
OQ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Chongqing Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Chongqing Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Chongqing Airlines
Đánh giá của khách hàng Chongqing Airlines
Trạng thái chuyến bay của Chongqing Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Chongqing Airlines - Chongqing Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Chongqing Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Chongqing Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Chongqing Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2374 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2382 | Thiên Tân (TSN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2045 | Trùng Khánh (CKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2008 | A Khắc Tô (AKU) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2356 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2025 | Quảng Châu (CAN) | Đức Hoành (LUM) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2007 | Trùng Khánh (CKG) | A Khắc Tô (AKU) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2305 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2077 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2379 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2331 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2335 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2026 | Đức Hoành (LUM) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2336 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2338 | Huệ Châu (HUZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Quảng Châu (CAN) | Đại Lý (DLU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2103 | Quảng Châu (CAN) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2129 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2131 | Quảng Châu (CAN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2135 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2125 | Quảng Châu (CAN) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2127 | Quảng Châu (CAN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2110 | Trịnh Châu (CGO) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2078 | Trường Xuân (CGQ) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2353 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2107 | Trùng Khánh (CKG) | Địch Khánh (DIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2347 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2341 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2051 | Trùng Khánh (CKG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2327 | Trùng Khánh (CKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2337 | Trùng Khánh (CKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2119 | Trùng Khánh (CKG) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2363 | Trùng Khánh (CKG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2187 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2301 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2307 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2349 | Trùng Khánh (CKG) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2381 | Trùng Khánh (CKG) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2311 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2354 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2364 | Đại Liên (DLC) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2040 | Đại Lý (DLU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2023 | Đại Lý (DLU) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2342 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2051 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2192 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2202 | Thị trấn Phuket (HKT) | Diêm Thành (YNZ) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2328 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2104 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2120 | Côn Minh (KMG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2112 | Lệ Giang (LJG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2364 | Lâm Nghi (LYI) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2363 | Lâm Nghi (LYI) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2130 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2188 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2107 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2308 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2132 | Thẩm Dương (SHE) | Quảng Châu (CAN) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2136 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2109 | Yết Dương (SWA) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2332 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2024 | Thành Đô (TFU) | Đại Lý (DLU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2126 | Thiên Tân (TSN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2312 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2128 | Ôn Châu (WNZ) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2201 | Diêm Thành (YNZ) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2373 | Trùng Khánh (CKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2052 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2052 | Thông Liêu (TGO) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2013 | Trùng Khánh (CKG) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
2111 | Quảng Châu (CAN) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2315 | Trùng Khánh (CKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2108 | Địch Khánh (DIG) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2348 | Đại Lý (DLU) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2350 | Yết Dương (SWA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2334 | Thanh Đảo (TAO) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2360 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
2046 | Châu Hải (ZUH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
2014 | Thai Châu (HYN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2333 | Trùng Khánh (CKG) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
2391 | Trùng Khánh (CKG) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2316 | Ninh Ba (NGB) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2117 | Trùng Khánh (CKG) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2118 | Đại Đồng (DAT) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2117 | Đại Đồng (DAT) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2118 | Đại Liên (DLC) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2089 | Hàng Châu (HGH) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2211 | Huệ Châu (HUZ) | Lâm Chi (LZY) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2085 | Thai Châu (HYN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2090 | Quý Dương (KWE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2086 | Quý Dương (KWE) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2208 | Lạp Tát (LXA) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2212 | Lâm Chi (LZY) | Huệ Châu (HUZ) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2207 | Nam Sung (NAO) | Lạp Tát (LXA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2204 | Nam Sung (NAO) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2205 | Nam Sung (NAO) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2066 | Thẩm Quyến (SZX) | Thai Châu (HYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2203 | Bảo Sơn (TCZ) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2177 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2206 | Vũ Hán (WUH) | Nam Sung (NAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2178 | Trùng Khánh (WXN) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2392 | Kim Hoa (YIW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2034 | Trịnh Châu (CGO) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2015 | Trùng Khánh (CKG) | Khách Thập (KHG) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2017 | Trùng Khánh (CKG) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2387 | Trùng Khánh (CKG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2037 | Trùng Khánh (CKG) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2019 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2032 | Trường Sa (CSX) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2020 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2122 | Hà Trì (HCJ) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2210 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Huệ Châu (HUZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2209 | Huệ Châu (HUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2059 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2033 | Thai Châu (HYN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2031 | Thai Châu (HYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2121 | Thai Châu (HYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2016 | Khách Thập (KHG) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2060 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2059 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2018 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2138 | Quý Dương (KWE) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2216 | Quý Dương (KWE) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2060 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2121 | Thẩm Quyến (SZX) | Hà Trì (HCJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2388 | Vũ Hán (WUH) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2137 | Vũ Hán (WUH) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2215 | Trùng Khánh (WXN) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2037 | Y Xuân (YIC) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2359 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2029 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2048 | Ôn Châu (WNZ) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2048 | Y Xuân (YIC) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2047 | Y Xuân (YIC) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2217 | Huệ Châu (HUZ) | Trạm Giang (ZHA) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2038 | Ninh Ba (NGB) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
2218 | Trạm Giang (ZHA) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
2030 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
2095 | Trùng Khánh (CKG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2096 | Singapore (SIN) | Trùng Khánh (CKG) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Chongqing Airlines
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
- Sân bay Ôn Châu Wenzhou (WNZ)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
- Sân bay Thai Châu Luqiao (HYN)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Đại Lý Dali (DLU)
- Sân bay Thiên Tân Tianjin (TSN)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Hô Hòa Hạo Đặc Hohhot (HET)
- Sân bay Lâm Nghi Linyi (LYI)
- Sân bay Yết Dương Shantou (SWA)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Y Xuân Yichun Mingyueshan Air (YIC)
Chongqing Airlines thông tin liên hệ
- OQMã IATA
- +86-4008695539-1-4Gọi điện
- csair.com/en/Truy cập
Thông tin của Chongqing Airlines
Mã IATA | OQ |
---|---|
Tuyến đường | 144 |
Tuyến bay hàng đầu | Quảng Châu đến Trùng Khánh |
Sân bay được khai thác | 57 |
Sân bay hàng đầu | Trùng Khánh Jiangbei Intl |
