Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 91 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 91 thành phố ở 19 quốc gia khác nhau. Ô-sa-ka, Thượng Hải và Thành phố Jeju là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Ôn Châu đến Thượng Hải, với giá vé 2.244.898 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 95 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

8,0
Rất tốtDựa trên 3 các đánh giá được xác minh của khách
6,6Thư thái
6,6Thức ăn
4,6Thư giãn, giải trí
9,3Lên máy bay
9,3Phi hành đoàn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 6 2/21

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 6 2/21

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1360Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 30 phút
1359Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)5 giờ 5 phút
1091Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 35 phút
1094Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1094Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 55 phút
1552Vientiane (VTE)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
1551Tây An (XIY)Vientiane (VTE)3 giờ 15 phút
1257Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 35 phút
1096Tất Tiết (BFJ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1095Thượng Hải (PVG)Tất Tiết (BFJ)3 giờ 25 phút
1023Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 55 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
2046Trùng Khánh (WXN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1173Thượng Hải (PVG)Nam Ninh (NNG)3 giờ 30 phút
1175Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
1528Ulaanbaatar (UBN)Tam Á (SYX)5 giờ 5 phút
1028Hưng An, Nội Mông (HLH)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1527Tam Á (SYX)Ulaanbaatar (UBN)5 giờ 20 phút
2055Trịnh Châu (CGO)Bao Đầu (BAV)1 giờ 45 phút
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1932Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 35 phút
1931Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 30 phút
1384Xa-pô-rô (CTS)Thượng Hải (PVG)4 giờ 20 phút
1330Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
1901Huệ Châu (HUZ)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
1092Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
1338Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1902Quý Dương (KWE)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 45 phút
1901Quý Dương (KWE)Tây An (XIY)1 giờ 55 phút
1712Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1146Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
1392Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 25 phút
1711Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 25 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
1366Penang (PEN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 15 phút
1383Thượng Hải (PVG)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 50 phút
1337Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 10 phút
1391Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 20 phút
1381Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 35 phút
1365Thượng Hải (PVG)Penang (PEN)5 giờ 45 phút
1605Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 45 phút
1073Thượng Hải (PVG)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 25 phút
1145Thượng Hải (PVG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
1606Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 5 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)3 giờ 0 phút
1931Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
1932Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 40 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 20 phút
1145Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
1146Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1643Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 10 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
1902Tây An (XIY)Quý Dương (KWE)1 giờ 55 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)3 giờ 10 phút
1644Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 55 phút
1074Ôn Châu (WNZ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 15 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 25 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 45 phút
1329Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 35 phút
1911Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1911Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
1670Sydney (SYD)Thượng Hải (PVG)10 giờ 25 phút
1124Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
1624Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 55 phút
1623Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 20 phút
1730Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)9 giờ 0 phút
1887Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
1888Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
2036Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 25 phút
2035Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 45 phút
2041Hàng Châu (HGH)Du Lâm (UYN)2 giờ 40 phút
1102Kim Xương (JIC)Lan Châu (LHW)0 giờ 55 phút
1101Lan Châu (LHW)Kim Xương (JIC)0 giờ 55 phút
1102Lan Châu (LHW)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1101Thượng Hải (PVG)Lan Châu (LHW)3 giờ 30 phút
1669Thượng Hải (PVG)Sydney (SYD)10 giờ 0 phút
1025Thượng Hải (PVG)Hình Đài (XNT)2 giờ 30 phút
1057Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
1058Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 40 phút
2042Du Lâm (UYN)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
2152Du Lâm (UYN)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
2151Tây An (XIY)Du Lâm (UYN)1 giờ 15 phút
1026Hình Đài (XNT)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1990Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 45 phút
1990Thanh Đảo (TAO)Thành Đô (TFU)3 giờ 25 phút
1656Melbourne (MEL)Thượng Hải (PVG)10 giờ 10 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1729Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 55 phút
1655Thượng Hải (PVG)Melbourne (MEL)10 giờ 30 phút
1174Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1087Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 10 phút
1658Athen (ATH)Thượng Hải (PVG)9 giờ 50 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)2 giờ 0 phút
1010Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 0 phút
1220Sâm Châu (HCZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 0 phút
2045Hàng Châu (HGH)Trùng Khánh (WXN)2 giờ 45 phút
1067Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 0 phút
1068Khánh Dương (IQN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1068Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 0 phút
1103Lan Châu (LHW)Trương Dịch (YZY)1 giờ 5 phút
1657Thượng Hải (PVG)Athen (ATH)11 giờ 40 phút
1219Thượng Hải (PVG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 35 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)9 giờ 55 phút
1067Thượng Hải (PVG)Khánh Dương (IQN)3 giờ 5 phút
1009Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 55 phút
1009Tây An (XIY)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 5 phút
1010Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1104Trương Dịch (YZY)Lan Châu (LHW)1 giờ 0 phút
1660Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)10 giờ 50 phút
1662Manchester (MAN)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
1659Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)12 giờ 15 phút
1661Thượng Hải (PVG)Manchester (MAN)12 giờ 30 phút
1385Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (HND)2 giờ 35 phút
1122Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 0 phút
1121Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 40 phút
1133Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 35 phút
1134Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
2347Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 30 phút
2348Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 5 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 20 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 20 phút
1386Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 35 phút
1858Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
2004Trùng Khánh (CKG)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
2016Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 40 phút
1180Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
2009Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 5 phút
1034Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 15 phút
1210Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
1254Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1179Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 0 phút
1033Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 30 phút
1197Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
1857Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 45 phút
1037Thượng Hải (SHA)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 20 phút
1209Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)3 giờ 20 phút
1253Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 5 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 40 phút
1211Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 45 phút
1111Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)2 giờ 5 phút
1159Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 50 phút
2010Tam Á (SYX)Vô Tích (WUX)3 giờ 0 phút
2002Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 40 phút
2003Vô Tích (WUX)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 40 phút
2015Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)2 giờ 0 phút
2010Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
2011Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 15 phút
2009Vô Tích (WUX)Tam Á (SYX)3 giờ 45 phút
2001Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 5 phút
1212Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
2006Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 0 phút
1198Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)1 giờ 45 phút
1112Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 45 phút
1160Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
2012Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1258Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1223Thượng Hải (PVG)Du Lâm (UYN)2 giờ 55 phút
1224Du Lâm (UYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1324Thị trấn Phuket (HKT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 35 phút
1612Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1612Nam Kinh (NKG)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
1323Thượng Hải (PVG)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 40 phút
1038Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút
1611Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 30 phút
1611Tam Á (SYX)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1162Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1327Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 25 phút
1691Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 45 phút
1689Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 50 phút
1690Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1800Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 15 phút
1048Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 5 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1047Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 20 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)3 giờ 0 phút
1051Thượng Hải (PVG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 25 phút
1318Chiềng Mai (CNX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1317Thượng Hải (PVG)Chiềng Mai (CNX)5 giờ 5 phút
1855Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 40 phút
1119Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 30 phút
1090Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
1228Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
1799Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 50 phút
1789Nam Kinh (NKG)Hạ Môn (XMN)1 giờ 55 phút
1172Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1227Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)4 giờ 25 phút
1089Thượng Hải (SHA)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 20 phút
1171Thượng Hải (SHA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 20 phút
1989Thanh Đảo (TAO)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 10 phút
1989Thành Đô (TFU)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 50 phút
1913Hàng Châu (HGH)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 20 phút
1913Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
1756Nam Kinh (NKG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
1017Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 50 phút
1052Dinh Khẩu (YKH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1870Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
2302Bắc Hải (BHY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1665Trịnh Châu (CGO)Helsinki (HEL)9 giờ 20 phút
1374Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
1692Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
1666Helsinki (HEL)Trịnh Châu (CGO)8 giờ 10 phút
1234Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1108Lan Châu (LHW)Lũng Nam (LNL)1 giờ 5 phút
1107Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 10 phút
1108Lũng Nam (LNL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1642Tô-ky-ô (NRT)Vô Tích (WUX)3 giờ 50 phút
1161Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
1107Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)3 giờ 10 phút
1029Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1309Thượng Hải (PVG)Taipei (Đài Bắc) (TPE)2 giờ 0 phút
1030Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1641Vô Tích (WUX)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 55 phút
1790Hạ Môn (XMN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
2056Bao Đầu (BAV)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 40 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 5 phút
1079Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
1080Trường Sa (CSX)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
1719Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
2109Hải Khẩu (HAK)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1698Côn Minh (KMG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
1080Lệ Giang (LJG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1720Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1720Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 35 phút
1697Nam Kinh (NKG)Côn Minh (KMG)3 giờ 15 phút
1719Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 30 phút
2109Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 15 phút
1783Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 0 phút
1079Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1784Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1914Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1914Cáp Nhĩ Tân (HRB)Hàng Châu (HGH)3 giờ 25 phút
1702Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1148Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1701Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1147Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)3 giờ 0 phút
1328Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
2369Vô Tích (WUX)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
1007Tây An (XIY)Trung Vệ (ZHY)1 giờ 20 phút
1008Trung Vệ (ZHY)Tây An (XIY)1 giờ 15 phút
2370Châu Hải (ZUH)Vô Tích (WUX)2 giờ 15 phút
1190Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1189Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 45 phút
1014Thiều Quan (HSC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
2110Nam Kinh (NKG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 5 phút
1013Thượng Hải (PVG)Thiều Quan (HSC)2 giờ 15 phút
2110Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 35 phút
1375Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 50 phút
1912Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
1394Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
2031Hàng Châu (HGH)Tam Á (SYX)3 giờ 20 phút
1912Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1685Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 5 phút
1393Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)1 giờ 50 phút
1273Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 30 phút
1181Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
2301Thượng Hải (SHA)Bắc Hải (BHY)3 giờ 20 phút
1182Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2005Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 20 phút
1686Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 0 phút
2032Tam Á (SYX)Hàng Châu (HGH)3 giờ 20 phút
1132Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 25 phút
1056Đại Đồng (DAT)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1310Taipei (Đài Bắc) (TPE)Thượng Hải (PVG)1 giờ 55 phút
1755Cáp Nhĩ Tân (HRB)Nam Kinh (NKG)3 giờ 0 phút
1222Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1109Thượng Hải (PVG)Tam Minh (SQJ)1 giờ 55 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 55 phút
1110Tam Minh (SQJ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
1055Thượng Hải (SHA)Đại Đồng (DAT)3 giờ 10 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 35 phút
1744Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
1743Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 55 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 40 phút
1061Thượng Hải (PVG)Long Point (YLX)3 giờ 20 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1062Long Point (YLX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1245Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 10 phút
1093Trịnh Châu (CGO)Ba Ngạn Náo Nhĩ (RLK)2 giờ 0 phút
1316Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1296Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1295Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)2 giờ 55 phút
1621Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường369
Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl
Sân bay được khai thác95
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong

Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam

Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.