
KN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China United Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China United Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China United Airlines
Đánh giá của khách hàng China United Airlines
Trạng thái chuyến bay của China United Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng China United Airlines - China United Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China United Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China United Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China United Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2320 | Bạch Thành (DBC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2815 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2819 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2368 | Phúc Châu (FOC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5788 | Phụ Dương (FUG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5787 | Phật Sơn (FUO) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Phật Sơn (FUO) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5868 | Phật Sơn (FUO) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5705 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5725 | Phật Sơn (FUO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5375 | Chu Sơn (HSN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5376 | Chu Sơn (HSN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5362 | Huệ Châu (HUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2918 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2816 | Tế Ninh (JNG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2815 | Tế Ninh (JNG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Côn Minh (KMG) | Lữ Lương (LLV) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2316 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5532 | Lữ Lương (LLV) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2820 | Nam Kinh (NKG) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5859 | Bắc Kinh (PKX) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5375 | Bắc Kinh (PKX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5325 | Bắc Kinh (PKX) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5895 | Bắc Kinh (PKX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5857 | Bắc Kinh (PKX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5159 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5979 | Bắc Kinh (PKX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5907 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5706 | Thượng Hải (PVG) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2917 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2358 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5956 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2319 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bạch Thành (DBC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2367 | Trạch Gia Trang (SJW) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2315 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2357 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5252 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5160 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5135 | Thành Đô (TFU) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2816 | Hạ Môn (XMN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5908 | Kim Hoa (YIW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5860 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5810 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5809 | Bắc Kinh (PKX) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5620 | Hán Trung (HZG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5932 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5619 | Bắc Kinh (PKX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5931 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2902 | Thượng Hải (PVG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5858 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5726 | Thành Đô (TFU) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5251 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5136 | Ôn Châu (WNZ) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5518 | Bạch Thành (DBC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5508 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5517 | Bắc Kinh (PKX) | Bạch Thành (DBC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5507 | Bắc Kinh (PKX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
877 | Bắc Kinh (PKX) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
878 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5982 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2901 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
5978 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5880 | Hoài Hóa (HJJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2810 | Trường Sa (CSX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
2337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2338 | Kim Hoa (YIW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5865 | Bắc Kinh (PKX) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5102 | Bắc Kinh (PKX) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5102 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Lữ Lương (LLV) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5531 | Bắc Kinh (PKX) | Lữ Lương (LLV) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5816 | Bắc Hải (BHY) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5815 | Bắc Kinh (PKX) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
5955 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5896 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
895 | Bắc Kinh (PKX) | Vientiane (VTE) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
896 | Vientiane (VTE) | Bắc Kinh (PKX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2809 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5870 | Quỳnh Hải (BAR) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5616 | Tất Tiết (BFJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5870 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5872 | Huệ Châu (HUZ) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5638 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5808 | Vĩnh Châu (LLF) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
5615 | Bắc Kinh (PKX) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5631 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
5637 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5807 | Bắc Kinh (PKX) | Vĩnh Châu (LLF) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5871 | Bắc Kinh (PKX) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5675 | Bắc Kinh (PKX) | Trương Dịch (YZY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5871 | Vu Hồ (WHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
5872 | Vu Hồ (WHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5676 | Trương Dịch (YZY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5879 | Bắc Kinh (PKX) | Hoài Hóa (HJJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5525 | Bắc Kinh (PKX) | Tùng Nguyên (YSQ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
5526 | Tùng Nguyên (YSQ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5825 | Bắc Kinh (PKX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5826 | Kinh Châu (SHS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5806 | Quỳnh Hải (BAR) | Vu Hồ (WHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5617 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | A Khắc Tô (KCA) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2911 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2912 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5986 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
5618 | A Khắc Tô (KCA) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5617 | Bắc Kinh (PKX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5985 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5607 | Bắc Kinh (PKX) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
5122 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2912 | Tam Á (SYX) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5608 | Đồng Nhân (TEN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5121 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2911 | Thiên Tân (TSN) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5805 | Vu Hồ (WHA) | Quỳnh Hải (BAR) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5869 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Quỳnh Hải (BAR) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5662 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5025 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5025 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2907 | Thiên Tân (TSN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5270 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5737 | Phật Sơn (FUO) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5757 | Phật Sơn (FUO) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5738 | Thượng Hải (SHA) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5992 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
5902 | Trì Châu (JUH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5901 | Bắc Kinh (PKX) | Trì Châu (JUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5101 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5991 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5831 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5832 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5020 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5977 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2325 | Trạch Gia Trang (SJW) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5269 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5680 | An Khang (AKA) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
5356 | Sâm Châu (HCZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
5679 | Bắc Kinh (PKX) | An Khang (AKA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5355 | Bắc Kinh (PKX) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5357 | Bắc Kinh (PKX) | Ngô Châu (WUZ) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
5358 | Ngô Châu (WUZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
5026 | Bao Đầu (BAV) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2326 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5627 | Bắc Kinh (PKX) | Kiềm Tây Nam (ACX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5537 | Bắc Kinh (PKX) | Diên Biên (YNJ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5026 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5752 | Ôn Châu (WNZ) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5019 | Ôn Châu (WNZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5538 | Diên Biên (YNJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5628 | Kiềm Tây Nam (ACX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5769 | Phật Sơn (FUO) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5770 | Thai Châu (HYN) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5769 | Thai Châu (HYN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5837 | Bắc Kinh (PKX) | Tương Tây (DXJ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5889 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5770 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5330 | Phật Sơn (FUO) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5658 | Lô Châu (LZO) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5657 | Bắc Kinh (PKX) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
5916 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5916 | Ôn Châu (WNZ) | Đông Dinh (DOY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5530 | Hưng An, Nội Mông (HLH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
5529 | Bắc Kinh (PKX) | Hưng An, Nội Mông (HLH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
5329 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Phật Sơn (FUO) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
5938 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
5606 | Lan Châu (LHW) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
5937 | Bắc Kinh (PKX) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5877 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5605 | Du Lâm (UYN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5915 | Đông Dinh (DOY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
5915 | Bắc Kinh (PKX) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2969 | Thiên Tân (TSN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2970 | Ôn Châu (WNZ) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2908 | Côn Minh (KMG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
5781 | Phật Sơn (FUO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
5890 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
5838 | Tương Tây (DXJ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5878 | Yết Dương (SWA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2910 | Tam Á (SYX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5021 | Ôn Châu (WNZ) | Hán Trung (HZG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2909 | Ôn Châu (WNZ) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
5276 | Thẩm Dương (SHE) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
5275 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
5520 | Nghi Xuân (LDS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
5268 | Lô Châu (LZO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
5519 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xuân (LDS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5267 | Ôn Châu (WNZ) | Lô Châu (LZO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
5586 | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5585 | Bắc Kinh (PKX) | Tề Tề Cáp Nhĩ (NDG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
5289 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
5290 | Trường Xuân (CGQ) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
5022 | Hán Trung (HZG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
5005 | Ôn Châu (WNZ) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5516 | Bạch Sơn (NBS) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
5012 | Trường Sa (CSX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5011 | Ôn Châu (WNZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
5208 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
5782 | Hàng Châu (HGH) | Phật Sơn (FUO) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
5632 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
5016 | Tây An (XIY) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
5572 | An Sơn (AOG) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5571 | Bắc Kinh (PKX) | An Sơn (AOG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
5132 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
5131 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
5207 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
5015 | Ôn Châu (WNZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
5006 | Châu Hải (ZUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
5515 | Bắc Kinh (PKX) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
2351 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2352 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
5229 | Ôn Châu (WNZ) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
5230 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi China United Airlines
- Sân bay Ôn Châu Wenzhou (WNZ)
- Sân bay Phật Sơn Foshan Shadi (FUO)
- Sân bay Trạch Gia Trang Daguocun (SJW)
- Sân bay Ngạc Nhĩ Đa Tư Ordos Ejin Horo (DSN)
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
- Sân bay Du Lâm Yulin (UYN)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Kim Hoa Yiwu (YIW)
- Sân bay Thiên Tân Tianjin (TSN)
- Sân bay Hô Luân Bối Nhĩ Hailar (HLD)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Châu Hải Zhuhai (ZUH)
- Sân bay Lan Châu Lanzhou Arpt (LHW)
- Sân bay Diên Biên Yanji Chaoyangchuan (YNJ)
- Sân bay Chu Sơn Zhoushan (HSN)
China United Airlines thông tin liên hệ
- KNMã IATA
- +61 400-102-6666Gọi điện
- flycua.comTruy cập
Thông tin của China United Airlines
Mã IATA | KN |
---|---|
Tuyến đường | 258 |
Tuyến bay hàng đầu | Yết Dương đến Sân bay Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
Sân bay được khai thác | 82 |
Sân bay hàng đầu | Quốc tế Đại Hưng Bắc Kinh |
