
UO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng HK Express
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng HK Express
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng HK Express
Đánh giá của khách hàng HK Express
Trạng thái chuyến bay của HK Express
Bản đồ tuyến bay của hãng HK Express - HK Express bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng HK Express thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng HK Express có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng HK Express
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
749 | Penang (PEN) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
131 | Cao Hùng (KHH) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
226 | Hong Kong (HKG) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
680 | Hong Kong (HKG) | Na-gôi-a (NGO) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
856 | Hong Kong (HKG) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
701 | Băng Cốc (BKK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
748 | Hong Kong (HKG) | Penang (PEN) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
260 | Hong Kong (HKG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
568 | Hong Kong (HKG) | Phú Quốc (PQC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
604 | Hong Kong (HKG) | Busan (PUS) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
180 | Hong Kong (HKG) | Đài Trung (RMQ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
116 | Hong Kong (HKG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
629 | Tô-ky-ô (HND) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
627 | Incheon (ICN) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
826 | Hong Kong (HKG) | Okinawa (OKA) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
899 | Ô-sa-ka (KIX) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
515 | Manila (MNL) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
227 | Ninh Ba (NGB) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
681 | Na-gôi-a (NGO) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
871 | Tô-ky-ô (NRT) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
827 | Okinawa (OKA) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
261 | Bắc Kinh (PKX) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
569 | Phú Quốc (PQC) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
605 | Busan (PUS) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
183 | Đài Trung (RMQ) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
117 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
898 | Hong Kong (HKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
755 | Chiềng Mai (CNX) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
533 | Thành phố Angeles (CRK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
561 | Đà Nẵng (DAD) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
639 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
700 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (BKK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
744 | Hong Kong (HKG) | Chiềng Mai (CNX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
532 | Hong Kong (HKG) | Thành phố Angeles (CRK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
560 | Hong Kong (HKG) | Đà Nẵng (DAD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
638 | Hong Kong (HKG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
514 | Hong Kong (HKG) | Manila (MNL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
130 | Hong Kong (HKG) | Cao Hùng (KHH) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
626 | Hong Kong (HKG) | Incheon (ICN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
628 | Hong Kong (HKG) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
724 | Hong Kong (HKG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
765 | Thị trấn Phuket (HKT) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
643 | Takamatsu (TAK) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
642 | Hong Kong (HKG) | Takamatsu (TAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
677 | Thành phố Jeju (CJU) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
676 | Hong Kong (HKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
541 | Hà Nội (HAN) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
152 | Hong Kong (HKG) | Hoa Liên (HUN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
153 | Hoa Liên (HUN) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
891 | Sendai (SDJ) | Hong Kong (HKG) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
890 | Hong Kong (HKG) | Sendai (SDJ) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
540 | Hong Kong (HKG) | Hà Nội (HAN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
822 | Hong Kong (HKG) | Hi-rô-si-ma (HIJ) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
823 | Hi-rô-si-ma (HIJ) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
793 | Băng Cốc (DMK) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
792 | Hong Kong (HKG) | Băng Cốc (DMK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
865 | Shizuoka (FSZ) | Hong Kong (HKG) | 4 giờ 55 phút | • | • | |||||
894 | Hong Kong (HKG) | Shizuoka (FSZ) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
251 | Tam Á (SYX) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
250 | Hong Kong (HKG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • |
Tốp HK Express tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi HK Express
- Sân bay Hong Kong Intl (HKG)
- Sân bay Tô-ky-ô Narita (NRT)
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
- Sân bay Taipei (Đài Bắc) Taiwan Taoyuan Intl (TPE)
- Sân bay Băng Cốc Suvarnabhumi (BKK)
- Sân bay Phu-ku-ô-ka Fukuoka (FUK)
- Sân bay Tô-ky-ô Haneda (HND)
- Sân bay Đài Trung ChingChuanKang (RMQ)
- Sân bay Incheon Intl (ICN)
- Sân bay Cao Hùng Kaohsiung (KHH)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (DAD)
- Sân bay Okinawa Naha (OKA)
- Sân bay Thị trấn Phuket (HKT)
- Sân bay Chiang Mai (CNX)
- Sân bay Na-gôi-a Chubu Centrair Intl (NGO)
HK Express thông tin liên hệ
- UOMã IATA
- +852 3902 0288Gọi điện
- hkexpress.comTruy cập
Thông tin của HK Express
Mã IATA | UO |
---|---|
Tuyến đường | 64 |
Tuyến bay hàng đầu | Hong Kong đến Sân bay Incheon Intl |
Sân bay được khai thác | 33 |
Sân bay hàng đầu | Hong Kong Intl |
