
HO
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Juneyao Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Juneyao Airlines
Đánh giá của khách hàng Juneyao Airlines
Trạng thái chuyến bay của Juneyao Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Juneyao Airlines - Juneyao Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Juneyao Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Juneyao Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Juneyao Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1624 | Ô-sa-ka (KIX) | Bắc Kinh (PKX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1625 | Bắc Kinh (PKX) | Ô-sa-ka (KIX) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1730 | Trường Xuân (CGQ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1694 | Trùng Khánh (CKG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1802 | Trường Sa (CSX) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2008 | Trường Sa (CSX) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1991 | Hàng Châu (HGH) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1548 | Thị trấn Phuket (HKT) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1332 | Ô-sa-ka (KIX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2210 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Quý Dương (KWE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Quế Lâm (KWL) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2014 | Quế Lâm (KWL) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1946 | Lệ Giang (LJG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1729 | Nam Kinh (NKG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1785 | Nam Kinh (NKG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1693 | Nam Kinh (NKG) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1703 | Nam Kinh (NKG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1749 | Nam Kinh (NKG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1730 | Nam Kinh (NKG) | Nam Ninh (NNG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1744 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1687 | Nam Kinh (NKG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1732 | Nam Ninh (NNG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1547 | Thượng Hải (PVG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 5 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1331 | Thượng Hải (PVG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2209 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2007 | Vô Tích (WUX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2013 | Vô Tích (WUX) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1801 | Nam Kinh (NKG) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2036 | Xích Phong (CIF) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2035 | Hàng Châu (HGH) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
1022 | Hán Trung (HZG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1021 | Thượng Hải (PVG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
1644 | Ô-sa-ka (KIX) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1228 | Lệ Giang (LJG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1380 | Tô-ky-ô (NRT) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1165 | Thượng Hải (PVG) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1379 | Thượng Hải (PVG) | Tô-ky-ô (NRT) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1643 | Vô Tích (WUX) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2044 | Trịnh Châu (CGO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
2043 | Trịnh Châu (CGO) | Ô Hải (WUA) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2043 | Hàng Châu (HGH) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1067 | Khánh Dương (IQN) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1068 | Khánh Dương (IQN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
2046 | Quế Lâm (KWL) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1068 | Lan Châu (LHW) | Khánh Dương (IQN) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1067 | Thượng Hải (PVG) | Khánh Dương (IQN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1023 | Thượng Hải (PVG) | Đồng Nhân (TEN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1024 | Đồng Nhân (TEN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
2044 | Ô Hải (WUA) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1658 | Athen (ATH) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1607 | Thượng Hải (PVG) | Helsinki (HEL) | 9 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1659 | Thượng Hải (PVG) | Brussels (BRU) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1669 | Thượng Hải (PVG) | Sydney (SYD) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1670 | Sydney (SYD) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1166 | Đại Liên (DLC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1384 | Xa-pô-rô (CTS) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1010 | Cố Nguyên (GYU) | Tây An (XIY) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1383 | Thượng Hải (PVG) | Xa-pô-rô (CTS) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1009 | Thượng Hải (PVG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
1009 | Tây An (XIY) | Cố Nguyên (GYU) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1010 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1656 | Melbourne (MEL) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1655 | Thượng Hải (PVG) | Melbourne (MEL) | 10 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1356 | Denpasar (DPS) | Thượng Hải (PVG) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1614 | Ô-sa-ka (KIX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1366 | Penang (PEN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1365 | Thượng Hải (PVG) | Penang (PEN) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1885 | Thượng Hải (SHA) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1886 | Thẩm Quyến (SZX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1613 | Nam Kinh (NKG) | Ô-sa-ka (KIX) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Bao Đầu (BAV) | Trịnh Châu (CGO) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Trịnh Châu (CGO) | Bao Đầu (BAV) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2056 | Trịnh Châu (CGO) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Xích Phong (CIF) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2039 | Hàng Châu (HGH) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1776 | Lâm Phần (LFQ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1063 | Thượng Hải (SHA) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1932 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2055 | Ôn Châu (WNZ) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1064 | Tương Dương (XFN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2072 | Trịnh Châu (CGO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 50 phút | • | • | |||||
1660 | Brussels (BRU) | Thượng Hải (PVG) | 10 giờ 50 phút | • | • | |||||
1667 | Trịnh Châu (CGO) | Milan (MXP) | 11 giờ 15 phút | • | • | |||||
1668 | Milan (MXP) | Trịnh Châu (CGO) | 10 giờ 30 phút | • | • | |||||
2071 | Thượng Hải (PVG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 10 phút | • | ||||||
1133 | Thượng Hải (PVG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 20 phút | • | ||||||
1148 | Quế Lâm (KWL) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Lệ Giang (LJG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1711 | Nam Kinh (NKG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1683 | Nam Kinh (NKG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1147 | Thượng Hải (SHA) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1684 | Du Lâm (UYN) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1146 | Vũ Hán (WUH) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1194 | Tây An (XIY) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1611 | Thành Đô (TFU) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1079 | Trường Sa (CSX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1079 | Thượng Hải (PVG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | |
1355 | Thượng Hải (PVG) | Denpasar (DPS) | 6 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1931 | Trường Sa (CSX) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1931 | Thanh Đảo (TAO) | Xích Phong (CIF) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1606 | Singapore (SIN) | Thượng Hải (PVG) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1661 | Thượng Hải (PVG) | Manchester (MAN) | 11 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1136 | Trương Gia Giới (DYG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
1135 | Thượng Hải (PVG) | Trương Gia Giới (DYG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
1719 | Đại Liên (DLC) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1719 | Nam Kinh (NKG) | Liễu Châu (LZH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1723 | Nam Kinh (NKG) | Dinh Khẩu (YKH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1724 | Dinh Khẩu (YKH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1608 | Helsinki (HEL) | Thượng Hải (PVG) | 8 giờ 40 phút | • | ||||||
1662 | Manchester (MAN) | Thượng Hải (PVG) | 11 giờ 0 phút | • | ||||||
1605 | Thượng Hải (PVG) | Singapore (SIN) | 5 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1134 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | ||||||
2016 | Trường Xuân (CGQ) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2015 | Thanh Đảo (TAO) | Trường Xuân (CGQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2016 | Thanh Đảo (TAO) | Vô Tích (WUX) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2015 | Vô Tích (WUX) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1874 | Lệ Giang (LJG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1227 | Thượng Hải (PVG) | Lệ Giang (LJG) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1718 | Thẩm Dương (SHE) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2006 | Tam Á (SYX) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2005 | Vô Tích (WUX) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2006 | Vô Tích (WUX) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2005 | Tây An (XIY) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1157 | Thượng Hải (SHA) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1854 | Quảng Châu (CAN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1124 | Trường Sa (CSX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1142 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1210 | Quý Dương (KWE) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1712 | Lệ Giang (LJG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1689 | Nam Kinh (NKG) | Thẩm Quyến (SZX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1141 | Thượng Hải (PVG) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Thượng Hải (PVG) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1123 | Thượng Hải (SHA) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1209 | Thượng Hải (SHA) | Quý Dương (KWE) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1129 | Thượng Hải (SHA) | Tam Á (SYX) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1235 | Thượng Hải (SHA) | Tây An (XIY) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1130 | Tam Á (SYX) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1690 | Thẩm Quyến (SZX) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1145 | Vũ Hán (WUH) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1721 | Nam Kinh (NKG) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1853 | Thượng Hải (SHA) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2040 | Lâm Phần (LFQ) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1775 | Nam Kinh (NKG) | Lâm Phần (LFQ) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1873 | Tây An (XIY) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | ||
1657 | Thượng Hải (PVG) | Athen (ATH) | 11 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1386 | Tô-ky-ô (HND) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
1280 | Phúc Châu (FOC) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2156 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Vũ Hán (WUH) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1392 | Na-gôi-a (NGO) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1279 | Thượng Hải (PVG) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1391 | Thượng Hải (PVG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1159 | Thượng Hải (PVG) | Châu Hải (ZUH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2156 | Vũ Hán (WUH) | Phúc Châu (FOC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1274 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1258 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1257 | Thượng Hải (PVG) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
1638 | Băng Cốc (BKK) | Nam Kinh (NKG) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1686 | Tây An (XIY) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1038 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 50 phút | • | • | |||||
1637 | Nam Kinh (NKG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | ||
1184 | Thượng Hải (PVG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1713 | Trương Gia Giới (DYG) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
2155 | Phúc Châu (FOC) | Vũ Hán (WUH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1713 | Nam Kinh (NKG) | Đại Liên (DLC) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
2155 | Vũ Hán (WUH) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2012 | Nam Ninh (NNG) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1254 | Bắc Kinh (PKX) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1119 | Thượng Hải (PVG) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1253 | Thượng Hải (SHA) | Bắc Kinh (PKX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1059 | Thượng Hải (SHA) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1239 | Thượng Hải (SHA) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1196 | Thanh Đảo (TAO) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1060 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2002 | Thành Đô (TFU) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1240 | Thái Nguyên (TYN) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2001 | Vô Tích (WUX) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1786 | Xích Phong (CIF) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
2038 | Hàng Châu (HGH) | Thanh Đảo (TAO) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1112 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1073 | Thượng Hải (PVG) | Ôn Châu (WNZ) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1376 | Thành phố Jeju (CJU) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1375 | Thượng Hải (PVG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1992 | Thành Đô (TFU) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1074 | Ôn Châu (WNZ) | Thượng Hải (PVG) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
2033 | Hàng Châu (HGH) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2045 | Hàng Châu (HGH) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1292 | Hong Kong (HKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1518 | Thượng Hải (PVG) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1291 | Thượng Hải (PVG) | Hong Kong (HKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
2198 | Trường Trị (CIH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1082 | Hải Khẩu (HAK) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | |
2197 | Thượng Hải (PVG) | Trường Trị (CIH) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1153 | Thượng Hải (PVG) | Quế Lâm (KWL) | 2 giờ 40 phút | • | • | |||||
1358 | Băng Cốc (BKK) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1036 | Xích Phong (CIF) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1075 | Thượng Hải (PVG) | Thanh Đảo (TAO) | 1 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | |
1223 | Thượng Hải (PVG) | Du Lâm (UYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1111 | Thượng Hải (SHA) | Hạ Môn (XMN) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1058 | Thành Đô (TFU) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1224 | Du Lâm (UYN) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
2011 | Vô Tích (WUX) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1720 | Liễu Châu (LZH) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1031 | Thượng Hải (PVG) | Lâm Phần (LFQ) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1250 | Trùng Khánh (CKG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | ||
1394 | Phu-ku-ô-ka (FUK) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1249 | Thượng Hải (PVG) | Trùng Khánh (CKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1393 | Thượng Hải (PVG) | Phu-ku-ô-ka (FUK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
1188 | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | Thẩm Dương (SHE) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1357 | Thượng Hải (PVG) | Băng Cốc (BKK) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
1188 | Thẩm Dương (SHE) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | |
1180 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1179 | Thượng Hải (PVG) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | ||
1037 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | ||
2037 | Thanh Đảo (TAO) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | ||
1945 | Thẩm Quyến (SZX) | Lệ Giang (LJG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1187 | Thượng Hải (PVG) | Thẩm Dương (SHE) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1187 | Thẩm Dương (SHE) | Hô Luân Bối Nhĩ (HLD) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | |
1220 | Sâm Châu (HCZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1281 | Thượng Hải (PVG) | Trường Xuân (CGQ) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1219 | Thượng Hải (PVG) | Sâm Châu (HCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
1192 | Trường Xuân (CGQ) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
1783 | Huệ Châu (HUZ) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1032 | Lâm Phần (LFQ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | |
1784 | Nam Kinh (NKG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
1783 | Nam Kinh (NKG) | Thái Nguyên (TYN) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1035 | Thượng Hải (PVG) | Xích Phong (CIF) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1788 | Thái Nguyên (TYN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1092 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | |
1105 | Thượng Hải (PVG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | |
1061 | Thượng Hải (PVG) | Long Point (YLX) | 3 giờ 15 phút | • | • | |||||
1091 | Thượng Hải (SHA) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | |
1255 | Thượng Hải (SHA) | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | 5 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
1256 | Ô Lỗ Mộc Tề (URC) | Thượng Hải (SHA) | 4 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
1062 | Long Point (YLX) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
2352 | Hải Khẩu (HAK) | Huệ Châu (HUZ) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
2034 | Huệ Châu (HUZ) | Hàng Châu (HGH) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | |||
1913 | Huệ Châu (HUZ) | Vô Tích (WUX) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1913 | Vô Tích (WUX) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | |||
1632 | Thành phố Jeju (CJU) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1631 | Nam Kinh (NKG) | Thành phố Jeju (CJU) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1106 | Hạ Môn (XMN) | Thượng Hải (SHA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | |
1084 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (SHA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | ||
1083 | Thượng Hải (SHA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
2032 | Đại Liên (DLC) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
1616 | Na-gôi-a (NGO) | Nam Kinh (NKG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
1714 | Nam Kinh (NKG) | Trương Gia Giới (DYG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
1615 | Nam Kinh (NKG) | Na-gôi-a (NGO) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
1172 | Nam Ninh (NNG) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1055 | Thượng Hải (SHA) | Đại Đồng (DAT) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1171 | Thượng Hải (SHA) | Nam Ninh (NNG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
2031 | Hàng Châu (HGH) | Đại Liên (DLC) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
1328 | Hồ Chí Minh (SGN) | Thượng Hải (PVG) | 4 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | ||
1311 | Thượng Hải (PVG) | Cao Hùng (KHH) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1330 | Hà Nội (HAN) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
1160 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
1914 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Vô Tích (WUX) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
1914 | Vô Tích (WUX) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | ||||
1056 | Đại Đồng (DAT) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
1234 | Huệ Châu (HUZ) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 20 phút | • | • | |||||
1107 | Lũng Nam (LNL) | Lan Châu (LHW) | 1 giờ 10 phút | • | • | |||||
1107 | Thượng Hải (PVG) | Lũng Nam (LNL) | 3 giờ 0 phút | • | • | |||||
1158 | Châu Hải (ZUH) | Thượng Hải (SHA) | 2 giờ 25 phút | • | ||||||
1327 | Thượng Hải (PVG) | Hồ Chí Minh (SGN) | 4 giờ 35 phút | • | • | • | • | |||
1329 | Thượng Hải (PVG) | Hà Nội (HAN) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | ||||
1046 | Thiều Quan (HSC) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 30 phút | • | • | |||||
1312 | Cao Hùng (KHH) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 15 phút | • | ||||||
1045 | Thượng Hải (PVG) | Thiều Quan (HSC) | 2 giờ 25 phút | • | • | |||||
1859 | Thượng Hải (PVG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | ||||
1016 | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 50 phút | • | • | |||||
1015 | Thượng Hải (PVG) | Hô Hòa Hạo Đặc (HET) | 2 giờ 55 phút | • | • |
Juneyao Airlines thông tin liên hệ
- HOMã IATA
- +86 21 95520Gọi điện
- global.juneyaoair.comTruy cập
Mọi thông tin bạn cần biết về các chuyến bay Juneyao Airlines
Những hãng bay được chuộng khác ở Việt Nam
Thông tin của Juneyao Airlines
Mã IATA | HO |
---|---|
Tuyến đường | 348 |
Tuyến bay hàng đầu | Sân bay Thượng Hải Pu Dong đến Sân bay Ô-sa-ka Kansai Intl |
Sân bay được khai thác | 94 |
Sân bay hàng đầu | Thượng Hải Pu Dong |
