
NS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hebei Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hebei Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hebei Airlines
Đánh giá của khách hàng Hebei Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hebei Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hebei Airlines - Hebei Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hebei Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hebei Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hebei Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3631 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3632 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3331 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8062 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3282 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3281 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3281 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3332 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3616 | Nghi Tân (YBP) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3282 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8020 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
8019 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3299 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3300 | Ôn Châu (WNZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
3299 | Ôn Châu (WNZ) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
3300 | Hạ Môn (XMN) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8028 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3671 | Thẩm Dương (SHE) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3672 | Thành Đô (TFU) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8006 | Nam Thông (NTG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8005 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Thông (NTG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3615 | Hàng Châu (HGH) | Nghi Tân (YBP) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3667 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 20 phút | • | • | |||||
3668 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3240 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8008 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8007 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8029 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8031 | Bắc Kinh (PKX) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3215 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8032 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8030 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
3210 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3216 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3222 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
3285 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3221 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 4 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
8026 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8025 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3312 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
3224 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
8027 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3311 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3336 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8079 | Bắc Kinh (PKX) | Trạm Giang (ZHA) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3335 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3223 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8080 | Trạm Giang (ZHA) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
3218 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
3217 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
3528 | Hong Kong (HKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
3527 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 35 phút | • |
Hebei Airlines thông tin liên hệ
- NSMã IATA
- +86 0311-96699Gọi điện
- hbhk.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hebei Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Hebei Airlines
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 132 |
Tuyến bay hàng đầu | Trạch Gia Trang đến Hàng Châu |
Sân bay được khai thác | 49 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |
