
RY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jiangxi Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jiangxi Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jiangxi Air
Đánh giá của khách hàng Jiangxi Air
Trạng thái chuyến bay của Jiangxi Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Jiangxi Air - Jiangxi Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Jiangxi Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jiangxi Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Jiangxi Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8918 | Hạ Môn (XMN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8917 | Nam Xương (KHN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8866 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8929 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6655 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8941 | Nam Xương (KHN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6656 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8904 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8942 | Hoài An (HIA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6639 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8903 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8930 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8923 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6640 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6665 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6658 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8882 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
8881 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
6635 | Nam Dương (NNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6628 | Nam Dương (NNY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
6648 | Từ Châu (XUZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6636 | Nam Kinh (NKG) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8882 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8974 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6647 | Nam Xương (KHN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8881 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8973 | Hoài An (HIA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6627 | Nam Xương (KHN) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8969 | Hoài An (HIA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8816 | Thanh Đảo (TAO) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8970 | Thái Nguyên (TYN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8821 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8957 | Trịnh Châu (CGO) | Bắc Hải (BHY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8968 | Nhật Chiếu (RIZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8967 | Nam Xương (KHN) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8815 | Nam Xương (KHN) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8958 | Bắc Hải (BHY) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6660 | Liễu Châu (LZH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6659 | Trịnh Châu (CGO) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6666 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8977 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8822 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8978 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8911 | Nam Xương (KHN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
8912 | Quý Dương (KWE) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
8983 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 30 phút | • | • | |||||
8984 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | |||||
6651 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6652 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
6684 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
6683 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Jiangxi Air
- Sân bay Nam Xương Nanchang (KHN)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Từ Châu Xuzhou (XUZ)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Nam Dương Nanyang (NNY)
- Sân bay Lạc Dương Luoyang (LYA)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
Jiangxi Air thông tin liên hệ
- RYMã IATA
- +81 0791-96300Gọi điện
- airjiangxi.comTruy cập
Thông tin của Jiangxi Air
Mã IATA | RY |
---|---|
Tuyến đường | 83 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Xương đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 35 |
Sân bay hàng đầu | Nam Xương Nanchang |
