
HO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines
Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1738 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1737 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1552 | Vientiane (VTE) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1551 | Tây An (XIY) | Vientiane (VTE) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1093 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1093 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1109 | Thượng Hải (PVG) | Tam Minh (SQJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1110 | Tam Minh (SQJ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1744 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1743 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1790 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1173 | Thượng Hải (PVG) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1501 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Xích Phong (CIF) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1384 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1338 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1712 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1392 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Nam Kinh (NKG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1711 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1366 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1383 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1337 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1391 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1365 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1605 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1602 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Thanh Đảo (TAO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1035 | Thượng Hải (PVG) | Xích Phong (CIF) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1901 | Huệ Châu (HUZ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1902 | Quý Dương (KWE) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1901 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1091 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1902 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1670 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1360 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1912 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1911 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1911 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1912 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1608 | Helsinki (HEL) | Thượng Hải (PVG) | 9 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2036 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2035 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2041 | Hàng Châu (HGH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1704 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1703 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1669 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1007 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1025 | Thượng Hải (PVG) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Du Lâm (UYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2152 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1008 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2151 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1007 | Tây An (XIY) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1026 | Hình Đài (XNT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1008 | Trung Vệ (ZHY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1624 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1623 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2056 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1092 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1656 | Melbourne (MEL) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1730 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1655 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1080 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1080 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1257 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1079 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1079 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1658 | Athen (ATH) | Thượng Hải (PVG) | 9 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1096 | Tất Tiết (BFJ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2044 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2043 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Hải (WUA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1220 | Sâm Châu (HCZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
2043 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1067 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1068 | Khánh Dương (IQN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1068 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1103 | Lan Châu (LHW) | Trương Dịch (YZY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1095 | Thượng Hải (PVG) | Tất Tiết (BFJ) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1219 | Thượng Hải (PVG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1067 | Thượng Hải (PVG) | Khánh Dương (IQN) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1023 | Thượng Hải (PVG) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1024 | Đồng Nhân (TEN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2044 | Ô Hải (WUA) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1104 | Trương Dịch (YZY) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1386 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1662 | Manchester (MAN) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1661 | Thượng Hải (PVG) | Manchester (MAN) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1385 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (HND) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1177 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1178 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1729 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1660 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1659 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 12 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1174 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1057 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1058 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 20 phút | • | • | |||||
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
1087 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1376 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1548 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1799 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1258 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1375 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1547 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1989 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1989 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1048 | Trường Trị (CIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1056 | Đại Đồng (DAT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1330 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1789 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1359 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1047 | Thượng Hải (PVG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1274 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1755 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1755 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1131 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1132 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1689 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1055 | Thượng Hải (SHA) | Đại Đồng (DAT) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1690 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1329 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1073 | Thượng Hải (PVG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1051 | Thượng Hải (PVG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1881 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1292 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1698 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
1697 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1291 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1010 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 0 phút | • | • | |||||
1756 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1089 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1756 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1009 | Tây An (XIY) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 5 phút | • | • | |||||
2031 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1328 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1614 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1228 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1613 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1227 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1223 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1224 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1074 | Ôn Châu (WNZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | |||||
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 40 phút | • | • | |||||
1607 | Thượng Hải (PVG) | Helsinki (HEL) | 10 giờ 10 phút | • | ||||||
1665 | Trịnh Châu (CGO) | Helsinki (HEL) | 9 giờ 20 phút | • | ||||||
1666 | Helsinki (HEL) | Trịnh Châu (CGO) | 8 giờ 10 phút | • | ||||||
1990 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1990 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1528 | Ulaanbaatar (UBN) | Tam Á (SYX) | 5 giờ 5 phút | • | ||||||
1800 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1108 | Lan Châu (LHW) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1107 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1108 | Lũng Nam (LNL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1107 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1029 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | |||||
1030 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | |||||
1246 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1245 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1327 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1708 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1222 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1707 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1221 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1060 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1052 | Dinh Khẩu (YKH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1148 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1147 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1692 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1014 | Thiều Quan (HSC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | |||||
1018 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1273 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1013 | Thượng Hải (PVG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1164 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2039 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1122 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2040 | Lâm Phần (LFQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1031 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1121 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
1134 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1643 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1616 | Na-gôi-a (NGO) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 15 phút | • | ||||||
1615 | Nam Kinh (NKG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 45 phút | • | ||||||
1681 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 5 phút | • | ||||||
1181 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1182 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1682 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | ||||||
1644 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1318 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
1264 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1691 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | |||||
1317 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
1263 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1119 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | |||||
1032 | Lâm Phần (LFQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
2302 | Bắc Hải (BHY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
2301 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
2012 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
1310 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | ||||||
1190 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1783 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1189 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2032 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | ||||||
1784 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
1316 | Cao Hùng (KHH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1315 | Thượng Hải (PVG) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • |
Tốp Juneyao Airlines tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Juneyao Airlines
- Sân bay Thượng Hải Pu Dong (PVG)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Thượng Hải Hongqiao Intl (SHA)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Vô Tích Wuxi (WUX)
- Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl (KIX)
- Sân bay quốc tế Giao Đông Thanh Đảo (TAO)
- Sân bay Tam Á Phoenix Intl (SYX)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thẩm Quyến Shenzhen (SZX)
- Sân bay Lijiang (LJG)
- Sân bay Cáp Nhĩ Tân Harbin (HRB)
- Sân bay Quý Dương Guiyang (KWE)
- Sân bay Hangzhou (HGH)
- Sân bay Quế Lâm Guilin (KWL)
Juneyao Airlines thông tin liên hệ
- HOMã IATA
- +86 21 95520Gọi điện
- global.juneyaoair.comTruy cập
Thông tin của Juneyao Airlines
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 371 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl |
Sân bay được khai thác | 95 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
