Chuyến bay # | Sân bay khởi hành | Sân bay hạ cánh | Thời gian bay | Th. 2 | Th. 3 | Th. 4 | Th. 5 | Th. 6 | Th. 7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8302 | Bảo Sơn (TCZ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3129 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Lệ Giang (LJG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3130 | Lệ Giang (LJG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8301 | Côn Minh (KMG) | Bảo Sơn (TCZ) | 1 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8235 | Côn Minh (KMG) | Hàng Châu (HGH) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8257 | Côn Minh (KMG) | Tây An (XIY) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3121 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Thượng Hải (PVG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8258 | Tây An (XIY) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8369 | Côn Minh (KMG) | Băng Cốc (BKK) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8279 | Côn Minh (KMG) | Quảng Châu (CAN) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3075 | Côn Minh (KMG) | Trịnh Châu (CGO) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Côn Minh (KMG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3003 | Thái Nguyên (TYN) | Hải Khẩu (HAK) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8216 | Hạ Môn (XMN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8321 | Bảo Sơn (TCZ) | Tây An (XIY) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8245 | Thành Đô (TFU) | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | 3 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3013 | Thái Nguyên (TYN) | Trùng Khánh (CKG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8293 | Côn Minh (KMG) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3106 | Thành Đô (TFU) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8229 | Côn Minh (KMG) | Nam Kinh (NKG) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8294 | Thành Đô (TFU) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8269 | Côn Minh (KMG) | Bắc Kinh (PEK) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8209 | Côn Minh (KMG) | Thượng Hải (PVG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8370 | Băng Cốc (BKK) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8272 | Thẩm Quyến (SZX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3074 | Trịnh Châu (CGO) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8210 | Thượng Hải (PVG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3014 | Trùng Khánh (CKG) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3023 | Trường Sa (CSX) | Thường Châu (CZX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3122 | Thượng Hải (PVG) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 4 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Trường Sa (CSX) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8275 | Trường Sa (CSX) | Lâm Nghi (LYI) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8270 | Bắc Kinh (PEK) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3045 | Trường Sa (CSX) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8322 | Tây An (XIY) | Bảo Sơn (TCZ) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3024 | Thường Châu (CZX) | Trường Sa (CSX) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8276 | Lâm Nghi (LYI) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3004 | Hải Khẩu (HAK) | Thái Nguyên (TYN) | 2 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8236 | Hàng Châu (HGH) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3105 | Đức Hoành (LUM) | Thành Đô (TFU) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8280 | Quảng Châu (CAN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 35 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8215 | Côn Minh (KMG) | Hạ Môn (XMN) | 2 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8246 | Cáp Nhĩ Tân (HRB) | Thành Đô (TFU) | 4 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3172 | Trạch Gia Trang (SJW) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3171 | Trạch Gia Trang (SJW) | Tần Hoàng Đảo (BPE) | 1 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3008 | Bảo Sơn (TCZ) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Kinh Châu (SHS) | Tế Nam (TNA) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
8239 | Côn Minh (KMG) | Kinh Châu (SHS) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3172 | Tần Hoàng Đảo (BPE) | Trạch Gia Trang (SJW) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Trường Sa (CSX) | Tây Song Bản Nạp (JHG) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3007 | Trường Sa (CSX) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | |||
3047 | Trường Sa (CSX) | Vận Thành (YCU) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3125 | Trường Sa (CSX) | Dương Châu (YTY) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3126 | Dương Châu (YTY) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | • | |||
3171 | Côn Minh (KMG) | Trạch Gia Trang (SJW) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3048 | Vận Thành (YCU) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | • | |||
3125 | Tây Song Bản Nạp (JHG) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3007 | Thái Nguyên (TYN) | Trường Sa (CSX) | 2 giờ 30 phút | • | • | • | • | |||
3175 | Hoài Hóa (HJJ) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 35 phút | • | • | • | ||||
3176 | Hoài Hóa (HJJ) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3111 | Đức Hoành (LUM) | Hàng Châu (HGH) | 3 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8237 | Hán Trung (HZG) | Tế Nam (TNA) | 1 giờ 50 phút | • | • | • | ||||
3112 | Hàng Châu (HGH) | Đức Hoành (LUM) | 4 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3176 | Nam Kinh (NKG) | Hoài Hóa (HJJ) | 2 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
3006 | Bảo Sơn (TCZ) | Trùng Khánh (CKG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
3175 | Côn Minh (KMG) | Hoài Hóa (HJJ) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8237 | Côn Minh (KMG) | Hán Trung (HZG) | 2 giờ 0 phút | • | • | • | ||||
8347 | Côn Minh (KMG) | Đức Hoành (LUM) | 1 giờ 10 phút | • | • | • | ||||
3005 | Trùng Khánh (CKG) | Bảo Sơn (TCZ) | 2 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
8348 | Đức Hoành (LUM) | Côn Minh (KMG) | 1 giờ 15 phút | • | ||||||
8271 | Côn Minh (KMG) | Thẩm Quyến (SZX) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8285 | Côn Minh (KMG) | Huệ Châu (HUZ) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3208 | Dương Châu (YTY) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8286 | Huệ Châu (HUZ) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8240 | Kinh Châu (SHS) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | • | |||
8240 | Tế Nam (TNA) | Kinh Châu (SHS) | 2 giờ 10 phút | • | • | • | • | |||
3207 | Côn Minh (KMG) | Dương Châu (YTY) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8238 | Tế Nam (TNA) | Hán Trung (HZG) | 1 giờ 55 phút | • | • | • | ||||
8238 | Hán Trung (HZG) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 5 phút | • | • | • | ||||
3212 | Nam Thông (NTG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 50 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8201 | Côn Minh (KMG) | Tế Nam (TNA) | 3 giờ 0 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3211 | Côn Minh (KMG) | Nam Thông (NTG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3217 | Côn Minh (KMG) | Tuyền Châu (JJN) | 2 giờ 40 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8202 | Tế Nam (TNA) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 5 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Côn Minh (KMG) | Tương Dương (XFN) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Nam Kinh (NKG) | Tương Dương (XFN) | 1 giờ 45 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8226 | Tương Dương (XFN) | Côn Minh (KMG) | 2 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8225 | Tương Dương (XFN) | Nam Kinh (NKG) | 1 giờ 25 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3218 | Tuyền Châu (JJN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 10 phút | • | • | • | • | • | • | • |
8230 | Nam Kinh (NKG) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 20 phút | • | • | • | • | • | • | • |
3224 | Thường Châu (CZX) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 30 phút | • | • | • | • | • | ||
3223 | Côn Minh (KMG) | Thường Châu (CZX) | 2 giờ 50 phút | • | • | • | • | |||
3202 | Ôn Châu (WNZ) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | • | |||
3001 | Thái Nguyên (TYN) | Côn Minh (KMG) | 3 giờ 0 phút | • | ||||||
8366 | Thị trấn Phuket (HKT) | Côn Minh (KMG) | 4 giờ 15 phút | • | • | • | ||||
8365 | Côn Minh (KMG) | Thị trấn Phuket (HKT) | 3 giờ 25 phút | • | • | • | ||||
3201 | Côn Minh (KMG) | Ôn Châu (WNZ) | 2 giờ 40 phút | • | • | • |
Mã IATA | KY |
---|---|
Tuyến đường | 104 |
Tuyến bay hàng đầu | Thái Nguyên đến Trường Sa |
Sân bay được khai thác | 39 |
Sân bay hàng đầu | Côn Minh Kunming Changshui |