
4O
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Air Montenegro
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Air Montenegro
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Air Montenegro
Đánh giá của khách hàng Air Montenegro
Trạng thái chuyến bay của Air Montenegro
Bản đồ tuyến bay của hãng Air Montenegro - Air Montenegro bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Air Montenegro thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Air Montenegro có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Air Montenegro
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
103 | Belgrade (BEG) | Podgorica (TGD) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
102 | Podgorica (TGD) | Belgrade (BEG) | 0 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
151 | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
150 | Tivat (TIV) | Belgrade (BEG) | 0 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
401 | Istanbul (IST) | Tivat (TIV) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
400 | Tivat (TIV) | Istanbul (IST) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
405 | Istanbul (IST) | Podgorica (TGD) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
404 | Podgorica (TGD) | Istanbul (IST) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
211 | Ljubljana (LJU) | Podgorica (TGD) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
210 | Podgorica (TGD) | Ljubljana (LJU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
310 | Podgorica (TGD) | Zurich (ZRH) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
311 | Zurich (ZRH) | Podgorica (TGD) | 1 giờ 45 phút | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Air Montenegro
- Sân bay Podgorica Golubovci (TGD)
- Sân bay Belgrade Nikola Tesla (BEG)
- Sân bay Tivat (TIV)
- Sân bay Istanbul (IST)
- Sân bay Ljubljana Joze Pucnik (LJU)
- Sân bay Zurich (ZRH)
- Sân bay Praha (Prague) Václav Havel Prague (PRG)
- Sân bay Rome Fiumicino (FCO)
- Sân bay Frankfurt/ Main (FRA)
- Sân bay Paris Charles de Gaulle (CDG)
- Sân bay Izmir Adnan Menderes Arpt (ADB)
- Sân bay Nantes Atlantique (NTE)
- Sân bay Brno Turany (BRQ)
- Sân bay Bratislava - M. R. Štefánik (BTS)
Air Montenegro thông tin liên hệ
- 4OMã IATA
- +382 20 653074Gọi điện
- airmontenegro.comTruy cập
Thông tin của Air Montenegro
Mã IATA | 4O |
---|---|
Tuyến đường | 32 |
Tuyến bay hàng đầu | Tivat đến Sân bay Istanbul |
Sân bay được khai thác | 14 |
Sân bay hàng đầu | Podgorica Golubovci |
