Tìm chuyến bay
Thời điểm đặt
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Jeju Air

7C

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jeju Air

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jeju Air

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Bạn nên biết

Mùa thấp điểm

Tháng Năm

Mùa cao điểm

Tháng Một
Thời điểm tốt nhất để tránh đám đông với mức giá trung bình giảm 23%.
Thời gian bay phổ biến nhất với mức giá tăng trung bình 34%.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jeju Air

  • Hãng Jeju Air bay đến đâu?

    Jeju Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 49 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Jeju Air khai thác những chuyến bay thẳng đến 49 thành phố ở 16 quốc gia khác nhau. Thành phố Jeju, Seoul và Busan là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Jeju Air.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Jeju Air?

    Jeju Air tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thành phố Jeju.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Jeju Air?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Jeju Air.

  • Các vé bay của hãng Jeju Air có giá rẻ nhất khi nào?

    Giá vé bay của hãng Jeju Air sẽ tuỳ thuộc vào mùa du lịch và tuyến bay. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng nhìn chung, tháng rẻ nhất để bay hãng Jeju Air là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất là Tháng Một.

  • Hãng Jeju Air có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Jeju Air được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Gwangju đến Thành phố Jeju, với giá vé 582.426 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Jeju Air?

  • Liệu Jeju Air có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Jeju Air không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Jeju Air có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Jeju Air có các chuyến bay tới 50 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Jeju Air

  • Tháng rẻ nhất để bay cùng Jeju Air là Tháng Năm, còn tháng đắt nhất nhìn chung là Tháng Một.

Đánh giá của khách hàng Jeju Air

7,8
TốtDựa trên 30 các đánh giá được xác minh của khách
7,9Lên máy bay
6,0Thức ăn
8,2Phi hành đoàn
7,6Thư thái
6,0Thư giãn, giải trí

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Đặt vé bay rẻ của hãng Jeju Air

Những ưu đãi gần đây cho chuyến bay một chiều

28/1Th. 3
1 điểm dừngJeju Air
22h 35mDLI-DAD
12.838.693 ₫

Tìm kiếm theo điểm dừng

Tìm kiếm theo giá

Trạng thái chuyến bay của Jeju Air

Th. 4 1/22

Bản đồ tuyến bay của hãng Jeju Air - Jeju Air bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Jeju Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jeju Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 4 1/22

Tất cả các tuyến bay của hãng Jeju Air

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
8402Thanh Đảo (TAO)Incheon (ICN)1 giờ 30 phút
2508Kota Kinabalu (BKI)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
2206Băng Cốc (BKK)Incheon (ICN)5 giờ 30 phút
2252Băng Cốc (BKK)Busan (PUS)5 giờ 25 phút
2452Thành phố Cebu (CEB)Busan (PUS)4 giờ 10 phút
2428Thành phố Cebu (CEB)Daegu (TAE)4 giờ 25 phút
4206Chiềng Mai (CNX)Incheon (ICN)4 giờ 45 phút
4908Nha Trang (CXR)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
2312Da Lat (DLI)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
2804Hà Nội (HAN)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút
4056Singapore (SIN)Busan (PUS)6 giờ 40 phút
3218I Fadang (SPN)Incheon (ICN)5 giờ 0 phút
2152Thành phố Panglao (TAG)Busan (PUS)4 giờ 10 phút
2654Taipei (Đài Bắc) (TPE)Busan (PUS)2 giờ 20 phút
4304Vientiane (VTE)Incheon (ICN)4 giờ 40 phút
2406Thành phố Cebu (CEB)Incheon (ICN)4 giờ 45 phút
4604Thành phố Angeles (CRK)Incheon (ICN)4 giờ 25 phút
227Cheongju (CJJ)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút
228Thành phố Jeju (CJU)Cheongju (CJJ)1 giờ 15 phút
142Thành phố Jeju (CJU)Seoul (GMP)1 giờ 15 phút
306Thành phố Jeju (CJU)Gwangju (KWJ)1 giờ 0 phút
514Thành phố Jeju (CJU)Busan (PUS)1 giờ 0 phút
706Thành phố Jeju (CJU)Daegu (TAE)1 giờ 10 phút
1504Xa-pô-rô (CTS)Incheon (ICN)3 giờ 25 phút
2902Đà Nẵng (DAD)Incheon (ICN)4 giờ 25 phút
2956Đà Nẵng (DAD)Busan (PUS)4 giờ 15 phút
1604Shizuoka (FSZ)Incheon (ICN)2 giờ 30 phút
1408Phu-ku-ô-ka (FUK)Incheon (ICN)1 giờ 35 phút
1454Phu-ku-ô-ka (FUK)Busan (PUS)1 giờ 5 phút
141Seoul (GMP)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 15 phút
1327Seoul (GMP)Ô-sa-ka (KIX)1 giờ 40 phút
907Seoul (GMP)Busan (PUS)1 giờ 0 phút
3102Tamuning (GUM)Incheon (ICN)5 giờ 5 phút
1612Hi-rô-si-ma (HIJ)Incheon (ICN)1 giờ 50 phút
2102Hong Kong (HKG)Incheon (ICN)3 giờ 30 phút
2507Incheon (ICN)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 40 phút
2205Incheon (ICN)Băng Cốc (BKK)6 giờ 15 phút
4205Incheon (ICN)Chiềng Mai (CNX)6 giờ 35 phút
1503Incheon (ICN)Xa-pô-rô (CTS)2 giờ 55 phút
4907Incheon (ICN)Nha Trang (CXR)5 giờ 45 phút
2901Incheon (ICN)Đà Nẵng (DAD)5 giờ 10 phút
2311Incheon (ICN)Da Lat (DLI)5 giờ 35 phút
1603Incheon (ICN)Shizuoka (FSZ)2 giờ 10 phút
1407Incheon (ICN)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 35 phút
3101Incheon (ICN)Tamuning (GUM)4 giờ 20 phút
2803Incheon (ICN)Hà Nội (HAN)5 giờ 10 phút
1611Incheon (ICN)Hi-rô-si-ma (HIJ)1 giờ 45 phút
2101Incheon (ICN)Hong Kong (HKG)4 giờ 5 phút
1377Incheon (ICN)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 0 phút
2001Incheon (ICN)Macau (Ma Cao) (MFM)4 giờ 0 phút
2305Incheon (ICN)Manila (MNL)5 giờ 15 phút
1771Incheon (ICN)Matsuyama (MYJ)1 giờ 40 phút
1203Incheon (ICN)Na-gôi-a (NGO)1 giờ 55 phút
1121Incheon (ICN)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 30 phút
1811Incheon (ICN)Ōita (OIT)1 giờ 55 phút
1801Incheon (ICN)Okinawa (OKA)2 giờ 30 phút
4103Incheon (ICN)Phú Quốc (PQC)6 giờ 30 phút
3217Incheon (ICN)I Fadang (SPN)4 giờ 30 phút
4407Incheon (ICN)Thành phố Panglao (TAG)5 giờ 15 phút
8401Incheon (ICN)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
2601Incheon (ICN)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 55 phút
4303Incheon (ICN)Vientiane (VTE)5 giờ 50 phút
8501Incheon (ICN)Uy Hải (WEH)1 giờ 20 phút
1328Ô-sa-ka (KIX)Seoul (GMP)2 giờ 0 phút
1378Ô-sa-ka (KIX)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút
1354Ô-sa-ka (KIX)Busan (PUS)1 giờ 30 phút
305Gwangju (KWJ)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 0 phút
2002Macau (Ma Cao) (MFM)Incheon (ICN)3 giờ 45 phút
2306Manila (MNL)Incheon (ICN)3 giờ 50 phút
1772Matsuyama (MYJ)Incheon (ICN)1 giờ 55 phút
1204Na-gôi-a (NGO)Incheon (ICN)2 giờ 15 phút
1122Tô-ky-ô (NRT)Incheon (ICN)3 giờ 5 phút
1154Tô-ky-ô (NRT)Busan (PUS)2 giờ 40 phút
1812Ōita (OIT)Incheon (ICN)1 giờ 45 phút
1802Okinawa (OKA)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút
4104Phú Quốc (PQC)Incheon (ICN)5 giờ 10 phút
2251Busan (PUS)Băng Cốc (BKK)6 giờ 10 phút
2451Busan (PUS)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 40 phút
509Busan (PUS)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút
2955Busan (PUS)Đà Nẵng (DAD)4 giờ 55 phút
1453Busan (PUS)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 0 phút
1353Busan (PUS)Ô-sa-ka (KIX)1 giờ 35 phút
1153Busan (PUS)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 5 phút
4055Busan (PUS)Singapore (SIN)6 giờ 40 phút
2151Busan (PUS)Thành phố Panglao (TAG)4 giờ 40 phút
2653Busan (PUS)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 50 phút
2427Daegu (TAE)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 34 phút
705Daegu (TAE)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 10 phút
4408Thành phố Panglao (TAG)Incheon (ICN)4 giờ 50 phút
2602Taipei (Đài Bắc) (TPE)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút
8502Uy Hải (WEH)Incheon (ICN)1 giờ 10 phút
2405Incheon (ICN)Thành phố Cebu (CEB)4 giờ 50 phút
4603Incheon (ICN)Thành phố Angeles (CRK)4 giờ 15 phút
5304Denpasar (DPS)Incheon (ICN)7 giờ 5 phút
5303Incheon (ICN)Denpasar (DPS)7 giờ 10 phút
2552Kota Kinabalu (BKI)Busan (PUS)4 giờ 40 phút
2551Busan (PUS)Kota Kinabalu (BKI)5 giờ 20 phút
1552Xa-pô-rô (CTS)Busan (PUS)2 giờ 55 phút
1551Busan (PUS)Xa-pô-rô (CTS)2 giờ 40 phút
904Busan (PUS)Seoul (GMP)1 giờ 0 phút
8135Thành phố Jeju (CJU)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 50 phút
8136Bắc Kinh (PKX)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 20 phút
1823Incheon (ICN)Kagoshima (KOJ)1 giờ 50 phút
1824Kagoshima (KOJ)Incheon (ICN)2 giờ 10 phút
5302Batam (BTH)Incheon (ICN)6 giờ 50 phút
5301Incheon (ICN)Batam (BTH)6 giờ 45 phút
5203Incheon (ICN)Ulaanbaatar (UBN)3 giờ 50 phút
5204Ulaanbaatar (UBN)Incheon (ICN)3 giờ 10 phút
8906Cáp Nhĩ Tân (HRB)Incheon (ICN)2 giờ 25 phút
8905Incheon (ICN)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 35 phút
8901Incheon (ICN)Giai Mộc Tư (JMU)2 giờ 40 phút
8902Giai Mộc Tư (JMU)Incheon (ICN)2 giờ 55 phút
2162Hong Kong (HKG)Thành phố Jeju (CJU)2 giờ 45 phút
2161Thành phố Jeju (CJU)Hong Kong (HKG)3 giờ 10 phút
8903Incheon (ICN)Diên Biên (YNJ)2 giờ 45 phút
8904Diên Biên (YNJ)Incheon (ICN)2 giờ 45 phút
Hiển thị thêm đường bay

Jeju Air thông tin liên hệ

  • 7CMã IATA
  • +82 1599 1500Gọi điện
  • jejuair.netTruy cập

Thông tin của Jeju Air

Mã IATA7C
Tuyến đường131
Tuyến bay hàng đầuSân bay Seoul Gimpo Intl đến Thành phố Jeju
Sân bay được khai thác50
Sân bay hàng đầuThành phố Jeju

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.