Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

HU

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hainan Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hainan Airlines

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 47.946.175 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Mười một

Mùa cao điểm

Tháng Mười hai
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 4%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 2%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hainan Airlines

  • Đâu là hạn định do Hainan Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Hainan Airlines, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Hainan Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Hainan Airlines bay đến đâu?

    Hainan Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 112 thành phố ở 30 quốc gia khác nhau. Thẩm Quyến, Bắc Kinh và Quảng Châu là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Hainan Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Hainan Airlines?

    Hainan Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Bắc Kinh.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Hainan Airlines.

  • Các vé bay của hãng Hainan Airlines có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Hainan Airlines sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Hainan Airlines là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất là Tháng Mười hai.

  • Hãng Hainan Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Hainan Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Từ Châu đến Hô Hòa Hạo Đặc, với giá vé 2.057.404 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Hainan Airlines?

  • Liệu Hainan Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Hainan Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Hainan Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Hainan Airlines có các chuyến bay tới 117 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Hainan Airlines

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Hainan Airlines là Tháng Mười một, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Mười hai.

Đánh giá của khách hàng Hainan Airlines

7,6
TốtDựa trên 43 các đánh giá được xác minh của khách
8,4Phi hành đoàn
7,7Thư thái
7,9Lên máy bay
7,9Thức ăn
7,3Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Hainan Airlines

Th. 5 11/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Hainan Airlines - Hainan Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Hainan Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hainan Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 5 11/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Hainan Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
7411Trùng Khánh (CKG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 25 phút
7007Hải Khẩu (HAK)Quảng Châu (CAN)1 giờ 20 phút
7115Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
7631Thái Nguyên (TYN)Châu Hải (ZUH)3 giờ 5 phút
7412Hạ Môn (XMN)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
7536Trường Sa (CSX)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7367Bắc Kinh (PEK)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
7940Băng Cốc (BKK)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7939Hải Khẩu (HAK)Băng Cốc (BKK)2 giờ 25 phút
430Băng Cốc (BKK)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 40 phút
429Bắc Kinh (PEK)Băng Cốc (BKK)5 giờ 30 phút
7785Trường Sa (CSX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 50 phút
7117Hải Khẩu (HAK)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7362Hàng Châu (HGH)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7578Hàng Châu (HGH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7893Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Khách Thập (KHG)2 giờ 15 phút
7141Quảng Châu (CAN)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 20 phút
7313Quảng Châu (CAN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
7034Trịnh Châu (CGO)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
7859Trịnh Châu (CGO)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
7860Trịnh Châu (CGO)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 35 phút
7142Trùng Khánh (CKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 10 phút
7263Trùng Khánh (CKG)Phúc Châu (FOC)2 giờ 35 phút
7272Trùng Khánh (CKG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7118Trường Sa (CSX)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7510Trường Sa (CSX)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7826Phúc Châu (FOC)Trạch Gia Trang (SJW)2 giờ 40 phút
7624Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
7271Hải Khẩu (HAK)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
705Hải Khẩu (HAK)Hong Kong (HKG)1 giờ 30 phút
7481Hải Khẩu (HAK)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
7319Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
7087Hải Khẩu (HAK)Yết Dương (SWA)1 giờ 35 phút
7023Hải Khẩu (HAK)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 25 phút
7835Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tế Nam (TNA)1 giờ 55 phút
7836Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 55 phút
7655Hợp Phì (HFE)Hạ Môn (XMN)1 giờ 45 phút
7421Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 50 phút
7415Hàng Châu (HGH)Yết Dương (SWA)2 giờ 0 phút
7394Hàng Châu (HGH)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7433Hàng Châu (HGH)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
7868Hàng Châu (HGH)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
7459Hàng Châu (HGH)Hạ Môn (XMN)1 giờ 40 phút
7467Hàng Châu (HGH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
706Hong Kong (HKG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 25 phút
7896Khách Thập (KHG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 0 phút
7854Lan Châu (LHW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)2 giờ 55 phút
7860Ninh Ba (NGB)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
7314Nam Kinh (NKG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7854Nam Kinh (NKG)Lan Châu (LHW)2 giờ 55 phút
7684Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
7502Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
7335Bắc Kinh (PEK)Trường Sa (CSX)2 giờ 55 phút
7577Bắc Kinh (PEK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 40 phút
7347Bắc Kinh (PEK)Thành Đô (TFU)3 giờ 15 phút
7145Bắc Kinh (PEK)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 30 phút
7427Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 45 phút
7320Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
7825Trạch Gia Trang (SJW)Phúc Châu (FOC)2 giờ 55 phút
7826Trạch Gia Trang (SJW)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 25 phút
7088Yết Dương (SWA)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
7301Tam Á (SYX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
7393Thẩm Quyến (SZX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7852Thẩm Quyến (SZX)Lan Châu (LHW)3 giờ 35 phút
7375Thẩm Quyến (SZX)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
7769Thẩm Quyến (SZX)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 55 phút
7428Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
7302Thành Đô (TFU)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7376Thành Đô (TFU)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7836Tế Nam (TNA)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)1 giờ 55 phút
7655Thái Nguyên (TYN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 40 phút
7434Thái Nguyên (TYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
7683Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
7859Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trịnh Châu (CGO)4 giờ 5 phút
7835Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 20 phút
7146Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7825Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trạch Gia Trang (SJW)3 giờ 55 phút
7829Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Vũ Hán (WUH)4 giờ 15 phút
7867Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Tây An (XIY)3 giờ 35 phút
7770Ôn Châu (WNZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 5 phút
7624Vũ Hán (WUH)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 35 phút
7829Vũ Hán (WUH)Châu Hải (ZUH)2 giờ 5 phút
7509Tây An (XIY)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
7867Tây An (XIY)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
7559Tây An (XIY)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
7501Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
7868Tây An (XIY)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
7468Châu Hải (ZUH)Hàng Châu (HGH)2 giờ 0 phút
7061Hải Khẩu (HAK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 20 phút
7061Vũ Hán (WUH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 35 phút
7083Hải Khẩu (HAK)Thành Đô (TFU)2 giờ 30 phút
7487Hàng Châu (HGH)Trường Xuân (CGQ)3 giờ 5 phút
7488Trường Xuân (CGQ)Hàng Châu (HGH)3 giờ 10 phút
7368Trùng Khánh (CKG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7851Lan Châu (LHW)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 25 phút
7148Thành Đô (TFU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7851Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Lan Châu (LHW)2 giờ 45 phút
7767Thẩm Quyến (SZX)Côn Minh (KMG)2 giờ 45 phút
7185Bắc Kinh (PEK)Nghi Xương (YIH)2 giờ 25 phút
7460Hạ Môn (XMN)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
7056Hàng Châu (HGH)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
7842Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
7841Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7768Côn Minh (KMG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 10 phút
7416Yết Dương (SWA)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
7293Quảng Châu (CAN)Hàm Đan (HDG)2 giờ 35 phút
7203Quảng Châu (CAN)Hợp Phì (HFE)2 giờ 5 phút
7422Trùng Khánh (CKG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7757Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
7776Đại Liên (DLC)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 45 phút
7126Đông Dinh (DOY)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 15 phút
7294Hàm Đan (HDG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7204Hợp Phì (HFE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
7203Hợp Phì (HFE)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
7455Hàng Châu (HGH)Hán Trung (HZG)2 giờ 50 phút
7483Hàng Châu (HGH)Thông Liêu (TGO)3 giờ 10 phút
7484Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thông Liêu (TGO)1 giờ 20 phút
7456Hán Trung (HZG)Hàng Châu (HGH)2 giờ 15 phút
7740Hán Trung (HZG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7543Lan Châu (LHW)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 50 phút
7204Thẩm Dương (SHE)Hợp Phì (HFE)2 giờ 40 phút
7543Trạch Gia Trang (SJW)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 30 phút
7739Thẩm Quyến (SZX)Hán Trung (HZG)2 giờ 55 phút
7775Thẩm Quyến (SZX)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 55 phút
7484Thông Liêu (TGO)Hàng Châu (HGH)2 giờ 55 phút
7483Thông Liêu (TGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)1 giờ 5 phút
7775Thái Nguyên (TYN)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
7776Thái Nguyên (TYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
7264Phúc Châu (FOC)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 0 phút
7657Bắc Kinh (PEK)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 35 phút
7753Trường Sa (CSX)Tuyền Châu (JJN)1 giờ 40 phút
7810Quảng Châu (CAN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7239Quảng Châu (CAN)Hán Trung (HZG)2 giờ 50 phút
7229Quảng Châu (CAN)Tam Minh (SQJ)1 giờ 20 phút
7730Đại Liên (DLC)Nhật Chiếu (RIZ)1 giờ 10 phút
7055Hải Khẩu (HAK)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
7240Hán Trung (HZG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 25 phút
405Bắc Kinh (PEK)Vladivostok (VVO)2 giờ 20 phút
7729Nhật Chiếu (RIZ)Đại Liên (DLC)1 giờ 25 phút
7730Nhật Chiếu (RIZ)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 0 phút
7230Tam Minh (SQJ)Quảng Châu (CAN)1 giờ 40 phút
7028Thẩm Quyến (SZX)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 40 phút
7729Thẩm Quyến (SZX)Nhật Chiếu (RIZ)2 giờ 40 phút
406Vladivostok (VVO)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
7261Quảng Châu (CAN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
7656Hợp Phì (HFE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 5 phút
7758Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
7602Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7751Thẩm Quyến (SZX)Từ Châu (XUZ)2 giờ 30 phút
7927Tây An (XIY)Tô-ky-ô (NRT)4 giờ 20 phút
7656Hạ Môn (XMN)Hợp Phì (HFE)1 giờ 55 phút
7985Bắc Kinh (PEK)Moscow (Matxcơva) (SVO)8 giờ 30 phút
7082Bắc Kinh (PEK)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 5 phút
7935Hải Khẩu (HAK)Macau (Ma Cao) (MFM)1 giờ 10 phút
7738Nam Dương (NNY)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7202Thẩm Dương (SHE)Y Xuân (YIC)3 giờ 15 phút
7737Thẩm Quyến (SZX)Nam Dương (NNY)2 giờ 20 phút
7202Y Xuân (YIC)Quảng Châu (CAN)1 giờ 30 phút
7688Ninh Ba (NGB)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
7688Thanh Đảo (TAO)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
7330Kinh Châu (SHS)Tam Á (SYX)2 giờ 45 phút
7345Tam Á (SYX)Nam Ninh (NNG)1 giờ 30 phút
7618Ô Hải (WUA)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
440Tô-ky-ô (NRT)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 30 phút
439Bắc Kinh (PEK)Tô-ky-ô (NRT)3 giờ 30 phút
7687Hải Khẩu (HAK)Ninh Ba (NGB)2 giờ 35 phút
7687Ninh Ba (NGB)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 50 phút
7613Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
7103Bắc Kinh (PEK)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
7186Nghi Xương (YIH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7981Quảng Châu (CAN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 10 phút
7982Taipei (Đài Bắc) (TPE)Quảng Châu (CAN)2 giờ 0 phút
7937Bắc Kinh (PEK)Praha (Prague) (PRG)10 giờ 20 phút
7938Praha (Prague) (PRG)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 20 phút
7986Moscow (Matxcơva) (SVO)Bắc Kinh (PEK)7 giờ 55 phút
7309Tam Á (SYX)Quảng Châu (CAN)1 giờ 45 phút
7326Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tam Á (SYX)5 giờ 40 phút
7133Bắc Kinh (PEK)Du Lâm (UYN)1 giờ 40 phút
7134Du Lâm (UYN)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 55 phút
7194Thông Liêu (HUO)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 50 phút
7346Nam Ninh (NNG)Tam Á (SYX)1 giờ 5 phút
7105Bắc Kinh (PEK)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)2 giờ 25 phút
7183Bắc Kinh (PEK)Nam Xương (KHN)2 giờ 40 phút
752Dublin (DUB)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 55 phút
447Hải Khẩu (HAK)Sydney (SYD)9 giờ 35 phút
751Bắc Kinh (PEK)Dublin (DUB)11 giờ 0 phút
447Thái Nguyên (TYN)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
7096Nam Ninh (NNG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 10 phút
7991Trùng Khánh (CKG)Rome (FCO)11 giờ 40 phút
7992Rome (FCO)Trùng Khánh (CKG)10 giờ 45 phút
448Sydney (SYD)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 30 phút
7884Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7883Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7544Liên Vân Cảng (LYG)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
7544Trạch Gia Trang (SJW)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
7898Tam Á (SYX)Tây An (XIY)3 giờ 15 phút
7897Tây An (XIY)Tam Á (SYX)3 giờ 10 phút
7017Hải Khẩu (HAK)Châu Hải (ZUH)1 giờ 10 phút
7889Bắc Kinh (PEK)Trương Dịch (YZY)3 giờ 5 phút
7890Trương Dịch (YZY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7932Auckland (AKL)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 0 phút
7274An Khánh (AQG)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7931Thẩm Quyến (SZX)Auckland (AKL)11 giờ 10 phút
7521Tây An (XIY)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
7522Châu Hải (ZUH)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
7702Thẩm Quyến (SZX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
7786Ninh Ba (NGB)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7251Quảng Châu (CAN)Thành Đô (TFU)2 giờ 35 phút
7406Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 45 phút
7156Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 55 phút
7724Thượng Hải (PVG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7252Thành Đô (TFU)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
754Manchester (MAN)Bắc Kinh (PEK)10 giờ 5 phút
753Bắc Kinh (PEK)Manchester (MAN)10 giờ 50 phút
7047Hải Khẩu (HAK)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
768Hồ Chí Minh (SGN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7048Thẩm Dương (SHE)Hạ Môn (XMN)3 giờ 40 phút
7084Thành Đô (TFU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7623Thái Nguyên (TYN)Vũ Hán (WUH)1 giờ 45 phút
7623Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 40 phút
7048Hạ Môn (XMN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7047Hạ Môn (XMN)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 50 phút
7237Bắc Kinh (PEK)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
7755Thẩm Quyến (SZX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
7755Vũ Hán (WUH)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 50 phút
7155Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7062Trường Xuân (CGQ)Vũ Hán (WUH)3 giờ 20 phút
7095Hải Khẩu (HAK)Nam Ninh (NNG)1 giờ 10 phút
7153Bắc Kinh (PEK)Nam Ninh (NNG)3 giờ 25 phút
7062Vũ Hán (WUH)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 30 phút
7223Quảng Châu (CAN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 30 phút
7725Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
7223Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Hòa Điền (HTN)2 giờ 15 phút
7269Quảng Châu (CAN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
7270Trịnh Châu (CGO)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
7388Nam Xương (KHN)Tam Á (SYX)2 giờ 40 phút
7387Tam Á (SYX)Nam Xương (KHN)2 giờ 40 phút
7405Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 15 phút
7154Nam Ninh (NNG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 15 phút
7004Quảng Châu (CAN)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
7035Hải Khẩu (HAK)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 50 phút
7609Bắc Kinh (PEK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
7579Bắc Kinh (PEK)Tam Á (SYX)4 giờ 25 phút
7291Bắc Kinh (PEK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 40 phút
7663Tam Á (SYX)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
7664Thanh Đảo (TAO)Vũ Hán (WUH)2 giờ 30 phút
7664Vũ Hán (WUH)Tam Á (SYX)2 giờ 50 phút
7663Vũ Hán (WUH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
7830Vũ Hán (WUH)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 40 phút
7830Châu Hải (ZUH)Vũ Hán (WUH)1 giờ 55 phút
7207Quảng Châu (CAN)Côn Minh (KMG)2 giờ 40 phút
7417Trường Sa (CSX)Lan Châu (LHW)2 giờ 40 phút
7354Trường Sa (CSX)Tam Á (SYX)2 giờ 30 phút
7208Côn Minh (KMG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 5 phút
7418Lan Châu (LHW)Trường Sa (CSX)2 giờ 30 phút
7353Tam Á (SYX)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
462Vientiane (VTE)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7409Trường Sa (CSX)Trùng Khánh (CKG)1 giờ 40 phút
7692An Khánh (AQG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7209Quảng Châu (CAN)Tế Nam (TNA)2 giờ 50 phút
7249Quảng Châu (CAN)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 0 phút
7144Nam Xương (KHN)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 40 phút
7691Bắc Kinh (PEK)An Khánh (AQG)2 giờ 20 phút
7209Tế Nam (TNA)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 30 phút
7789Trường Sa (CSX)Tế Nam (TNA)2 giờ 5 phút
7754Tuyền Châu (JJN)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
7790Tế Nam (TNA)Trường Sa (CSX)2 giờ 20 phút
7734Trịnh Châu (CGO)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 40 phút
7659Đại Liên (DLC)Thiên Tân (TSN)1 giờ 20 phút
7163Hải Khẩu (HAK)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
7498Ninh Ba (NGB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 20 phút
7339Tam Á (SYX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7733Thẩm Quyến (SZX)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 40 phút
7660Thiên Tân (TSN)Đại Liên (DLC)1 giờ 5 phút
7869Tây An (XIY)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
7210Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tế Nam (TNA)2 giờ 35 phút
7925Bắc Kinh (PEK)Tijuana (TIJ)12 giờ 20 phút
7925Tijuana (TIJ)Mexico City (MEX)3 giờ 5 phút
7210Tế Nam (TNA)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
7524Tế Nam (TNA)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7523Tây An (XIY)Tế Nam (TNA)1 giờ 50 phút
7497Thiên Tân (TSN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 15 phút
7131Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
7125Bắc Kinh (PEK)Đông Dinh (DOY)1 giờ 20 phút
7132Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
7874Thẩm Quyến (SZX)Tây An (XIY)3 giờ 5 phút
7018Châu Hải (ZUH)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 20 phút
7187Bắc Kinh (PEK)Vũ Hán (WUH)2 giờ 40 phút
7188Vũ Hán (WUH)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 5 phút
7828Quảng Châu (CAN)Tây An (XIY)2 giờ 50 phút
7298Lan Châu (LHW)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 20 phút
7833Thái Nguyên (TYN)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
7833Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 35 phút
7922Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
7429Trịnh Châu (CGO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
7562Trịnh Châu (CGO)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
7273Hải Khẩu (HAK)An Khánh (AQG)2 giờ 10 phút
7328Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Tam Á (SYX)4 giờ 0 phút
7328Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 25 phút
7813Bắc Kinh (PEK)Quảng Châu (CAN)3 giờ 30 phút
7713Bắc Kinh (PEK)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 35 phút
7491Bắc Kinh (PEK)Hạ Môn (XMN)3 giờ 0 phút
7921Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)12 giờ 40 phút
7561Tam Á (SYX)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút
7798Thiên Tân (TSN)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
7429Hạ Môn (XMN)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 35 phút
7205Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 0 phút
7866Trường Sa (CSX)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 55 phút
7777Bắc Kinh (PEK)Quỳnh Hải (BAR)4 giờ 20 phút
7206Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
7866Hạ Môn (XMN)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
7259Quảng Châu (CAN)Đông Dinh (DOY)3 giờ 0 phút
7308Quảng Châu (CAN)Tam Á (SYX)1 giờ 45 phút
7340Trùng Khánh (CKG)Tam Á (SYX)2 giờ 20 phút
7260Đại Liên (DLC)Đông Dinh (DOY)1 giờ 10 phút
7260Đông Dinh (DOY)Quảng Châu (CAN)3 giờ 15 phút
7259Đông Dinh (DOY)Đại Liên (DLC)1 giờ 0 phút
7327Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
7648Thẩm Dương (SHE)Hải Khẩu (HAK)4 giờ 50 phút
7327Tam Á (SYX)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 50 phút
7037Hải Khẩu (HAK)Hợp Phì (HFE)2 giờ 35 phút
7265Hải Khẩu (HAK)Tây An (XIY)3 giờ 0 phút
491Bắc Kinh (PEK)Brussels (BRU)10 giờ 45 phút
7791Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
7792Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7580Tam Á (SYX)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 15 phút
7250Thái Nguyên (TYN)Quảng Châu (CAN)3 giờ 5 phút
7638Trịnh Châu (CGO)Đại Liên (DLC)1 giờ 50 phút
7430Trịnh Châu (CGO)Hạ Môn (XMN)2 giờ 30 phút
7637Trịnh Châu (CGO)Châu Hải (ZUH)2 giờ 40 phút
7494Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
7458Trùng Khánh (CKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 15 phút
7471Trùng Khánh (CKG)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 30 phút
7865Trường Sa (CSX)Hạ Môn (XMN)1 giờ 35 phút
7637Đại Liên (DLC)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
7369Hải Khẩu (HAK)Cửu Giang (JIU)1 giờ 55 phút
7091Hải Khẩu (HAK)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
7430Cáp Nhĩ Tân (HRB)Trịnh Châu (CGO)3 giờ 25 phút
7370Cửu Giang (JIU)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 10 phút
7211Bắc Kinh (PEK)Côn Minh (KMG)4 giờ 10 phút
7493Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
7457Thẩm Quyến (SZX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 25 phút
7576Thiên Tân (TSN)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
7865Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Trường Sa (CSX)4 giờ 25 phút
7472Ôn Châu (WNZ)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
7164Ôn Châu (WNZ)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7165Tây An (XIY)Tây Ninh (XNN)1 giờ 45 phút
7638Châu Hải (ZUH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 30 phút
7614Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
7104Đại Liên (DLC)Bắc Kinh (PEK)1 giờ 35 phút
7171Trùng Khánh (CKG)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)4 giờ 5 phút
7671Hải Khẩu (HAK)Hành Dương (HNY)1 giờ 55 phút
7936Macau (Ma Cao) (MFM)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 30 phút
7166Tây An (XIY)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
7338Tây An (XIY)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 45 phút
7166Tây Ninh (XNN)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
7331Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
7627Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thiên Tân (TSN)2 giờ 35 phút
7928Tô-ky-ô (NRT)Tây An (XIY)5 giờ 25 phút
7332Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
7627Thiên Tân (TSN)Nam Ninh (NNG)3 giờ 40 phút
7837Tây An (XIY)Quảng Châu (CAN)2 giờ 55 phút
7410Trùng Khánh (CKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
7039Hải Khẩu (HAK)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
7092Côn Minh (KMG)Hải Khẩu (HAK)1 giờ 55 phút
7039Quý Dương (KWE)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)3 giờ 5 phút
7343Tam Á (SYX)Tế Nam (TNA)3 giờ 45 phút
7759Thẩm Quyến (SZX)Tế Nam (TNA)2 giờ 45 phút
7344Tế Nam (TNA)Tam Á (SYX)3 giờ 45 phút
7672Hành Dương (HNY)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 20 phút
7228Ô Hải (WUA)Tây An (XIY)1 giờ 30 phút
7778Quỳnh Hải (BAR)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 0 phút
7750Thẩm Quyến (SZX)Tam Á (SYX)1 giờ 40 phút
7641Trường Sa (CSX)Côn Minh (KMG)2 giờ 10 phút
7641Đại Liên (DLC)Trường Sa (CSX)3 giờ 0 phút
438Rome (FCO)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 5 phút
7119Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
7386Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
7853Lan Châu (LHW)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
7116Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 0 phút
7120Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 15 phút
7834Thẩm Dương (SHE)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
7385Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)2 giờ 50 phút
437Thẩm Quyến (SZX)Rome (FCO)13 giờ 15 phút
7834Thái Nguyên (TYN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)3 giờ 50 phút
7292Ôn Châu (WNZ)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 50 phút
7569Tây An (XIY)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 45 phút
7575Tây An (XIY)Thiên Tân (TSN)2 giờ 5 phút
7632Châu Hải (ZUH)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 0 phút
7064Đại Liên (DLC)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
7074Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hải Khẩu (HAK)5 giờ 40 phút
7520Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
7063Vũ Hán (WUH)Đại Liên (DLC)2 giờ 10 phút
7570Thẩm Dương (SHE)Tây An (XIY)3 giờ 20 phút
7668Thẩm Dương (SHE)Tam Á (SYX)5 giờ 15 phút
7667Tam Á (SYX)Thẩm Dương (SHE)4 giờ 55 phút
7797Trường Sa (CSX)Thiên Tân (TSN)2 giờ 25 phút
7197Bắc Kinh (PEK)Lan Châu (LHW)2 giờ 35 phút
7763Thẩm Quyến (SZX)Thanh Đảo (TAO)3 giờ 10 phút
7763Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 20 phút
7665Hải Khẩu (HAK)Thiệu Dương (WGN)1 giờ 40 phút
7746Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Từ Châu (XUZ)2 giờ 15 phút
7038Hợp Phì (HFE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 45 phút
7658Tây Song Bản Nạp (JHG)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 30 phút
7694Nam Xương (KHN)Đại Liên (DLC)2 giờ 15 phút
7694Nam Ninh (NNG)Nam Xương (KHN)1 giờ 50 phút
7666Thiệu Dương (WGN)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 5 phút
7665Thiệu Dương (WGN)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
7666Tây An (XIY)Thiệu Dương (WGN)2 giờ 10 phút
7745Từ Châu (XUZ)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 15 phút
7762Từ Châu (XUZ)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
7224Hòa Điền (HTN)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)1 giờ 55 phút
7224Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Quảng Châu (CAN)5 giờ 5 phút
736Dubai (DXB)Hải Khẩu (HAK)7 giờ 20 phút
735Hải Khẩu (HAK)Dubai (DXB)8 giờ 40 phút
7964London (LHR)Trường Sa (CSX)11 giờ 15 phút
7325Tam Á (SYX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)5 giờ 25 phút
7329Tam Á (SYX)Kinh Châu (SHS)2 giờ 25 phút
7760Tế Nam (TNA)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 5 phút
7642Trường Sa (CSX)Đại Liên (DLC)2 giờ 35 phút
7196Phúc Châu (FOC)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 0 phút
7920Tô-ky-ô (HND)Bắc Kinh (PEK)4 giờ 20 phút
7642Côn Minh (KMG)Trường Sa (CSX)2 giờ 5 phút
7129Bắc Kinh (PEK)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
7189Bắc Kinh (PEK)Quý Dương (KWE)3 giờ 45 phút
7697Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
7492Hạ Môn (XMN)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 10 phút
472Cairo (CAI)Thẩm Quyến (SZX)9 giờ 55 phút
7617Bắc Kinh (PEK)Ô Hải (WUA)2 giờ 15 phút
471Thẩm Quyến (SZX)Cairo (CAI)11 giờ 50 phút
743Thẩm Quyến (SZX)Tel Aviv (TLV)11 giờ 55 phút
744Tel Aviv (TLV)Thẩm Quyến (SZX)10 giờ 5 phút
7227Tây An (XIY)Ô Hải (WUA)1 giờ 35 phút
7233Quảng Châu (CAN)Ninh Ba (NGB)2 giờ 0 phút
7201Quảng Châu (CAN)Y Xuân (YIC)1 giờ 30 phút
7130Cáp Nhĩ Tân (HRB)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 25 phút
7124Kê Tây (JXA)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 55 phút
7234Ninh Ba (NGB)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
7123Bắc Kinh (PEK)Kê Tây (JXA)2 giờ 30 phút
7201Y Xuân (YIC)Thẩm Dương (SHE)3 giờ 10 phút
7425Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
7693Đại Liên (DLC)Nam Xương (KHN)2 giờ 35 phút
7040Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Quý Dương (KWE)3 giờ 0 phút
7546Thai Châu (HYN)Liên Vân Cảng (LYG)1 giờ 35 phút
7693Nam Xương (KHN)Nam Ninh (NNG)2 giờ 10 phút
7040Quý Dương (KWE)Hải Khẩu (HAK)2 giờ 15 phút
7190Quý Dương (KWE)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 5 phút
7545Lan Châu (LHW)Liên Vân Cảng (LYG)2 giờ 15 phút
7545Liên Vân Cảng (LYG)Thai Châu (HYN)1 giờ 35 phút
7546Liên Vân Cảng (LYG)Lan Châu (LHW)3 giờ 0 phút
7426Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
7628Nam Ninh (NNG)Thiên Tân (TSN)3 giờ 30 phút
7195Bắc Kinh (PEK)Phúc Châu (FOC)3 giờ 0 phút
7628Thiên Tân (TSN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
765Hải Khẩu (HAK)Moscow (Matxcơva) (SVO)10 giờ 45 phút
489Bắc Kinh (PEK)Berlin (BER)10 giờ 0 phút
7193Bắc Kinh (PEK)Thông Liêu (HUO)1 giờ 50 phút
766Moscow (Matxcơva) (SVO)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 35 phút
7598Thái Nguyên (TYN)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
483Hải Khẩu (HAK)Melbourne (MEL)9 giờ 30 phút
7212Côn Minh (KMG)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 45 phút
7973Quý Dương (KWE)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 50 phút
484Melbourne (MEL)Hải Khẩu (HAK)9 giờ 45 phút
7519Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
7744Trường Xuân (CGQ)Ninh Ba (NGB)3 giờ 15 phút
7359Quý Dương (KWE)Lan Châu (LHW)2 giờ 20 phút
7360Quý Dương (KWE)Tam Á (SYX)2 giờ 5 phút
7360Lan Châu (LHW)Quý Dương (KWE)2 giờ 20 phút
750Ma-đrít (MAD)Thẩm Quyến (SZX)12 giờ 55 phút
7743Ninh Ba (NGB)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 50 phút
7744Ninh Ba (NGB)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
7359Tam Á (SYX)Quý Dương (KWE)2 giờ 0 phút
749Thẩm Quyến (SZX)Ma-đrít (MAD)14 giờ 0 phút
7743Thẩm Quyến (SZX)Ninh Ba (NGB)1 giờ 55 phút
474Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PEK)3 giờ 40 phút
7773Thẩm Quyến (SZX)Quý Dương (KWE)2 giờ 5 phút
762Budapest (BUD)Thẩm Quyến (SZX)11 giờ 10 phút
427Trùng Khánh (CKG)Milan (MXP)11 giờ 55 phút
7622Giai Mộc Tư (JMU)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 35 phút
7926Mexico City (MEX)Tijuana (TIJ)3 giờ 15 phút
428Milan (MXP)Trùng Khánh (CKG)11 giờ 5 phút
7698Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
7621Bắc Kinh (PEK)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 30 phút
7322Thượng Hải (PVG)Tam Á (SYX)3 giờ 35 phút
7321Tam Á (SYX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
7749Tam Á (SYX)Thẩm Quyến (SZX)1 giờ 40 phút
761Thẩm Quyến (SZX)Budapest (BUD)12 giờ 25 phút
7926Tijuana (TIJ)Bắc Kinh (PEK)13 giờ 15 phút
490Berlin (BER)Bắc Kinh (PEK)9 giờ 5 phút
7963Trường Sa (CSX)London (LHR)12 giờ 10 phút
7106Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Bắc Kinh (PEK)2 giờ 30 phút
7597Tam Á (SYX)Thái Nguyên (TYN)3 giờ 15 phút
7490Tần Hoàng Đảo (BPE)Hàng Châu (HGH)2 giờ 20 phút
7489Tần Hoàng Đảo (BPE)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 0 phút
7685Đại Liên (DLC)Trạch Gia Trang (SJW)1 giờ 35 phút
7489Hàng Châu (HGH)Tần Hoàng Đảo (BPE)2 giờ 25 phút
7490Cáp Nhĩ Tân (HRB)Tần Hoàng Đảo (BPE)2 giờ 5 phút
473Bắc Kinh (PEK)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 55 phút
7686Tần Hoàng Đảo (SHF)Trạch Gia Trang (SJW)4 giờ 0 phút
7686Trạch Gia Trang (SJW)Đại Liên (DLC)1 giờ 30 phút
7685Trạch Gia Trang (SJW)Tần Hoàng Đảo (SHF)4 giờ 35 phút
7043Hải Khẩu (HAK)Tế Nam (TNA)3 giờ 15 phút
7765Thẩm Quyến (SZX)Du Lâm (UYN)3 giờ 15 phút
7485Thành Đô (TFU)Du Lâm (UYN)2 giờ 0 phút
7044Tế Nam (TNA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
7766Du Lâm (UYN)Thẩm Quyến (SZX)3 giờ 20 phút
7486Du Lâm (UYN)Thành Đô (TFU)2 giờ 15 phút
Hiển thị thêm đường bay

Hainan Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Hainan Airlines

Mã IATAHU
Tuyến đường619
Tuyến bay hàng đầuSân bay Bắc Kinh Capital đến Thẩm Quyến
Sân bay được khai thác117
Sân bay hàng đầuBắc Kinh Capital

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.