
DZ
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Donghai Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Donghai Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Donghai Airlines
Đánh giá của khách hàng Donghai Airlines
Trạng thái chuyến bay của Donghai Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Donghai Airlines - Donghai Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Donghai Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Donghai Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Donghai Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6209 | Trường Trị (CIH) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6210 | Trường Trị (CIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6297 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6228 | Thường Châu (CZX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6262 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6321 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Hàng Châu (HGH) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6229 | Chu Sơn (HSN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6230 | Chu Sơn (HSN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6246 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6275 | Tuyền Châu (JJN) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6266 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6258 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6314 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6297 | Nam Thông (NTG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6301 | Nam Thông (NTG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6210 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6208 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6230 | Thẩm Dương (SHE) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Kinh Châu (SHS) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Kinh Châu (SHS) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6340 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6209 | Thẩm Quyến (SZX) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6227 | Thẩm Quyến (SZX) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6229 | Thẩm Quyến (SZX) | Chu Sơn (HSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6245 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6265 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6207 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6223 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6281 | Thẩm Quyến (SZX) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6239 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6217 | Thẩm Quyến (SZX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6267 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6225 | Thẩm Quyến (SZX) | Kim Hoa (YIW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6339 | Thành Đô (TFU) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6240 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6222 | Thập Yển (WDS) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6218 | Vô Tích (WUX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6322 | Vô Tích (WUX) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6268 | Trùng Khánh (WXN) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6282 | Tây An (XIY) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6226 | Kim Hoa (YIW) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6322 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6275 | Châu Hải (ZUH) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6313 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6321 | Châu Hải (ZUH) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6298 | Trường Sa (CSX) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6242 | Đại Liên (DLC) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6298 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6241 | Liên Vân Cảng (LYG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6242 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6224 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6261 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6241 | Thẩm Quyến (SZX) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6257 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6269 | Thẩm Quyến (SZX) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6270 | Thanh Đảo (TAO) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6270 | Nghi Xương (YIH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6269 | Nghi Xương (YIH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6294 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6243 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6244 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6238 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6285 | Trùng Khánh (CKG) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6299 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6244 | Đại Đồng (DAT) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6286 | Tuyền Châu (JJN) | Nhạc Dương (YYA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6310 | Lan Châu (LHW) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6237 | Nam Thông (NTG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6238 | Nam Thông (NTG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6204 | Bắc Kinh (PKX) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6300 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6243 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6237 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6309 | Nghi Xương (YIH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6203 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6310 | Nghi Xương (YIH) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6286 | Nhạc Dương (YYA) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6285 | Nhạc Dương (YYA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6309 | Châu Hải (ZUH) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6293 | Nam Thông (NTG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6372 | Trường Trị (CIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6371 | Trường Trị (CIH) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6326 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6211 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6212 | Khánh Dương (IQN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6371 | Côn Minh (KMG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6212 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6306 | Lan Châu (LHW) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6305 | Miên Dương (MIG) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6306 | Miên Dương (MIG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6348 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6347 | Nam Thông (NTG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6250 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6232 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6211 | Thẩm Quyến (SZX) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6249 | Thẩm Quyến (SZX) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6372 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Trị (CIH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
6232 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6325 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6347 | Nghi Xương (YIH) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6348 | Nghi Xương (YIH) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6305 | Châu Hải (ZUH) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6276 | Tuyền Châu (JJN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6276 | Nam Thông (NTG) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6221 | Thẩm Quyến (SZX) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
6221 | Thập Yển (WDS) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6319 | Kinh Châu (SHS) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6320 | Kinh Châu (SHS) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6320 | Thái Nguyên (TYN) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6319 | Châu Hải (ZUH) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6302 | Thành Đô (TFU) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6288 | Quý Dương (KWE) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6287 | Nam Thông (NTG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6216 | Tế Nam (TNA) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6283 | Nam Thông (NTG) | Tây Ninh (XNN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6284 | Tây Ninh (XNN) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6231 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
6231 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6318 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6367 | Côn Minh (KMG) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6317 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6318 | Thượng Nhiêu (SQD) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
6368 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6368 | Nghi Xương (YIH) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6367 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6317 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Nhiêu (SQD) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6290 | Quế Lâm (KWL) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6289 | Nam Thông (NTG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6215 | Thượng Nhiêu (SQD) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • |
Donghai Airlines thông tin liên hệ
- DZMã IATA
- +86 4000-888-666Gọi điện
- global.donghaiair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Donghai Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Donghai Airlines
Mã IATA | DZ |
---|---|
Tuyến đường | 132 |
Tuyến bay hàng đầu | Trường Sa đến Nam Thông |
Sân bay được khai thác | 45 |
Sân bay hàng đầu | Thẩm Quyến Shenzhen |
