH) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
4122 | Từ Châu (XUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
4481 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4310 | A Khắc Tô (AKU) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4659 | Alxa (AXF) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4247 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4117 | Bao Đầu (BAV) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4223 | Bao Đầu (BAV) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4068 | Bao Đầu (BAV) | Tây An (XIY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4940 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4248 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4247 | Trịnh Châu (CGO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2798 | Trường Xuân (CGQ) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2872 | Triều Dương (CHG) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4248 | Xích Phong (CIF) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4920 | Xích Phong (CIF) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Trường Trị (CIH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4071 | Trường Trị (CIH) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4072 | Trường Trị (CIH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trường Trị (CIH) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4179 | Trùng Khánh (CKG) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2719 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4695 | Trùng Khánh (CKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4321 | Trùng Khánh (CKG) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4157 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Trùng Khánh (CKG) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Trùng Khánh (CKG) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Trùng Khánh (CKG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4627 | Trùng Khánh (CKG) | Gia Dục Quan (JGN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2891 | Trùng Khánh (CKG) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2767 | Trùng Khánh (CKG) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4933 | Trùng Khánh (CKG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2743 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4111 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Minh (SQJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2636 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Thủy (THQ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4675 | Trùng Khánh (CKG) | Văn Sơn (WNH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4309 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Ninh (XNN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2821 | Trùng Khánh (CKG) | Diêm Thành (YNZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4552 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | ||||
2764 | Trường Sa (CSX) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4246 | Trường Sa (CSX) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4642 | Bạch Thành (DBC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4072 | Đại Liên (DLC) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Đại Liên (DLC) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4696 | Băng Cốc (DMK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2631 | Tửu Tuyền (DNH) | Gia Dục Quan (JGN) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2632 | Tửu Tuyền (DNH) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4322 | Đông Dinh (DOY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4660 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Alxa (AXF) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4158 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4659 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4157 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4789 | Ngạc Châu (EHU) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Diên An (ENY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Diên An (ENY) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4559 | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4286 | Phúc Châu (FOC) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4096 | Hải Khẩu (HAK) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2768 | Hải Khẩu (HAK) | Liễu Châu (LZH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4302 | Hàm Đan (HDG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4301 | Hàm Đan (HDG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4967 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4508 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4660 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4117 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4224 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Thông Liêu (TGO) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4496 | Cáp Mật (HMI) | Y Lê (YIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4701 | Hành Dương (HNY) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4254 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Cù Châu (JUZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4964 | Chu Sơn (HSN) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4985 | Chu Sơn (HSN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4078 | Chu Sơn (HSN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4838 | Huệ Châu (HUZ) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4628 | Gia Dục Quan (JGN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2632 | Gia Dục Quan (JGN) | Tửu Tuyền (DNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4131 | Phổ Nhị (JMJ) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4394 | Tế Ninh (JNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4095 | Cù Châu (JUZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4253 | Cù Châu (JUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4963 | Cù Châu (JUZ) | Chu Sơn (HSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4837 | Cù Châu (JUZ) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
4036 | Cù Châu (JUZ) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4838 | Cù Châu (JUZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2881 | Cù Châu (JUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2794 | Côn Minh (KMG) | Diên An (ENY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4676 | Côn Minh (KMG) | Văn Sơn (WNH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4482 | Cám Châu (KOW) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2631 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tửu Tuyền (DNH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2711 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4131 | Quý Dương (KWE) | Phổ Nhị (JMJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4035 | Quý Dương (KWE) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Quý Dương (KWE) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2645 | Quý Dương (KWE) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2891 | Lữ Lương (LLV) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4986 | Liên Vân Cảng (LYG) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2768 | Liễu Châu (LZH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2767 | Liễu Châu (LZH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2646 | Mai Châu (MXZ) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4118 | Thẩm Dương (SHE) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4933 | Kinh Châu (SHS) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Kinh Châu (SHS) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2825 | Kinh Châu (SHS) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4939 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4940 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4124 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4112 | Tam Minh (SQJ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4878 | Yết Dương (SWA) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4551 | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
4552 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | ||||
2712 | Tháp Thành (TCG) | South Trout Lake (ZFL) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2617 | Đồng Nhân (TEN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4071 | Thành Đô (TFU) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4393 | Thành Đô (TFU) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4939 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4123 | Thành Đô (TFU) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4919 | Thành Đô (TFU) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4507 | Thành Đô (TFU) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4224 | Thông Liêu (TGO) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4223 | Thông Liêu (TGO) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2635 | Thiên Thủy (THQ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2636 | Thiên Thủy (THQ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2871 | Thiên Tân (TSN) | Triều Dương (CHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2720 | Thiên Tân (TSN) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4641 | Thiên Tân (TSN) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2793 | Thiên Tân (TSN) | Diên An (ENY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4837 | Thiên Tân (TSN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2826 | Thiên Tân (TSN) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4551 | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | ||||
2635 | Thiên Tân (TSN) | Thiên Thủy (THQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2621 | Thiên Tân (TSN) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2622 | Ô Lan Sát (UCB) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2797 | Du Lâm (UYN) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2798 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2764 | Thiệu Dương (WGN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4245 | Vu Hồ (WHA) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
4877 | Vu Hồ (WHA) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4287 | Vu Hồ (WHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4676 | Văn Sơn (WNH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4675 | Văn Sơn (WNH) | Côn Minh (KMG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4919 | Ô Hải (WUA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4920 | Ô Hải (WUA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
4285 | Tương Dương (XFN) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
4286 | Tương Dương (XFN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4158 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4560 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Tích Lâm Quách Lặc (ERL) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
4968 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
4067 | Tây An (XIY) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2797 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
4285 | Tây An (XIY) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4288 | Hạ Môn (XMN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4309 | Tây Ninh (XNN) | A Khắc Tô (AKU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4310 | Tây Ninh (XNN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
4077 | Từ Châu (XUZ) | Chu Sơn (HSN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
4496 | Y Lê (YIN) | Khách Thập (KHG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2822 | Diêm Thành (YNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2712 | South Trout Lake (ZFL) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2711 | South Trout Lake (ZFL) | Tháp Thành (TCG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2882 | Trạm Giang (ZHA) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2646 | Trạm Giang (ZHA) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2645 | Trạm Giang (ZHA) | Mai Châu (MXZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4507 | Trung Vệ (ZHY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
4508 | Trung Vệ (ZHY) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2618 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Đồng Nhân (TEN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2733 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4062 | A Khắc Tô (AKU) | Berkeley (JBK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4585 | A Khắc Tô (AKU) | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4039 | Alxa (AXF) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4682 | Bao Đầu (BAV) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4102 | Bắc Hải (BHY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4208 | Thường Đức (CGD) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4814 | Trường Xuân (CGQ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4004 | Xích Phong (CIF) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4427 | Xích Phong (CIF) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2903 | Trường Trị (CIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2904 | Trường Trị (CIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4871 | Trường Trị (CIH) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4872 | Trường Trị (CIH) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2875 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4891 | Trùng Khánh (CKG) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4595 | Trùng Khánh (CKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4065 | Trùng Khánh (CKG) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4813 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4711 | Trùng Khánh (CKG) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4931 | Trùng Khánh (CKG) | Hãn Châu (WUT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4101 | Trường Sa (CSX) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4995 | Đại Liên (DLC) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4996 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4009 | Đông Dinh (DOY) | Thiên Tân (TSN) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4086 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Diên An (ENY) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4757 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4596 | Trương Gia Giới (DYG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4595 | Trương Gia Giới (DYG) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4085 | Diên An (ENY) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4086 | Diên An (ENY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4066 | Phúc Châu (FOC) | Sâm Châu (HCZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2904 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4066 | Sâm Châu (HCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4065 | Sâm Châu (HCZ) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2716 | Hàm Đan (HDG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2715 | Hàm Đan (HDG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4003 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2903 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2715 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2742 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4511 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4693 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hưng An, Nội Mông (YIE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4872 | Hàng Châu (HGH) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4428 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4596 | Hành Dương (HNY) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4116 | Thiều Quan (HSC) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2734 | Huệ Châu (HUZ) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4061 | Berkeley (JBK) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4062 | Berkeley (JBK) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4712 | Tuyền Châu (JJN) | Vu Hồ (WHA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4813 | Tế Ninh (JNG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4814 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2818 | Tế Ninh (JNG) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2817 | Cù Châu (JUZ) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2673 | Cù Châu (JUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4233 | Cù Châu (JUZ) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4537 | Cù Châu (JUZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4996 | Kê Tây (JXA) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4061 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Berkeley (JBK) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4586 | Khắc Lạp Mã Y (KRY) | A Khắc Tô (AKU) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4681 | Quý Dương (KWE) | Bao Đầu (BAV) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4207 | Quý Dương (KWE) | Thường Đức (CGD) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4085 | Quý Dương (KWE) | Diên An (ENY) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4318 | Lâm Phần (LFQ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2838 | Lữ Lương (LLV) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2837 | Lữ Lương (LLV) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4840 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4632 | Ninh Ba (NGB) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2674 | Nam Ninh (NNG) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4646 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2604 | Khách Thập (QSZ) | Tumxuk (TWC) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2838 | Thẩm Dương (SHE) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4632 | Kinh Châu (SHS) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4631 | Kinh Châu (SHS) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4398 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4116 | Yết Dương (SWA) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2716 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2741 | Thành Đô (TFU) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4512 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2788 | Thông Liêu (TGO) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4040 | Thông Liêu (TGO) | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4995 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4010 | Thiên Tân (TSN) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4318 | Thiên Tân (TSN) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2863 | Thiên Tân (TSN) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2787 | Thiên Tân (TSN) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2603 | Tumxuk (TWC) | Khách Thập (QSZ) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4234 | Thái Nguyên (TYN) | Cù Châu (JUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4712 | Vu Hồ (WHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4711 | Vu Hồ (WHA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4785 | Tuân Nghĩa (WMT) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2894 | Trùng Khánh (WSK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4931 | Hãn Châu (WUT) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4040 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Alxa (AXF) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4039 | Tích Lâm Quách Lặc (XIL) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4871 | Tây An (XIY) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4386 | Hạ Môn (XMN) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4758 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4694 | Hưng An, Nội Mông (YIE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2894 | Yên Đài (YNT) | Trùng Khánh (WSK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4786 | Trạm Giang (ZHA) | Tuân Nghĩa (WMT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4538 | Châu Hải (ZUH) | Cù Châu (JUZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
4147 | Tuân Nghĩa (WMT) | Nghi Tân (YBP) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
4148 | Nghi Tân (YBP) | Tuân Nghĩa (WMT) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
4727 | Bao Đầu (BAV) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4863 | Bao Đầu (BAV) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
4678 | Xích Phong (CIF) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
4261 | Trùng Khánh (CKG) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4169 | Trùng Khánh (CKG) | Diên An (ENY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4677 | Trùng Khánh (CKG) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2765 | Trùng Khánh (CKG) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2805 | Trùng Khánh (CKG) | Vientiane (VTE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4765 | Trùng Khánh (CKG) | Lương Sơn, Tứ Xuyên (XIC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4790 | Ngạc Châu (EHU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
4169 | Diên An (ENY) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4260 | Diên An (ENY) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
4259 | Diên An (ENY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
4728 | Hải Khẩu (HAK) | Bao Đầu (BAV) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4196 | Hải Khẩu (HAK) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4259 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Diên An (ENY) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4195 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4296 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
4677 | Lạc Dương (LYA) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4678 | Lạc Dương (LYA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2766 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4260 | Tam Á (SYX) | Diên An (ENY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2892 | Thiên Tân (TSN) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
4864 | Thái Nguyên (TYN) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2806 | Vientiane (VTE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4790 | Ôn Châu (WNZ) | Ngạc Châu (EHU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
4295 | Tây An (XIY) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
4684 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
4853 | Hàm Đan (HDG) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
4684 | Cù Châu (JUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
4744 | Thượng Nhiêu (SQD) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
4385 | Tương Dương (XFN) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
4170 | Trịnh Châu (CGO) | Diên An (ENY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
4170 | Diên An (ENY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
4262 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
2763 | Trùng Khánh (CKG) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
4702 | Phúc Châu (FOC) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
4702 | Hành Dương (HNY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
4934 | Thai Châu (HYN) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2763 | Thiệu Dương (WGN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2876 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
4892 | Thường Đức (CGD) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | ||||||
4115 | Trùng Khánh (CKG) | Thiều Quan (HSC) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
4317 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
4645 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
4115 | Thiều Quan (HSC) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
4317 | Lâm Phần (LFQ) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 25 phút | • | ||||||
2744 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
4854 | Yên Đài (YNT) | Hàm Đan (HDG) | 1 giờ 30 phút | • |
China Express Airlines thông tin liên hệ
- G5Mã IATA
- +86 400 600 6633Gọi điện
- chinaexpressair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay China Express Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của China Express Airlines
Mã IATA | G5 |
---|---|
Tuyến đường | 682 |
Tuyến bay hàng đầu | Từ Châu đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 147 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |
