Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng GX Airlines

GX

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines

  • Đâu là hạn định do GX Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng GX Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng GX Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng GX Airlines bay đến đâu?

    GX Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 64 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. GX Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 64 thành phố ở 5 quốc gia khác nhau. Thành Đô, Nam Ninh và Tế Ninh là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng GX Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của GX Airlines?

    GX Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Nam Ninh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng GX Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm GX Airlines.

  • Hãng GX Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng GX Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Singapore đến Nam Ninh, với giá vé 3.842.239 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng GX Airlines?

  • Liệu GX Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, GX Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng GX Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, GX Airlines có các chuyến bay tới 65 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng GX Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của GX Airlines

Th. 7 12/21

Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 12/21

Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8967Lâm Nghi (LYI)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
8968Nam Ninh (NNG)Lâm Nghi (LYI)3 giờ 15 phút
8967Nam Ninh (NNG)Singapore (SIN)3 giờ 55 phút
8968Singapore (SIN)Nam Ninh (NNG)4 giờ 0 phút
8915Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
8916Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nghi Xương (YIH)4 giờ 30 phút
8916Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8915Nghi Xương (YIH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8901Nam Ninh (NNG)Thị trấn Phuket (HKT)2 giờ 35 phút
8901Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 25 phút
8846Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tương Dương (XFN)1 giờ 50 phút
8846Tương Dương (XFN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
7883Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 35 phút
8918Phụ Dương (FUG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
8917Phụ Dương (FUG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8917Hải Khẩu (HAK)Phụ Dương (FUG)2 giờ 40 phút
8902Thị trấn Phuket (HKT)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
8826Lạc Dương (LYA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8976Lạc Dương (LYA)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
8825Nam Ninh (NNG)Lạc Dương (LYA)2 giờ 30 phút
8902Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
8975Tam Á (SYX)Lạc Dương (LYA)2 giờ 55 phút
8918Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Phụ Dương (FUG)4 giờ 5 phút
7884Trùng Khánh (WXN)Trường Sa (CSX)1 giờ 25 phút
2027Trùng Khánh (WXN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 10 phút
8836Từ Châu (XUZ)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
8803Tế Nam (TNA)Du Lâm (UYN)1 giờ 55 phút
8810Du Lâm (UYN)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 50 phút
7870Tế Ninh (JNG)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
8880Du Lâm (UYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
8966Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8966Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
8850Bắc Hải (BHY)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
7869Trường Sa (CSX)Tế Ninh (JNG)2 giờ 0 phút
8849Tế Nam (TNA)Bắc Hải (BHY)3 giờ 10 phút
8809Trùng Khánh (CKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
8804Du Lâm (UYN)Tế Nam (TNA)1 giờ 45 phút
8891Trùng Khánh (CKG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 15 phút
8892Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
8879Trường Sa (CSX)Du Lâm (UYN)2 giờ 30 phút
8910Băng Cốc (BKK)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8965Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
8965Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 30 phút
8909Nam Ninh (NNG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
8835Trường Sa (CSX)Từ Châu (XUZ)1 giờ 45 phút
7881Tế Ninh (JNG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
2050Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 20 phút
2020Từ Châu (XUZ)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
2019Nghi Xương (YIH)Từ Châu (XUZ)1 giờ 40 phút
2049Nghi Xương (YIH)Yên Đài (YNT)2 giờ 15 phút
2049Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
2050Yên Đài (YNT)Nghi Xương (YIH)2 giờ 35 phút
8815Trường Sa (CSX)Đường Sơn (TVS)2 giờ 30 phút
2026Phúc Châu (FOC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
8816Đường Sơn (TVS)Trường Sa (CSX)3 giờ 0 phút
2025Nghi Xương (YIH)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
8811Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8812Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
8812Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8811Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 10 phút
2038Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
7894Huệ Châu (HUZ)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
2028Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 30 phút
7893Tế Nam (TNA)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 50 phút
2037Nghi Xương (YIH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
8952Đại Liên (DLC)Phụ Dương (FUG)1 giờ 45 phút
8951Phụ Dương (FUG)Đại Liên (DLC)1 giờ 40 phút
8952Phụ Dương (FUG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8936Cám Châu (KOW)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8935Cám Châu (KOW)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8951Nam Ninh (NNG)Phụ Dương (FUG)2 giờ 5 phút
8935Nam Ninh (NNG)Cám Châu (KOW)1 giờ 35 phút
8936Thanh Đảo (TAO)Cám Châu (KOW)2 giờ 35 phút
8820Thiên Tân (TSN)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
8820Nghi Xương (YIH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
7886Bắc Hải (BHY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
2030Tế Nam (TNA)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
7886Vũ Hán (WUH)Tế Ninh (JNG)1 giờ 35 phút
2029Nghi Xương (YIH)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
7882Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Ninh (JNG)2 giờ 5 phút
8845Nam Ninh (NNG)Tương Dương (XFN)2 giờ 25 phút
8845Tương Dương (XFN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 50 phút
2042Huệ Châu (HUZ)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
2041Nghi Xương (YIH)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 50 phút
7859Tế Ninh (JNG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 50 phút
7859Thái Nguyên (TYN)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
2006Bắc Hải (BHY)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
7875Tế Ninh (JNG)Quý Dương (KWE)3 giờ 10 phút
8960Tế Ninh (JNG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
7876Quý Dương (KWE)Tế Ninh (JNG)2 giờ 40 phút
2005Nghi Xương (YIH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 0 phút
7878Phúc Châu (FOC)Tế Ninh (JNG)2 giờ 5 phút
2032Ngân Xuyên (INC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 15 phút
7877Tế Ninh (JNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 5 phút
7860Lan Châu (LHW)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
2040Trạch Gia Trang (SJW)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
2046Thanh Đảo (TAO)Nghi Xương (YIH)2 giờ 30 phút
7860Thái Nguyên (TYN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 50 phút
2031Nghi Xương (YIH)Ngân Xuyên (INC)2 giờ 10 phút
2039Nghi Xương (YIH)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 0 phút
2045Nghi Xương (YIH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
2015Nghi Xương (YIH)Dương Châu (YTY)1 giờ 30 phút
2023Nghi Xương (YIH)Trạm Giang (ZHA)2 giờ 10 phút
2016Dương Châu (YTY)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
2024Trạm Giang (ZHA)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
7867Tế Ninh (JNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
7879Tế Ninh (JNG)Tây An (XIY)2 giờ 0 phút
7868Nam Xương (KHN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 40 phút
7867Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)1 giờ 45 phút
8831Nam Ninh (NNG)Từ Châu (XUZ)2 giờ 20 phút
7880Tây An (XIY)Tế Ninh (JNG)2 giờ 10 phút
8832Từ Châu (XUZ)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
7868Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 40 phút
8959Nam Ninh (NNG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 50 phút
8926Hàm Đan (HDG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
8954Hàm Đan (HDG)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
8925Nam Ninh (NNG)Hàm Đan (HDG)2 giờ 30 phút
8927Nam Ninh (NNG)Vientiane (VTE)1 giờ 40 phút
8953Tam Á (SYX)Hàm Đan (HDG)3 giờ 10 phút
8928Vientiane (VTE)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
8961Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 20 phút
7885Tế Ninh (JNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
8962Lạc Dương (LYA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút
8819Nam Ninh (NNG)Nghi Xương (YIH)1 giờ 45 phút
7885Vũ Hán (WUH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 15 phút
8819Nghi Xương (YIH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8962Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
8961Châu Hải (ZUH)Lạc Dương (LYA)2 giờ 35 phút
7888Tuyền Châu (JJN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
7887Tế Ninh (JNG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 10 phút
8964Tế Ninh (JNG)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
8963Tam Á (SYX)Tế Ninh (JNG)3 giờ 0 phút
7891Hải Khẩu (HAK)Nam Sung (NAO)2 giờ 15 phút
7892Hợp Phì (HFE)Nam Sung (NAO)2 giờ 20 phút
7892Nam Sung (NAO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7891Nam Sung (NAO)Hợp Phì (HFE)1 giờ 45 phút
8866Miên Dương (MIG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8865Nam Ninh (NNG)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
7890Ngân Xuyên (INC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
7889Thái Nguyên (TYN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 40 phút
8871Nam Ninh (NNG)Nam Dương (NNY)2 giờ 20 phút
8872Nam Dương (NNY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 20 phút
8871Nam Dương (NNY)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 55 phút
8872Thanh Đảo (TAO)Nam Dương (NNY)2 giờ 15 phút
8823Hải Khẩu (HAK)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 10 phút
8982Hà Nội (HAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
8824Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Nhiêu (SQD)3 giờ 40 phút
8824Thượng Nhiêu (SQD)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8823Thượng Nhiêu (SQD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 45 phút
7865Hải Khẩu (HAK)Tế Ninh (JNG)3 giờ 5 phút
8931Hải Khẩu (HAK)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
8932Lô Châu (LZO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 0 phút
8937Hải Khẩu (HAK)Hàm Đan (HDG)3 giờ 5 phút
8859Hải Khẩu (HAK)Hoài An (HIA)3 giờ 10 phút
8938Hàm Đan (HDG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
8860Hoài An (HIA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
2035Tế Ninh (JNG)Ninh Ba (NGB)1 giờ 50 phút
2036Ninh Ba (NGB)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
8863Phụ Dương (FUG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 15 phút
8981Hải Khẩu (HAK)Hà Nội (HAN)1 giờ 55 phút
8979Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 10 phút
8864Cáp Nhĩ Tân (HRB)Phụ Dương (FUG)3 giờ 10 phút
8980Trùng Khánh (WXN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
8991Hải Khẩu (HAK)Tín Dương (XAI)2 giờ 25 phút
7866Tế Ninh (JNG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
8992Tín Dương (XAI)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
8853Nam Ninh (NNG)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút
8853Thượng Nhiêu (SQD)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

GX Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của GX Airlines

Mã IATAGX
Tuyến đường206
Tuyến bay hàng đầuNam Ninh đến Thành Đô
Sân bay được khai thác65
Sân bay hàng đầuNanning

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.