
GX
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng GX Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng GX Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng GX Airlines
Đánh giá của khách hàng GX Airlines
Trạng thái chuyến bay của GX Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng GX Airlines - GX Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng GX Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng GX Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng GX Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8879 | Trường Sa (CSX) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8835 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8880 | Du Lâm (UYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8836 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2026 | Phúc Châu (FOC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7875 | Tế Ninh (JNG) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7876 | Quý Dương (KWE) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2020 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2025 | Nghi Xương (YIH) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2019 | Nghi Xương (YIH) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8861 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7886 | Bắc Hải (BHY) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7898 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7885 | Tế Ninh (JNG) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7897 | Tế Nam (TNA) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7885 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7886 | Vũ Hán (WUH) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2015 | Nghi Xương (YIH) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2016 | Dương Châu (YTY) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7888 | Tuyền Châu (JJN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7887 | Tế Ninh (JNG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8919 | Tế Nam (TNA) | Thập Yển (WDS) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8919 | Thập Yển (WDS) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8871 | Nam Ninh (NNG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8872 | Nam Dương (NNY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8871 | Nam Dương (NNY) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8872 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8823 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8824 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Nhiêu (SQD) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8824 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8823 | Thượng Nhiêu (SQD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2046 | Thanh Đảo (TAO) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8910 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8909 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
2050 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
2049 | Nghi Xương (YIH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2049 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
2050 | Yên Đài (YNT) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8881 | Nam Ninh (NNG) | Hà Trạch (HZA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8931 | Hải Khẩu (HAK) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7882 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8932 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8827 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8845 | Nam Ninh (NNG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8845 | Tương Dương (XFN) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2045 | Nghi Xương (YIH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8819 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8819 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8850 | Bắc Hải (BHY) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8966 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8849 | Tế Nam (TNA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
8966 | Tế Nam (TNA) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
8828 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8920 | Nam Ninh (NNG) | Thập Yển (WDS) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8974 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
8974 | Du Lâm (UYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8920 | Thập Yển (WDS) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8876 | Trương Gia Giới (DYG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8875 | Trương Gia Giới (DYG) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8875 | Hải Khẩu (HAK) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8937 | Hải Khẩu (HAK) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8938 | Hàm Đan (HDG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8826 | Lạc Dương (LYA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8976 | Lạc Dương (LYA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8851 | Nam Ninh (NNG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8975 | Tam Á (SYX) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
8876 | Tế Nam (TNA) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8852 | Ôn Châu (WNZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8882 | Hà Trạch (HZA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
8935 | Cám Châu (KOW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8935 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8853 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8927 | Nam Ninh (NNG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8854 | Thượng Nhiêu (SQD) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8853 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8854 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8820 | Thiên Tân (TSN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8928 | Vientiane (VTE) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8820 | Nghi Xương (YIH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8848 | Phúc Châu (FOC) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8863 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7865 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8895 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8864 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7889 | Tế Ninh (JNG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8847 | Nam Ninh (NNG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8896 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7889 | Thái Nguyên (TYN) | Ngân Xuyên (INC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8936 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8859 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
8969 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
8860 | Hoài An (HIA) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
8970 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8969 | Tuyền Châu (JJN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8970 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8973 | Hải Khẩu (HAK) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
8866 | Miên Dương (MIG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8865 | Nam Ninh (NNG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
8973 | Du Lâm (UYN) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 0 phút | • | ||||||
8806 | Tất Tiết (BFJ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8805 | Tất Tiết (BFJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8805 | Hải Khẩu (HAK) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8897 | Hải Khẩu (HAK) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8898 | Hán Trung (HZG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8806 | Tây An (XIY) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8926 | Hàm Đan (HDG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8954 | Hàm Đan (HDG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7866 | Tế Ninh (JNG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8953 | Tam Á (SYX) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 10 phút | • | • |
GX Airlines thông tin liên hệ
- GXMã IATA
- +86 95370Gọi điện
- gxairlines.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay GX Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của GX Airlines
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 228 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Ninh đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 67 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |
