Tìm chuyến bay
Câu hỏi thường gặp & gợi ý
Đánh giá
Các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

HO

Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines

1 người lớn

Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines

​Các khách du lịch yêu thích KAYAK
41.299.237 tìm kiếm trong 7 ngày qua trên KAYAK

Miễn phí sử dụngKhông có phí hoặc lệ phí ẩn.

Lọc các ưu đãiChọn hạng cabin, Wi-Fi miễn phí và hơn thế nữa.

Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines

  • Đâu là hạn định do Juneyao Airlines đặt ra về kích cỡ hành lý xách tay?

    Khi lên máy bay của hãng Juneyao Airlines, hành lý xách tay không được quá 115 cm. Nếu hành lý xách tay lớn hơn kích thước đó, nhóm trợ giúp hành khách của hãng Juneyao Airlines sẽ có thể yêu cầu bạn trả thêm phí để ký gửi hành lý.

  • Hãng Juneyao Airlines bay đến đâu?

    Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 91 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Juneyao Airlines khai thác những chuyến bay thẳng đến 91 thành phố ở 18 quốc gia khác nhau. Ô-sa-ka, Thẩm Dương và Thượng Hải là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines.

  • Đâu là cảng tập trung chính của Juneyao Airlines?

    Juneyao Airlines tập trung khai thác đa số các chuyến bay ở Thượng Hải.

  • Làm sao KAYAK tìm được những mức giá thấp đến vậy cho những chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

    KAYAK là công cụ tìm kiếm du lịch, nghĩa là chúng tôi dò khắp các website để tìm ra những mức ưu đãi tốt nhất cho người dùng. Với hơn 2 tỉ lượt truy vấn chuyến bay được xử lý hàng năm, chúng tôi có thể hiển thị nhiều mức giá và phương án cho các chuyến bay của tất cả các hãng bay, bao gồm Juneyao Airlines.

  • Hãng Juneyao Airlines có tuyến bay nào rẻ nhất?

    Trong 72 giờ qua, tuyến rẻ nhất của hãng Juneyao Airlines được tìm thấy trên KAYAK là tuyến từ Thượng Hải đến Ôn Châu, với giá vé 2.263.957 ₫ cho chuyến bay khứ hồi.

  • Đâu là những sân bay khởi hành được chuộng nhất cho các chuyến bay của hãng Juneyao Airlines?

  • Liệu Juneyao Airlines có phải là một phần của một liên minh hãng bay?

    Không, Juneyao Airlines không phải là một phần của một liên minh hãng bay.

  • Hãng Juneyao Airlines có các chuyến bay tới bao nhiêu điểm đến?

    Tổng cộng, Juneyao Airlines có các chuyến bay tới 94 điểm đến.

Hiện thêm Câu hỏi thường gặp

Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines

8,0
Rất tốtDựa trên 3 các đánh giá được xác minh của khách
9,3Phi hành đoàn
4,6Thư giãn, giải trí
6,6Thư thái
9,3Lên máy bay
6,6Thức ăn

Không tìm thấy đánh giá nào. Thử bỏ một bộ lọc, đổi phần tìm kiếm, hoặc xoá tất cả để xem đánh giá.

Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines

Th. 2 4/14

Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?

Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.
Th. 2 4/14

Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines

Chuyến bay #Sân bay khởi hànhSân bay hạ cánhThời gian bayTh. 2Th. 3Th. 4Th. 5Th. 6Th. 7CN
1624Ô-sa-ka (KIX)Bắc Kinh (PKX)3 giờ 15 phút
1625Bắc Kinh (PKX)Ô-sa-ka (KIX)3 giờ 5 phút
1730Trường Xuân (CGQ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 40 phút
1694Trùng Khánh (CKG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1802Trường Sa (CSX)Nam Kinh (NKG)1 giờ 40 phút
2008Trường Sa (CSX)Vô Tích (WUX)1 giờ 50 phút
1991Hàng Châu (HGH)Thành Đô (TFU)2 giờ 55 phút
1548Thị trấn Phuket (HKT)Thượng Hải (PVG)5 giờ 5 phút
1332Ô-sa-ka (KIX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
2210Côn Minh (KMG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 20 phút
1785Quý Dương (KWE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
1744Quế Lâm (KWL)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
2014Quế Lâm (KWL)Vô Tích (WUX)2 giờ 10 phút
1946Lệ Giang (LJG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 35 phút
1729Nam Kinh (NKG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 35 phút
1785Nam Kinh (NKG)Xích Phong (CIF)2 giờ 30 phút
1693Nam Kinh (NKG)Trùng Khánh (CKG)2 giờ 35 phút
1703Nam Kinh (NKG)Quý Dương (KWE)2 giờ 30 phút
1749Nam Kinh (NKG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 15 phút
1730Nam Kinh (NKG)Nam Ninh (NNG)2 giờ 50 phút
1744Nam Kinh (NKG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 20 phút
1687Nam Kinh (NKG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1732Nam Ninh (NNG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1547Thượng Hải (PVG)Thị trấn Phuket (HKT)5 giờ 15 phút
1331Thượng Hải (PVG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
2209Thượng Hải (PVG)Côn Minh (KMG)3 giờ 25 phút
2007Vô Tích (WUX)Trường Sa (CSX)1 giờ 50 phút
2013Vô Tích (WUX)Quế Lâm (KWL)2 giờ 30 phút
1801Nam Kinh (NKG)Trường Sa (CSX)1 giờ 55 phút
2036Xích Phong (CIF)Hàng Châu (HGH)2 giờ 30 phút
2035Hàng Châu (HGH)Xích Phong (CIF)2 giờ 40 phút
1022Hán Trung (HZG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1021Thượng Hải (PVG)Hán Trung (HZG)2 giờ 50 phút
1644Ô-sa-ka (KIX)Vô Tích (WUX)2 giờ 35 phút
1228Lệ Giang (LJG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 40 phút
1380Tô-ky-ô (NRT)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1165Thượng Hải (PVG)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
1379Thượng Hải (PVG)Tô-ky-ô (NRT)2 giờ 50 phút
1643Vô Tích (WUX)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 20 phút
2044Trịnh Châu (CGO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
2043Trịnh Châu (CGO)Ô Hải (WUA)1 giờ 55 phút
2043Hàng Châu (HGH)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 45 phút
1067Khánh Dương (IQN)Lan Châu (LHW)1 giờ 5 phút
1068Khánh Dương (IQN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
2046Quế Lâm (KWL)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1068Lan Châu (LHW)Khánh Dương (IQN)1 giờ 10 phút
1067Thượng Hải (PVG)Khánh Dương (IQN)2 giờ 55 phút
1023Thượng Hải (PVG)Đồng Nhân (TEN)2 giờ 40 phút
1024Đồng Nhân (TEN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
2044Ô Hải (WUA)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
1658Athen (ATH)Thượng Hải (PVG)10 giờ 0 phút
1607Thượng Hải (PVG)Helsinki (HEL)9 giờ 30 phút
1659Thượng Hải (PVG)Brussels (BRU)11 giờ 55 phút
1669Thượng Hải (PVG)Sydney (SYD)10 giờ 5 phút
1670Sydney (SYD)Thượng Hải (PVG)10 giờ 5 phút
1166Đại Liên (DLC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1384Xa-pô-rô (CTS)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1010Cố Nguyên (GYU)Tây An (XIY)1 giờ 5 phút
1383Thượng Hải (PVG)Xa-pô-rô (CTS)3 giờ 30 phút
1009Thượng Hải (PVG)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
1009Tây An (XIY)Cố Nguyên (GYU)1 giờ 5 phút
1010Tây An (XIY)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1656Melbourne (MEL)Thượng Hải (PVG)10 giờ 20 phút
1655Thượng Hải (PVG)Melbourne (MEL)10 giờ 30 phút
1356Denpasar (DPS)Thượng Hải (PVG)6 giờ 50 phút
1614Ô-sa-ka (KIX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 45 phút
1366Penang (PEN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 20 phút
1365Thượng Hải (PVG)Penang (PEN)5 giờ 25 phút
1885Thượng Hải (SHA)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 20 phút
1886Thẩm Quyến (SZX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 15 phút
1613Nam Kinh (NKG)Ô-sa-ka (KIX)2 giờ 45 phút
2056Bao Đầu (BAV)Trịnh Châu (CGO)1 giờ 50 phút
2055Trịnh Châu (CGO)Bao Đầu (BAV)1 giờ 40 phút
2056Trịnh Châu (CGO)Ôn Châu (WNZ)2 giờ 10 phút
1932Xích Phong (CIF)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
2039Hàng Châu (HGH)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 25 phút
1776Lâm Phần (LFQ)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1063Thượng Hải (SHA)Tương Dương (XFN)2 giờ 5 phút
1932Thanh Đảo (TAO)Trường Sa (CSX)2 giờ 35 phút
2055Ôn Châu (WNZ)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
1064Tương Dương (XFN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
2072Trịnh Châu (CGO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 50 phút
1660Brussels (BRU)Thượng Hải (PVG)10 giờ 50 phút
1667Trịnh Châu (CGO)Milan (MXP)11 giờ 15 phút
1668Milan (MXP)Trịnh Châu (CGO)10 giờ 30 phút
2071Thượng Hải (PVG)Trịnh Châu (CGO)2 giờ 10 phút
1133Thượng Hải (PVG)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 20 phút
1148Quế Lâm (KWL)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1146Lệ Giang (LJG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 35 phút
1711Nam Kinh (NKG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 10 phút
1683Nam Kinh (NKG)Du Lâm (UYN)2 giờ 15 phút
1147Thượng Hải (SHA)Quế Lâm (KWL)2 giờ 35 phút
1684Du Lâm (UYN)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1146Vũ Hán (WUH)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1194Tây An (XIY)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1611Thành Đô (TFU)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
1079Trường Sa (CSX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 20 phút
1079Thượng Hải (PVG)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1355Thượng Hải (PVG)Denpasar (DPS)6 giờ 50 phút
1931Trường Sa (CSX)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 25 phút
1931Thanh Đảo (TAO)Xích Phong (CIF)1 giờ 40 phút
1606Singapore (SIN)Thượng Hải (PVG)5 giờ 40 phút
1661Thượng Hải (PVG)Manchester (MAN)11 giờ 55 phút
1136Trương Gia Giới (DYG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1135Thượng Hải (PVG)Trương Gia Giới (DYG)2 giờ 35 phút
1719Đại Liên (DLC)Nam Kinh (NKG)1 giờ 50 phút
1719Nam Kinh (NKG)Liễu Châu (LZH)2 giờ 55 phút
1723Nam Kinh (NKG)Dinh Khẩu (YKH)2 giờ 10 phút
1724Dinh Khẩu (YKH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 10 phút
1608Helsinki (HEL)Thượng Hải (PVG)8 giờ 40 phút
1662Manchester (MAN)Thượng Hải (PVG)11 giờ 0 phút
1605Thượng Hải (PVG)Singapore (SIN)5 giờ 40 phút
1134Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
2016Trường Xuân (CGQ)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
2015Thanh Đảo (TAO)Trường Xuân (CGQ)1 giờ 55 phút
2016Thanh Đảo (TAO)Vô Tích (WUX)1 giờ 30 phút
2015Vô Tích (WUX)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 30 phút
1874Lệ Giang (LJG)Tây An (XIY)2 giờ 15 phút
1227Thượng Hải (PVG)Lệ Giang (LJG)3 giờ 55 phút
1718Thẩm Dương (SHE)Nam Kinh (NKG)2 giờ 25 phút
2006Tam Á (SYX)Vô Tích (WUX)3 giờ 20 phút
2005Vô Tích (WUX)Tam Á (SYX)3 giờ 25 phút
2006Vô Tích (WUX)Tây An (XIY)2 giờ 25 phút
2005Tây An (XIY)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
1157Thượng Hải (SHA)Châu Hải (ZUH)2 giờ 35 phút
1854Quảng Châu (CAN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 20 phút
1124Trường Sa (CSX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
1142Quý Dương (KWE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1210Quý Dương (KWE)Thượng Hải (SHA)2 giờ 35 phút
1712Lệ Giang (LJG)Nam Kinh (NKG)2 giờ 55 phút
1689Nam Kinh (NKG)Thẩm Quyến (SZX)2 giờ 25 phút
1141Thượng Hải (PVG)Quý Dương (KWE)2 giờ 50 phút
1145Thượng Hải (PVG)Vũ Hán (WUH)2 giờ 5 phút
1123Thượng Hải (SHA)Trường Sa (CSX)2 giờ 15 phút
1209Thượng Hải (SHA)Quý Dương (KWE)2 giờ 55 phút
1129Thượng Hải (SHA)Tam Á (SYX)3 giờ 15 phút
1235Thượng Hải (SHA)Tây An (XIY)2 giờ 40 phút
1130Tam Á (SYX)Thượng Hải (SHA)3 giờ 20 phút
1690Thẩm Quyến (SZX)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1145Vũ Hán (WUH)Lệ Giang (LJG)2 giờ 35 phút
1721Nam Kinh (NKG)Thành Đô (TFU)2 giờ 40 phút
1853Thượng Hải (SHA)Quảng Châu (CAN)2 giờ 20 phút
2040Lâm Phần (LFQ)Hàng Châu (HGH)2 giờ 10 phút
1775Nam Kinh (NKG)Lâm Phần (LFQ)1 giờ 55 phút
1873Tây An (XIY)Lệ Giang (LJG)2 giờ 40 phút
1657Thượng Hải (PVG)Athen (ATH)11 giờ 25 phút
1386Tô-ky-ô (HND)Thượng Hải (PVG)3 giờ 10 phút
1280Phúc Châu (FOC)Thượng Hải (PVG)1 giờ 35 phút
2156Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Vũ Hán (WUH)2 giờ 10 phút
1392Na-gôi-a (NGO)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1279Thượng Hải (PVG)Phúc Châu (FOC)1 giờ 35 phút
1391Thượng Hải (PVG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 25 phút
1159Thượng Hải (PVG)Châu Hải (ZUH)2 giờ 45 phút
2156Vũ Hán (WUH)Phúc Châu (FOC)1 giờ 55 phút
1274Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (PVG)3 giờ 30 phút
1258Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1257Thượng Hải (PVG)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 20 phút
1638Băng Cốc (BKK)Nam Kinh (NKG)4 giờ 10 phút
1686Tây An (XIY)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1038Tây Song Bản Nạp (JHG)Thượng Hải (PVG)3 giờ 50 phút
1637Nam Kinh (NKG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 15 phút
1184Thượng Hải (PVG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 25 phút
1713Trương Gia Giới (DYG)Nam Kinh (NKG)1 giờ 35 phút
2155Phúc Châu (FOC)Vũ Hán (WUH)1 giờ 50 phút
1713Nam Kinh (NKG)Đại Liên (DLC)1 giờ 55 phút
2155Vũ Hán (WUH)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 5 phút
2012Nam Ninh (NNG)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
1254Bắc Kinh (PKX)Thượng Hải (SHA)2 giờ 5 phút
1119Thượng Hải (PVG)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
1253Thượng Hải (SHA)Bắc Kinh (PKX)2 giờ 15 phút
1059Thượng Hải (SHA)Thành Đô (TFU)3 giờ 10 phút
1239Thượng Hải (SHA)Thái Nguyên (TYN)2 giờ 15 phút
1196Thanh Đảo (TAO)Thượng Hải (PVG)1 giờ 40 phút
1060Thành Đô (TFU)Thượng Hải (SHA)2 giờ 50 phút
2002Thành Đô (TFU)Vô Tích (WUX)2 giờ 40 phút
1240Thái Nguyên (TYN)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
2001Vô Tích (WUX)Thành Đô (TFU)3 giờ 0 phút
1786Xích Phong (CIF)Nam Kinh (NKG)2 giờ 20 phút
2038Hàng Châu (HGH)Thanh Đảo (TAO)2 giờ 5 phút
1112Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1073Thượng Hải (PVG)Ôn Châu (WNZ)1 giờ 35 phút
1376Thành phố Jeju (CJU)Thượng Hải (PVG)1 giờ 30 phút
1375Thượng Hải (PVG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 30 phút
1992Thành Đô (TFU)Hàng Châu (HGH)2 giờ 45 phút
1074Ôn Châu (WNZ)Thượng Hải (PVG)1 giờ 15 phút
2033Hàng Châu (HGH)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 5 phút
2045Hàng Châu (HGH)Quế Lâm (KWL)2 giờ 25 phút
1292Hong Kong (HKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 40 phút
1518Thượng Hải (PVG)Hải Khẩu (HAK)3 giờ 25 phút
1291Thượng Hải (PVG)Hong Kong (HKG)2 giờ 50 phút
2198Trường Trị (CIH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 10 phút
1082Hải Khẩu (HAK)Thượng Hải (SHA)3 giờ 5 phút
2197Thượng Hải (PVG)Trường Trị (CIH)2 giờ 20 phút
1153Thượng Hải (PVG)Quế Lâm (KWL)2 giờ 40 phút
1358Băng Cốc (BKK)Thượng Hải (PVG)4 giờ 30 phút
1036Xích Phong (CIF)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1075Thượng Hải (PVG)Thanh Đảo (TAO)1 giờ 40 phút
1223Thượng Hải (PVG)Du Lâm (UYN)2 giờ 55 phút
1111Thượng Hải (SHA)Hạ Môn (XMN)1 giờ 50 phút
1058Thành Đô (TFU)Thượng Hải (PVG)2 giờ 55 phút
1224Du Lâm (UYN)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
2011Vô Tích (WUX)Nam Ninh (NNG)3 giờ 0 phút
1720Liễu Châu (LZH)Nam Kinh (NKG)2 giờ 30 phút
1031Thượng Hải (PVG)Lâm Phần (LFQ)2 giờ 45 phút
1250Trùng Khánh (CKG)Thượng Hải (PVG)2 giờ 45 phút
1394Phu-ku-ô-ka (FUK)Thượng Hải (PVG)2 giờ 0 phút
1249Thượng Hải (PVG)Trùng Khánh (CKG)3 giờ 5 phút
1393Thượng Hải (PVG)Phu-ku-ô-ka (FUK)2 giờ 0 phút
1188Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)Thẩm Dương (SHE)1 giờ 50 phút
1357Thượng Hải (PVG)Băng Cốc (BKK)4 giờ 25 phút
1188Thẩm Dương (SHE)Thượng Hải (PVG)2 giờ 35 phút
1180Cáp Nhĩ Tân (HRB)Thượng Hải (PVG)3 giờ 5 phút
1179Thượng Hải (PVG)Cáp Nhĩ Tân (HRB)3 giờ 5 phút
1037Thượng Hải (PVG)Tây Song Bản Nạp (JHG)4 giờ 0 phút
2037Thanh Đảo (TAO)Hàng Châu (HGH)1 giờ 50 phút
1945Thẩm Quyến (SZX)Lệ Giang (LJG)2 giờ 50 phút
1187Thượng Hải (PVG)Thẩm Dương (SHE)2 giờ 30 phút
1187Thẩm Dương (SHE)Hô Luân Bối Nhĩ (HLD)1 giờ 55 phút
1220Sâm Châu (HCZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1281Thượng Hải (PVG)Trường Xuân (CGQ)2 giờ 55 phút
1219Thượng Hải (PVG)Sâm Châu (HCZ)2 giờ 25 phút
1192Trường Xuân (CGQ)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
1783Huệ Châu (HUZ)Nam Kinh (NKG)2 giờ 5 phút
1032Lâm Phần (LFQ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1784Nam Kinh (NKG)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 15 phút
1783Nam Kinh (NKG)Thái Nguyên (TYN)1 giờ 55 phút
1035Thượng Hải (PVG)Xích Phong (CIF)2 giờ 55 phút
1788Thái Nguyên (TYN)Nam Kinh (NKG)1 giờ 55 phút
1092Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (SHA)2 giờ 10 phút
1105Thượng Hải (PVG)Hạ Môn (XMN)2 giờ 0 phút
1061Thượng Hải (PVG)Long Point (YLX)3 giờ 15 phút
1091Thượng Hải (SHA)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1255Thượng Hải (SHA)Ô Lỗ Mộc Tề (URC)5 giờ 25 phút
1256Ô Lỗ Mộc Tề (URC)Thượng Hải (SHA)4 giờ 45 phút
1062Long Point (YLX)Thượng Hải (PVG)3 giờ 0 phút
2352Hải Khẩu (HAK)Huệ Châu (HUZ)1 giờ 30 phút
2034Huệ Châu (HUZ)Hàng Châu (HGH)1 giờ 55 phút
1913Huệ Châu (HUZ)Vô Tích (WUX)2 giờ 25 phút
1913Vô Tích (WUX)Cáp Nhĩ Tân (HRB)2 giờ 45 phút
1632Thành phố Jeju (CJU)Nam Kinh (NKG)1 giờ 45 phút
1631Nam Kinh (NKG)Thành phố Jeju (CJU)1 giờ 55 phút
1106Hạ Môn (XMN)Thượng Hải (SHA)1 giờ 50 phút
1084Côn Minh (KMG)Thượng Hải (SHA)3 giờ 10 phút
1083Thượng Hải (SHA)Côn Minh (KMG)3 giờ 20 phút
2032Đại Liên (DLC)Hàng Châu (HGH)2 giờ 5 phút
1616Na-gôi-a (NGO)Nam Kinh (NKG)3 giờ 5 phút
1714Nam Kinh (NKG)Trương Gia Giới (DYG)1 giờ 50 phút
1615Nam Kinh (NKG)Na-gôi-a (NGO)2 giờ 55 phút
1172Nam Ninh (NNG)Thượng Hải (SHA)2 giờ 45 phút
1055Thượng Hải (SHA)Đại Đồng (DAT)2 giờ 45 phút
1171Thượng Hải (SHA)Nam Ninh (NNG)3 giờ 5 phút
2031Hàng Châu (HGH)Đại Liên (DLC)2 giờ 0 phút
1328Hồ Chí Minh (SGN)Thượng Hải (PVG)4 giờ 20 phút
1311Thượng Hải (PVG)Cao Hùng (KHH)2 giờ 20 phút
1330Hà Nội (HAN)Thượng Hải (PVG)3 giờ 25 phút
1160Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1914Cáp Nhĩ Tân (HRB)Vô Tích (WUX)3 giờ 0 phút
1914Vô Tích (WUX)Huệ Châu (HUZ)2 giờ 20 phút
1056Đại Đồng (DAT)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1234Huệ Châu (HUZ)Thượng Hải (PVG)2 giờ 20 phút
1107Lũng Nam (LNL)Lan Châu (LHW)1 giờ 10 phút
1107Thượng Hải (PVG)Lũng Nam (LNL)3 giờ 0 phút
1158Châu Hải (ZUH)Thượng Hải (SHA)2 giờ 25 phút
1327Thượng Hải (PVG)Hồ Chí Minh (SGN)4 giờ 35 phút
1329Thượng Hải (PVG)Hà Nội (HAN)3 giờ 45 phút
1046Thiều Quan (HSC)Thượng Hải (PVG)2 giờ 30 phút
1312Cao Hùng (KHH)Thượng Hải (PVG)2 giờ 15 phút
1045Thượng Hải (PVG)Thiều Quan (HSC)2 giờ 25 phút
1859Thượng Hải (PVG)Quảng Châu (CAN)2 giờ 30 phút
1016Hô Hòa Hạo Đặc (HET)Thượng Hải (PVG)2 giờ 50 phút
1015Thượng Hải (PVG)Hô Hòa Hạo Đặc (HET)2 giờ 55 phút
Hiển thị thêm đường bay

Juneyao Airlines thông tin liên hệ

Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines

Thông tin của Juneyao Airlines

Mã IATAHO
Tuyến đường348
Tuyến bay hàng đầuSân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl
Sân bay được khai thác94
Sân bay hàng đầuThượng Hải Pu Dong
Tình trạng chuyến bay, thông tin hủy chuyến và hoãn chuyến được cung cấp bởi Flightstats.com. Dữ liệu của Flightstats không phải lúc nào cũng chính xác hoặc không có sai sót. Vui lòng xác nhận những thông tin được cung cấp ở đây với hãng bay của bạn.