Mùa thấp điểm | Tháng Mười một |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7411 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7007 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7115 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7412 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7536 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7367 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7940 | Băng Cốc (BKK) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Hải Khẩu (HAK) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
430 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
429 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7785 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7117 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7362 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7578 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7893 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7141 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7313 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7034 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7859 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7860 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7142 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7263 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7272 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7118 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7510 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7826 | Phúc Châu (FOC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7624 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7271 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
705 | Hải Khẩu (HAK) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7481 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7319 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7087 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7023 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7835 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7421 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7415 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7394 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7433 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7459 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7467 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
706 | Hong Kong (HKG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7896 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7854 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7860 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7314 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7854 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7684 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7335 | Bắc Kinh (PEK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7577 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7347 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7145 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7427 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7320 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7825 | Trạch Gia Trang (SJW) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7826 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7088 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7301 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7393 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7852 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7375 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7769 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7428 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7302 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7376 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7655 | Thái Nguyên (TYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7434 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7683 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7859 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7835 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7146 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7825 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7829 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7770 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7624 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7829 | Vũ Hán (WUH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7509 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7559 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7468 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7061 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7061 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7083 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7487 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7488 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7368 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7851 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7148 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7851 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7767 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7185 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7460 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7056 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7842 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7841 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7768 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7416 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7293 | Quảng Châu (CAN) | Hàm Đan (HDG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7203 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7422 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7757 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7776 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7126 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7294 | Hàm Đan (HDG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7204 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7203 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7455 | Hàng Châu (HGH) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7483 | Hàng Châu (HGH) | Thông Liêu (TGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7484 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7456 | Hán Trung (HZG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7740 | Hán Trung (HZG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7543 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7204 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7543 | Trạch Gia Trang (SJW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7739 | Thẩm Quyến (SZX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7775 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7484 | Thông Liêu (TGO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7483 | Thông Liêu (TGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7775 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7776 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7264 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7657 | Bắc Kinh (PEK) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7753 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7810 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7239 | Quảng Châu (CAN) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7229 | Quảng Châu (CAN) | Tam Minh (SQJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7730 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7055 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7240 | Hán Trung (HZG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
405 | Bắc Kinh (PEK) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7729 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7730 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7230 | Tam Minh (SQJ) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7028 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7729 | Thẩm Quyến (SZX) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
406 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7261 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7656 | Hợp Phì (HFE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7758 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7602 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7751 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7927 | Tây An (XIY) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7656 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7985 | Bắc Kinh (PEK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7082 | Bắc Kinh (PEK) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7935 | Hải Khẩu (HAK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7738 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7202 | Thẩm Dương (SHE) | Y Xuân (YIC) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7737 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7202 | Y Xuân (YIC) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7688 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7688 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7330 | Kinh Châu (SHS) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7345 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7618 | Ô Hải (WUA) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
440 | Tô-ky-ô (NRT) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
439 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7687 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7613 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7103 | Bắc Kinh (PEK) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7186 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7981 | Quảng Châu (CAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7982 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7937 | Bắc Kinh (PEK) | Praha (Prague) (PRG) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7938 | Praha (Prague) (PRG) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7986 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Bắc Kinh (PEK) | 7 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7309 | Tam Á (SYX) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7326 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7133 | Bắc Kinh (PEK) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
7134 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
7194 | Thông Liêu (HUO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
7346 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 5 phút | • | ||||||
7105 | Bắc Kinh (PEK) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7183 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
752 | Dublin (DUB) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 55 phút | • | • | |||||
447 | Hải Khẩu (HAK) | Sydney (SYD) | 9 giờ 35 phút | • | • | |||||
751 | Bắc Kinh (PEK) | Dublin (DUB) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
447 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7096 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7991 | Trùng Khánh (CKG) | Rome (FCO) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
7992 | Rome (FCO) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 45 phút | • | • | |||||
448 | Sydney (SYD) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
7884 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | ||||
7883 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | ||||
7544 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7544 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7898 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7897 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7017 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7889 | Bắc Kinh (PEK) | Trương Dịch (YZY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7890 | Trương Dịch (YZY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7932 | Auckland (AKL) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7274 | An Khánh (AQG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7931 | Thẩm Quyến (SZX) | Auckland (AKL) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7521 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7522 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7702 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7786 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7251 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7406 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7156 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7724 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7252 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
754 | Manchester (MAN) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
753 | Bắc Kinh (PEK) | Manchester (MAN) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7047 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
768 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7048 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7084 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7623 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7623 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7048 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7047 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7237 | Bắc Kinh (PEK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7755 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7755 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7155 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7062 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7095 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7153 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7062 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7223 | Quảng Châu (CAN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7725 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7223 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7269 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7270 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7388 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7387 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7405 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7154 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7004 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7035 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7609 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7579 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7291 | Bắc Kinh (PEK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7663 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7664 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7664 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7663 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7830 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7830 | Châu Hải (ZUH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7207 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7417 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7354 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7208 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7418 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7353 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
462 | Vientiane (VTE) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7409 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7692 | An Khánh (AQG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7209 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7249 | Quảng Châu (CAN) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7144 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7691 | Bắc Kinh (PEK) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7209 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7789 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7754 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7790 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7734 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7659 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7163 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7498 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7339 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7733 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7660 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7869 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7210 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7925 | Bắc Kinh (PEK) | Tijuana (TIJ) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7925 | Tijuana (TIJ) | Mexico City (MEX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7210 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7524 | Tế Nam (TNA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7523 | Tây An (XIY) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7497 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7131 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7125 | Bắc Kinh (PEK) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7132 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7874 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7018 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7187 | Bắc Kinh (PEK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7188 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7828 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7298 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7833 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7833 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7922 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7429 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7562 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7273 | Hải Khẩu (HAK) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7328 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7328 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7813 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7713 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7491 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7921 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7561 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7798 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7429 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7205 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7866 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7777 | Bắc Kinh (PEK) | Quỳnh Hải (BAR) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7206 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7866 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7259 | Quảng Châu (CAN) | Đông Dinh (DOY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7308 | Quảng Châu (CAN) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7340 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7260 | Đại Liên (DLC) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7260 | Đông Dinh (DOY) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7259 | Đông Dinh (DOY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7327 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7648 | Thẩm Dương (SHE) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7327 | Tam Á (SYX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7037 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7265 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
491 | Bắc Kinh (PEK) | Brussels (BRU) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7791 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7792 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7580 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7250 | Thái Nguyên (TYN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7637 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7494 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7458 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7471 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7865 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7637 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7369 | Hải Khẩu (HAK) | Cửu Giang (JIU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7091 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7430 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7370 | Cửu Giang (JIU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7211 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7493 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7457 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7576 | Thiên Tân (TSN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7865 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7472 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7164 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7165 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7614 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7104 | Đại Liên (DLC) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7171 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7671 | Hải Khẩu (HAK) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7936 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7166 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7338 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7166 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7331 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7627 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7928 | Tô-ky-ô (NRT) | Tây An (XIY) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7332 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7627 | Thiên Tân (TSN) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7837 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7410 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
7039 | Hải Khẩu (HAK) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7092 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7039 | Quý Dương (KWE) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7343 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7759 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7344 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7672 | Hành Dương (HNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7228 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7778 | Quỳnh Hải (BAR) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7750 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7641 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7641 | Đại Liên (DLC) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
438 | Rome (FCO) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7119 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7386 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7853 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7116 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7120 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7834 | Thẩm Dương (SHE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7385 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
437 | Thẩm Quyến (SZX) | Rome (FCO) | 13 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7834 | Thái Nguyên (TYN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7292 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7569 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7575 | Tây An (XIY) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7632 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7064 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7074 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hải Khẩu (HAK) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7520 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7063 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7570 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7668 | Thẩm Dương (SHE) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7667 | Tam Á (SYX) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7797 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7197 | Bắc Kinh (PEK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7763 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7763 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7665 | Hải Khẩu (HAK) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7746 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7038 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7658 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
7694 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7694 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7666 | Thiệu Dương (WGN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7665 | Thiệu Dương (WGN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7666 | Tây An (XIY) | Thiệu Dương (WGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7745 | Từ Châu (XUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7762 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7224 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7224 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
736 | Dubai (DXB) | Hải Khẩu (HAK) | 7 giờ 20 phút | • | • | |||||
735 | Hải Khẩu (HAK) | Dubai (DXB) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
7964 | London (LHR) | Trường Sa (CSX) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
7325 | Tam Á (SYX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7329 | Tam Á (SYX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7760 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7642 | Trường Sa (CSX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7196 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7920 | Tô-ky-ô (HND) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
7642 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7129 | Bắc Kinh (PEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7189 | Bắc Kinh (PEK) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7697 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7492 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
472 | Cairo (CAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7617 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
471 | Thẩm Quyến (SZX) | Cairo (CAI) | 11 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
743 | Thẩm Quyến (SZX) | Tel Aviv (TLV) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
744 | Tel Aviv (TLV) | Thẩm Quyến (SZX) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7227 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7233 | Quảng Châu (CAN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7201 | Quảng Châu (CAN) | Y Xuân (YIC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7130 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7124 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7234 | Ninh Ba (NGB) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7123 | Bắc Kinh (PEK) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7201 | Y Xuân (YIC) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
7425 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7693 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7040 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7546 | Thai Châu (HYN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7693 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7040 | Quý Dương (KWE) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7190 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7545 | Lan Châu (LHW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7545 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7546 | Liên Vân Cảng (LYG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7426 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7628 | Nam Ninh (NNG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7195 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7628 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
765 | Hải Khẩu (HAK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 10 giờ 45 phút | • | • | |||||
489 | Bắc Kinh (PEK) | Berlin (BER) | 10 giờ 0 phút | • | • | |||||
7193 | Bắc Kinh (PEK) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
766 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 35 phút | • | • | |||||
7598 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
483 | Hải Khẩu (HAK) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
7212 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7973 | Quý Dương (KWE) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
484 | Melbourne (MEL) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 45 phút | • | • | |||||
7519 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7744 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7359 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7360 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7360 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
750 | Ma-đrít (MAD) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 55 phút | • | • | |||||
7743 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7744 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7359 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
749 | Thẩm Quyến (SZX) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | |||||
7743 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
474 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7773 | Thẩm Quyến (SZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
762 | Budapest (BUD) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
427 | Trùng Khánh (CKG) | Milan (MXP) | 11 giờ 55 phút | • | • | |||||
7622 | Giai Mộc Tư (JMU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | ||||||
7926 | Mexico City (MEX) | Tijuana (TIJ) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
428 | Milan (MXP) | Trùng Khánh (CKG) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
7698 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7621 | Bắc Kinh (PEK) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
7322 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | ||||||
7321 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
7749 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 40 phút | • | ||||||
761 | Thẩm Quyến (SZX) | Budapest (BUD) | 12 giờ 25 phút | • | • | |||||
7926 | Tijuana (TIJ) | Bắc Kinh (PEK) | 13 giờ 15 phút | • | ||||||
490 | Berlin (BER) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 5 phút | • | ||||||
7963 | Trường Sa (CSX) | London (LHR) | 12 giờ 10 phút | • | ||||||
7106 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
7597 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
7490 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7489 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7685 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
7489 | Hàng Châu (HGH) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
7490 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
473 | Bắc Kinh (PEK) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
7686 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
7686 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | |||||
7685 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 4 giờ 35 phút | • | • | |||||
7043 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7765 | Thẩm Quyến (SZX) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
7485 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
7044 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
7766 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7486 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • |
Mã IATA | HU |
---|---|
Tuyến đường | 619 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Bắc Kinh Capital đến Thẩm Quyến |
Sân bay được khai thác | 117 |
Sân bay hàng đầu | Bắc Kinh Capital |