Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng GX Airlines

GX

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines

  • Đâu là hạn định do GX Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng GX Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng GX Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng GX Airlines bay đến đâu?

    GX Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 66 thành phố ở 4 quốc gia khác nhau. GX Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 66 thành phố ở 4 quốc gia khác nhau. Thành Đô, và Tây An là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng GX Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của GX Airlines?

    GX Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở .

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng GX Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm GX Airlines.

  • Hãng GX Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng GX Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Châu Hải đến Lạc Dương, với giá vé 4.861.288 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng GX Airlines?

  • Liệu GX Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, GX Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng GX Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, GX Airlines có các chuyến bay tới 67 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng GX Airlines

0,0
KémDựa trên 0 các đánh giá được xác minh của khách

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của GX Airlines

Th. 7 3/15

Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 7 3/15

Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8803Tế Nam (TNA)Du Lâm (UYN)2 giờ 5 phút
8804Du Lâm (UYN)Tế Nam (TNA)1 giờ 30 phút
8891Trùng Khánh (CKG)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
8809Trùng Khánh (CKG)Du Lâm (UYN)1 giờ 55 phút
8879Trường Sa (CSX)Du Lâm (UYN)2 giờ 25 phút
8835Trường Sa (CSX)Từ Châu (XUZ)1 giờ 50 phút
8892Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 30 phút
8810Du Lâm (UYN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 0 phút
8880Du Lâm (UYN)Trường Sa (CSX)2 giờ 25 phút
8836Từ Châu (XUZ)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7869Trường Sa (CSX)Tế Ninh (JNG)1 giờ 45 phút
2026Phúc Châu (FOC)Nghi Xương (YIH)2 giờ 10 phút
8915Hải Khẩu (HAK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 20 phút
7870Tế Ninh (JNG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
7867Tế Ninh (JNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
7875Tế Ninh (JNG)Quý Dương (KWE)3 giờ 10 phút
7868Nam Xương (KHN)Tế Ninh (JNG)1 giờ 50 phút
7867Nam Xương (KHN)Châu Hải (ZUH)2 giờ 10 phút
7876Quý Dương (KWE)Tế Ninh (JNG)2 giờ 40 phút
8916Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Nghi Xương (YIH)4 giờ 30 phút
2020Từ Châu (XUZ)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
2025Nghi Xương (YIH)Phúc Châu (FOC)2 giờ 0 phút
8916Nghi Xương (YIH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8915Nghi Xương (YIH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
2019Nghi Xương (YIH)Từ Châu (XUZ)1 giờ 35 phút
7868Châu Hải (ZUH)Nam Xương (KHN)1 giờ 45 phút
8861Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 0 phút
7886Bắc Hải (BHY)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
7898Trùng Khánh (CKG)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
7883Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (WXN)1 giờ 35 phút
8918Phụ Dương (FUG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
8917Phụ Dương (FUG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
8917Hải Khẩu (HAK)Phụ Dương (FUG)2 giờ 40 phút
7885Tế Ninh (JNG)Vũ Hán (WUH)1 giờ 40 phút
2028Tế Ninh (JNG)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 30 phút
7897Tế Nam (TNA)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 15 phút
8918Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Phụ Dương (FUG)4 giờ 5 phút
7885Vũ Hán (WUH)Bắc Hải (BHY)2 giờ 25 phút
7886Vũ Hán (WUH)Tế Ninh (JNG)1 giờ 35 phút
7884Trùng Khánh (WXN)Trường Sa (CSX)1 giờ 25 phút
2027Trùng Khánh (WXN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 10 phút
2015Nghi Xương (YIH)Dương Châu (YTY)1 giờ 35 phút
2016Dương Châu (YTY)Nghi Xương (YIH)2 giờ 0 phút
7888Tuyền Châu (JJN)Tế Ninh (JNG)2 giờ 0 phút
7887Tế Ninh (JNG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 20 phút
8919Tế Nam (TNA)Thập Yển (WDS)1 giờ 30 phút
8919Thập Yển (WDS)Nam Ninh (NNG)2 giờ 25 phút
8871Nam Ninh (NNG)Nam Dương (NNY)2 giờ 20 phút
8872Nam Dương (NNY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 15 phút
8871Nam Dương (NNY)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
8872Thanh Đảo (TAO)Nam Dương (NNY)2 giờ 10 phút
8811Nam Ninh (NNG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
8812Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
8812Tây An (XIY)Nam Ninh (NNG)2 giờ 35 phút
8811Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 10 phút
8823Hải Khẩu (HAK)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 10 phút
8824Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Nhiêu (SQD)3 giờ 40 phút
8824Thượng Nhiêu (SQD)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8823Thượng Nhiêu (SQD)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 45 phút
2046Thanh Đảo (TAO)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
8910Băng Cốc (BKK)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8965Nam Ninh (NNG)Thành Đô (TFU)2 giờ 10 phút
8965Thành Đô (TFU)Tế Nam (TNA)2 giờ 15 phút
8909Nam Ninh (NNG)Băng Cốc (BKK)2 giờ 0 phút
2050Thẩm Dương (SHE)Yên Đài (YNT)1 giờ 20 phút
2049Nghi Xương (YIH)Yên Đài (YNT)2 giờ 25 phút
2049Yên Đài (YNT)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 40 phút
2050Yên Đài (YNT)Nghi Xương (YIH)2 giờ 35 phút
7878Phúc Châu (FOC)Tế Ninh (JNG)2 giờ 20 phút
7877Tế Ninh (JNG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 15 phút
8881Nam Ninh (NNG)Hà Trạch (HZA)2 giờ 25 phút
8931Hải Khẩu (HAK)Lô Châu (LZO)2 giờ 10 phút
7882Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Ninh (JNG)2 giờ 0 phút
8932Lô Châu (LZO)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
8827Nam Ninh (NNG)Tế Nam (TNA)3 giờ 0 phút
8845Nam Ninh (NNG)Tương Dương (XFN)2 giờ 25 phút
8845Tương Dương (XFN)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
2045Nghi Xương (YIH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
8819Nam Ninh (NNG)Nghi Xương (YIH)1 giờ 50 phút
8819Nghi Xương (YIH)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
8850Bắc Hải (BHY)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
8966Thành Đô (TFU)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8849Tế Nam (TNA)Bắc Hải (BHY)3 giờ 15 phút
8966Tế Nam (TNA)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
8828Tế Nam (TNA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 25 phút
8920Nam Ninh (NNG)Thập Yển (WDS)2 giờ 25 phút
8974Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Du Lâm (UYN)1 giờ 0 phút
8974Du Lâm (UYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 10 phút
8920Thập Yển (WDS)Tế Nam (TNA)1 giờ 35 phút
8876Trương Gia Giới (DYG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8875Trương Gia Giới (DYG)Tế Nam (TNA)2 giờ 0 phút
8875Hải Khẩu (HAK)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 55 phút
8937Hải Khẩu (HAK)Hàm Đan (HDG)2 giờ 45 phút
8938Hàm Đan (HDG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
8826Lạc Dương (LYA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8976Lạc Dương (LYA)Tam Á (SYX)3 giờ 0 phút
8825Nam Ninh (NNG)Lạc Dương (LYA)2 giờ 25 phút
8851Nam Ninh (NNG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
8975Tam Á (SYX)Lạc Dương (LYA)3 giờ 0 phút
8876Tế Nam (TNA)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 30 phút
8852Ôn Châu (WNZ)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
8882Hà Trạch (HZA)Nam Ninh (NNG)2 giờ 40 phút
8935Cám Châu (KOW)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 20 phút
8935Nam Ninh (NNG)Cám Châu (KOW)1 giờ 35 phút
8853Nam Ninh (NNG)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút
8927Nam Ninh (NNG)Vientiane (VTE)1 giờ 40 phút
8854Thượng Nhiêu (SQD)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8853Thượng Nhiêu (SQD)Thiên Tân (TSN)2 giờ 15 phút
8854Thiên Tân (TSN)Thượng Nhiêu (SQD)2 giờ 0 phút
8820Thiên Tân (TSN)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
8928Vientiane (VTE)Nam Ninh (NNG)1 giờ 40 phút
8820Nghi Xương (YIH)Nam Ninh (NNG)2 giờ 5 phút
8848Phúc Châu (FOC)Nam Ninh (NNG)2 giờ 30 phút
8863Phụ Dương (FUG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 15 phút
7865Hải Khẩu (HAK)Tế Ninh (JNG)3 giờ 5 phút
8895Hải Khẩu (HAK)Nam Dương (NNY)2 giờ 35 phút
8864Cáp Nhĩ Tân (HRB)Phụ Dương (FUG)3 giờ 10 phút
7889Tế Ninh (JNG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
8847Nam Ninh (NNG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 50 phút
8896Nam Dương (NNY)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7889Thái Nguyên (TYN)Ngân Xuyên (INC)1 giờ 45 phút
8936Cám Châu (KOW)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
8936Thanh Đảo (TAO)Cám Châu (KOW)2 giờ 35 phút
8859Hải Khẩu (HAK)Hoài An (HIA)2 giờ 50 phút
8969Hải Khẩu (HAK)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 45 phút
8860Hoài An (HIA)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 50 phút
8970Tuyền Châu (JJN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
8969Tuyền Châu (JJN)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 0 phút
8970Liên Vân Cảng (LYG)Tuyền Châu (JJN)2 giờ 0 phút
8973Hải Khẩu (HAK)Du Lâm (UYN)3 giờ 10 phút
8866Miên Dương (MIG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 0 phút
8865Nam Ninh (NNG)Miên Dương (MIG)2 giờ 5 phút
8973Du Lâm (UYN)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)1 giờ 0 phút
8806Tất Tiết (BFJ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
8805Tất Tiết (BFJ)Tây An (XIY)1 giờ 45 phút
8805Hải Khẩu (HAK)Tất Tiết (BFJ)1 giờ 55 phút
8897Hải Khẩu (HAK)Hán Trung (HZG)2 giờ 35 phút
8898Hán Trung (HZG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 35 phút
8806Tây An (XIY)Tất Tiết (BFJ)1 giờ 55 phút
8926Hàm Đan (HDG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
8954Hàm Đan (HDG)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
7866Tế Ninh (JNG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
8925Nam Ninh (NNG)Hàm Đan (HDG)2 giờ 30 phút
8953Tam Á (SYX)Hàm Đan (HDG)3 giờ 10 phút
Hiển thị thêm đường bay

GX Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines

Thông tin của GX Airlines

Mã IATAGX
Tuyến đường228
Tuyến bay hàng đầuNam Ninh đến Thành Đô
Sân bay được khai thác67
Sân bay hàng đầuNanning
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.