
GX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines
Đánh giá của khách hàng GX Airlines
Trạng thái chuyến bay của GX Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8835 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2026 | Phúc Châu (FOC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7875 | Tế Ninh (JNG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Quý Dương (KWE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2020 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2025 | Nghi Xương (YIH) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2019 | Nghi Xương (YIH) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7886 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7885 | Tế Ninh (JNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8826 | Lạc Dương (LYA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8976 | Lạc Dương (LYA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8871 | Nam Ninh (NNG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8872 | Nam Dương (NNY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8871 | Nam Dương (NNY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8975 | Tam Á (SYX) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8872 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2030 | Tế Nam (TNA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7885 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7886 | Vũ Hán (WUH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2029 | Nghi Xương (YIH) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2015 | Nghi Xương (YIH) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2016 | Dương Châu (YTY) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8846 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7858 | Huệ Châu (HUZ) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7888 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7881 | Tế Ninh (JNG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7857 | Tế Ninh (JNG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7887 | Tế Ninh (JNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8845 | Nam Ninh (NNG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8845 | Tương Dương (XFN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8846 | Tương Dương (XFN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8968 | Nam Ninh (NNG) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8968 | Singapore (SIN) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8967 | Lâm Nghi (LYI) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8967 | Nam Ninh (NNG) | Singapore (SIN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8836 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7879 | Tế Ninh (JNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7880 | Tây An (XIY) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8924 | Trịnh Châu (CGO) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8991 | Hải Khẩu (HAK) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8924 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8819 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8992 | Tín Dương (XAI) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8819 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Huệ Châu (HUZ) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2041 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8859 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8969 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8860 | Hoài An (HIA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8970 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8969 | Tuyền Châu (JJN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8970 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8961 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8962 | Lạc Dương (LYA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8959 | Nam Ninh (NNG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8962 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8961 | Châu Hải (ZUH) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8910 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8923 | Hải Khẩu (HAK) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8926 | Hàm Đan (HDG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8923 | Lô Châu (LZO) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8953 | Tam Á (SYX) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8966 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8806 | Tất Tiết (BFJ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8805 | Tất Tiết (BFJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8850 | Bắc Hải (BHY) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8805 | Hải Khẩu (HAK) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8897 | Hải Khẩu (HAK) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7891 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7892 | Hợp Phì (HFE) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8902 | Thị trấn Phuket (HKT) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8898 | Hán Trung (HZG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7892 | Nam Sung (NAO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7891 | Nam Sung (NAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8902 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8849 | Tế Nam (TNA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8806 | Tây An (XIY) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8875 | Trương Gia Giới (DYG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8875 | Hải Khẩu (HAK) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8937 | Hải Khẩu (HAK) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8938 | Hàm Đan (HDG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8820 | Thiên Tân (TSN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Nghi Xương (YIH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7866 | Tế Ninh (JNG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8936 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8935 | Cám Châu (KOW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8909 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8935 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8828 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7865 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8895 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8853 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8896 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8854 | Thượng Nhiêu (SQD) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8853 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8854 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8927 | Nam Ninh (NNG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8928 | Vientiane (VTE) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
8972 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7898 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8971 | Trường Sa (CSX) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7871 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8879 | Trường Sa (CSX) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8823 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8824 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Nhiêu (SQD) | 4 giờ 10 phút | • | • | |||||
8964 | Tế Ninh (JNG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
7872 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8901 | Nam Ninh (NNG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8824 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8823 | Thượng Nhiêu (SQD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8963 | Tam Á (SYX) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
7897 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8880 | Du Lâm (UYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2006 | Bắc Hải (BHY) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8884 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8815 | Trường Sa (CSX) | Đường Sơn (TVS) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8863 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8973 | Hải Khẩu (HAK) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8954 | Hàm Đan (HDG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
2038 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8864 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8866 | Miên Dương (MIG) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8883 | Nam Ninh (NNG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8865 | Nam Ninh (NNG) | Miên Dương (MIG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8974 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2050 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8816 | Đường Sơn (TVS) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8974 | Du Lâm (UYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8973 | Du Lâm (UYN) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
2005 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
2037 | Nghi Xương (YIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
2049 | Nghi Xương (YIH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2049 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2050 | Yên Đài (YNT) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi GX Airlines
- Sân bay Nanning (NNG)
- Sân bay Hải Khẩu Meilan Intl (HAK)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Phụ Dương Fuyang (FUG)
- Sân bay Tế Ninh Jining (JNG)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Cám Châu Huangjin (KOW)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Hô Hòa Hạo Đặc Hohhot (HET)
- Sân bay Lạc Dương Luoyang (LYA)
- Sân bay Du Lâm Yulin (UYN)
- Sân bay Châu Hải Zhuhai (ZUH)
- Sân bay Từ Châu Xuzhou (XUZ)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
GX Airlines thông tin liên hệ
- GXMã IATA
- +86 95370Gọi điện
- gxairlines.comTruy cập
Thông tin của GX Airlines
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 252 |
Tuyến bay hàng đầu | Tế Nam đến Nam Ninh |
Sân bay được khai thác | 74 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |
