Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8967 | Lâm Nghi (LYI) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8968 | Nam Ninh (NNG) | Lâm Nghi (LYI) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8967 | Nam Ninh (NNG) | Singapore (SIN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8968 | Singapore (SIN) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8879 | Trường Sa (CSX) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8829 | Nam Ninh (NNG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8880 | Du Lâm (UYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8804 | Du Lâm (UYN) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7883 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (WXN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8918 | Phụ Dương (FUG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8917 | Phụ Dương (FUG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8917 | Hải Khẩu (HAK) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
2028 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8826 | Lạc Dương (LYA) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8976 | Lạc Dương (LYA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8825 | Nam Ninh (NNG) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8871 | Nam Ninh (NNG) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8872 | Nam Dương (NNY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8871 | Nam Dương (NNY) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8975 | Tam Á (SYX) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8872 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8918 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Phụ Dương (FUG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7884 | Trùng Khánh (WXN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
2027 | Trùng Khánh (WXN) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8982 | Hà Nội (HAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8873 | Nam Ninh (NNG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8874 | Thanh Đảo (TAO) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8874 | Tương Dương (XFN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8873 | Tương Dương (XFN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8981 | Hải Khẩu (HAK) | Hà Nội (HAN) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
8915 | Hải Khẩu (HAK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Nghi Xương (YIH) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8916 | Nghi Xương (YIH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8915 | Nghi Xương (YIH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2038 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2037 | Nghi Xương (YIH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8927 | Nam Ninh (NNG) | Vientiane (VTE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8928 | Vientiane (VTE) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8891 | Trùng Khánh (CKG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8892 | Tế Ninh (JNG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8809 | Trùng Khánh (CKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Thiên Tân (TSN) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8810 | Du Lâm (UYN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8820 | Nghi Xương (YIH) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Trường Sa (CSX) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8835 | Trường Sa (CSX) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7870 | Tế Ninh (JNG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
2050 | Thẩm Dương (SHE) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
2020 | Từ Châu (XUZ) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2019 | Nghi Xương (YIH) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2049 | Nghi Xương (YIH) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2049 | Yên Đài (YNT) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
2050 | Yên Đài (YNT) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8828 | Tế Nam (TNA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8959 | Nam Ninh (NNG) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8819 | Nam Ninh (NNG) | Nghi Xương (YIH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8819 | Nghi Xương (YIH) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8861 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
8952 | Đại Liên (DLC) | Phụ Dương (FUG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Phụ Dương (FUG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8952 | Phụ Dương (FUG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8951 | Nam Ninh (NNG) | Phụ Dương (FUG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Nam Ninh (NNG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8965 | Thành Đô (TFU) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8803 | Tế Nam (TNA) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8909 | Nam Ninh (NNG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
2046 | Thanh Đảo (TAO) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
2045 | Nghi Xương (YIH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8908 | Băng Cốc (BKK) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8811 | Nam Ninh (NNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8812 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
8812 | Tây An (XIY) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8811 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7866 | Tế Ninh (JNG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8853 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8853 | Thượng Nhiêu (SQD) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7878 | Phúc Châu (FOC) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7877 | Tế Ninh (JNG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7859 | Tế Ninh (JNG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8856 | Thành Đô (TFU) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
7859 | Thái Nguyên (TYN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7891 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7892 | Hợp Phì (HFE) | Nam Sung (NAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7867 | Tế Ninh (JNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7879 | Tế Ninh (JNG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7868 | Nam Xương (KHN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7867 | Nam Xương (KHN) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7892 | Nam Sung (NAO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7891 | Nam Sung (NAO) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7880 | Tây An (XIY) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7868 | Châu Hải (ZUH) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8836 | Từ Châu (XUZ) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8994 | Ngạc Châu (EHU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8863 | Phụ Dương (FUG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8993 | Hải Khẩu (HAK) | Ngạc Châu (EHU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8991 | Hải Khẩu (HAK) | Tín Dương (XAI) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8864 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Phụ Dương (FUG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8992 | Tín Dương (XAI) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8862 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8823 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8824 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Nhiêu (SQD) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
8824 | Thượng Nhiêu (SQD) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8823 | Thượng Nhiêu (SQD) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 45 phút | • | • | |||||
8854 | Thượng Nhiêu (SQD) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8854 | Thiên Tân (TSN) | Thượng Nhiêu (SQD) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8897 | Hải Khẩu (HAK) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8969 | Hải Khẩu (HAK) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8898 | Hán Trung (HZG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
2032 | Ngân Xuyên (INC) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8970 | Tuyền Châu (JJN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8969 | Tuyền Châu (JJN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8960 | Tế Ninh (JNG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
8964 | Tế Ninh (JNG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
8970 | Liên Vân Cảng (LYG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8963 | Tam Á (SYX) | Tế Ninh (JNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
2031 | Nghi Xương (YIH) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2015 | Nghi Xương (YIH) | Dương Châu (YTY) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
2016 | Dương Châu (YTY) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8850 | Bắc Hải (BHY) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8950 | Đại Liên (DLC) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2042 | Huệ Châu (HUZ) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8949 | Cám Châu (KOW) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8950 | Cám Châu (KOW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8949 | Nam Ninh (NNG) | Cám Châu (KOW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2040 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8849 | Tế Nam (TNA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2041 | Nghi Xương (YIH) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2039 | Nghi Xương (YIH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2023 | Nghi Xương (YIH) | Trạm Giang (ZHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2024 | Trạm Giang (ZHA) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8979 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (WXN) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
8961 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 20 phút | • | • | |||||
8962 | Lạc Dương (LYA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8980 | Trùng Khánh (WXN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
8962 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | |||||
8961 | Châu Hải (ZUH) | Lạc Dương (LYA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
8931 | Hải Khẩu (HAK) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8973 | Hải Khẩu (HAK) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8932 | Lô Châu (LZO) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8974 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8974 | Du Lâm (UYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8973 | Du Lâm (UYN) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7860 | Lan Châu (LHW) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8831 | Nam Ninh (NNG) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7860 | Thái Nguyên (TYN) | Tế Ninh (JNG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8832 | Từ Châu (XUZ) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
8937 | Hải Khẩu (HAK) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 5 phút | • | ||||||
8859 | Hải Khẩu (HAK) | Hoài An (HIA) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
8938 | Hàm Đan (HDG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | ||||||
8860 | Hoài An (HIA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
2035 | Tế Ninh (JNG) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
2036 | Ninh Ba (NGB) | Tế Ninh (JNG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
8806 | Tất Tiết (BFJ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8805 | Tất Tiết (BFJ) | Tây An (XIY) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
8805 | Hải Khẩu (HAK) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 45 phút | • | • | |||||
8806 | Tây An (XIY) | Tất Tiết (BFJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
8895 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8926 | Hàm Đan (HDG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
8954 | Hàm Đan (HDG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
8935 | Cám Châu (KOW) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
8866 | Miên Dương (MIG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8925 | Nam Ninh (NNG) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
8865 | Nam Ninh (NNG) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
8896 | Nam Dương (NNY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
8953 | Tam Á (SYX) | Hàm Đan (HDG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
8936 | Thanh Đảo (TAO) | Cám Châu (KOW) | 2 giờ 35 phút | • | • |
Mã IATA | GX |
---|---|
Tuyến đường | 210 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Ninh đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 66 |
Sân bay hàng đầu | Nanning |