
3K
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jetstar Asia
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jetstar Asia
Bạn nên biết
Mùa thấp điểm | Tháng Tư |
---|---|
Mùa cao điểm | Tháng Năm |
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jetstar Asia
Những gợi ý hàng đầu khi bay cùng Jetstar Asia
Đánh giá của khách hàng Jetstar Asia
Trạng thái chuyến bay của Jetstar Asia
Bản đồ tuyến bay của hãng Jetstar Asia - Jetstar Asia bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Jetstar Asia thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jetstar Asia có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Jetstar Asia
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | Singapore (SIN) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
791 | Singapore (SIN) | Okinawa (OKA) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
206 | Jakarta (CGK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
763 | Singapore (SIN) | Manila (MNL) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
685 | Singapore (SIN) | Kuala Lumpur (KUL) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
537 | Singapore (SIN) | Thị trấn Phuket (HKT) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
245 | Singapore (SIN) | Denpasar (DPS) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
203 | Singapore (SIN) | Jakarta (CGK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
764 | Manila (MNL) | Singapore (SIN) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
763 | Manila (MNL) | Ô-sa-ka (KIX) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
686 | Kuala Lumpur (KUL) | Singapore (SIN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
764 | Ô-sa-ka (KIX) | Manila (MNL) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
538 | Thị trấn Phuket (HKT) | Singapore (SIN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
512 | Băng Cốc (BKK) | Singapore (SIN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
246 | Denpasar (DPS) | Singapore (SIN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
248 | Surabaya (SUB) | Singapore (SIN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
247 | Singapore (SIN) | Surabaya (SUB) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
792 | Okinawa (OKA) | Singapore (SIN) | 5 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
672 | Penang (PEN) | Singapore (SIN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
671 | Singapore (SIN) | Penang (PEN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
264 | Labuan Bajo (LBJ) | Singapore (SIN) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
334 | Colombo (CMB) | Singapore (SIN) | 4 giờ 5 phút | • | • | |||||
263 | Singapore (SIN) | Labuan Bajo (LBJ) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
333 | Singapore (SIN) | Colombo (CMB) | 4 giờ 0 phút | • | • | |||||
573 | Singapore (SIN) | Thị trấn Krabi (KBV) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
574 | Thị trấn Krabi (KBV) | Singapore (SIN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
286 | Medan (KNO) | Singapore (SIN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
817 | Singapore (SIN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
818 | Hải Khẩu (HAK) | Singapore (SIN) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
780 | Thành phố Angeles (CRK) | Singapore (SIN) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
779 | Singapore (SIN) | Thành phố Angeles (CRK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
285 | Singapore (SIN) | Medan (KNO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
833 | Singapore (SIN) | Vô Tích (WUX) | 5 giờ 20 phút | • | • | |||||
834 | Vô Tích (WUX) | Singapore (SIN) | 5 giờ 25 phút | • | • |
Jetstar Asia thông tin liên hệ
- 3KMã IATA
- 1900 1550Gọi điện
- jetstar.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Jetstar Asia
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Jetstar Asia
Mã IATA | 3K |
---|---|
Tuyến đường | 36 |
Tuyến bay hàng đầu | Singapore đến Denpasar |
Sân bay được khai thác | 19 |
Sân bay hàng đầu | Singapore Changi |
