
FY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Firefly
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Firefly
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Firefly
Đánh giá của khách hàng Firefly
Trạng thái chuyến bay của Firefly
Bản đồ tuyến bay của hãng Firefly - Firefly bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Firefly thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Firefly có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Firefly
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3123 | Singapore (XSP) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3124 | Kuala Lumpur (SZB) | Singapore (XSP) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1578 | Kuala Lumpur (SZB) | Langkawi (LGK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1579 | Langkawi (LGK) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1425 | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3225 | Banda Aceh (BTJ) | Penang (PEN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3224 | Penang (PEN) | Banda Aceh (BTJ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2553 | Kota Kinabalu (BKI) | Kuala Lumpur (SZB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2872 | Kuala Lumpur (SZB) | Penang (PEN) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1338 | Kuala Lumpur (SZB) | Johor Bahru (JHB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1339 | Johor Bahru (JHB) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1161 | Kota Bharu (KBR) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1160 | Kuala Lumpur (SZB) | Kota Bharu (KBR) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
2803 | Kuching (KCH) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1674 | Kuala Lumpur (SZB) | Alor Setar (AOR) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3620 | Penang (PEN) | Băng Cốc (BKK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1675 | Alor Setar (AOR) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3621 | Băng Cốc (BKK) | Penang (PEN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2552 | Kuala Lumpur (SZB) | Kota Kinabalu (BKI) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2910 | Penang (PEN) | Johor Bahru (JHB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2911 | Johor Bahru (JHB) | Penang (PEN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
2802 | Kuala Lumpur (SZB) | Kuching (KCH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
2446 | Penang (PEN) | Kota Bharu (KBR) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2563 | Kuching (KCH) | Kota Kinabalu (BKI) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1259 | Kuala Terengganu (TGG) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1258 | Kuala Lumpur (SZB) | Kuala Terengganu (TGG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2703 | Langkawi (LGK) | Penang (PEN) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3672 | Kuala Lumpur (SZB) | Singapore (SIN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3673 | Singapore (SIN) | Kuala Lumpur (SZB) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2702 | Penang (PEN) | Langkawi (LGK) | 0 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2562 | Kota Kinabalu (BKI) | Kuching (KCH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2447 | Kota Bharu (KBR) | Penang (PEN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3847 | Trùng Khánh (CKG) | Penang (PEN) | 4 giờ 15 phút | • | • | |||||
2850 | Penang (PEN) | Kota Kinabalu (BKI) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
2681 | Miri (MYY) | Kuching (KCH) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2680 | Kuching (KCH) | Miri (MYY) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2851 | Kota Kinabalu (BKI) | Penang (PEN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2952 | Penang (PEN) | Kuala Lumpur (KUL) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3846 | Penang (PEN) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 25 phút | • | • | |||||
3971 | Hải Khẩu (HAK) | Kuala Lumpur (KUL) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
2951 | Kuala Lumpur (KUL) | Penang (PEN) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3970 | Kuala Lumpur (KUL) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
3600 | Penang (PEN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3601 | Thị trấn Phuket (HKT) | Penang (PEN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2584 | Kota Kinabalu (BKI) | Tawau (TWU) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
2521 | Tawau (TWU) | Kota Kinabalu (BKI) | 0 giờ 50 phút | • | • |
Firefly thông tin liên hệ
- FYMã IATA
- +603 7845 4543Gọi điện
- fireflyz.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Firefly
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Firefly
Mã IATA | FY |
---|---|
Tuyến đường | 50 |
Tuyến bay hàng đầu | Penang đến Sân bay Kuala Lumpur Subang |
Sân bay được khai thác | 21 |
Sân bay hàng đầu | Kuala Lumpur Subang |
