Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Garuda Indonesia

GA

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Garuda Indonesia

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Garuda Indonesia

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Garuda Indonesia

  • Đâu là hạn định do Garuda Indonesia đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Garuda Indonesia, hành lý xách tay không được quá 56x36x23 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Garuda Indonesia sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Garuda Indonesia bay đến đâu?

    Garuda Indonesia khai thác những chuyến bay thẳng đến 52 thành phố ở 12 quốc gia khác nhau. Garuda Indonesia khai thác những chuyến bay thẳng đến 52 thành phố ở 12 quốc gia khác nhau. Denpasar, Jakarta và Incheon là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Garuda Indonesia.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Garuda Indonesia?

    Garuda Indonesia tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Jakarta.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Garuda Indonesia?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Garuda Indonesia.

  • Hãng Garuda Indonesia có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Garuda Indonesia được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Jakarta đến Bandar Lampung, với giá vé 1.728.140 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Garuda Indonesia?

  • Liệu Garuda Indonesia có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Phải, Garuda Indonesia là một phần của liên minh hãng bay SkyTeam.

  • Hãng Garuda Indonesia có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Garuda Indonesia có các chuyến bay tới 54 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Garuda Indonesia

8,1
Rất tốtDựa trên 71 các đánh giá được xác minh của khách
7,5Thư giãn, giải trí
8,2Lên máy bay
8,0Thư thái
8,7Phi hành đoàn
7,6Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Garuda Indonesia

CN 4/13

Bản đồ tuyến bay của hãng Garuda Indonesia - Garuda Indonesia bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Garuda Indonesia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Garuda Indonesia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
CN 4/13

Tất cả các tuyến bay của hãng Garuda Indonesia

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
134Jakarta (CGK)Jambi (DJB)1 giờ 20 phút
135Jambi (DJB)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
297Bengkulu City (BKS)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
561Balikpapan (BPN)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
155Batam (BTH)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
296Jakarta (CGK)Bengkulu City (BKS)1 giờ 20 phút
402Jakarta (CGK)Denpasar (DPS)2 giờ 5 phút
820Jakarta (CGK)Kuala Lumpur (KUL)2 giờ 20 phút
176Jakarta (CGK)Pekanbaru (PKU)1 giờ 45 phút
108Jakarta (CGK)Palembang (PLM)1 giờ 10 phút
622Jakarta (CGK)Palu (PLW)2 giờ 45 phút
504Jakarta (CGK)Pontianak (PNK)1 giờ 40 phút
220Jakarta (CGK)Surakarta City (SOC)1 giờ 20 phút
310Jakarta (CGK)Surabaya (SUB)1 giờ 40 phút
72Jakarta (CGK)Bandar Lampung (TKG)0 giờ 50 phút
648Jakarta (CGK)Ternate (TTE)3 giờ 45 phút
618Jakarta (CGK)Makassar (UPG)2 giờ 35 phút
206Jakarta (CGK)Yogyakarta (YIA)1 giờ 20 phút
842Denpasar (DPS)Singapore (SIN)2 giờ 45 phút
189Medan (KNO)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
149Padang (PDG)Jakarta (CGK)1 giờ 55 phút
175Pekanbaru (PKU)Jakarta (CGK)1 giờ 55 phút
113Palembang (PLM)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
231Semarang (SRG)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
305Surabaya (SUB)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
854Surabaya (SUB)Singapore (SIN)2 giờ 20 phút
73Bandar Lampung (TKG)Jakarta (CGK)0 giờ 50 phút
649Ternate (TTE)Jakarta (CGK)3 giờ 30 phút
619Makassar (UPG)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
600Jakarta (CGK)Manado (MDC)3 giờ 25 phút
554Jakarta (CGK)Palangkaraya (PKY)1 giờ 50 phút
555Palangkaraya (PKY)Jakarta (CGK)1 giờ 45 phút
644Jakarta (CGK)Gorontalo (GTO)3 giờ 5 phút
645Gorontalo (GTO)Jakarta (CGK)2 giờ 55 phút
467Balikpapan (BPN)Makassar (UPG)1 giờ 15 phút
899Quảng Châu (CAN)Jakarta (CGK)4 giờ 55 phút
898Jakarta (CGK)Quảng Châu (CAN)5 giờ 30 phút
660Ternate (TTE)Makassar (UPG)2 giờ 0 phút
466Makassar (UPG)Balikpapan (BPN)1 giờ 30 phút
661Makassar (UPG)Ternate (TTE)2 giờ 0 phút
535Banjarmasin (BDJ)Jakarta (CGK)1 giờ 50 phút
411Denpasar (DPS)Jakarta (CGK)2 giờ 5 phút
682Jakarta (CGK)Sorong (SOQ)4 giờ 5 phút
683Sorong (SOQ)Jakarta (CGK)3 giờ 55 phút
207Yogyakarta (YIA)Jakarta (CGK)1 giờ 25 phút
647Ambon (AMQ)Jakarta (CGK)3 giờ 30 phút
646Jakarta (CGK)Ambon (AMQ)3 giờ 40 phút
536Jakarta (CGK)Banjarmasin (BDJ)2 giờ 0 phút
572Jakarta (CGK)Balikpapan (BPN)2 giờ 20 phút
156Jakarta (CGK)Batam (BTH)1 giờ 45 phút
196Jakarta (CGK)Medan (KNO)2 giờ 30 phút
148Jakarta (CGK)Padang (PDG)1 giờ 50 phút
832Jakarta (CGK)Singapore (SIN)2 giờ 15 phút
246Jakarta (CGK)Semarang (SRG)1 giờ 15 phút
349Denpasar (DPS)Surabaya (SUB)1 giờ 10 phút
821Kuala Lumpur (KUL)Jakarta (CGK)2 giờ 10 phút
623Palu (PLW)Jakarta (CGK)2 giờ 30 phút
833Singapore (SIN)Jakarta (CGK)2 giờ 0 phút
221Surakarta City (SOC)Jakarta (CGK)1 giờ 20 phút
867Băng Cốc (BKK)Jakarta (CGK)3 giờ 35 phút
866Jakarta (CGK)Băng Cốc (BKK)3 giờ 35 phút
601Manado (MDC)Jakarta (CGK)3 giờ 20 phút
843Singapore (SIN)Denpasar (DPS)3 giờ 0 phút
604Makassar (UPG)Kendari (KDI)1 giờ 10 phút
253Denpasar (DPS)Yogyakarta (YIA)1 giờ 50 phút
252Yogyakarta (YIA)Denpasar (DPS)1 giờ 30 phút
688Manado (MDC)Makassar (UPG)1 giờ 55 phút
689Makassar (UPG)Manado (MDC)1 giờ 55 phút
509Pontianak (PNK)Jakarta (CGK)1 giờ 35 phút
480Balikpapan (BPN)Denpasar (DPS)1 giờ 40 phút
481Denpasar (DPS)Balikpapan (BPN)1 giờ 40 phút
609Palu (PLW)Makassar (UPG)1 giờ 15 phút
452Jakarta (CGK)Labuan Bajo (LBJ)2 giờ 25 phút
7036Denpasar (DPS)Labuan Bajo (LBJ)1 giờ 10 phút
7037Labuan Bajo (LBJ)Denpasar (DPS)1 giờ 20 phút
163Padang (PDG)Jakarta (HLP)2 giờ 0 phút
608Makassar (UPG)Palu (PLW)1 giờ 20 phút
456Jakarta (CGK)Kupang (KOE)3 giờ 0 phút
457Kupang (KOE)Jakarta (CGK)3 giờ 0 phút
620Denpasar (DPS)Makassar (UPG)1 giờ 30 phút
621Makassar (UPG)Denpasar (DPS)1 giờ 30 phút
453Labuan Bajo (LBJ)Jakarta (CGK)2 giờ 20 phút
863Hong Kong (HKG)Jakarta (CGK)4 giờ 45 phút
665Jayapura (DJJ)Jakarta (CGK)5 giờ 5 phút
860Jakarta (CGK)Hong Kong (HKG)4 giờ 55 phút
658Jayapura (DJJ)Merauke (MKQ)1 giờ 20 phút
659Merauke (MKQ)Jayapura (DJJ)1 giờ 10 phút
656Jakarta (CGK)Jayapura (DJJ)5 giờ 20 phút
605Kendari (KDI)Makassar (UPG)1 giờ 0 phút
180Jakarta (HLP)Medan (KNO)2 giờ 25 phút
166Jakarta (HLP)Padang (PDG)1 giờ 40 phút
330Jakarta (HLP)Surabaya (SUB)1 giờ 35 phút
181Medan (KNO)Jakarta (HLP)2 giờ 25 phút
331Surabaya (SUB)Jakarta (HLP)1 giờ 30 phút
634Tembagapura (TIM)Jayapura (DJJ)1 giờ 10 phút
147Banda Aceh (BTJ)Jakarta (CGK)3 giờ 0 phút
146Jakarta (CGK)Banda Aceh (BTJ)2 giờ 55 phút
289Tanjung Pinang (TNJ)Jakarta (CGK)1 giờ 40 phút
434Jakarta (CGK)Praya (LOP)2 giờ 0 phút
435Praya (LOP)Jakarta (CGK)2 giờ 5 phút
901Doha (DOH)Jakarta (CGK)8 giờ 35 phút
900Jakarta (CGK)Doha (DOH)8 giờ 25 phút
635Jayapura (DJJ)Tembagapura (TIM)1 giờ 30 phút
686Denpasar (DPS)Sorong (SOQ)3 giờ 5 phút
687Sorong (SOQ)Denpasar (DPS)3 giờ 5 phút
980Jakarta (CGK)Jeddah (JED)9 giờ 50 phút
981Jeddah (JED)Jakarta (CGK)10 giờ 20 phút
715Sydney (SYD)Denpasar (DPS)6 giờ 35 phút
855Singapore (SIN)Surabaya (SUB)2 giờ 30 phút
714Denpasar (DPS)Sydney (SYD)5 giờ 45 phút
88Jakarta (CGK)Am-xtéc-đam (AMS)14 giờ 50 phút
342Surabaya (SUB)Denpasar (DPS)1 giờ 0 phút
878Jakarta (CGK)Incheon (ICN)7 giờ 15 phút
136Jakarta (CGK)Pangkalpinang (PGK)1 giờ 20 phút
880Denpasar (DPS)Tô-ky-ô (NRT)7 giờ 30 phút
881Tô-ky-ô (NRT)Denpasar (DPS)7 giờ 25 phút
137Pangkalpinang (PGK)Jakarta (CGK)1 giờ 15 phút
894Jakarta (CGK)Thượng Hải (PVG)6 giờ 15 phút
895Thượng Hải (PVG)Jakarta (CGK)6 giờ 20 phút
288Jakarta (CGK)Tanjung Pinang (TNJ)1 giờ 35 phút
719Melbourne (MEL)Denpasar (DPS)6 giờ 5 phút
874Jakarta (CGK)Tô-ky-ô (HND)7 giờ 25 phút
713Sydney (SYD)Jakarta (CGK)7 giờ 45 phút
718Denpasar (DPS)Melbourne (MEL)5 giờ 25 phút
712Jakarta (CGK)Sydney (SYD)6 giờ 50 phút
879Incheon (ICN)Jakarta (CGK)7 giờ 5 phút
875Tô-ky-ô (HND)Jakarta (CGK)7 giờ 50 phút
716Jakarta (CGK)Melbourne (MEL)6 giờ 20 phút
717Melbourne (MEL)Jakarta (CGK)7 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Garuda Indonesia thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Garuda Indonesia

Thông tin của Garuda Indonesia

Mã IATAGA
Tuyến đường140
Tuyến bay hàng đầuSân bay Jakarta Soekarno-Hatta Intl đến Denpasar
Sân bay được khai thác54
Sân bay hàng đầuJakarta Soekarno-Hatta Intl
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.