Mùa thấp điểm | Tháng Hai |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Mười hai |
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7467 | Hàng Châu (HGH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7468 | Châu Hải (ZUH) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6028 | Ôn Châu (WNZ) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7384 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7893 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Khách Thập (KHG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7416 | Yết Dương (SWA) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7497 | Thiên Tân (TSN) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7372 | Trùng Khánh (CKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7371 | Hải Khẩu (HAK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7896 | Khách Thập (KHG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7491 | Bắc Kinh (PEK) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7383 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7785 | Trường Sa (CSX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7262 | Hàng Châu (HGH) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7388 | Nam Xương (KHN) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7387 | Tam Á (SYX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7343 | Tam Á (SYX) | Tế Nam (TNA) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7164 | Ôn Châu (WNZ) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7092 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7065 | Hải Khẩu (HAK) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Trịnh Châu (CGO) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7859 | Trịnh Châu (CGO) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7860 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7340 | Trùng Khánh (CKG) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7354 | Trường Sa (CSX) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7865 | Trường Sa (CSX) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7091 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7163 | Hải Khẩu (HAK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7835 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7415 | Hàng Châu (HGH) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7394 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7298 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7852 | Lan Châu (LHW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7860 | Ninh Ba (NGB) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7788 | Ninh Ba (NGB) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7792 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7335 | Bắc Kinh (PEK) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7103 | Bắc Kinh (PEK) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7088 | Yết Dương (SWA) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7353 | Tam Á (SYX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7393 | Thẩm Quyến (SZX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7852 | Thẩm Quyến (SZX) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7375 | Thẩm Quyến (SZX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7769 | Thẩm Quyến (SZX) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7084 | Thành Đô (TFU) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7376 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7836 | Tế Nam (TNA) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7344 | Tế Nam (TNA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7859 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trịnh Châu (CGO) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7865 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trường Sa (CSX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7835 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7770 | Ôn Châu (WNZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7638 | Châu Hải (ZUH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6027 | Trùng Khánh (CKG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Trường Sa (CSX) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7642 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7641 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7641 | Đại Liên (DLC) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7377 | Bắc Kinh (PEK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7185 | Bắc Kinh (PEK) | Nghi Xương (YIH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7064 | Đại Liên (DLC) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7064 | Vũ Hán (WUH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7637 | Trịnh Châu (CGO) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7637 | Đại Liên (DLC) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7851 | Lan Châu (LHW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7539 | Lan Châu (LHW) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7851 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7460 | Hạ Môn (XMN) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7492 | Hạ Môn (XMN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7297 | Bắc Kinh (PEK) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7172 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trùng Khánh (CKG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7336 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
7186 | Nghi Xương (YIH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7540 | Vũ Hán (WUH) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
747 | Hải Khẩu (HAK) | Singapore (SIN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7517 | Hải Khẩu (HAK) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7063 | Vũ Hán (WUH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7455 | Hàng Châu (HGH) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7483 | Hàng Châu (HGH) | Thông Liêu (TGO) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7484 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thông Liêu (TGO) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7456 | Hán Trung (HZG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7484 | Thông Liêu (TGO) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7483 | Thông Liêu (TGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7461 | Quảng Châu (CAN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7183 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7409 | Trường Sa (CSX) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7473 | Đại Liên (DLC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7776 | Đại Liên (DLC) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7126 | Đông Dinh (DOY) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7740 | Hán Trung (HZG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7543 | Lan Châu (LHW) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7125 | Bắc Kinh (PEK) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7474 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7473 | Trạch Gia Trang (SJW) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7543 | Trạch Gia Trang (SJW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7329 | Tam Á (SYX) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7739 | Thẩm Quyến (SZX) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7775 | Thẩm Quyến (SZX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7775 | Thái Nguyên (TYN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7776 | Thái Nguyên (TYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7764 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7764 | Thanh Đảo (TAO) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7073 | Hải Khẩu (HAK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7755 | Thẩm Quyến (SZX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7755 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7622 | Giai Mộc Tư (JMU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7022 | Thẩm Quyến (SZX) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7019 | Hải Khẩu (HAK) | Châu Hải (ZUH) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7405 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7459 | Hàng Châu (HGH) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7020 | Châu Hải (ZUH) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7822 | A Khắc Tô (KCA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7919 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (HND) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7821 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | A Khắc Tô (KCA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7761 | Thẩm Quyến (SZX) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7194 | Thông Liêu (HUO) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7010 | Quảng Châu (CAN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7730 | Đại Liên (DLC) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7445 | Hàng Châu (HGH) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7546 | Thai Châu (HYN) | Liên Vân Cảng (LYG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7545 | Lan Châu (LHW) | Liên Vân Cảng (LYG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7545 | Liên Vân Cảng (LYG) | Thai Châu (HYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7546 | Liên Vân Cảng (LYG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7729 | Nhật Chiếu (RIZ) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7730 | Nhật Chiếu (RIZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7686 | Tần Hoàng Đảo (SHF) | Trạch Gia Trang (SJW) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7685 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (SHF) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7729 | Thẩm Quyến (SZX) | Nhật Chiếu (RIZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7446 | Thái Nguyên (TYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7762 | Từ Châu (XUZ) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7330 | Kinh Châu (SHS) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7345 | Tam Á (SYX) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7920 | Tô-ky-ô (HND) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7184 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7927 | Tây An (XIY) | Tô-ky-ô (NRT) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7797 | Trường Sa (CSX) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7487 | Hàng Châu (HGH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7617 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7618 | Ô Hải (WUA) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7763 | Thẩm Quyến (SZX) | Thanh Đảo (TAO) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7763 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7133 | Bắc Kinh (PEK) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7778 | Quỳnh Hải (BAR) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7621 | Bắc Kinh (PEK) | Giai Mộc Tư (JMU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7935 | Hải Khẩu (HAK) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
7968 | Irkutsk (IKT) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
7738 | Nam Dương (NNY) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7967 | Bắc Kinh (PEK) | Irkutsk (IKT) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7737 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Dương (NNY) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
7346 | Nam Ninh (NNG) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
722 | Băng Cốc (BKK) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7996 | Băng Cốc (BKK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7858 | Quảng Châu (CAN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7263 | Trùng Khánh (CKG) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7411 | Trùng Khánh (CKG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7318 | Trường Sa (CSX) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7510 | Trường Sa (CSX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
705 | Hải Khẩu (HAK) | Hong Kong (HKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7087 | Hải Khẩu (HAK) | Yết Dương (SWA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7025 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Hàng Châu (HGH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
706 | Hong Kong (HKG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7291 | Bắc Kinh (PEK) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7846 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7188 | Vũ Hán (WUH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7857 | Tây An (XIY) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7509 | Tây An (XIY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7867 | Tây An (XIY) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7845 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7868 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7412 | Hạ Môn (XMN) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7939 | Hải Khẩu (HAK) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
429 | Bắc Kinh (PEK) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7602 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7083 | Hải Khẩu (HAK) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7134 | Du Lâm (UYN) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7925 | Bắc Kinh (PEK) | Tijuana (TIJ) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7925 | Tijuana (TIJ) | Mexico City (MEX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7331 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7332 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
440 | Tô-ky-ô (NRT) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
439 | Bắc Kinh (PEK) | Tô-ky-ô (NRT) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7757 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7306 | Thành Đô (TFU) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7672 | Hành Dương (HNY) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7609 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7657 | Bắc Kinh (PEK) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7296 | Phúc Châu (FOC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7268 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
7687 | Hải Khẩu (HAK) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7687 | Ninh Ba (NGB) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7106 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7688 | Ninh Ba (NGB) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | ||||||
7105 | Bắc Kinh (PEK) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
7688 | Thanh Đảo (TAO) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
7061 | Vũ Hán (WUH) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7986 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Bắc Kinh (PEK) | 7 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
765 | Hải Khẩu (HAK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
766 | Moscow (Matxcơva) (SVO) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7758 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
438 | Rome (FCO) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
437 | Thẩm Quyến (SZX) | Rome (FCO) | 13 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
754 | Manchester (MAN) | Bắc Kinh (PEK) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
753 | Bắc Kinh (PEK) | Manchester (MAN) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
752 | Dublin (DUB) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 55 phút | • | • | |||||
750 | Ma-đrít (MAD) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 55 phút | • | • | |||||
751 | Bắc Kinh (PEK) | Dublin (DUB) | 11 giờ 0 phút | • | • | |||||
749 | Thẩm Quyến (SZX) | Ma-đrít (MAD) | 14 giờ 0 phút | • | • | |||||
727 | Trùng Khánh (CKG) | Ma-đrít (MAD) | 13 giờ 0 phút | • | • | |||||
764 | Abu Dhabi (AUH) | Hải Khẩu (HAK) | 7 giờ 20 phút | • | • | |||||
7991 | Trùng Khánh (CKG) | Rome (FCO) | 11 giờ 40 phút | • | • | |||||
7992 | Rome (FCO) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 45 phút | • | • | |||||
763 | Hải Khẩu (HAK) | Abu Dhabi (AUH) | 8 giờ 55 phút | • | • | |||||
7973 | Thẩm Quyến (SZX) | Milan (MXP) | 12 giờ 45 phút | • | • | |||||
7973 | Quý Dương (KWE) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
7303 | Tam Á (SYX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7481 | Hải Khẩu (HAK) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7782 | Bắc Kinh (PEK) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7155 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7406 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7928 | Tô-ky-ô (NRT) | Tây An (XIY) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
490 | Berlin (BER) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7488 | Trường Xuân (CGQ) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7768 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7264 | Phúc Châu (FOC) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7367 | Bắc Kinh (PEK) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
405 | Bắc Kinh (PEK) | Vladivostok (VVO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7207 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7798 | Thiên Tân (TSN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7148 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7866 | Trường Sa (CSX) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7265 | Hải Khẩu (HAK) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7047 | Hải Khẩu (HAK) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7048 | Thẩm Dương (SHE) | Hạ Môn (XMN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7898 | Tam Á (SYX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7897 | Tây An (XIY) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7866 | Hạ Môn (XMN) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7048 | Hạ Môn (XMN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7047 | Hạ Môn (XMN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7266 | Tây An (XIY) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7578 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7067 | Vũ Hán (WUH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7292 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7062 | Trường Xuân (CGQ) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7347 | Bắc Kinh (PEK) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7241 | Quảng Châu (CAN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7242 | Trùng Khánh (CKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7494 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7043 | Hải Khẩu (HAK) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7493 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7044 | Tế Nam (TNA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7068 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7613 | Bắc Kinh (PEK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7313 | Quảng Châu (CAN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7314 | Nam Kinh (NKG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7922 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7156 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7921 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 12 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7056 | Hàng Châu (HGH) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7614 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7284 | Trịnh Châu (CGO) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
748 | Singapore (SIN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7349 | Tam Á (SYX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7830 | Vũ Hán (WUH) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7830 | Châu Hải (ZUH) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7562 | Trịnh Châu (CGO) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
448 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7327 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7926 | Mexico City (MEX) | Tijuana (TIJ) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7327 | Tam Á (SYX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7926 | Tijuana (TIJ) | Bắc Kinh (PEK) | 13 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7806 | Quảng Châu (CAN) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7035 | Hải Khẩu (HAK) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7055 | Hải Khẩu (HAK) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
447 | Hải Khẩu (HAK) | Sydney (SYD) | 9 giờ 35 phút | • | • | |||||
7212 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
448 | Sydney (SYD) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 30 phút | • | • | |||||
781 | Thành Đô (TFU) | Vienna (VIE) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
782 | Vienna (VIE) | Thành Đô (TFU) | 9 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7037 | Hải Khẩu (HAK) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
447 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
7165 | Tây An (XIY) | Tây Ninh (XNN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7734 | Trịnh Châu (CGO) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7756 | Thẩm Dương (SHE) | Vũ Hán (WUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7733 | Thẩm Quyến (SZX) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7756 | Vũ Hán (WUH) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
760 | Brussels (BRU) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
6033 | Trường Sa (CSX) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
6034 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6034 | Phúc Châu (FOC) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7215 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7544 | Liên Vân Cảng (LYG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7813 | Bắc Kinh (PEK) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7321 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7597 | Tam Á (SYX) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
759 | Thẩm Quyến (SZX) | Brussels (BRU) | 12 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6033 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7746 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Từ Châu (XUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7773 | Thẩm Quyến (SZX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7036 | Trịnh Châu (CGO) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7328 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
7328 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7326 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7694 | Nam Xương (KHN) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7694 | Nam Ninh (NNG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7069 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7656 | Hợp Phì (HFE) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7070 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7656 | Hạ Môn (XMN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7283 | Quảng Châu (CAN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
474 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7211 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7479 | Bắc Kinh (PEK) | Tam Á (SYX) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7561 | Tam Á (SYX) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7357 | Thẩm Quyến (SZX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7598 | Thái Nguyên (TYN) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7251 | Quảng Châu (CAN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7791 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7007 | Hải Khẩu (HAK) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7671 | Hải Khẩu (HAK) | Hành Dương (HNY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7715 | Bắc Kinh (PEK) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7322 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7710 | Thẩm Quyến (SZX) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7874 | Thẩm Quyến (SZX) | Tây An (XIY) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
7252 | Thành Đô (TFU) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7932 | Auckland (AKL) | Thẩm Quyến (SZX) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6319 | Hàng Châu (HGH) | Yên Đài (YNT) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6320 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Yên Đài (YNT) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7936 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
473 | Bắc Kinh (PEK) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7931 | Thẩm Quyến (SZX) | Auckland (AKL) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7723 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7745 | Từ Châu (XUZ) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
6320 | Yên Đài (YNT) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
6319 | Yên Đài (YNT) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7223 | Quảng Châu (CAN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7223 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Hòa Điền (HTN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7869 | Tây An (XIY) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7748 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7154 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
492 | Brussels (BRU) | Bắc Kinh (PEK) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7930 | Thị trấn Phuket (HKT) | Bắc Kinh (PEK) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7560 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7208 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
489 | Bắc Kinh (PEK) | Berlin (BER) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7929 | Bắc Kinh (PEK) | Thị trấn Phuket (HKT) | 6 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7180 | Tam Á (SYX) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
7559 | Tây An (XIY) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7521 | Tây An (XIY) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7522 | Châu Hải (ZUH) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7358 | Trùng Khánh (CKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7273 | Hải Khẩu (HAK) | An Khánh (AQG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
7655 | Hợp Phì (HFE) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7224 | Hòa Điền (HTN) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7309 | Tam Á (SYX) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7655 | Thái Nguyên (TYN) | Hợp Phì (HFE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7224 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Quảng Châu (CAN) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7249 | Quảng Châu (CAN) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7502 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7724 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7501 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7166 | Tây Ninh (XNN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7632 | Châu Hải (ZUH) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7274 | An Khánh (AQG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
483 | Hải Khẩu (HAK) | Melbourne (MEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
484 | Melbourne (MEL) | Hải Khẩu (HAK) | 9 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
7760 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
7095 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Ninh (NNG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
406 | Vladivostok (VVO) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
7308 | Quảng Châu (CAN) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7410 | Trùng Khánh (CKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7693 | Đại Liên (DLC) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7659 | Đại Liên (DLC) | Thiên Tân (TSN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7624 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7693 | Nam Xương (KHN) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7520 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
7498 | Ninh Ba (NGB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
7777 | Bắc Kinh (PEK) | Quỳnh Hải (BAR) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
491 | Bắc Kinh (PEK) | Brussels (BRU) | 10 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7193 | Bắc Kinh (PEK) | Thông Liêu (HUO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7985 | Bắc Kinh (PEK) | Moscow (Matxcơva) (SVO) | 8 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7145 | Bắc Kinh (PEK) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7187 | Bắc Kinh (PEK) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
7663 | Tam Á (SYX) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7750 | Thẩm Quyến (SZX) | Tam Á (SYX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
7759 | Thẩm Quyến (SZX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
7664 | Thanh Đảo (TAO) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
7660 | Thiên Tân (TSN) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7623 | Thái Nguyên (TYN) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7146 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
7829 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Vũ Hán (WUH) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
7623 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7664 | Vũ Hán (WUH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
7663 | Vũ Hán (WUH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7624 | Vũ Hán (WUH) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
7829 | Vũ Hán (WUH) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7519 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7295 | Bắc Kinh (PEK) | Phúc Châu (FOC) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7338 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7131 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7429 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7789 | Trường Sa (CSX) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7430 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7130 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7754 | Tuyền Châu (JJN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7132 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7570 | Thẩm Dương (SHE) | Tây An (XIY) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7765 | Thẩm Quyến (SZX) | Du Lâm (UYN) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7485 | Thành Đô (TFU) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7790 | Tế Nam (TNA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7250 | Thái Nguyên (TYN) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7631 | Thái Nguyên (TYN) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7766 | Du Lâm (UYN) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7486 | Du Lâm (UYN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7569 | Tây An (XIY) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7429 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
7643 | Đại Liên (DLC) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7644 | Hợp Phì (HFE) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
7643 | Hợp Phì (HFE) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7644 | Quý Dương (KWE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7684 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7325 | Tam Á (SYX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7767 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7683 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
735 | Hải Khẩu (HAK) | Dubai (DXB) | 8 giờ 40 phút | • | • | |||||
7647 | Hải Khẩu (HAK) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
7116 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
7129 | Bắc Kinh (PEK) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7189 | Bắc Kinh (PEK) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7648 | Thẩm Dương (SHE) | Hải Khẩu (HAK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
472 | Cairo (CAI) | Thẩm Quyến (SZX) | 9 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7229 | Quảng Châu (CAN) | Tam Minh (SQJ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7219 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7555 | Lan Châu (LHW) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
7096 | Nam Ninh (NNG) | Hải Khẩu (HAK) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7153 | Bắc Kinh (PEK) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7220 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
768 | Hồ Chí Minh (SGN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
7230 | Tam Minh (SQJ) | Quảng Châu (CAN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
471 | Thẩm Quyến (SZX) | Cairo (CAI) | 12 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7658 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Bắc Kinh (PEK) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
767 | Hải Khẩu (HAK) | Hồ Chí Minh (SGN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
7190 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7743 | Ninh Ba (NGB) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7237 | Bắc Kinh (PEK) | Tây An (XIY) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7743 | Thẩm Quyến (SZX) | Ninh Ba (NGB) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
464 | Vladivostok (VVO) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
798 | Auckland (AKL) | Hải Khẩu (HAK) | 12 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
797 | Hải Khẩu (HAK) | Auckland (AKL) | 11 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7210 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7974 | Milan (MXP) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7123 | Bắc Kinh (PEK) | Kê Tây (JXA) | 2 giờ 35 phút | • | • | |||||
7937 | Bắc Kinh (PEK) | Praha (Prague) (PRG) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7938 | Praha (Prague) (PRG) | Bắc Kinh (PEK) | 9 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
7210 | Tế Nam (TNA) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
7259 | Quảng Châu (CAN) | Đông Dinh (DOY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7209 | Quảng Châu (CAN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7747 | Trường Sa (CSX) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7423 | Trường Sa (CSX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
7260 | Đại Liên (DLC) | Đông Dinh (DOY) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7104 | Đại Liên (DLC) | Bắc Kinh (PEK) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7260 | Đông Dinh (DOY) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
7259 | Đông Dinh (DOY) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7421 | Hàng Châu (HGH) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
7424 | Lan Châu (LHW) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7427 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7320 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7428 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
7209 | Tế Nam (TNA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7228 | Ô Hải (WUA) | Tây An (XIY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
7227 | Tây An (XIY) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
762 | Budapest (BUD) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 10 phút | • | • | |||||
7981 | Quảng Châu (CAN) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
7171 | Trùng Khánh (CKG) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
7749 | Tam Á (SYX) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
761 | Thẩm Quyến (SZX) | Budapest (BUD) | 12 giờ 25 phút | • | • | |||||
7982 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7556 | Thiên Tân (TSN) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
7744 | Trường Xuân (CGQ) | Ninh Ba (NGB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7665 | Hải Khẩu (HAK) | Thiệu Dương (WGN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7074 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hải Khẩu (HAK) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7124 | Kê Tây (JXA) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
728 | Ma-đrít (MAD) | Trùng Khánh (CKG) | 11 giờ 45 phút | • | • | |||||
7744 | Ninh Ba (NGB) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7902 | Vladivostok (VVO) | Tây An (XIY) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
7666 | Thiệu Dương (WGN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7665 | Thiệu Dương (WGN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7901 | Tây An (XIY) | Vladivostok (VVO) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
7666 | Tây An (XIY) | Thiệu Dương (WGN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
7203 | Quảng Châu (CAN) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7753 | Trường Sa (CSX) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
7204 | Hợp Phì (HFE) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
7203 | Hợp Phì (HFE) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7884 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | |||||
7883 | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | |||||
7204 | Thẩm Dương (SHE) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7819 | Vũ Hán (WUH) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7374 | Trường Xuân (CGQ) | Hợp Phì (HFE) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
7374 | Hợp Phì (HFE) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
7059 | Hải Khẩu (HAK) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
7853 | Lan Châu (LHW) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
7854 | Nam Kinh (NKG) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
7889 | Bắc Kinh (PEK) | Trương Dịch (YZY) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7060 | Kinh Châu (SHS) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
7667 | Tam Á (SYX) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
743 | Thẩm Quyến (SZX) | Tel Aviv (TLV) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
744 | Tel Aviv (TLV) | Thẩm Quyến (SZX) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
7890 | Trương Dịch (YZY) | Bắc Kinh (PEK) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
7422 | Trùng Khánh (CKG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6051 | Đại Liên (DLC) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
449 | Hải Khẩu (HAK) | Incheon (ICN) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
7038 | Hợp Phì (HFE) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
450 | Incheon (ICN) | Hải Khẩu (HAK) | 4 giờ 50 phút | • | • | |||||
7359 | Quý Dương (KWE) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
7359 | Tam Á (SYX) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
6052 | Tế Nam (TNA) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 15 phút | • | • | |||||
7627 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
7628 | Nam Ninh (NNG) | Thiên Tân (TSN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
7628 | Thiên Tân (TSN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
7627 | Thiên Tân (TSN) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
7373 | Hợp Phì (HFE) | Trường Xuân (CGQ) | 3 giờ 5 phút | • | • | |||||
7360 | Quý Dương (KWE) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
7360 | Lan Châu (LHW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
446 | Seattle (SEA) | Trùng Khánh (CKG) | 14 giờ 55 phút | • | ||||||
7373 | Tam Á (SYX) | Hợp Phì (HFE) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
730 | Boston (BOS) | Brussels (BRU) | 6 giờ 50 phút | • | ||||||
729 | Bắc Kinh (PEK) | Boston (BOS) | 14 giờ 40 phút | • | ||||||
789 | Thẩm Quyến (SZX) | Vienna (VIE) | 12 giờ 40 phút | • | ||||||
790 | Vienna (VIE) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 50 phút | • | ||||||
718 | Paris (CDG) | Trùng Khánh (CKG) | 10 giờ 40 phút | • | • | |||||
717 | Trùng Khánh (CKG) | Paris (CDG) | 12 giờ 0 phút | • | • | |||||
736 | Dubai (DXB) | Hải Khẩu (HAK) | 7 giờ 15 phút | • | ||||||
7969 | Bắc Kinh (PEK) | Belgrade (BEG) | 11 giờ 5 phút | • | • | |||||
495 | Bắc Kinh (PEK) | Seattle (SEA) | 11 giờ 20 phút | • | • | |||||
496 | Seattle (SEA) | Bắc Kinh (PEK) | 13 giờ 15 phút | • | • | |||||
758 | Paris (CDG) | Thẩm Quyến (SZX) | 11 giờ 20 phút | • | ||||||
7590 | Phúc Châu (FOC) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
757 | Thẩm Quyến (SZX) | Paris (CDG) | 13 giờ 15 phút | • | ||||||
7574 | Thanh Đảo (TAO) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
7589 | Tây An (XIY) | Phúc Châu (FOC) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
7573 | Tây An (XIY) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • |
Mã IATA | HU |
---|---|
Tuyến đường | 645 |
Tuyến bay hàng đầu | Thẩm Quyến đến Sân bay Bắc Kinh Capital |
Sân bay được khai thác | 118 |
Sân bay hàng đầu | Bắc Kinh Capital |