
NS
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Hebei Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Hebei Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Hebei Airlines
Đánh giá của khách hàng Hebei Airlines
Trạng thái chuyến bay của Hebei Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Hebei Airlines - Hebei Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Hebei Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Hebei Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Hebei Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8068 | Trùng Khánh (CKG) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8068 | Khánh Dương (IQN) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Cố Nguyên (GYU) | Ngân Xuyên (INC) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Ngân Xuyên (INC) | Cố Nguyên (GYU) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8016 | Ngân Xuyên (INC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Quý Dương (KWE) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8078 | Lũng Nam (LNL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8052 | Nam Ninh (NNG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8015 | Bắc Kinh (PKX) | Ngân Xuyên (INC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3204 | Quảng Châu (CAN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trùng Khánh (CKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3296 | Trường Sa (CSX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Đại Đồng (DAT) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3288 | Hải Khẩu (HAK) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3607 | Hàng Châu (HGH) | Miên Dương (MIG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3611 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3270 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8040 | Quý Dương (KWE) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Lũng Nam (LNL) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3608 | Miên Dương (MIG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8028 | Ninh Ba (NGB) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8035 | Bắc Kinh (PKX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8077 | Bắc Kinh (PKX) | Lũng Nam (LNL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8031 | Bắc Kinh (PKX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3220 | Thượng Hải (SHA) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3295 | Thẩm Dương (SHE) | Trường Sa (CSX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Thẩm Dương (SHE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3203 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quảng Châu (CAN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3242 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3289 | Trạch Gia Trang (SJW) | Đại Đồng (DAT) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3287 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3269 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3219 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3241 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3609 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3290 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3612 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3610 | Tam Á (SYX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8002 | Thành Đô (TFU) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3210 | Thành Đô (TFU) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8032 | Tây An (XIY) | Bắc Kinh (PKX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3264 | Hạ Môn (XMN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8039 | Bắc Kinh (PKX) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
3606 | Ngân Xuyên (INC) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8036 | Trùng Khánh (CKG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3211 | Hàng Châu (HGH) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Trạch Gia Trang (SJW) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3655 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thẩm Quyến (SZX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3211 | Trạch Gia Trang (SJW) | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3656 | Thẩm Quyến (SZX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3338 | Ô Lan Sát (UCB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3679 | Trạch Gia Trang (SJW) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3334 | Phúc Châu (FOC) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3333 | Nam Thông (NTG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
3334 | Nam Thông (NTG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3293 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thừa Đức (CDE) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3333 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Thông (NTG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8010 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
3508 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
3507 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
3292 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3291 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3605 | Hàng Châu (HGH) | Ngân Xuyên (INC) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8012 | Tuyền Châu (JJN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8011 | Bắc Kinh (PKX) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8076 | Quế Lâm (KWL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8075 | Bắc Kinh (PKX) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3526 | Ô-sa-ka (KIX) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
3525 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 55 phút | • | • | |||||
3224 | Quý Dương (KWE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8001 | Bắc Kinh (PKX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8027 | Bắc Kinh (PKX) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8017 | Bắc Kinh (PKX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8051 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8021 | Bắc Kinh (PKX) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8022 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8018 | Hàng Châu (HGH) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
3222 | Miên Dương (MIG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
3221 | Trạch Gia Trang (SJW) | Miên Dương (MIG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8062 | Trường Sa (CSX) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8061 | Bắc Kinh (PKX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Khánh Dương (IQN) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8067 | Bắc Kinh (PKX) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8024 | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8023 | Bắc Kinh (PKX) | Hô Luân Bối Nhĩ (NZL) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3212 | Trương Gia Khẩu (ZQZ) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3294 | Thừa Đức (CDE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3246 | Phúc Châu (FOC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3245 | Nam Kinh (NKG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3246 | Nam Kinh (NKG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3245 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3337 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ô Lan Sát (UCB) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8038 | Kim Xương (JIC) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
8037 | Bắc Kinh (PKX) | Kim Xương (JIC) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
3218 | Thượng Hải (PVG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
3217 | Trạch Gia Trang (SJW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
8026 | Lan Châu (LHW) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8009 | Bắc Kinh (PKX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8025 | Bắc Kinh (PKX) | Lan Châu (LHW) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3331 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3234 | Ninh Ba (NGB) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3233 | Trạch Gia Trang (SJW) | Ninh Ba (NGB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3252 | Nam Ninh (NNG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 3 giờ 10 phút | • | ||||||
3251 | Trạch Gia Trang (SJW) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
3332 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • |
Hebei Airlines thông tin liên hệ
- NSMã IATA
- +86 0311-96699Gọi điện
- hbhk.com.cnTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Hebei Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Hebei Airlines
Mã IATA | NS |
---|---|
Tuyến đường | 128 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Kinh đến Trạch Gia Trang |
Sân bay được khai thác | 48 |
Sân bay hàng đầu | Trạch Gia Trang Daguocun |
