
RY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Jiangxi Air
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Jiangxi Air
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Jiangxi Air
Đánh giá của khách hàng Jiangxi Air
Trạng thái chuyến bay của Jiangxi Air
Bản đồ tuyến bay của hãng Jiangxi Air - Jiangxi Air bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Jiangxi Air thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Jiangxi Air có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Jiangxi Air
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8939 | Tây An (XIY) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8939 | Nam Xương (KHN) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Tây An (XIY) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8917 | Nam Xương (KHN) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Nam Xương (KHN) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8865 | Nam Xương (KHN) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8940 | Tây An (XIY) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Tế Nam (TNA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8941 | Nam Xương (KHN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Nam Xương (KHN) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8942 | Hoài An (HIA) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8930 | Hàng Châu (HGH) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8906 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6656 | Thẩm Quyến (SZX) | Thẩm Dương (SHE) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8924 | Thẩm Dương (SHE) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6655 | Thẩm Dương (SHE) | Thẩm Quyến (SZX) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8905 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Xương (KHN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6648 | Từ Châu (XUZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8918 | Hạ Môn (XMN) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8929 | Thẩm Dương (SHE) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8868 | Bắc Kinh (PKX) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6651 | Nam Xương (KHN) | Lô Châu (LZO) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6683 | Nam Xương (KHN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
6684 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
6628 | Nam Dương (NNY) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
8974 | Tuyền Châu (JJN) | Hoài An (HIA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
6627 | Nam Xương (KHN) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
6635 | Nam Dương (NNY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8973 | Hoài An (HIA) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
6636 | Nam Kinh (NKG) | Nam Dương (NNY) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
8919 | Thẩm Dương (SHE) | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8821 | Nam Xương (KHN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8969 | Hoài An (HIA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8970 | Thái Nguyên (TYN) | Hoài An (HIA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8920 | Ngạc Nhĩ Đa Tư (DSN) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
6652 | Lô Châu (LZO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8926 | Tế Nam (TNA) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
6658 | Thành Đô (TFU) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6665 | Nam Xương (KHN) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6647 | Nam Xương (KHN) | Từ Châu (XUZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
6666 | Thành Đô (TFU) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
8886 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Xương (KHN) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8923 | Nam Xương (KHN) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
8911 | Nam Xương (KHN) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8967 | Nam Xương (KHN) | Nhật Chiếu (RIZ) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
8933 | Nam Xương (KHN) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8991 | Nam Xương (KHN) | Quỳnh Hải (BAR) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
8952 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
6640 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
8968 | Nhật Chiếu (RIZ) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
8991 | Quỳnh Hải (BAR) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
6639 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
8912 | Quý Dương (KWE) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
8934 | Trịnh Châu (CGO) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
8904 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
6657 | Trịnh Châu (CGO) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
8903 | Trịnh Châu (CGO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
8978 | Hạ Môn (XMN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
6638 | Tuân Nghĩa (ZYI) | Nam Xương (KHN) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
8883 | Lạc Dương (LYA) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8984 | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | Trịnh Châu (CGO) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8822 | Côn Minh (KMG) | Nam Xương (KHN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
6637 | Nam Xương (KHN) | Tuân Nghĩa (ZYI) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8883 | Nam Xương (KHN) | Lạc Dương (LYA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
8977 | Trịnh Châu (CGO) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8983 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Âm Quách Lăng (KRL) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
6660 | Liễu Châu (LZH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8881 | Thái Nguyên (TYN) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
8881 | Nam Xương (KHN) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
6626 | Gia Dục Quan (JGN) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
6659 | Trịnh Châu (CGO) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
6625 | Trịnh Châu (CGO) | Gia Dục Quan (JGN) | 3 giờ 10 phút | • | • | • |
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Jiangxi Air
- Sân bay Nam Xương Nanchang (KHN)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Thẩm Dương Shenyang (SHE)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Từ Châu Xuzhou (XUZ)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Nam Dương Nanyang (NNY)
- Sân bay Lạc Dương Luoyang (LYA)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
Jiangxi Air thông tin liên hệ
- RYMã IATA
- +81 0791-96300Gọi điện
- airjiangxi.comTruy cập
Thông tin của Jiangxi Air
Mã IATA | RY |
---|---|
Tuyến đường | 88 |
Tuyến bay hàng đầu | Nam Xương đến Thành Đô |
Sân bay được khai thác | 36 |
Sân bay hàng đầu | Nam Xương Nanchang |
