
NS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hebei Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hebei Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hebei Airlines
Đánh giá của khách hàng Hebei Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hebei Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hebei Airlines - Hebei Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hebei Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hebei Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hebei Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | CN | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3332 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3616 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3615 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8028 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3671 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3672 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3240 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3285 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3286 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3632 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3270 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3301 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3239 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3222 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
3221 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
3215 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8039 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3289 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3300 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8079 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8008 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8040 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3300 | Hạ Môn (XMN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
8026 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8007 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3290 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3267 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3268 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8025 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3299 | Ôn Châu (WNZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3299 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3307 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3307 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3308 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8019 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8020 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3308 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8058 | Yết Dương (SWA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
8016 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 55 phút | • | • | |||||
3337 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 50 phút | • | • | |||||
8080 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
3631 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 20 phút | • | • | |||||
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 40 phút | • | • | |||||
8057 | Bắc Kinh (PKX) | Yết Dương (SWA) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
8027 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Hebei Airlines
- Sân bay Trạch Gia Trang Daguocun (SJW)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Tuyền Châu Jinjiang (JJN)
- Sân bay Ninh Ba Lishe Intl (NGB)
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Nam Thông Nantong (NTG)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Mian Yang (MIG)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
Hebei Airlines thông tin liên hệ
- NSMã IATA
- +86 0311-96699Gọi điện
- hbhk.com.cnTruy cập
Thông tin của Hebei Airlines
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 139 |
Tuyến bay hàng đầu | Hàng Châu đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 51 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |
