
DZ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Donghai Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Donghai Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Donghai Airlines
Đánh giá của khách hàng Donghai Airlines
Trạng thái chuyến bay của Donghai Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Donghai Airlines - Donghai Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Donghai Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Donghai Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Donghai Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6218 | Trường Xuân (CGQ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6209 | Trường Trị (CIH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6210 | Trường Trị (CIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6294 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6214 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6242 | Đại Liên (DLC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6260 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6220 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Hàng Châu (HGH) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6230 | Chu Sơn (HSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6286 | Tuyền Châu (JJN) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6241 | Liên Vân Cảng (LYG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6242 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6314 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6293 | Nam Thông (NTG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6301 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6210 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6208 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6230 | Thẩm Dương (SHE) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6224 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Kinh Châu (SHS) | Tây An (XIY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6209 | Thẩm Quyến (SZX) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6213 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6259 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6219 | Thẩm Quyến (SZX) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6245 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6265 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6241 | Thẩm Quyến (SZX) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6257 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6207 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6223 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Thẩm Quyến (SZX) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6239 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Thẩm Quyến (SZX) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6217 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6267 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6302 | Thành Đô (TFU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6240 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Thập Yển (WDS) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6217 | Vô Tích (WUX) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6268 | Trùng Khánh (WXN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6286 | Nhạc Dương (YYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6313 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6297 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6298 | Trường Sa (CSX) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6228 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6298 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6229 | Chu Sơn (HSN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6211 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6212 | Khánh Dương (IQN) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6266 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6212 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6258 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6297 | Nam Thông (NTG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Kinh Châu (SHS) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6216 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6215 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | Thẩm Quyến (SZX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6229 | Thẩm Quyến (SZX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6211 | Thẩm Quyến (SZX) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6215 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6269 | Thẩm Quyến (SZX) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6270 | Thanh Đảo (TAO) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6216 | Tế Nam (TNA) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Tây An (XIY) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6270 | Nghi Xương (YIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6269 | Nghi Xương (YIH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6285 | Trùng Khánh (CKG) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6285 | Nhạc Dương (YYA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6225 | Thẩm Quyến (SZX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6226 | Kim Hoa (YIW) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6243 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6244 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6238 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6299 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6244 | Đại Đồng (DAT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6344 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6275 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6276 | Tuyền Châu (JJN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6369 | Côn Minh (KMG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6308 | Lan Châu (LHW) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6237 | Nam Thông (NTG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6276 | Nam Thông (NTG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6238 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6343 | Nam Thông (NTG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6204 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6300 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6243 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6237 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6370 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6343 | Vũ Hán (WUH) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6344 | Vũ Hán (WUH) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6370 | Nghi Xương (YIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6307 | Nghi Xương (YIH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6203 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6369 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6308 | Nghi Xương (YIH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6275 | Châu Hải (ZUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6307 | Châu Hải (ZUH) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
6372 | Trường Trị (CIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6371 | Trường Trị (CIH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6355 | Thường Châu (CZX) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6312 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6288 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6371 | Côn Minh (KMG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6287 | Quý Dương (KWE) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6288 | Quý Dương (KWE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6290 | Quế Lâm (KWL) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6356 | Tô-ky-ô (NRT) | Thường Châu (CZX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6287 | Nam Thông (NTG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6289 | Nam Thông (NTG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6319 | Kinh Châu (SHS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6320 | Kinh Châu (SHS) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6372 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6320 | Thái Nguyên (TYN) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6311 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6319 | Châu Hải (ZUH) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • |
Donghai Airlines thông tin liên hệ
- DZMã IATA
- +86 4000-888-666Gọi điện
- global.donghaiair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Donghai Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Donghai Airlines
Mã IATA | DZ |
---|---|
Tuyến đường | 151 |
Tuyến bay hàng đầu | Trường Sa đến Nam Thông |
Sân bay được khai thác | 49 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |
