
PN
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng China West Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng China West Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng China West Air
Đánh giá của khách hàng China West Air
Trạng thái chuyến bay của China West Air
Bản đồ tuyến bay của hãng China West Air - China West Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng China West Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng China West Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng China West Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6346 | A Khắc Tô (AKU) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6345 | Trịnh Châu (CGO) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6253 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Mật (HMI) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | Trịnh Châu (CGO) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6371 | Trịnh Châu (CGO) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6309 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6306 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6311 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6443 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6387 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6533 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6229 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6327 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6395 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6308 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6416 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6401 | Hợp Phì (HFE) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6254 | Cáp Mật (HMI) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6340 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6231 | Nam Xương (KHN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6402 | Côn Minh (KMG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6372 | Cám Châu (KOW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6371 | Cám Châu (KOW) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6390 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6306 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6534 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6231 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6372 | Tam Á (SYX) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6339 | Tam Á (SYX) | Từ Châu (XUZ) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6312 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6230 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6333 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6307 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6334 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6238 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6396 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6339 | Từ Châu (XUZ) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6340 | Từ Châu (XUZ) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6503 | Trùng Khánh (CKG) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6237 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6357 | Hợp Phì (HFE) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6328 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6305 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6202 | Khách Thập (KHG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6202 | Lan Châu (LHW) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6305 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6444 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6228 | Tuyền Châu (JJN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6404 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6290 | Trịnh Châu (CGO) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6289 | Trùng Khánh (CKG) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
6358 | Thành Đô (TFU) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
6341 | Trùng Khánh (CKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6349 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6294 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6342 | Huệ Châu (HUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6294 | Lạp Tát (LXA) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6374 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6445 | Trịnh Châu (CGO) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6413 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6414 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6446 | Lệ Giang (LJG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6318 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6530 | Bắc Hải (BHY) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6419 | Trịnh Châu (CGO) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6201 | Trịnh Châu (CGO) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6347 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6529 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Hải (BHY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6219 | Trùng Khánh (CKG) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6403 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6255 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6271 | Trùng Khánh (CKG) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6537 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6549 | Hợp Phì (HFE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6324 | Hành Dương (HNY) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6323 | Hành Dương (HNY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6232 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6219 | Cát An (JGS) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6550 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6256 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6232 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6388 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6201 | Lan Châu (LHW) | Khách Thập (KHG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6348 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6323 | Tam Á (SYX) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6324 | Thiên Tân (TSN) | Hành Dương (HNY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6538 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6220 | Cát An (JGS) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6220 | Ôn Châu (WNZ) | Cát An (JGS) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6392 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6275 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6435 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6525 | Đại Lý (DLU) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6276 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6432 | Hợp Phì (HFE) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6436 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6322 | Tuyền Châu (JJN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6321 | Tuyền Châu (JJN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6378 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6432 | Lô Châu (LZO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6321 | Tam Á (SYX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6322 | Thiên Tân (TSN) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6521 | Trịnh Châu (CGO) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6291 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6522 | Tương Tây (DXJ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6521 | Tương Tây (DXJ) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6522 | Hải Khẩu (HAK) | Tương Tây (DXJ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6292 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6221 | Trùng Khánh (CKG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6373 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Cám Châu (KOW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Cám Châu (KOW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Thiên Tân (TSN) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6259 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
6418 | Trùng Khánh (CQW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6417 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CQW) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
6216 | Xương Đô (BPX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6215 | Trùng Khánh (CKG) | Xương Đô (BPX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6262 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6425 | Trùng Khánh (CKG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 15 phút | • | • | |||||
6511 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6512 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6393 | Lạp Tát (LXA) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6393 | Trùng Khánh (WXN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6287 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6288 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6464 | Trạm Giang (ZHA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6382 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
6206 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
6381 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
6269 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6283 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6284 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6233 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6301 | Trùng Khánh (CKG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6449 | Trùng Khánh (CKG) | Nhật Khách Tắc (RKZ) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
6420 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6210 | Tuyền Châu (JJN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6450 | Nhật Khách Tắc (RKZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
6234 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6398 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6397 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6208 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6394 | Hợp Phì (HFE) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6394 | Trùng Khánh (WXN) | Lạp Tát (LXA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6293 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6223 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
6293 | Hải Tây, Thanh Hải (GOQ) | Lạp Tát (LXA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6463 | Trùng Khánh (CKG) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6513 | Đại Lý (DLU) | Singapore (SIN) | 4 giờ 10 phút | • | ||||||
6514 | Singapore (SIN) | Đại Lý (DLU) | 4 giờ 0 phút | • | ||||||
6205 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6531 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6441 | Tuyền Châu (JJN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6442 | Quý Dương (KWE) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6431 | Lạp Tát (LXA) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6431 | Lô Châu (LZO) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6410 | Lô Châu (LZO) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6260 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
6409 | Nam Kinh (NKG) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
6423 | Trùng Khánh (CKG) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6279 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6211 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Chi (LZY) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
6280 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
6212 | Lâm Chi (LZY) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
6552 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
6551 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi China West Air
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Hợp Phì Xinqiao Intl (HFE)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Cám Châu Huangjin (KOW)
- Sân bay Lạp Tát Lhasa (LXA)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Lijiang (LJG)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
China West Air thông tin liên hệ
- PNMã IATA
- +86 95373Gọi điện
- westair.cnTruy cập
Thông tin của China West Air
Mã IATA | PN |
---|---|
Tuyến đường | 238 |
Tuyến bay hàng đầu | Trùng Khánh đến Trịnh Châu |
Sân bay được khai thác | 68 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |
