Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Xích Phong (CIF) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1090 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1911 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1902 | Quý Dương (KWE) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1911 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Nam Kinh (NKG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1789 | Nam Kinh (NKG) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1730 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1197 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1089 | Thượng Hải (SHA) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1211 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Thanh Đảo (TAO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1902 | Tây An (XIY) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1094 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
2036 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2035 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
2041 | Hàng Châu (HGH) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Kim Xương (JIC) | Lan Châu (LHW) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1624 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Lan Châu (LHW) | Kim Xương (JIC) | 0 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1102 | Lan Châu (LHW) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1623 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1101 | Thượng Hải (PVG) | Lan Châu (LHW) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1109 | Thượng Hải (PVG) | Tam Minh (SQJ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1025 | Thượng Hải (PVG) | Hình Đài (XNT) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1094 | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1110 | Tam Minh (SQJ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2042 | Du Lâm (UYN) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
2152 | Du Lâm (UYN) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2151 | Tây An (XIY) | Du Lâm (UYN) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1026 | Hình Đài (XNT) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1175 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | |||||
2055 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1092 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1612 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1340 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1612 | Nam Kinh (NKG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1172 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1366 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1339 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1379 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1365 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1171 | Thượng Hải (SHA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1232 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1643 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1212 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1198 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1106 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1691 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
1644 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | ||
1007 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1008 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1007 | Tây An (XIY) | Trung Vệ (ZHY) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1008 | Trung Vệ (ZHY) | Tây An (XIY) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1393 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
2016 | Trường Sa (CSX) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2015 | Vô Tích (WUX) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1800 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1702 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1701 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1799 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2109 | Hải Khẩu (HAK) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2109 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1912 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1912 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1729 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1611 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1611 | Tam Á (SYX) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1662 | Manchester (MAN) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1661 | Thượng Hải (PVG) | Manchester (MAN) | 12 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1394 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1692 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1376 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1685 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1686 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1790 | Hạ Môn (XMN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1858 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2314 | Hàng Châu (HGH) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1992 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1726 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1138 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2009 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1708 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1034 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2313 | Bạch Sơn (NBS) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2311 | Bạch Sơn (NBS) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1756 | Nam Kinh (NKG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1707 | Nam Kinh (NKG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2379 | Nam Kinh (NKG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1033 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1051 | Thượng Hải (PVG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1857 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1123 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1037 | Thượng Hải (SHA) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1129 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1885 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1155 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1130 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1890 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2312 | Thanh Đảo (TAO) | Bạch Sơn (NBS) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2311 | Thanh Đảo (TAO) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1991 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2002 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2009 | Vô Tích (WUX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2312 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2001 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2380 | Châu Hải (ZUH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1156 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1642 | Tô-ky-ô (NRT) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1641 | Vô Tích (WUX) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2031 | Hàng Châu (HGH) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1038 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 20 phút | • | • | |||||
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 20 phút | • | • | |||||
1052 | Dinh Khẩu (YKH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2110 | Nam Kinh (NKG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
2110 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1093 | Trịnh Châu (CGO) | Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1273 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2358 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1656 | Melbourne (MEL) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1390 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2357 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2317 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1389 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1227 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1309 | Thượng Hải (PVG) | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1056 | Đại Đồng (DAT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1901 | Huệ Châu (HUZ) | Quý Dương (KWE) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1122 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1901 | Quý Dương (KWE) | Tây An (XIY) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1655 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1177 | Thượng Hải (PVG) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1091 | Thượng Hải (SHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1121 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1133 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1670 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1134 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1852 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2386 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1108 | Lan Châu (LHW) | Lũng Nam (LNL) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1107 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1108 | Lũng Nam (LNL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
2385 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1107 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1669 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1029 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | ||||
1057 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2010 | Tam Á (SYX) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1030 | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | ||||
2010 | Vô Tích (WUX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1048 | Trường Trị (CIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1047 | Thượng Hải (PVG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1375 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1715 | Nam Kinh (NKG) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1310 | Taipei (Đài Bắc) (TPE) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1132 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1719 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1296 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Liễu Châu (LZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1720 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1165 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1295 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1182 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2004 | Trùng Khánh (CKG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1300 | Macau (Ma Cao) (MFM) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1174 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1299 | Thượng Hải (PVG) | Macau (Ma Cao) (MFM) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2003 | Vô Tích (WUX) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
2011 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
2006 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1223 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
2005 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
2032 | Tam Á (SYX) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1222 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1783 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1181 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1221 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1784 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1146 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1119 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1073 | Thượng Hải (PVG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1146 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2012 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1173 | Thượng Hải (PVG) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1913 | Hàng Châu (HGH) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1913 | Huệ Châu (HUZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1233 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2302 | Bắc Hải (BHY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1792 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
2308 | Bạch Sơn (NBS) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1791 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1254 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1145 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2301 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Hải (BHY) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1055 | Thượng Hải (SHA) | Đại Đồng (DAT) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
1253 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1111 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
1989 | Thanh Đảo (TAO) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1060 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1989 | Thành Đô (TFU) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1074 | Ôn Châu (WNZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1145 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1601 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1328 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1914 | Hàng Châu (HGH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1914 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1948 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thẩm Quyến (SZX) | 5 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1035 | Thượng Hải (PVG) | Xích Phong (CIF) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1327 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | ||
1079 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1080 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1166 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1080 | Lệ Giang (LJG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1079 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1387 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1947 | Thẩm Quyến (SZX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1248 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
1247 | Thượng Hải (SHA) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1234 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1637 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1602 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1329 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | ||
2309 | Thượng Hải (PVG) | Bạch Sơn (NBS) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1638 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1076 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1283 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1076 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1388 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1990 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2310 | Bạch Sơn (NBS) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1990 | Thanh Đảo (TAO) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1190 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1032 | Lâm Phần (LFQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1017 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1689 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
1690 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | |||||
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | ||||||
1018 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 45 phút | • | ||||||
1224 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1258 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1330 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | |||||
1031 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
1318 | Chiềng Mai (CNX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
1386 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 35 phút | • | • | |||||
1317 | Thượng Hải (PVG) | Chiềng Mai (CNX) | 5 giờ 5 phút | • | • | |||||
1228 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | |||||
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | |||||
1855 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 40 phút | • | • |
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 362 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Cáp Nhĩ Tân |
Sân bay được khai thác | 97 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |