Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Egyptair

MS

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Egyptair

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Egyptair

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 45.426.595 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Sáu

Mùa cao điểm

Tháng Ba
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 6%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 3%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Egyptair

  • Đâu là hạn định do Egyptair đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Egyptair, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Egyptair sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Egyptair bay đến đâu?

    Egyptair cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 92 thành phố ở 58 quốc gia khác nhau. Luxor, Cairo và Aswan là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Egyptair.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Egyptair?

    Egyptair tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Cairo.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Egyptair?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Egyptair.

  • Các vé bay của hãng Egyptair có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Egyptair sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Egyptair là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất là Tháng Ba.

  • Hãng Egyptair có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Egyptair được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Hurghada đến Cairo, với giá vé 1.700.076 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Egyptair?

  • Liệu Egyptair có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Egyptair là một phần của liên minh hãng bay Star Alliance.

  • Hãng Egyptair có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Egyptair có các chuyến bay tới 92 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Egyptair

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Egyptair là Tháng Sáu, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Ba.

Đánh giá của khách hàng Egyptair

7,0
TốtDựa trên 433 các đánh giá được xác minh của khách
7,4Phi hành đoàn
6,7Thức ăn
7,3Lên máy bay
6,9Thư thái
6,4Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Egyptair

Th. 4 11/20

Bản đồ tuyến bay của hãng Egyptair - Egyptair bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Egyptair thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Egyptair có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 11/20

Tất cả các tuyến bay của hãng Egyptair

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
81Aswan (ASW)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
777Cairo (CAI)London (LHR)5 giờ 15 phút
849Cairo (CAI)Nairobi (NBO)4 giờ 55 phút
778London (LHR)Cairo (CAI)4 giờ 40 phút
850Nairobi (NBO)Cairo (CAI)5 giờ 10 phút
775Cairo (CAI)Dublin (DUB)6 giờ 0 phút
815Cairo (CAI)Taif (TIF)2 giờ 5 phút
776Dublin (DUB)Cairo (CAI)5 giờ 15 phút
816Taif (TIF)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
61Luxor (LXR)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
679Alexandria (HBE)Medina (MED)1 giờ 55 phút
841Cairo (CAI)Dar Es Salaam (DAR)5 giờ 40 phút
842Dar Es Salaam (DAR)Cairo (CAI)5 giờ 50 phút
958Cairo (CAI)Quảng Châu (CAN)9 giờ 0 phút
729Cairo (CAI)Moscow (Matxcơva) (DME)5 giờ 35 phút
959Quảng Châu (CAN)Cairo (CAI)12 giờ 5 phút
730Moscow (Matxcơva) (DME)Cairo (CAI)5 giờ 25 phút
952Thượng Hải (PVG)Cairo (CAI)11 giờ 30 phút
951Cairo (CAI)Thượng Hải (PVG)10 giờ 30 phút
686Dammam (DMM)Alexandria (HBE)3 giờ 25 phút
838Entebbe (EBB)Cairo (CAI)5 giờ 20 phút
864Kinshasa (FIH)Cairo (CAI)5 giờ 40 phút
685Alexandria (HBE)Dammam (DMM)2 giờ 50 phút
837Cairo (CAI)Entebbe (EBB)5 giờ 0 phút
863Cairo (CAI)Kinshasa (FIH)6 giờ 15 phút
873Cairo (CAI)Djibouti (JIB)3 giờ 30 phút
874Djibouti (JIB)Cairo (CAI)3 giờ 50 phút
873Djibouti (JIB)Mogadishu (MGQ)1 giờ 55 phút
874Mogadishu (MGQ)Djibouti (JIB)2 giờ 0 phút
60Cairo (CAI)Luxor (LXR)1 giờ 5 phút
726Brussels (BRU)Cairo (CAI)4 giờ 15 phút
725Cairo (CAI)Brussels (BRU)4 giờ 50 phút
80Cairo (CAI)Aswan (ASW)1 giờ 25 phút
782Manchester (MAN)Cairo (CAI)5 giờ 5 phút
974Niu Đê-li (DEL)Cairo (CAI)7 giờ 25 phút
973Cairo (CAI)Niu Đê-li (DEL)5 giờ 45 phút
758Am-xtéc-đam (AMS)Cairo (CAI)4 giờ 30 phút
757Cairo (CAI)Am-xtéc-đam (AMS)5 giờ 10 phút
42Cairo (CAI)Hurghada (HRG)1 giờ 5 phút
1670Jeddah (JED)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
1669Cairo (CAI)Jeddah (JED)2 giờ 10 phút
762London (LHR)Luxor (LXR)5 giờ 15 phút
761Luxor (LXR)London (LHR)6 giờ 5 phút
677Cairo (CAI)Medina (MED)1 giờ 45 phút
678Medina (MED)Cairo (CAI)2 giờ 0 phút
733Cairo (CAI)Düsseldorf (DUS)4 giờ 45 phút
734Düsseldorf (DUS)Cairo (CAI)4 giờ 15 phút
953Cairo (CAI)Hàng Châu (HGH)10 giờ 20 phút
969Mumbai (BOM)Cairo (CAI)6 giờ 30 phút
968Cairo (CAI)Mumbai (BOM)5 giờ 20 phút
684Dammam (DMM)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
650Thủ Đô Riyadh (RUH)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
683Cairo (CAI)Dammam (DMM)2 giờ 35 phút
649Cairo (CAI)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 30 phút
2753Cairo (CAI)Ma-đrít (MAD)5 giờ 20 phút
2754Ma-đrít (MAD)Luxor (LXR)4 giờ 45 phút
985Cairo (CAI)New York (JFK)12 giờ 0 phút
781Cairo (CAI)Manchester (MAN)5 giờ 35 phút
986New York (JFK)Cairo (CAI)10 giờ 10 phút
840Johannesburg (JNB)Cairo (CAI)8 giờ 25 phút
791Cairo (CAI)Rome (FCO)3 giờ 30 phút
792Rome (FCO)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
834Asmara (ASM)Cairo (CAI)2 giờ 55 phút
878Abuja (ABV)Cairo (CAI)4 giờ 35 phút
877Cairo (CAI)Abuja (ABV)5 giờ 20 phút
852Addis Ababa (ADD)Cairo (CAI)3 giờ 50 phút
851Cairo (CAI)Addis Ababa (ADD)3 giờ 40 phút
833Cairo (CAI)Asmara (ASM)2 giờ 50 phút
981Cairo (CAI)Washington (IAD)12 giờ 5 phút
982Washington (IAD)Cairo (CAI)10 giờ 20 phút
613Kuwait City (KWI)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
736Istanbul (IST)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
915Abu Dhabi (AUH)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
914Cairo (CAI)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 10 phút
656Jeddah (JED)Alexandria (HBE)2 giờ 25 phút
612Cairo (CAI)Kuwait City (KWI)2 giờ 25 phút
49Hurghada (HRG)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
655Alexandria (HBE)Jeddah (JED)2 giờ 15 phút
935Cairo (CAI)Doha (DOH)2 giờ 55 phút
936Doha (DOH)Cairo (CAI)3 giờ 30 phút
846Algiers (ALG)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
720Amman (AMM)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
845Cairo (CAI)Algiers (ALG)4 giờ 15 phút
719Cairo (CAI)Amman (AMM)1 giờ 20 phút
831Cairo (CAI)Tripoli (MJI)3 giờ 5 phút
832Tripoli (MJI)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
748Athen (ATH)Cairo (CAI)1 giờ 55 phút
747Cairo (CAI)Athen (ATH)2 giờ 5 phút
902Dubai (DXB)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
148Abu Simbel (ABS)Aswan (ASW)0 giờ 40 phút
149Aswan (ASW)Abu Simbel (ABS)0 giờ 45 phút
887Cairo (CAI)Douala (DLA)5 giờ 25 phút
905Cairo (CAI)Dubai (DXB)3 giờ 15 phút
995Cairo (CAI)Toronto (YYZ)11 giờ 55 phút
888Douala (DLA)Cairo (CAI)4 giờ 50 phút
21Sharm el-Sheikh (SSH)Cairo (CAI)1 giờ 0 phút
996Toronto (YYZ)Cairo (CAI)10 giờ 25 phút
754Ma-đrít (MAD)Cairo (CAI)4 giờ 45 phút
965Tô-ky-ô (NRT)Cairo (CAI)14 giờ 20 phút
2768Bác-xê-lô-na (BCN)Luxor (LXR)4 giờ 15 phút
2767Cairo (CAI)Bác-xê-lô-na (BCN)4 giờ 30 phút
964Cairo (CAI)Tô-ky-ô (NRT)12 giờ 0 phút
875Cairo (CAI)Lagos (LOS)5 giờ 50 phút
876Lagos (LOS)Cairo (CAI)5 giờ 5 phút
732Berlin (BER)Cairo (CAI)4 giờ 0 phút
731Cairo (CAI)Berlin (BER)4 giờ 20 phút
727Sharm el-Sheikh (SSH)Moscow (Matxcơva) (DME)5 giờ 40 phút
680Medina (MED)Alexandria (HBE)2 giờ 10 phút
799Cairo (CAI)Paris (CDG)5 giờ 0 phút
847Cairo (CAI)Casablanca (CMN)5 giờ 40 phút
859Cairo (CAI)Juba (JUB)4 giờ 30 phút
811Cairo (CAI)Tabuk (TUU)1 giờ 25 phút
797Cairo (CAI)Vienna (VIE)3 giờ 40 phút
800Paris (CDG)Cairo (CAI)4 giờ 25 phút
848Casablanca (CMN)Cairo (CAI)5 giờ 0 phút
860Juba (JUB)Cairo (CAI)4 giờ 55 phút
798Vienna (VIE)Cairo (CAI)3 giờ 15 phút
752Budapest (BUD)Cairo (CAI)3 giờ 10 phút
634Gassim (ELQ)Cairo (CAI)2 giờ 14 phút
865Cairo (CAI)Port Sudan (PZU)2 giờ 10 phút
843Cairo (CAI)Tunis (TUN)3 giờ 25 phút
728Moscow (Matxcơva) (DME)Hurghada (HRG)6 giờ 0 phút
727Hurghada (HRG)Moscow (Matxcơva) (DME)5 giờ 40 phút
866Port Sudan (PZU)Cairo (CAI)2 giờ 15 phút
844Tunis (TUN)Cairo (CAI)3 giờ 0 phút
931Muscat (MCT)Cairo (CAI)4 giờ 30 phút
759Cairo (CAI)Copenhagen (CPH)4 giờ 45 phút
737Cairo (CAI)Istanbul (IST)2 giờ 25 phút
760Copenhagen (CPH)Cairo (CAI)4 giờ 25 phút
751Cairo (CAI)Budapest (BUD)3 giờ 25 phút
633Cairo (CAI)Gassim (ELQ)1 giờ 55 phút
741Cairo (CAI)Larnaca (LCA)1 giờ 20 phút
930Cairo (CAI)Muscat (MCT)3 giờ 30 phút
703Cairo (CAI)Milan (MXP)4 giờ 5 phút
966Cairo (CAI)Sharjah (SHJ)3 giờ 15 phút
20Cairo (CAI)Sharm el-Sheikh (SSH)1 giờ 5 phút
742Larnaca (LCA)Cairo (CAI)1 giờ 30 phút
704Milan (MXP)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
967Sharjah (SHJ)Cairo (CAI)4 giờ 0 phút
628Baghdad (BGW)Cairo (CAI)2 giờ 40 phút
627Cairo (CAI)Baghdad (BGW)2 giờ 10 phút
830Benghazi (BEN)Cairo (CAI)2 giờ 10 phút
829Cairo (CAI)Benghazi (BEN)2 giờ 20 phút
956Bắc Kinh (PEK)Cairo (CAI)11 giờ 0 phút
768Bác-xê-lô-na (BCN)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
839Cairo (CAI)Johannesburg (JNB)8 giờ 20 phút
904Thành phố Fujairah (FJR)Cairo (CAI)4 giờ 20 phút
812Tabuk (TUU)Cairo (CAI)1 giờ 10 phút
882Accra (ACC)Cairo (CAI)5 giờ 25 phút
881Cairo (CAI)Accra (ACC)6 giờ 15 phút
728Moscow (Matxcơva) (DME)Sharm el-Sheikh (SSH)6 giờ 0 phút
835Kigali (KGL)Entebbe (EBB)1 giờ 0 phút
903Cairo (CAI)Thành phố Fujairah (FJR)3 giờ 15 phút
771Cairo (CAI)Geneva (GVA)4 giờ 25 phút
885Cairo (CAI)N'Djamena (NDJ)4 giờ 10 phút
955Cairo (CAI)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 20 phút
772Geneva (GVA)Cairo (CAI)3 giờ 50 phút
886N'Djamena (NDJ)Cairo (CAI)3 giờ 25 phút
884Abidjan (ABJ)Cairo (CAI)6 giờ 5 phút
835Cairo (CAI)Kigali (KGL)5 giờ 20 phút
827Cairo (CAI)Misurata (MRA)2 giờ 50 phút
773Cairo (CAI)Zurich (ZRH)4 giờ 20 phút
828Misurata (MRA)Cairo (CAI)2 giờ 50 phút
774Zurich (ZRH)Cairo (CAI)3 giờ 45 phút
785Cairo (CAI)Frankfurt/ Main (FRA)4 giờ 35 phút
786Frankfurt/ Main (FRA)Cairo (CAI)4 giờ 5 phút
921Manama (BAH)Cairo (CAI)3 giờ 25 phút
883Cairo (CAI)Abidjan (ABJ)7 giờ 15 phút
787Cairo (CAI)Muy-ních (MUC)4 giờ 5 phút
788Muy-ních (MUC)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
636Erbil (EBL)Cairo (CAI)2 giờ 40 phút
655Cairo (CAI)Alexandria (HBE)0 giờ 45 phút
789Cairo (CAI)Praha (Prague) (PRG)4 giờ 0 phút
790Praha (Prague) (PRG)Cairo (CAI)3 giờ 40 phút
879Cairo (CAI)Kano (KAN)4 giờ 55 phút
680Alexandria (HBE)Cairo (CAI)0 giờ 45 phút
880Kano (KAN)Cairo (CAI)4 giờ 0 phút
Hiển thị thêm đường bay

Egyptair thông tin liên hệ

  • MSMã IATA
  • +1 718 751 4850Gọi điện
  • egyptair.comTruy cập

Thông tin của Egyptair

Mã IATAMS
Tuyến đường207
Tuyến bay hàng đầuCairo đến Luxor
Sân bay được khai thác93
Sân bay hàng đầuCairo

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.