Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Etihad Airways

EY

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Etihad Airways

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Etihad Airways

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Tám

Mùa cao điểm

Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh các chyến bay quá đông đúc, tuy nhiên mức giá cao hơn trung bình khoảng 12%.
Thời gian bay phổ biến nhất với các mức giá thấp hơn trung bình khoảng 0%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Etihad Airways

  • Đâu là hạn định do Etihad Airways đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Etihad Airways, hành lý xách tay không được quá 50x40x25 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Etihad Airways sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Etihad Airways bay đến đâu?

    Etihad Airways khai thác những chuyến bay thẳng đến 97 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. Etihad Airways khai thác những chuyến bay thẳng đến 97 thành phố ở 53 quốc gia khác nhau. Muscat, Abu Dhabi và Jeddah là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Etihad Airways.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Etihad Airways?

    Etihad Airways tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Abu Dhabi.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Etihad Airways?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Etihad Airways.

  • Các vé bay của hãng Etihad Airways có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Etihad Airways sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Etihad Airways là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng Etihad Airways có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Etihad Airways được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Abu Dhabi đến Muscat, với giá vé 1.029.336 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Etihad Airways?

  • Liệu Etihad Airways có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Etihad Airways không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Etihad Airways có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Etihad Airways có các chuyến bay tới 97 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Etihad Airways

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Etihad Airways là Tháng Tám, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Một.

Đánh giá của khách hàng Etihad Airways

7,4
TốtDựa trên 1.187 các đánh giá được xác minh của khách
7,2Thức ăn
7,3Thư thái
7,8Phi hành đoàn
7,6Lên máy bay
7,3Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Etihad Airways

Th. 4 4/16

Bản đồ tuyến bay của hãng Etihad Airways - Etihad Airways bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Etihad Airways thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Etihad Airways có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 4/16

Tất cả các tuyến bay của hãng Etihad Airways

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
400Abu Dhabi (AUH)Băng Cốc (BKK)6 giờ 40 phút
31Abu Dhabi (AUH)Paris (CDG)7 giờ 30 phút
5Abu Dhabi (AUH)Washington (IAD)14 giờ 30 phút
3Abu Dhabi (AUH)New York (JFK)14 giờ 25 phút
61Abu Dhabi (AUH)London (LHR)7 giờ 40 phút
9Abu Dhabi (AUH)Chicago (ORD)14 giờ 50 phút
401Băng Cốc (BKK)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 45 phút
32Paris (CDG)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 55 phút
6Washington (IAD)Abu Dhabi (AUH)12 giờ 55 phút
4New York (JFK)Abu Dhabi (AUH)12 giờ 50 phút
62London (LHR)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 5 phút
10Chicago (ORD)Abu Dhabi (AUH)13 giờ 25 phút
499Singapore (SIN)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 20 phút
498Abu Dhabi (AUH)Singapore (SIN)7 giờ 55 phút
220Abu Dhabi (AUH)Can-cút-ta (CCU)4 giờ 50 phút
767Abu Dhabi (AUH)Nairobi (NBO)5 giờ 0 phút
221Can-cút-ta (CCU)Abu Dhabi (AUH)5 giờ 20 phút
827Incheon (ICN)Abu Dhabi (AUH)10 giờ 15 phút
826Abu Dhabi (AUH)Incheon (ICN)8 giờ 35 phút
461Melbourne (MEL)Abu Dhabi (AUH)13 giờ 55 phút
460Abu Dhabi (AUH)Melbourne (MEL)13 giờ 10 phút
768Nairobi (NBO)Abu Dhabi (AUH)5 giờ 5 phút
415Thị trấn Phuket (HKT)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 5 phút
414Abu Dhabi (AUH)Thị trấn Phuket (HKT)6 giờ 45 phút
145Abu Dhabi (AUH)Geneva (GVA)6 giờ 50 phút
146Geneva (GVA)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 15 phút
42Am-xtéc-đam (AMS)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 25 phút
7Abu Dhabi (AUH)Boston (BOS)13 giờ 55 phút
8Boston (BOS)Abu Dhabi (AUH)12 giờ 25 phút
133Abu Dhabi (AUH)Düsseldorf (DUS)6 giờ 55 phút
134Düsseldorf (DUS)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 15 phút
21Abu Dhabi (AUH)Toronto (YYZ)14 giờ 10 phút
22Toronto (YYZ)Abu Dhabi (AUH)12 giờ 55 phút
326Abu Dhabi (AUH)Jaipur (JAI)3 giờ 35 phút
332Abu Dhabi (AUH)Kochi (COK)4 giờ 10 phút
333Kochi (COK)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 10 phút
81Abu Dhabi (AUH)Milan (MXP)6 giờ 35 phút
82Milan (MXP)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 0 phút
455Sydney (SYD)Abu Dhabi (AUH)14 giờ 30 phút
815Ô-sa-ka (KIX)Abu Dhabi (AUH)11 giờ 5 phút
814Abu Dhabi (AUH)Ô-sa-ka (KIX)9 giờ 30 phút
101Abu Dhabi (AUH)Ma-đrít (MAD)7 giờ 50 phút
102Ma-đrít (MAD)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 50 phút
125Abu Dhabi (AUH)Muy-ních (MUC)6 giờ 25 phút
126Muy-ních (MUC)Abu Dhabi (AUH)5 giờ 55 phút
450Abu Dhabi (AUH)Sydney (SYD)13 giờ 45 phút
121Abu Dhabi (AUH)Frankfurt/ Main (FRA)6 giờ 50 phút
122Frankfurt/ Main (FRA)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 15 phút
747Abu Dhabi (AUH)Johannesburg (JNB)8 giờ 10 phút
748Johannesburg (JNB)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 55 phút
177Abu Dhabi (AUH)Copenhagen (CPH)6 giờ 55 phút
178Copenhagen (CPH)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 15 phút
341Chennai (MAA)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 20 phút
340Abu Dhabi (AUH)Chennai (MAA)4 giờ 20 phút
202Abu Dhabi (AUH)Mumbai (BOM)3 giờ 20 phút
262Abu Dhabi (AUH)Thiruvananthapuram (TRV)4 giờ 25 phút
203Mumbai (BOM)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 20 phút
263Thiruvananthapuram (TRV)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 5 phút
212Abu Dhabi (AUH)Niu Đê-li (DEL)3 giờ 35 phút
213Niu Đê-li (DEL)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 50 phút
473Jakarta (CGK)Abu Dhabi (AUH)8 giờ 5 phút
472Abu Dhabi (AUH)Jakarta (CGK)8 giờ 35 phút
75Abu Dhabi (AUH)Manchester (MAN)7 giờ 55 phút
76Manchester (MAN)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 10 phút
477Denpasar (DPS)Abu Dhabi (AUH)8 giờ 45 phút
111Abu Dhabi (AUH)Bác-xê-lô-na (BCN)7 giờ 15 phút
476Abu Dhabi (AUH)Denpasar (DPS)9 giờ 40 phút
112Bác-xê-lô-na (BCN)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 25 phút
190Athen (ATH)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 40 phút
189Abu Dhabi (AUH)Athen (ATH)5 giờ 20 phút
379Đảo Male (MLE)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 5 phút
378Abu Dhabi (AUH)Đảo Male (MLE)4 giờ 15 phút
41Abu Dhabi (AUH)Am-xtéc-đam (AMS)7 giờ 10 phút
392Abu Dhabi (AUH)Colombo (CMB)4 giờ 50 phút
393Colombo (CMB)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 40 phút
841Abu Dhabi (AUH)Moscow (Matxcơva) (SVO)5 giờ 50 phút
842Moscow (Matxcơva) (SVO)Abu Dhabi (AUH)5 giờ 30 phút
757Abu Dhabi (AUH)Casablanca (CMN)8 giờ 20 phút
758Casablanca (CMN)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 20 phút
559Abu Dhabi (AUH)Thủ Đô Riyadh (RUH)2 giờ 0 phút
560Thủ Đô Riyadh (RUH)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 50 phút
667Abu Dhabi (AUH)Doha (DOH)1 giờ 5 phút
668Doha (DOH)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 5 phút
329Jaipur (JAI)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 30 phút
700Abu Dhabi (AUH)Victoria (SEZ)4 giờ 45 phút
701Victoria (SEZ)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 30 phút
800Abu Dhabi (AUH)Tô-ky-ô (NRT)10 giờ 5 phút
581Abu Dhabi (AUH)Beirut (BEY)4 giờ 10 phút
238Abu Dhabi (AUH)Thành phố Bangalore (BLR)4 giờ 5 phút
582Beirut (BEY)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 55 phút
239Thành phố Bangalore (BLR)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 5 phút
288Abu Dhabi (AUH)Lahore (LHE)3 giờ 15 phút
289Lahore (LHE)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 30 phút
655Abu Dhabi (AUH)Kuwait City (KWI)1 giờ 50 phút
656Kuwait City (KWI)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 40 phút
867Thượng Hải (PVG)Abu Dhabi (AUH)9 giờ 35 phút
590Amman (AMM)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 5 phút
589Abu Dhabi (AUH)Amman (AMM)3 giờ 15 phút
866Abu Dhabi (AUH)Thượng Hải (PVG)8 giờ 40 phút
542Istanbul (IST)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 35 phút
645Abu Dhabi (AUH)Manama (BAH)1 giờ 15 phút
646Manama (BAH)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 10 phút
416Abu Dhabi (AUH)Kuala Lumpur (KUL)7 giờ 20 phút
417Kuala Lumpur (KUL)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 5 phút
602Jeddah (JED)Abu Dhabi (AUH)2 giờ 45 phút
889Bắc Kinh (PKX)Abu Dhabi (AUH)8 giờ 50 phút
888Abu Dhabi (AUH)Bắc Kinh (PKX)7 giờ 35 phút
593Abu Dhabi (AUH)Tel Aviv (TLV)3 giờ 25 phút
594Tel Aviv (TLV)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 15 phút
240Abu Dhabi (AUH)Ahmedabad (AMD)3 giờ 0 phút
297Karachi (KHI)Abu Dhabi (AUH)2 giờ 15 phút
801Tô-ky-ô (NRT)Abu Dhabi (AUH)11 giờ 35 phút
573Abu Dhabi (AUH)Dammam (DMM)1 giờ 30 phút
574Dammam (DMM)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 20 phút
241Ahmedabad (AMD)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 10 phút
83Abu Dhabi (AUH)Rome (FCO)6 giờ 35 phút
446Abu Dhabi (AUH)Manila (MNL)9 giờ 15 phút
84Rome (FCO)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 10 phút
447Manila (MNL)Abu Dhabi (AUH)9 giờ 40 phút
601Abu Dhabi (AUH)Jeddah (JED)3 giờ 5 phút
353Hyderabad (HYD)Abu Dhabi (AUH)4 giờ 0 phút
100Lisbon (LIS)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 25 phút
294Abu Dhabi (AUH)Karachi (KHI)2 giờ 15 phút
696Abu Dhabi (AUH)Muscat (MCT)1 giờ 15 phút
697Muscat (MCT)Abu Dhabi (AUH)1 giờ 10 phút
300Abu Dhabi (AUH)Islamabad (ISB)3 giờ 15 phút
301Islamabad (ISB)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 25 phút
57Abu Dhabi (AUH)Brussels (BRU)7 giờ 5 phút
352Abu Dhabi (AUH)Hyderabad (HYD)3 giờ 45 phút
143Abu Dhabi (AUH)Zurich (ZRH)6 giờ 35 phút
58Brussels (BRU)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 25 phút
144Zurich (ZRH)Abu Dhabi (AUH)6 giờ 5 phút
713Abu Dhabi (AUH)Cairo (CAI)3 giờ 50 phút
45Abu Dhabi (AUH)Dublin (DUB)8 giờ 5 phút
541Abu Dhabi (AUH)Istanbul (IST)5 giờ 0 phút
714Cairo (CAI)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 20 phút
46Dublin (DUB)Abu Dhabi (AUH)7 giờ 25 phút
153Abu Dhabi (AUH)Vienna (VIE)6 giờ 0 phút
154Vienna (VIE)Abu Dhabi (AUH)5 giờ 30 phút
363Kozhikode (CCJ)Abu Dhabi (AUH)3 giờ 50 phút
627Abu Dhabi (AUH)Gassim (ELQ)2 giờ 5 phút
628Gassim (ELQ)Abu Dhabi (AUH)2 giờ 0 phút
362Abu Dhabi (AUH)Kozhikode (CCJ)4 giờ 5 phút
Hiển thị thêm đường bay

Etihad Airways thông tin liên hệ

  • EYMã IATA
  • +971 2 511 0000Gọi điện
  • etihad.comTruy cập

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Etihad Airways

Thông tin của Etihad Airways

Mã IATAEY
Tuyến đường192
Tuyến bay hàng đầuAbu Dhabi đến Muscat
Sân bay được khai thác95
Sân bay hàng đầuAbu Dhabi Zayed Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.