
KY
Tìm các chuyến bay giá rẻ của hãng Kunming Airlines
Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm các ưu đãi cho chuyến bay của hãng Kunming Airlines
Câu hỏi thường gặp về việc bay cùng Kunming Airlines
Đánh giá của khách hàng Kunming Airlines
Trạng thái chuyến bay của Kunming Airlines
Bản đồ tuyến bay của hãng Kunming Airlines - Kunming Airlines bay đến những địa điểm nào?
Biết được rằng nếu bay hãng Kunming Airlines thì bạn có thể bay thẳng đến những chỗ nào, bằng cách điền vào sân bay khởi hành. Nếu bạn muốn biết liệu hãng Kunming Airlines có khai thác tuyến bay nào đó, hãy điền vào sân bay khởi hành và sân bay điểm đến trước khi bấm tìm kiếm.Tất cả các tuyến bay của hãng Kunming Airlines
Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8280 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3076 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3014 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3196 | Trường Sa (CSX) | Thành Đô (TFU) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3224 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3004 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8274 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3121 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3123 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8279 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3075 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3223 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8273 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8347 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8229 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8209 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8293 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8203 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Côn Minh (KMG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8257 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8215 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3205 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3194 | Lệ Giang (LJG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8346 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3105 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8230 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Nam Kinh (NKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3212 | Nam Thông (NTG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3122 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3247 | Thẩm Dương (SHE) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8272 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8304 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3192 | Bảo Sơn (TCZ) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Bảo Sơn (TCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3195 | Thành Đô (TFU) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3124 | Thành Đô (TFU) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3193 | Thành Đô (TFU) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3191 | Thành Đô (TFU) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3198 | Thành Đô (TFU) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8204 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3013 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3003 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Tương Dương (XFN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Tương Dương (XFN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8258 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8216 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3197 | Dương Châu (YTY) | Thành Đô (TFU) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3129 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3209 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3130 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8210 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3206 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3248 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Dương (SHE) | 4 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3007 | Trường Sa (CSX) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3008 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
3125 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8284 | Hải Khẩu (HAK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3125 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
8283 | Côn Minh (KMG) | Hải Khẩu (HAK) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3201 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3008 | Bảo Sơn (TCZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3007 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3202 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | |||
3218 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | |
3217 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | |
3005 | Trùng Khánh (CKG) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3134 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3176 | Hoài Hóa (HJJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3175 | Hoài Hóa (HJJ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
8238 | Hán Trung (HZG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
8237 | Hán Trung (HZG) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3175 | Côn Minh (KMG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8237 | Côn Minh (KMG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
3176 | Nam Kinh (NKG) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | ||||
3006 | Bảo Sơn (TCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8238 | Tế Nam (TNA) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8322 | Tây An (XIY) | Bảo Sơn (TCZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3126 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3001 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 50 phút | • | ||||||
3002 | Côn Minh (KMG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 30 phút | • | ||||||
8250 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Côn Minh (KMG) | 5 giờ 30 phút | • |
Tốp Kunming Airlines tuyến bay hàng đầu
Sân bay hàng đầu khai thác bởi Kunming Airlines
- Sân bay Côn Minh Kunming Changshui (KMG)
- Sân bay Trường Sa Huanghua Intl (CSX)
- Sân bay Thái Nguyên Taiyuan (TYN)
- Sân bay Tây Song Bản Nạp Gasa (JHG)
- Sân bay Tây An Xianyang (XIY)
- Sân bay Nam Kinh Lukou Intl (NKG)
- Sân bay Hạ Môn Gaoqi Intl (XMN)
- Sân bay Tế Nam Jinan (TNA)
- Sân bay Tuyền Châu Jinjiang (JJN)
- Sân bay Trùng Khánh Jiangbei Intl (CKG)
- Sân bay Trịnh Châu Zhengzhou (CGO)
- Sân bay Dương Châu Yangzhou Taizhou (YTY)
- Sân bay Tương Dương Xiangfan (XFN)
- Sân bay Nam Thông Nantong (NTG)
- Sân bay Quảng Châu Baiyun (CAN)
Kunming Airlines thông tin liên hệ
- KYMã IATA
- +86 871 7338 716Gọi điện
- airkunming.comTruy cập
Thông tin của Kunming Airlines
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 126 |
Tuyến bay hàng đầu | Côn Minh đến Tây An |
Sân bay được khai thác | 41 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |
