Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Icelandair

FI

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Icelandair

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Icelandair

Trong 7 ngày qua, các du khách đã tìm kiếm 41.299.237 lần trên KAYAK, và đây là nguyên do:

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Hai

Mùa cao điểm

Tháng Bảy
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 17%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 27%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Icelandair

  • Đâu là hạn định do Icelandair đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Icelandair, hành lý xách tay không được quá 55x40x20 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Icelandair sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Icelandair bay đến đâu?

    Icelandair khai thác những chuyến bay thẳng đến 54 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Icelandair khai thác những chuyến bay thẳng đến 54 thành phố ở 21 quốc gia khác nhau. Reykjavik, Copenhagen và London là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Icelandair.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Icelandair?

    Icelandair tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Reykjavik.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Icelandair?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Icelandair.

  • Các vé bay của hãng Icelandair có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Icelandair sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Icelandair là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất là Tháng Bảy.

  • Hãng Icelandair có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Icelandair được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Akureyri đến Reykjavik, với giá vé 3.206.923 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Icelandair?

  • Liệu Icelandair có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Icelandair không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Icelandair có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Icelandair có các chuyến bay tới 55 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Icelandair

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Icelandair là Tháng Hai, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Bảy.

Đánh giá của khách hàng Icelandair

7,1
TốtDựa trên 510 các đánh giá được xác minh của khách
7,1Thư giãn, giải trí
8,1Phi hành đoàn
7,1Lên máy bay
7,0Thư thái
6,3Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Icelandair

Th. 2 12/23

Bản đồ tuyến bay của hãng Icelandair - Icelandair bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Icelandair thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Icelandair có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 12/23

Tất cả các tuyến bay của hãng Icelandair

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
697Reykjavik (KEF)Vancouver (YVR)7 giờ 45 phút
696Vancouver (YVR)Reykjavik (KEF)7 giờ 25 phút
49Akureyri (AEY)Reykjavik (RKV)0 giờ 45 phút
48Reykjavik (RKV)Akureyri (AEY)0 giờ 45 phút
507Am-xtéc-đam (AMS)Reykjavik (KEF)3 giờ 30 phút
506Reykjavik (KEF)Am-xtéc-đam (AMS)3 giờ 15 phút
67Egilsstaðir (EGS)Reykjavik (RKV)1 giờ 5 phút
66Reykjavik (RKV)Egilsstaðir (EGS)1 giờ 5 phút
630Boston (BOS)Reykjavik (KEF)5 giờ 15 phút
614New York (JFK)Reykjavik (KEF)5 giờ 45 phút
631Reykjavik (KEF)Boston (BOS)5 giờ 45 phút
615Reykjavik (KEF)New York (JFK)6 giờ 10 phút
670Denver (DEN)Reykjavik (KEF)7 giờ 25 phút
16Reykjavik (RKV)Isafjordur (IFJ)0 giờ 45 phút
17Isafjordur (IFJ)Reykjavik (RKV)0 giờ 45 phút
852Chicago (ORD)Reykjavik (KEF)6 giờ 10 phút
520Reykjavik (KEF)Frankfurt/ Main (FRA)3 giờ 40 phút
521Frankfurt/ Main (FRA)Reykjavik (KEF)3 giờ 50 phút
343Helsinki (HEL)Reykjavik (KEF)3 giờ 55 phút
342Reykjavik (KEF)Helsinki (HEL)3 giờ 30 phút
470Reykjavik (KEF)London (LGW)3 giờ 15 phút
471London (LGW)Reykjavik (KEF)3 giờ 25 phút
441Manchester (MAN)Reykjavik (KEF)2 giờ 50 phút
307Stockholm (ARN)Reykjavik (KEF)3 giờ 30 phút
306Reykjavik (KEF)Stockholm (ARN)3 giờ 10 phút
671Reykjavik (KEF)Denver (DEN)8 giờ 10 phút
114Nuuk (GOH)Reykjavik (KEF)3 giờ 20 phút
622Newark (EWR)Reykjavik (KEF)5 giờ 40 phút
113Reykjavik (KEF)Nuuk (GOH)3 giờ 45 phút
873Reykjavik (KEF)Detroit (DTW)6 giờ 25 phút
529Berlin (BER)Reykjavik (KEF)3 giờ 50 phút
872Detroit (DTW)Reykjavik (KEF)6 giờ 0 phút
528Reykjavik (KEF)Berlin (BER)3 giờ 30 phút
643Reykjavik (KEF)Baltimore (BWI)6 giờ 30 phút
623Reykjavik (KEF)Newark (EWR)6 giờ 20 phút
642Baltimore (BWI)Reykjavik (KEF)5 giờ 55 phút
604Toronto (YYZ)Reykjavik (KEF)5 giờ 40 phút
454Reykjavik (KEF)London (LHR)3 giờ 15 phút
605Reykjavik (KEF)Toronto (YYZ)6 giờ 15 phút
212Reykjavik (KEF)Copenhagen (CPH)3 giờ 10 phút
455London (LHR)Reykjavik (KEF)3 giờ 15 phút
416Reykjavik (KEF)Dublin (DUB)2 giờ 35 phút
581Granadilla (TFS)Reykjavik (KEF)5 giờ 30 phút
580Reykjavik (KEF)Granadilla (TFS)5 giờ 25 phút
853Reykjavik (KEF)Chicago (ORD)6 giờ 35 phút
656Minneapolis (MSP)Reykjavik (KEF)6 giờ 10 phút
657Reykjavik (KEF)Minneapolis (MSP)6 giờ 40 phút
645Reykjavik (KEF)Washington (IAD)6 giờ 35 phút
664Portland (PDX)Reykjavik (KEF)7 giờ 30 phút
644Washington (IAD)Reykjavik (KEF)5 giờ 55 phút
569Zurich (ZRH)Reykjavik (KEF)4 giờ 0 phút
665Reykjavik (KEF)Portland (PDX)8 giờ 0 phút
417Dublin (DUB)Reykjavik (KEF)2 giờ 40 phút
568Reykjavik (KEF)Zurich (ZRH)3 giờ 45 phút
821Reykjavik (KEF)Raleigh (RDU)6 giờ 45 phút
820Raleigh (RDU)Reykjavik (KEF)6 giờ 5 phút
542Reykjavik (KEF)Paris (CDG)3 giờ 30 phút
555Brussels (BRU)Reykjavik (KEF)3 giờ 30 phút
543Paris (CDG)Reykjavik (KEF)3 giờ 40 phút
680Seattle (SEA)Reykjavik (KEF)7 giờ 40 phút
554Reykjavik (KEF)Brussels (BRU)3 giờ 20 phút
570Reykjavik (KEF)Verona (VRN)4 giờ 5 phút
430Reykjavik (KEF)Glasgow (GLA)2 giờ 20 phút
431Glasgow (GLA)Reykjavik (KEF)2 giờ 25 phút
596Reykjavik (KEF)Bác-xê-lô-na (BCN)4 giờ 10 phút
440Reykjavik (KEF)Manchester (MAN)2 giờ 45 phút
688Orlando (MCO)Reykjavik (KEF)7 giờ 20 phút
681Reykjavik (KEF)Seattle (SEA)7 giờ 55 phút
689Reykjavik (KEF)Orlando (MCO)8 giờ 20 phút
213Copenhagen (CPH)Reykjavik (KEF)3 giờ 30 phút
579Lisbon (LIS)Reykjavik (KEF)4 giờ 30 phút
578Reykjavik (KEF)Lisbon (LIS)4 giờ 25 phút
318Reykjavik (KEF)Oslo (OSL)2 giờ 45 phút
563Rome (FCO)Reykjavik (KEF)5 giờ 0 phút
562Reykjavik (KEF)Rome (FCO)4 giờ 40 phút
103Reykjavik (KEF)Kulusuk (KUS)1 giờ 50 phút
104Kulusuk (KUS)Reykjavik (KEF)1 giờ 50 phút
537Praha (Prague) (PRG)Reykjavik (KEF)4 giờ 5 phút
319Oslo (OSL)Reykjavik (KEF)3 giờ 10 phút
536Reykjavik (KEF)Praha (Prague) (PRG)3 giờ 40 phút
Hiển thị thêm đường bay

Icelandair thông tin liên hệ

Thông tin của Icelandair

Mã IATAFI
Tuyến đường109
Tuyến bay hàng đầuCopenhagen đến Sân bay Reykjavik Keflavik Intl
Sân bay được khai thác55
Sân bay hàng đầuReykjavik Keflavik Intl

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.