Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8062 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3615 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3331 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3332 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3616 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8028 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3671 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3672 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3270 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3239 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8008 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3308 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3624 | Quế Lâm (KWL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3307 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3308 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8007 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8079 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3307 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3285 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3623 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3264 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3224 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8017 | Bắc Kinh (PKX) | Châu Hải (ZUH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8018 | Châu Hải (ZUH) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8080 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3262 | Bắc Hải (BHY) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3261 | Trạch Gia Trang (SJW) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
3267 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3268 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
8070 | Quỳnh Hải (BAR) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3326 | Quỳnh Hải (BAR) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8069 | Bắc Kinh (PKX) | Quỳnh Hải (BAR) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3325 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quỳnh Hải (BAR) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
3215 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3211 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3223 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8071 | Bắc Kinh (PKX) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8072 | Ôn Châu (WNZ) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8057 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8058 | Yết Dương (SWA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
3218 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3217 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8016 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8027 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3297 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | ||||||
3298 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 50 phút | • | ||||||
3240 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3299 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3300 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3299 | Ôn Châu (WNZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3300 | Hạ Môn (XMN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3330 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3209 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3329 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3518 | Băng Cốc (BKK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3517 | Trạch Gia Trang (SJW) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3210 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • |
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 139 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 52 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |