Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8905 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6681 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
6682 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
8917 | Nam Xương (KHN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8918 | Hạ Môn (XMN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8904 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
8903 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8926 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
6640 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8925 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8924 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8930 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8929 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6656 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6679 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
6658 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6639 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8978 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8941 | Nam Xương (KHN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8942 | Hoài An (HIA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
6655 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8958 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8957 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6635 | Nam Dương (NNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6648 | Từ Châu (XUZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6628 | Nam Dương (NNY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
6636 | Nam Kinh (NKG) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6627 | Nam Xương (KHN) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8973 | Hoài An (HIA) | Tuyền Châu (JJN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8974 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
8977 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8951 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8952 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8919 | Thẩm Dương (SHE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6659 | Trịnh Châu (CGO) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6660 | Liễu Châu (LZH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6657 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
8881 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6666 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6625 | Trịnh Châu (CGO) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8956 | Thiên Tân (TSN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
6626 | Gia Dục Quan (JGN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8911 | Nam Xương (KHN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8955 | Nam Xương (KHN) | Thiên Tân (TSN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6651 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6652 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8920 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
8983 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8984 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8884 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Lạc Dương (LYA) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
8969 | Hoài An (HIA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8883 | Nam Xương (KHN) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
8970 | Thái Nguyên (TYN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
8884 | Lạc Dương (LYA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | |||||
8883 | Lạc Dương (LYA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 55 phút | • | • |
Mã IATA | RY |
---|---|
Tuyến đường | 88 |
Tuyến bay hàng đầu | Thành Đô đến Nam Xương |
Sân bay được khai thác | 34 |
Sân bay hàng đầu | Nam Xương Nanchang |