Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2334 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2391 | Trùng Khánh (CKG) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2374 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2045 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2008 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2356 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2025 | Quảng Châu (CAN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2007 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2305 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2077 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2379 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2331 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2335 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2026 | Đức Hoành (LUM) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2336 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2333 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2111 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2350 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Quảng Châu (CAN) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2103 | Quảng Châu (CAN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2129 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2131 | Quảng Châu (CAN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2135 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2125 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2127 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2110 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2078 | Trường Xuân (CGQ) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2353 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2107 | Trùng Khánh (CKG) | Địch Khánh (DIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2347 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2341 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2051 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2327 | Trùng Khánh (CKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2337 | Trùng Khánh (CKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2119 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2363 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2187 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2301 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2307 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2349 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2381 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2311 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2354 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2364 | Đại Liên (DLC) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2040 | Đại Lý (DLU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2023 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2342 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2051 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2192 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2202 | Thị trấn Phuket (HKT) | Diêm Thành (YNZ) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2328 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2104 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2120 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2364 | Lâm Nghi (LYI) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2363 | Lâm Nghi (LYI) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2130 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2188 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2107 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2308 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2132 | Thẩm Dương (SHE) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2136 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2109 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2332 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2024 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2126 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2312 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2128 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2201 | Diêm Thành (YNZ) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2373 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2052 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2052 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2392 | Kim Hoa (YIW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
2316 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2315 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2108 | Địch Khánh (DIG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2348 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2338 | Huệ Châu (HUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2360 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2046 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2014 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
2382 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2359 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2013 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2117 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2118 | Đại Đồng (DAT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2117 | Đại Đồng (DAT) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2118 | Đại Liên (DLC) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2089 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2211 | Huệ Châu (HUZ) | Lâm Chi (LZY) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2085 | Thai Châu (HYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2090 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2086 | Quý Dương (KWE) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2208 | Lạp Tát (LXA) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2212 | Lâm Chi (LZY) | Huệ Châu (HUZ) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2207 | Nam Sung (NAO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2204 | Nam Sung (NAO) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2205 | Nam Sung (NAO) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2066 | Thẩm Quyến (SZX) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2203 | Bảo Sơn (TCZ) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2177 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2206 | Vũ Hán (WUH) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2178 | Trùng Khánh (WXN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2034 | Trịnh Châu (CGO) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2015 | Trùng Khánh (CKG) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2017 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2387 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2037 | Trùng Khánh (CKG) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2019 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2032 | Trường Sa (CSX) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2020 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2122 | Hà Trì (HCJ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2210 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2209 | Huệ Châu (HUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2059 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2033 | Thai Châu (HYN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2031 | Thai Châu (HYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2121 | Thai Châu (HYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2016 | Khách Thập (KHG) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2060 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2059 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2018 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2138 | Quý Dương (KWE) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2216 | Quý Dương (KWE) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2060 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2121 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Trì (HCJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2388 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2137 | Vũ Hán (WUH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2215 | Trùng Khánh (WXN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2037 | Y Xuân (YIC) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2029 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2048 | Ôn Châu (WNZ) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2048 | Y Xuân (YIC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2047 | Y Xuân (YIC) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2217 | Huệ Châu (HUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2038 | Ninh Ba (NGB) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
2218 | Trạm Giang (ZHA) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2030 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2095 | Trùng Khánh (CKG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2096 | Singapore (SIN) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
Mã IATA | OQ |
---|---|
Tuyến đường | 148 |
Tuyến bay hàng đầu | Quảng Châu đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 58 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |